Bảng giá đất phường Long Hoa - Hòa Thành - Tân Ninh - Ninh Thạnh tỉnh Tây Ninh dự kiến năm 2026

BĐS Nguyễn Trung Hiếu gửi anh chị bảng giá đất ở đất thổ cư tại 4 phường Long Hoa - Hòa Thành - Tân Ninh - Ninh Thạnh đang trong quá trình lấy ý kiến áp dụng từ năm 2026, có đối chiếu với bảng giá hiện hành (kèm CV số 5713 của Sở NNMT)
*Chúng tôi chuyên đo đạc nhà đất khu vực tỉnh Tây Ninh mới

Tổng hợp bảng giá đất Tây Ninh 2026 dự kiến áp dụng: Link

PHƯỜNG LONG HOA

 

STT

 

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ NHÀ NƯỚC HIỆN HÀNH

(đồng/m2)

GIÁ ĐỀ XUẤT

(đồng/m2)

TỪ

ĐẾN

PHẦN I. VỊ TRÍ TIẾP GIÁP VỚI ĐƯỜNG GIAO THÔNG

A

QUỐC LỘ (QL), ĐƯỜNG TỈNH (ĐT)

1

ĐƯỜNG 781 (Đường

CMT8 nối dài)

Trọn tuyến

 

10.716.000

18.544.000

2

QUỐC LỘ 22B

Đoạn còn lại

 

3.108.000

7.554.000

B

CÁC ĐƯỜNG KHÁC

I

Các đường có tên

1

AN DƯƠNG VƯƠNG

(Lộ Bình Dương cũ)

Cửa 7 Tòa Thánh

Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ)

8.580.000

18.132.000

2

BÙI THỊ XUÂN (Cửa 8

TTTM Long Hoa)

Trọn tuyến

 

34.800.000

54.400.000

3

CÁC ĐƯỜNG LÔ

KHUÔN Nguyễn Chí Thanh - Trần Phú

Đường 80 – Nguyễn Chí Thanh(Xuân

Hồng nối dài)

Đường 76 – Nguyễn Chí Thanh

5.280.000

11.424.000

4

CÁC ĐƯỜNG LÔ

KHUÔN Nguyễn Huệ - An Dương Vương

Cửa số 6 Tòa Thánh

Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ)

7.248.000

14.844.000

 

5

CÁC ĐƯỜNG LÔ

KHUÔN Nguyễn Văn Linh - Trịnh Phong Đáng

Trần Phú

Đường Sân Cu

4.548.000

9.000.000

Nguyễn Văn Linh

Ranh P. Long Thành Bắc - xã T.Tây (cũ)

3.552.000

9.300.000

6

Các đường số 1, 7, 21-

Sân Cu

Trọn tuyến

 

4.548.000

6.294.000

7

Các đường số 2, 4, 6, 8,

10, 12, 14 - Trịnh Phong Đáng

Trọn tuyến

 

2.412.000

5.715.000

8

Các đường số 2, 6, 8, 10,

12, 16, 20- Sân Cu

Trọn tuyến

 

3.552.000

7.443.000

 

9

CHÂU VĂN LIÊM (Phố

Đà Sơn - Phước Đức Cù cũ)

An Dương Vương

Nguyễn Huệ (Cao Thượng Phẩm cũ)

9.600.000

19.091.000

Nguyễn Huệ

Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ)

14.880.000

25.641.000

10

ĐỖ THỊ TẶNG

Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ)

Nguyễn Huệ (Cao Thượng Phẩm cũ)

16.200.000

28.188.000

11

Đường 11- Sân Cu

Sân Cu

An Dương Vương

3.432.000

8.916.000

 

 

 

12

 

 

 

Đường 31, đường Trường Đông nối dài

Gốc đường 31 đường Trường Đông (mặt nhựa 4)

đoạn gần cuối đường 31 đường Trường

Đông (giáp đầu đường mặt nhựa 6m)

 

 

1.200.000

đoạn gần cuối đường 31 đường Trường Đông (giáp đầu đường

mặt nhựa 6m)

đến hết đường 31 đường Trường Đông (mặt nhựa 6m)

 

 

1.200.000

13

Đường Bàu Ếch

Nguyễn Văn Linh

Ngô Quyền

3.060.000

7.185.000

 

14

Đường Cầu Trường Long đi Chà Là

Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ)

Cầu Trường Long

4.776.000

7.066.000

 

 

 

15

 

 

Đường lô khu vực Phường Long Hoa (đường nhựa)

Các đường lô Khu phố

1

 

9.240.000

19.679.000

Các đường lô Khu phố 2

 

8.640.000

17.618.000

Các đường lô Khu phố

3

 

7.560.000

16.500.000

Các đường lô Khu phố 4

 

7.080.000

15.673.000

 

 

16

 

Đường Nguyễn Văn Linh nối dài

Ngã tư Nguyễn Lương Bằng

Đến cầu kênh TN1

 

5.319.000

Đến cầu kênh TN1

Khu di tích lịch sử Năm Trai, cầu Năm

Trai

 

5.319.000

 

17

 

Đường Nguyễn Văn Linh, đường 95

Từ gốc đường Nguyễn Văn Linh, đường 95

Cách đường Nguyễn Văn Linh 1km

 

6.382.000

Cách đường Nguyễn

Văn Linh 1km

đến ranh xã Trường

Hòa

 

5.319.000

 

 

18

 

Đường nội đồng giáp ranh huyện Gò Dầu

từ đường Nguyễn Văn Linh nối dài

Ranh xã Cẩm Giang (đầu đường nhựa)

 

1.596.000

Ranh xã Cẩm Giang (đầu đường nhựa)

hết ranh giới xã

Trường Đông và xã Cẩm Giang

 

1.596.000

 

19

Đường SÂN CU (đường 17 - Nguyễn Văn Linh)

Nguyễn Văn Linh

Đường 8 - Sân Cu

6.816.000

12.912.000

Đường số 8 - Sân Cu

Đường số 20 - Sân Cu

4.776.000

13.173.000

Đường số 20 - Sân Cu

Hết tuyến

3.348.000

8.701.000

 

20

 

Đường Trần Phú

Ranh P.Long Thành Trung - Long Thành Nam (Nguyễn Văn Cừ

nối dài)

 

Quốc lộ 22B

 

 

8.118.000

21

Đường Trường Đông

Đường Nguyễn Văn Linh

QL 22B

1.716.000

4.000.000

22

Đường vào chợ Trường

Lưu

Nguyễn Văn Linh (Lộ

Trung Hòa cũ)

Chợ Trường Lưu

8.856.000

16.320.000

23

Đường xung quanh chợ trường Lưu

Trọn tuyến

 

5.316.000

8.194.000

24

HAI BÀ TRƯNG (Cửa 3

TTTM Long Hoa)

Cửa 3 TTTM Long

Hoa

Phạm Hùng

35.880.000

58.020.000

25

Hẻm 71 - Đường CMT 8

Trọn tuyến

 

4.296.000

11.228.000

 

 

26

 

HÙNG VƯƠNG (Báo

Quốc Từ cũ)

Cua Lý Bơ

Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ)

38.400.000

72.667.000

Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ)

Cửa 1 TTTM Long Hoa (Huỳnh Thanh

Mừng)

40.200.000

74.787.000

27

HUỲNH THANH MỪNG

Vòng quanh TTTM

 

41.184.000

83.456.000

 

28

LÝ THƯỜNG KIỆT (Ca

Bảo Đạo cũ)

Châu Văn Liêm

Phạm Văn Đồng

(Nguyễn Thái Học cũ)

23.520.000

40.529.000

Đ. Lạc Long Quân

Châu Văn Liêm

18.240.000

27.600.000

 

 

 

 

29

 

 

 

NGÔ QUYỀN

Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ)

Đường vào Trường THPT Nguyễn Chí

Thanh (đường vòng quanh chợ Long Hải)

 

5.460.000

 

14.503.000

Đường vào Trường THPT Nguyễn Chí

Thanh

Đường Hốc Trâm

3.816.000

10.525.000

30

NGÔ THỜI NHIỆM

(Cửa 6 TTTM Long Hoa)

Trọn tuyến

 

34.800.000

55.326.000

31

NGUYỄN CHÍ THANH

(Cao Thượng Phẩm cũ)

Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ)

Xuân Hồng

23.040.000

36.100.000

32

NGUYỄN DU (Cửa 2

TTTM Long Hoa)

Trọn tuyến

 

35.880.000

59.278.000

33

NGUYỄN HUỆ (Cao

Thượng Phẩm cũ)

Cửa số 6 Tòa Thánh

Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ)

18.120.000

28.921.000

34

NGUYỄN LƯƠNG

BẰNG (Thiên Thọ Lộ cũ)

Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ)

Quốc lộ 22B

2.568.000

6.826.000

 

 

35

 

Nguyễn Lương Bằng nối dài

Từ Nguyễn Văn Linh (gốc đèn đỏ UBND xã

Trường Đông

đến Ngã Năm

 

3.413.000

đến Ngã Năm

đến ranh xã Trường Hòa

 

2.730.000

36

NGUYỄN VĂN CỪ

Tôn Đức Thắng (Báo

Quốc Từ cũ)

Quốc lộ 22B

5.160.000

11.208.000

 

 

 

 

37

 

 

 

 

NGUYỄN VĂN LINH

(Lộ Trung Hòa cũ)

Từ ranh P.Long Hoa- L.Thành Bắc (cũ)

Đường Sân Cu

11.352.000

19.561.000

Đường Sân Cu

Ranh Long Thành Bắc

- Trường Tây (cũ)

8.856.000

17.334.000

Ranh Long Thành Bắc

- Trường Tây (cũ)

Ranh Trường Tây - Trường Hòa (cũ)

8.856.000

18.212.000

Ranh Trường Tây -

Trường Hòa (cũ)

Cầu Giải Khổ

6.432.000

14.040.000

Cầu Giải Khổ

Đ. Nguyễn Lương Bằng

4.872.000

10.637.000

38

PHẠM HÙNG (Ca Bảo

Đạo cũ)

Phạm Văn Đồng

(Nguyễn Thái Học cũ)

Ngã 3 giáp ranh

phường Hòa Thành

27.720.000

45.500.000

39

PHẠM THÁI BƯỜNG

Phạm Văn Đồng

Ranh Phường Long Hoa – Hiệp Tân (cũ)

12.840.000

20.781.000

 

 

40

 

PHẠM VĂN ĐỒNG

(Nguyễn Thái Học- Phạm Ngọc Trấn cũ)

Nguyễn Huệ (Cao

Thượng Phẩm cũ)

Lý Thường Kiệt (Ca

Bảo Đạo cũ)

27.360.000

45.732.000

Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ)

Ranh P. Hiệp Tân –

Phường Long Hoa (cũ)

23.520.000

39.913.000

 

 

41

 

PHAN VĂN ĐÁNG

(Cửa 7 TTTM Long Hoa)

Cửa 7 TTTM Long Hoa

Nguyễn Chí Thanh

34.800.000

53.600.000

Nguyễn Chí Thanh (Cao Thượng Phẩm cũ)

Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ)

17.400.000

28.100.000

 

42

TÔN ĐỨC THẮNG

(Báo Quốc Từ cũ)

Huỳnh Thanh Mừng (Cửa 5 chợ Long Hoa)

Xuân Hồng

38.400.000

72.016.000

 

43

 

TRẦN PHÚ (Lộ Bình

Dương cũ)

Nguyễn Văn Linh (Lộ

Trung Hòa cũ)

Trịnh Phong Đáng

(Lộ Thiên Cang cũ)

8.580.000

16.767.000

Trịnh Phong Đáng (Lộ Thiên Cang cũ)

Quốc lộ 22B

6.006.000

14.840.000

 

44

TRỊNH PHONG ĐÁNG

(Lộ Thiên Cang)

Trần Phú (Lộ Bình

Dương cũ)

Ranh xã Trường Tây

(cũ)

4.992.000

13.982.000

Ranh Trường Tây (cũ)

Hết tuyến

3.720.000

10.128.000

45

TRƯƠNG QUYỀN (Cửa

4 TTTM Long Hoa)

Trọn tuyến

 

35.880.000

58.500.000

II

Các đường chưa có tên

Khu vực thuộc phường Long Hoa, phường Long Thành Bắc, xã Trường Tây cũ

 

1

Đường giao thông có nền đường rộng từ 6m trở lên, được trải nhựa, bê

tông

 

 

 

 

4.248.000

 

2

Đường giao thông có nền đường rộng từ 6m trở lên, được trải đá, sỏi đỏ

hoặc bằng đất

 

 

 

 

1.752.000

 

3

Đường giao thông có nền đường rộng từ 3m đến dưới 6m, được trải nhựa,

bê tông

 

 

 

 

2.977.000

 

4

Đường giao thông có nền đường rộng từ 3m đến

dưới 6m, được trải đá, sỏi đỏ hoặc bằng đất

 

 

 

 

1.174.000

5

Đường giao thông có nền đường rộng dưới 3m,

được trải nhựa, bê tông

 

 

 

1.752.000

 

6

Đường giao thông có nền đường rộng dưới 3m, được trải đá, sỏi đỏ hoặc

bằng đất

 

 

 

 

956.000

Khu vực thuộc xã Trường Hòa, xã Trường Đông cũ

 

7

Đường giao thông có nền đường rộng từ 6m trở

lên, được trải nhựa, bê tông

 

 

 

 

2.505.000

 

8

Đường giao thông có nền đường rộng từ 6m trở lên, được trải đá, sỏi đỏ

hoặc bằng đất

 

 

 

 

1.612.000

 

9

Đường giao thông có nền đường rộng từ 3m đến

dưới 6m, được trải nhựa, bê tông

 

 

 

 

2.142.000

 

 

10

Đường giao thông có nền đường rộng từ 3m đến

dưới 6m, được trải đá, sỏi đỏ hoặc bằng đất

 

 

 

 

992.000

11

Đường giao thông có nền đường rộng dưới 3m,

được trải nhựa, bê tông

 

 

 

1.612.000

 

12

Đường giao thông có nền đường rộng dưới 3m, được trải đá, sỏi đỏ hoặc

bằng đất

 

 

 

 

708.000

PHẦN II. VỊ TRÍ TIẾP GIÁP SÔNG KÊNH

1

Áp dụng giá đất tại phần III

 

 

 

 

PHẦN III: VỊ TRÍ KHÔNG THUỘC QUY ĐỊNH TẠI PHẦN I VÀ PHẦN II

 

1

Phường Long Hoa (Phường Long Hoa, Phường Long Thành

Bắc, Xã Trường Tây cũ)

 

 

 

 

669.200

2

Phường Long Hoa (các xã còn lại)

 

 

 

496.000

 

PHƯỜNG HÒA THÀNH

 

STT

 

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ NHÀ NƯỚC HIỆN HÀNH

(đồng/m2)

GIÁ ĐỀ XUẤT

(đồng/m2)

TỪ

ĐẾN

PHẦN I. VỊ TRÍ TIẾP GIÁP VỚI ĐƯỜNG GIAO THÔNG

A

QUỐC LỘ (QL), ĐƯỜNG TỈNH (ĐT)

 

 

 

 

1

 

 

 

 

QUỐC LỘ 22B

Ranh Phường Thanh Điền - Phường Hòa Thành

Ranh Phường Hoà Thành - Phường Long

Hoa

 

3.072.000

 

8.346.000

Mương thoát nước (Ô tô An sương)(Ranh P. Long Thành

Trung- Long Thành Nam cũ)

Ranh Phường Hoà Thành - Phường Long HoaThành

 

 

3.072.000

 

 

7.290.000

B

CÁC ĐƯỜNG KHÁC

I

Các đường có tên

 

 

 

1

 

 

CÁC ĐƯỜNG LÔ KHUÔN

Nguyễn Chí Thanh - Tôn Đức Thắng

Ranh Phường Long Hoa - Phường Hòa

Thành

Đường 77 - Nguyễn Chí

Thanh

10.896.000

19.140.000

Đường 77 - Ng.Chí Thanh

Khối vận xã LLT (cũ)

6.360.000

11.471.000

Khối vận xã LLT

(cũ)

Nguyễn Văn

Cừ

3.840.000

10.032.000

2

CÁC ĐƯỜNG LÔ KHUÔN

Nguyễn Chí Thanh - Trần Phú

Đường 76 - Ng.Chí Thanh

Nguyễn Văn Cừ

3.000.000

8.080.000

 

 

 

3

 

 

 

CÁC ĐƯỜNG LÔ KHUÔN

Phạm Hùng - Tôn Đức Thắng

Ranh P.Long Hoa –Phường Hòa Thành

Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh

10.896.000

18.776.000

Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh

Trạm y tế Phường Hòa

Thành

6.996.000

12.745.000

Trạm y tế Phường Hòa Thành

Nguyễn Văn Cừ

4.272.000

10.703.000

4

Đường đi vào Cảng Bến Kéo

QL 22B

Hết tuyến

2.676.000

6.996.000

5

Đường đi vào Cảng Dầu Khí

QL 22B

Hết tuyến

1.908.000

4.983.000

6

Đường Nguyễn Văn Cừ Nối dài

Đường QL 22B

Hết đường nhựa

 

6.725.000

7

Đường ranh Long Thành Nam-LTT (Đường 37, 38 NCT, 51 Trần Phú)

Đường Tôn Đức Thắng

Đường Trần Phú

 

11.208.000

8

Đường vào Chùa Thiền Lâm

Quốc lộ 22

Cổng chính chùa Thiền

Lâm

1.848.000

5.021.000

 

9

NGÔ QUYỀN

Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ)

Trần Phú (Lộ

Bình Dương cũ)

4.092.000

11.201.000

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

 

 

 

 

 

 

NGUYỄN CHÍ THANH (Cao

Thượng Phẩm cũ)

Đường 79 - Nguyễn Chí Thanh

Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh

13.200.000

22.965.000

 

Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh

Trường Tiểu học Phạm Ngũ Lão (Trường THPT Nguyễn

Trung Trực cũ)

 

6.780.000

 

14.800.000

Trường Tiểu học Phạm Ngũ Lão (Trường THPT

Nguyễn Trung Trực cũ)

 

Nguyễn Văn Cừ

 

4.248.000

 

11.671.000

Đường số 37 Nguyễn Chí Thanh (Nguyễn Văn Cừ

nối dài)

 

Quốc lộ 22B

 

2.376.000

 

6.640.000

 

 

11

 

PHẠM HÙNG (Ca Bảo Đạo

cũ)

Ngã 3 ranh P.Long Hoa –P. Hoà thành

Thượng Thâu Thanh

17.328.000

29.859.000

Thượng Thâu

Thanh

Nguyễn Văn

Cừ

11.832.000

18.398.000

Nguyễn Văn Cừ

Quốc lộ 22B

4.296.000

11.572.000

 

12

 

THƯỢNG THÂU THANH

Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ)

Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ)

7.452.000

15.325.000

Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ)

Quốc lộ 22B

5.232.000

9.429.000

13

TÔN ĐỨC THẮNG

Nguyễn Văn Cừ

Quốc lộ 22B

8.736.000

17.036.000

 

 

 

14

 

 

 

TÔN ĐỨC THẮNG (Báo

Quốc Từ cũ)

Xuân Hồng

Đường 77 -

Nguyễn Chí Thanh

27.216.000

46.897.000

Đường 79 - Nguyễn Chí Thanh

Trạm Y tế Phường Hòa Thành

17.472.000

30.412.000

Trạm Y tế Phường Hòa Thành

Nguyễn Văn Cừ

10.680.000

19.722.000

 

 

15

 

TRẦN PHÚ (Lộ Bình Dương cũ)

Đường số 51 Trần Phú (Nguyễn Văn Cừ nối dài) (Ranh

P. Long Thành

Trung - Long Thành Nam cũ)

Đường số 17 Trần Phú (ranh Phường Hòa Thành -P. Long Hoa)

 

 

6.006.000

 

 

13.530.000

II

Các đường chưa có tên

1

Đường giao thông có nền

đường rộng từ 6m trở lên, được trải nhựa, bê tông

 

 

 

4.248.000

2

Đường giao thông có nền đường rộng từ 6m trở lên,

 

 

 

1.752.000

 

 

được trải đá, sỏi đỏ hoặc bằng đất

 

 

 

 

3

Đường giao thông có nền

đường rộng từ 3m đến dưới 6m, được trải nhựa, bê tông

 

 

 

2.977.000

 

4

Đường giao thông có nền đường rộng từ 3m đến dưới 6m, được trải đá, sỏi đỏ hoặc

bằng đất

 

 

 

 

1.174.000

5

Đường giao thông có nền

đường rộng dưới 3m, được trải nhựa, bê tông

 

 

 

1.752.000

6

Đường giao thông có nền đường rộng dưới 3m, được

trải đá, sỏi đỏ hoặc bằng đất

 

 

 

956.000

PHẦN II. VỊ TRÍ TIẾP GIÁP SÔNG KÊNH

1

Áp dụng giá đất tại phần III

 

 

 

 

PHẦN III: VỊ TRÍ KHÔNG THUỘC QUY ĐỊNH TẠI PHẦN I VÀ PHẦN II

 

669.000

 

PHƯỜNG TÂN NINH

 

STT

 

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ NHÀ NƯỚC HIỆN HÀNH

(đồng/m2)

GIÁ ĐỀ XUẤT

(đồng/m2)

TỪ

ĐẾN

PHẦN I. VỊ TRÍ TIẾP GIÁP VỚI ĐƯỜNG GIAO THÔNG

A

QUỐC LỘ (QL), ĐƯỜNG TỈNH (ĐT)

1

ĐƯỜNG 786

Ngã 4 Quốc tế

Hết ranh TP.Tây Ninh cũ (hướng đi

Thanh Điền)

4.800.000

11.000.000

B

CÁC ĐƯỜNG KHÁC

I

Các đường có tên

1

Hẻm 13

Đường 30/4

Hết tuyến

 

13.502.000

2

Hẻm 14

Đường 30/4

Hết tuyến

 

9.002.000

3

Hẻm 15

Đường 30/4

Hết tuyến

 

13.502.000

4

Đ. D9 (sau văn

phòng công chứng Dương Kim Hà)

Giao đường N11

Giao đường N9

 

16.044.000

5

Đ.cặp ngân hàng ACB (N11)

Đường 30/4

Hết tuyến

 

11.460.000

6

Đ.D10

Đường Trương Tùng Quân

N9

 

8.782.000

7

Đ.N9 (cặp Khách sạn Hòa Bình cũ)

Đường 30/4

Đặng Ngọc Chinh

 

22.920.000

 

 

 

8

 

 

 

ĐẠI LỘ 30/4

Ngã ba vô BV Quân Y

Ngã ba mũi tàu

34.375.000

57.300.000

Ngã ba mũi tàu

Ngã tư Trường Trần Hưng Đạo

37.750.000

79.982.000

Ngã tư Trường Trần Hưng Đạo

Đường Hoàng Lê Kha

18.750.000

45.008.000

Đường Hoàng Lê Kha

Ranh Hòa Thành (cũ)

16.250.000

32.655.000

9

ĐẶNG NGỌC

CHINH (Đường 1)

Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí

Thanh cũ)

Đường Đặng Văn Lý (Đường L)

13.125.000

19.135.000

10

ĐẶNG VĂN LÝ

(Đường L)

Đường 30/4

Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7)

13.750.000

19.100.000

11

ĐIỆN BIÊN PHỦ

(Lộ Bình Dương)

Đường CMT8 (Cửa Hòa Viện)

Ranh phường Hiệp

Ninh cũ (Cầu Vườn Điều)

15.000.000

29.299.000

12

Đoạn đường

Đường Nguyễn Văn Cừ

Đường Hàm Nghi

 

4.340.000

13

ĐƯỜNG 2

Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí

Thanh cũ)

Đường Trường Chinh (Đường I)

6.250.000

13.584.000

14

ĐƯỜNG 3

Đường Trường Chinh (Đường I)

Đường Nguyễn

Hữu Thọ (Đường N)

6.250.000

12.787.000

 

15

ĐƯỜNG 3/2

(Hoàng Lê Kha nối dài)

Đường CMT8

Ngã 3 đi B4

15.375.000

26.904.000

16

ĐƯỜNG 5

Đường Nguyễn Văn Thắng

Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N)

11.250.000

16.095.000

17

Đường 9A Trường Chinh

Đường Trường Chinh

cuối Hẻm 69 Cách Mạng Tháng 8

(Trường HLK)

 

15.179.000

 

18

Đường A Lộ Chánh Môn (cặp trường THCS Võ Văn

Kiệt)

 

Đường Nguyễn Trãi

Đường Lạc Long Quân

 

8.125.000

 

15.771.000

19

ĐƯỜNG B

Hẻm số 6 đường Phạm Tung

Đường Nguyễn Văn Bạch (Đường 6)

8.750.000

12.966.000

 

 

 

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

ĐƯỜNG C.M.T.8

ngã ba Đông á

Đường Nguyễn Văn

Tốt

10.000.000

16.031.000

Đường Nguyễn Văn Tốt

Hẻm số 9

13.750.000

22.600.000

Hẻm số 9

Ngã tư Công an TP cũ

15.625.000

26.666.000

Ngã tư Công an TP cũ

Cầu Quan

32.500.000

42.349.000

Cầu Quan

Đường Hoàng Lê Kha (Ngã tư Bọng Dầu)

33.750.000

53.815.000

Đường Hoàng Lê Kha (Ngã tư Bọng Dầu)

Đường Điện Biên Phủ (Cửa Hòa

Viện)

32.500.000

41.723.000

21

Đường cặp Công viên Xuân Hồng

Đường Dương Minh Châu

Đường Trường Chinh

 

8.265.000

22

Đường cặp Trung

tâm lưu trữ tỉnh

Giao đường N20

Giao đường Phạm

Tung

 

13.752.000

23

Đường Cơ Thánh vệ

Đường Cách Mạng Tháng 8

Đường Trường Chinh Mới

 

19.652.000

24

ĐƯỜNG E

Đường Nam Kỳ Khởi

Nghĩa (Đường 4)

Đường Nguyễn Chí

Thanh (Đường 7)

10.000.000

15.700.000

25

ĐƯỜNG G

Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường 4)

Đường Nguyễn Văn Bạch (Đường 6)

10.000.000

15.000.000

26

ĐƯỜNG H

Đường Nam Kỳ Khởi

Nghĩa (Đường 4)

Đường Nguyễn Văn

Bạch (Đường 6)

10.000.000

15.700.000

27

ĐƯỜNG M

Đường 3

Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7)

11.250.000

16.028.000

28

DƯƠNG MINH

CHÂU (Đường F)

Đường 30/4

Đường Nguyễn Chí

Thanh (Đường 7)

15.625.000

20.663.000

29

ĐƯỜNG M-N

(Đường mới)

Đường Lạc Long Quân

Hẻm số 7 - Võ Thị Sáu

5.938.000

11.100.000

30

Đường Nguyễn Chí Thanh

Đường Nguyễn Hữu Thọ

Đường Bời Lời

(phường Bình Minh)

20.300.000

20.300.000

 

 

31

Đường Nội bộ khu dân cư số 1 (Trước

Mẫu giáo Ngôi sao xanh)

 

Đường D11

Giao đường song song đường Đặng Ngọc Chinh

 

 

5.348.000

32

Đường sau Ngân hàng BIDV

Đường Dương Minh Châu

Hết tuyến

 

6.199.000

33

Đường sau Phòng Tài nguyên Thành

phố

Đường Đặng Ngọc Chinh

Đường D10

 

7.640.000

34

Đường Thuyền

(đường vào chợ Cư Trú)

Đường Điện Biên Phủ

Hết ranh chợ Cư trú

(Văn phòng KP Ninh Đức)

6.125.000

10.200.000

35

Đường tổ 10, khu phố 5

Đường Đặng Ngọc Chinh

Hết tuyến

 

7.640.000

36

HÀM NGHI

Đường CMT8

Đường Quang Trung

13.750.000

20.825.000

37

Hẻm

Đường Trần Quốc Toản (Cafe Mây)

Nhà dân

 

3.800.000

38

Hẻm

Đường Cách Mạng Tháng 8 (Quang Hải)

Đường Nguyễn Đình Chiểu

 

12.705.000

39

Hẻm

Đường 30/4

Nhà dân

 

9.002.000

40

Hẻm 1

Đường Pasteur

Nhà dân

 

4.514.000

41

Hẻm 1

Đường Nguyễn Chí Thanh

Hết tuyến

 

8.400.000

42

Hẻm 1

Đường Nguyễn Trãi

Hết tuyến

 

8.955.000

43

Hẻm 1

Đường Nguyễn Thái Học

Hết tuyến

 

9.624.000

44

Hẻm 1

Đường Võ Thị Sáu

Hết tuyến

 

8.490.000

45

Hẻm 1

Đường Hoàng Lê Kha

Hết tuyến

 

8.969.000

46

Hẻm 1

Đường Nguyễn Văn Rốp

Hết tuyến

 

12.804.000

47

Hẻm 1 đường Điện

Biên Phủ

Đường Điện Biên Phủ

Đường Nguyễn

Trọng Cát

 

8.790.000

48

Hẻm 1 đường Nguyễn Hữu Thọ

Đường Nguyễn Hữu Thọ

Cuối đường

 

2.582.000

49

Hẻm 1 đường

Nguyễn Trọng Cát

Đường Nguyễn Trọng

Cát

Đường Cơ Thánh

Vệ

 

4.337.000

50

Hẻm 10

Đường 30/4

Hết tuyến

 

9.797.000

51

Hẻm 10

Đường Hoàng Lê Kha

Hết tuyến

 

8.969.000

52

Hẻm 10

Đường Nguyễn Trãi

Hết tuyến

 

11.940.000

53

Hẻm 10

Đường Nguyễn Văn Rốp

Hết tuyến

 

9.603.000

54

Hẻm 10

Đường Huỳnh Công

Giản

Hết tuyến

 

6.360.000

55

Hẻm 10 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Hẻm 9 Cơ Thánh vệ

 

7.861.000

56

Hẻm 10 đường Nguyễn Hữu Thọ

Đường Nguyễn Hữu Thọ

Cuối đường

 

4.073.000

57

Hẻm 10, đường Trần Hưng Đạo

Đường Trần Hưng Đạo

Hết tuyến

 

5.720.000

 

58

Hẻm 101 Đường Cách Mạng Tháng 8

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hẻm 13 Đường Điện Biên Phủ

 

12.517.000

59

Hẻm 10a

Đường Huỳnh Công

Giản

Hết tuyến

 

3.180.000

60

Hẻm 11

Đường 30/4

Hết tuyến

 

9.797.000

61

Hẻm 11

Đường Nguyễn Trãi

Hết tuyến

 

8.955.000

62

Hẻm 11

Đường Nguyễn Văn Rốp

Hết tuyến

 

12.804.000

63

Hẻm 11

Đường Lạc Long

Quân

Hết tuyến

 

7.000.000

64

Hẻm 11 đường Điện Biên Phủ

Đường Điện Biên Phủ

Đường Nguyễn Trọng Cát

 

8.790.000

65

Hẻm 11 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Hẻm 75 Đường

Cách Mạng Tháng 8

 

7.861.000

66

Hẻm 11 đường Nguyễn Trọng Cát

Đường Nguyễn Trọng Cát

Đường Cơ Thánh Vệ

 

4.337.000

67

Hẻm 11-12 Đường Thuyền

Đường 21A Điện Biên Phủ

Cuối đường (hướng Suối)

 

4.080.000

68

Hẻm 12

Đường 30/4

Hết tuyến

 

9.002.000

69

Hẻm 12

Đường Hoàng Lê Kha

Hết tuyến

 

13.454.000

70

Hẻm 12

Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa

Hết tuyến

 

7.511.000

71

Hẻm 12

Đường Nguyễn Văn Rốp

Hết tuyến

 

9.603.000

72

Hẻm 12

Đường Huỳnh Công Giản

Hết tuyến

 

3.180.000

73

Hẻm 12 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Hẻm 11 Cơ Thánh vệ

 

5.896.000

74

Hẻm 12 đường Nguyễn Hữu Thọ

Đường Nguyễn Hữu Thọ

Cuối đường

 

2.715.000

75

Hẻm 1-2 Đường Thuyền

Đường 21A Điện Biên Phủ

Cuối đường (hướng Suối)

 

4.080.000

76

Hẻm 12, đường Trần Hưng Đạo

Đường Trần Hưng Đạo

Hết tuyến

 

5.720.000

77

Hẻm 12a

Đường Nguyễn Văn Rốp

Hết tuyến

 

12.804.000

78

Hẻm 13

Đường Hoàng Lê Kha

Hết tuyến

 

13.454.000

79

Hẻm 13

Đường Nguyễn Văn Rốp

Hết tuyến

 

12.804.000

80

Hẻm 13

Đường Lạc Long

Quân

Hết tuyến

 

10.500.000

81

Hẻm 13 đường Điện Biên Phủ

Đường Điện Biên Phủ

Đường Nguyễn Trọng Cát

 

8.674.000

82

Hẻm 13 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Hẻm 77 Đường

Cách Mạng Tháng 8

 

7.861.000

83

Hẻm 13 đường Nguyễn Trọng Cát

Đường Nguyễn Trọng Cát

Đường Cơ Thánh Vệ

 

4.337.000

 

84

Hẻm 13, đường Trần Hưng Đạo

Đường Trần Hưng Đạo

Hết tuyến

 

5.720.000

85

Hẻm 13, đường

Trưng Nữ Vương

Đường Trưng Nữ

Vương

Hết tuyến

 

3.118.000

86

Hẻm 13-14 Đường Thuyền

Đường 21A Điện Biên Phủ

Hết khu dân cư

 

4.080.000

87

Hẻm 14

Đường Hoàng Lê Kha

HẺM 6 NTH

 

13.454.000

88

Hẻm 14

Đường Huỳnh Công Giản

Hết tuyến

 

3.180.000

89

Hẻm 14 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Hẻm 13 Cơ Thánh vệ

 

7.861.000

90

Hẻm 14 đường Nguyễn Hữu Thọ

Đường Nguyễn Hữu Thọ

Cuối đường

 

2.715.000

91

Hẻm 14, đường Trần Hưng Đạo

Đường Trần Hưng Đạo

Hết tuyến

 

5.720.000

92

Hẻm 15

Đường Hoàng Lê Kha

Hết tuyến

 

13.454.000

93

Hẻm 15

Đường Nguyễn Văn Rốp

Hết tuyến

 

9.603.000

94

Hẻm 15

Đường Lạc Long

Quân

Hết tuyến

 

10.500.000

95

Hẻm 15 đường Điện Biên Phủ

Đường Điện Biên Phủ

Đường Nguyễn Trọng Cát

 

8.790.000

96

Hẻm 15 đường

Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn

Phát

Cuối đường

 

7.861.000

97

Hẻm 15 đường Nguyễn Trọng Cát

Đường Nguyễn Trọng Cát

Đường Cơ Thánh Vệ

 

4.337.000

98

Hẻm 15, đường

Trần Hưng Đạo

Đường Trần Hưng

Đạo

Hết tuyến

 

5.720.000

99

Hẻm 16

Đường Nguyễn Văn Rốp

Hết tuyến

 

9.603.000

100

Hẻm 16 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Hẻm 15 Cơ Thánh vệ

 

5.896.000

101

Hẻm 16 đường Nguyễn Hữu Thọ

Đường Nguyễn Hữu Thọ

Cuối đường

 

2.715.000

102

Hẻm 16 Đường Thuyền

Đường Thuyền

Cuối đường (hướng Suối)

 

4.080.000

103

Hẻm 17 đường Điện Biên Phủ

Đường Điện Biên Phủ

Đường Nguyễn Trọng Cát

 

11.720.000

104

Hẻm 17 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Cuối đường

 

7.861.000

105

Hẻm 17 đường Nguyễn Trọng Cát

Đường Nguyễn Trọng Cát

Đường Cơ Thánh Vệ

 

6.505.000

106

Hẻm 17, đường Trần Hưng Đạo

Đường Trần Hưng Đạo

Hết tuyến

 

8.579.000

107

Hẻm 17A đường Điện Biên Phủ

Đường Điện Biên Phủ

Đường Nguyễn Trọng Cát

 

8.790.000

108

Hẻm 17A đường Nguyễn Trọng Cát

Đường Nguyễn Trọng Cát

Đường Cơ Thánh Vệ

 

6.505.000

109

Hẻm 18

Đường Nguyễn Văn Rốp

Hết tuyến

 

12.804.000

 

110

Hẻm 18 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Hẻm 17A Cơ Thánh vệ

 

7.861.000

111

Hẻm 18 Đường

Thuyền

Đường Thuyền

Cuối đường (hướng

Suối)

 

4.080.000

112

Hẻm 18, đường Trần Hưng Đạo

Đường Trần Hưng Đạo

Hết tuyến

 

5.720.000

113

Hẻm 18, đường

Trần Hưng Đạo

Đường Cách Mạng

Tháng 8

Hết tuyến

 

10.763.000

114

Hẻm 18, đường Trần Hưng Đạo

Đường Lạc Long Quân

Hết tuyến

 

10.513.000

115

Hẻm 19 đường Điện Biên Phủ

Đường Điện Biên Phủ

Đường Nguyễn Trọng Cát

 

11.720.000

116

Hẻm 19 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Hẻm 81 Đường Cách Mạng Tháng

8

 

7.861.000

117

Hẻm 19 đường Nguyễn Trọng Cát

Đường Nguyễn Trọng Cát

Đường Cơ Thánh Vệ

 

6.505.000

118

Hẻm 19, đường

Trần Hưng Đạo

Đường Trần Hưng

Đạo

Hết tuyến

 

5.720.000

119

Hẻm 1A đường Điện Biên Phủ

Đường Điện Biên Phủ

Đường Nguyễn Trọng Cát

 

11.720.000

120

Hẻm 2

Đường 30/4

Hết tuyến

 

6.601.000

121

Hẻm 2

Đường Võ Thị Sáu

Hết tuyến

 

8.490.000

122

Hẻm 2

Đường Huỳnh Công Giản

Hết tuyến

 

4.816.000

123

Hẻm 2

Đường 30/4

Hết tuyến

 

9.797.000

124

Hẻm 2

Đường Võ Thị Sáu

Hết tuyến

 

8.490.000

125

Hẻm 2

Đường Nguyễn Trãi

Hết tuyến

 

11.940.000

126

Hẻm 2

Đường Nguyễn Văn Rốp

Hết tuyến

 

9.603.000

127

Hẻm 2

Đường Huỳnh Công

Giản

Hết tuyến

 

4.816.000

128

Hẻm 2 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Hẻm 95 Đường

Cách Mạng Tháng 8

 

5.896.000

129

Hẻm 20 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Hẻm 17 Cơ Thánh vệ

 

5.896.000

130

Hẻm 20 Đường Thuyền

Đường Thuyền

Hết khu dân cư

 

4.080.000

131

Hẻm 20 Đường Thuyền

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

10.763.000

132

Hẻm 20 Đường Thuyền

Đường Lạc Long Quân

Hết tuyến

 

10.513.000

133

Hẻm 21 đường Điện Biên Phủ

Đường Điện Biên Phủ

Đường Nguyễn Trọng Cát

 

11.720.000

134

Hẻm 21 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Cuối đường

 

7.861.000

135

Hẻm 21 đường Nguyễn Trọng Cát

Đường Nguyễn Trọng Cát

Đường Cơ Thánh Vệ

 

6.505.000

 

136

Hẻm 21, đường Trần Hưng Đạo

Đường Trần Hưng Đạo

Hết tuyến

 

5.720.000

137

Hẻm 21A đường

Điện Biên Phủ

Đường Điện Biên Phủ

Đường Nguyễn

Trọng Cát

 

11.720.000

138

Hẻm 22 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Cơ Thánh Vệ

 

1.965.000

139

Hẻm 22 Đường

Thuyền

Đường Thuyền

Giáp hẻm 10

Nguyễn Hữu Thọ

 

4.080.000

140

Hẻm 23

Đường Lạc Long Quân

Hết tuyến

 

10.513.000

141

Hẻm 23, đường Trần Hưng Đạo

Đường Trần Hưng Đạo

Hết tuyến

 

5.720.000

142

Hẻm 23A, đường 30/4

Đường 30/4

Hết tuyến

 

23.852.000

143

Hẻm 24 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Cơ Thánh Vệ

 

7.861.000

144

Hẻm 24 Đường Thuyền

Đường Thuyền

Giáp hẻm 12 Nguyễn Hữu Thọ

 

4.080.000

145

Hẻm 24, đường Trần Hưng Đạo

Đường Trần Hưng Đạo

Hết tuyến

 

8.579.000

146

Hẻm 24, đường Trần Hưng Đạo

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

10.763.000

147

Hẻm 24, đường Trần Hưng Đạo

Đường Lạc Long Quân

Hết tuyến

 

10.513.000

148

Hẻm 25, đường 30/4

Đường 30/4

Hết tuyến

 

23.852.000

149

Hẻm 25, đường Trần Hưng Đạo

Đường Trần Hưng Đạo

Hết tuyến

 

5.720.000

150

Hẻm 26 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Cơ Thánh Vệ

 

7.861.000

151

Hẻm 26 Đường Thuyền

Đường Thuyền

Đ. Trường Chinh mới

 

4.080.000

152

Hẻm 27

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

10.763.000

153

Hẻm 27

Đường Lạc Long Quân

Hết tuyến

 

10.513.000

154

Hẻm 27, đường 30/4

Đường 30/4

Hết tuyến

 

15.901.000

155

Hẻm 28 Đường Thuyền

Đường Thuyền

Đ. Trường Chinh mới

 

4.080.000

156

Hẻm 29

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

10.763.000

157

Hẻm 29

Đường Lạc Long Quân

Hết tuyến

 

14.018.000

158

Hẻm 29, đường 30/4

Đường 30/4

Hết tuyến

 

23.852.000

159

Hẻm 29, đường Trần Hưng Đạo

Đường Trần Hưng Đạo

Hết tuyến

 

5.720.000

160

Hẻm 2a

Đường Nguyễn Văn Rốp

Hết tuyến

 

6.402.000

 

161

Hẻm 3

Đường Pasteur

Nhà dân

 

6.771.000

162

Hẻm 3

Đường Nguyễn Chí Thanh

Hết tuyến

 

8.400.000

163

Hẻm 3

Đường Nguyễn Trãi

Hết tuyến

 

8.955.000

164

Hẻm 3

Đường 30/4

Hết tuyến

 

6.601.000

165

Hẻm 3

Đường Nguyễn Thái Học

Hết tuyến

 

9.624.000

166

Hẻm 3

Đường Võ Thị Sáu

Hết tuyến

 

11.320.000

167

Hẻm 3

Đường Hoàng Lê Kha

Hết tuyến

 

8.969.000

168

Hẻm 3

Đường Nguyễn Văn Rốp

Hết tuyến

 

9.603.000

169

Hẻm 3

Đường Lạc Long Quân

Hết tuyến

 

10.500.000

170

Hẻm 3

Đường Lộ Chánh Môn

Hết tuyến

 

4.770.000

171

Hẻm 3 đường Điện Biên Phủ

Đường Điện Biên Phủ

Đường Nguyễn Trọng Cát

 

8.790.000

172

Hẻm 3 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Hẻm 75 Đường Cách Mạng Tháng 8

 

7.861.000

173

Hẻm 3 đường Nguyễn Hữu Thọ

Đường Nguyễn Hữu Thọ

Cuối đường

 

4.650.000

174

Hẻm 3 đường Nguyễn Trọng Cát

Đường Nguyễn Trọng Cát

Đường Cơ Thánh Vệ

 

4.337.000

175

Hẻm 3, đường Trần Hưng Đạo

Đường Trần Hưng Đạo

Hết tuyến

 

5.720.000

176

Hẻm 30 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Cuối đường

 

6.601.000

177

Hẻm 30 Đường Thuyền

Đường Thuyền

Đ. Trường Chinh cũ

 

4.080.000

178

Hẻm 30 Đường Thuyền

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

10.763.000

179

Hẻm 30 Đường Thuyền

Đường Lạc Long Quân

Hết tuyến

 

10.513.000

180

Hẻm 31 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Nguyễn Hữu Thọ

 

6.601.000

181

Hẻm 31, đường 30/4

Đường 30/4

Hết tuyến

 

15.901.000

182

Hẻm 31, đường Trần Hưng Đạo

Đường Trần Hưng Đạo

Hết tuyến

 

5.720.000

183

Hẻm 31A đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Nguyễn Hữu Thọ

 

3.301.000

184

Hẻm 32 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Cuối đường

 

2.475.000

185

Hẻm 33

Đường Lạc Long Quân

Hết tuyến

 

10.513.000

186

Hẻm 33 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Nguyễn Hữu Thọ

 

6.601.000

187

Hẻm 33, đường 30/4

Đường 30/4

Hết tuyến

 

15.901.000

 

188

Hẻm 3-4 Đường Thuyền

Đường 21A Điện Biên Phủ

Cuối đường (hướng Suối)

 

4.080.000

189

Hẻm 35

Đường Cách Mạng

Tháng 8

Hết tuyến

 

16.145.000

190

Hẻm 35 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Nguyễn Hữu Thọ

 

6.601.000

191

Hẻm 35, đường

30/4

Đường 30/4

Hết tuyến

 

15.901.000

192

Hẻm 36

Đường Cách Mạng Tháng 8

Đường Nguyễn Thái Học

 

10.763.000

193

Hẻm 3A đường Điện Biên Phủ

Đường Điện Biên Phủ

Đường Nguyễn Trọng Cát

 

11.720.000

194

Hẻm 3A đường Nguyễn Trọng Cát

Đường Nguyễn Trọng Cát

Đường Cơ Thánh Vệ

 

6.505.000

195

Hẻm 4

Đường Nguyễn Chí Thanh

Hết tuyến

 

5.600.000

196

Hẻm 4

Đường 30/4

Hết tuyến

 

4.401.000

197

Hẻm 4

Đường Huỳnh Công Giản

Hết tuyến

 

1.605.000

198

Hẻm 4

Đường 30/4

Hết tuyến

 

9.797.000

199

Hẻm 4

Đường Võ Thị Sáu

Hết tuyến

 

8.490.000

200

Hẻm 4

Đường Nguyễn Trãi

Hết tuyến

 

11.940.000

201

Hẻm 4

Đường Nguyễn Văn Rốp

Hết tuyến

 

12.804.000

202

Hẻm 4

Đường Huỳnh Công

Giản

Hết tuyến

 

1.605.000

203

Hẻm 4 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Hẻm 93 Đường

Cách Mạng Tháng 8

 

3.930.000

204

Hẻm 4 đường Nguyễn Hữu Thọ

Đường Nguyễn Hữu Thọ

Trường Chinh mới

 

3.100.000

205

Hẻm 41

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

16.145.000

206

Hẻm 42

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hẻm 3 Đường Nguyễn Thái Học

 

16.145.000

207

Hẻm 43

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

16.145.000

208

Hẻm 44

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

10.763.000

209

Hẻm 46

Đường Cách Mạng Tháng 8

Đường Nguyễn Thái Học

 

16.145.000

210

Hẻm 47

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

10.763.000

211

Hẻm 48

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

16.145.000

212

Hẻm 49

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

10.763.000

213

Hẻm 5

Đường Nguyễn Trãi

Hết tuyến

 

8.955.000

214

Hẻm 5

Đường 30/4

Hết tuyến

 

4.401.000

 

215

Hẻm 5

Đường Nguyễn Thái Học

Hết tuyến

 

9.624.000

216

Hẻm 5

Đường Hoàng Lê Kha

Hết tuyến

 

13.454.000

217

Hẻm 5

Đường Nguyễn Văn Rốp

Hết tuyến

 

12.804.000

218

Hẻm 5

Đường Lạc Long Quân

Hết tuyến

 

7.000.000

219

Hẻm 5

Đường Lộ Chánh Môn

Hết tuyến

 

4.770.000

220

Hẻm 5 đường Điện Biên Phủ

Đường Điện Biên Phủ

Đường Nguyễn Trọng Cát

 

8.790.000

221

Hẻm 5 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Hẻm 75 Đường

Cách Mạng Tháng 8

 

7.861.000

222

Hẻm 5 đường Nguyễn Hữu Thọ

Đường Nguyễn Hữu Thọ

Cuối đường

 

4.650.000

223

Hẻm 5, đường Trần Hưng Đạo

Đường Trần Hưng Đạo

Hết tuyến

 

8.579.000

224

Hẻm 5, đường Trưng Nữ Vương

Đường Trưng Nữ Vương

Hết tuyến

 

4.677.000

225

Hẻm 51

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

16.145.000

226

Hẻm 52

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

16.145.000

227

Hẻm 53

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

20.862.000

228

Hẻm 55

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

12.517.000

229

Hẻm 5-6 Đường Thuyền

Đường 21A Điện Biên Phủ

Cuối đường (hướng Suối)

 

4.080.000

230

Hẻm 57

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

16.689.000

231

Hẻm 58

Đường Cách Mạng

Tháng 8

Hết tuyến

 

16.689.000

232

Hẻm 59

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

16.689.000

233

Hẻm 6

Đường 30/4

Hết tuyến

 

4.898.000

234

Hẻm 6

Đường Nguyễn Chí Thanh

Hết tuyến

 

11.200.000

235

Hẻm 6

Đường 30/4

Hết tuyến

 

4.401.000

236

Hẻm 6

Đường Nguyễn Thái Học

Hết tuyến

 

9.624.000

237

Hẻm 6

Đường Huỳnh Công Giản

Hết tuyến

 

4.816.000

238

Hẻm 6

Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa

Hết tuyến

 

7.511.000

239

Hẻm 6

Đường Võ Thị Sáu

Hết tuyến

 

8.490.000

240

Hẻm 6

Đường Nguyễn Trãi

Hết tuyến

 

11.940.000

241

Hẻm 6

Đường Nguyễn Văn Rốp

Hết tuyến

 

12.804.000

 

242

Hẻm 6

Đường Huỳnh Công Giản

Hết tuyến

 

3.211.000

243

Hẻm 6 đường

Nguyễn Hữu Thọ

Đường Nguyễn Hữu

Thọ

Cuối đường

 

2.325.000

244

Hẻm 6, đường Trương Quyền

Đường Trương Quyền

Hết tuyến

 

5.612.000

245

Hẻm 60

Đường Cách Mạng

Tháng 8

Hết tuyến

 

12.517.000

246

Hẻm 61

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

12.517.000

247

Hẻm 63

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

12.517.000

248

Hẻm 65

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

12.517.000

249

Hẻm 66

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

12.517.000

250

Hẻm 67

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

12.517.000

251

Hẻm 68

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

16.689.000

252

Hẻm 69

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

12.517.000

253

Hẻm 69 Đường Cách Mạng Tháng 8

Đường Cách Mạng Tháng 8

Cuối đường

 

16.689.000

254

Hẻm 6A

Đường Nguyễn Thái Học

Hết tuyến

 

9.624.000

255

Hẻm 7

Đường 30/4

Hết tuyến

 

6.531.000

256

Hẻm 7

Đường Nguyễn Trãi

Hết tuyến

 

5.970.000

257

Hẻm 7

Đường Võ Thị Sáu

Hết tuyến

 

11.320.000

258

Hẻm 7

Đường Nguyễn Văn Rốp

Hết tuyến

 

12.804.000

259

Hẻm 7

Đường Lộ Chánh Môn

Hết tuyến

 

4.770.000

260

Hẻm 7 đường Điện Biên Phủ

Đường Điện Biên Phủ

Đường Nguyễn Trọng Cát

 

8.790.000

261

Hẻm 7 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Hẻm 75 Đường

Cách Mạng Tháng 8

 

7.861.000

262

Hẻm 7 đường Nguyễn Trọng Cát

Đường Nguyễn Trọng Cát

Đường Cơ Thánh Vệ

 

4.337.000

263

Hẻm 7, đường Trần Hưng Đạo

Đường Trần Hưng Đạo

Hết tuyến

 

5.720.000

264

Hẻm 7, đường Trưng Nữ Vương

Đường Trưng Nữ Vương

Hết tuyến

 

3.118.000

265

Hẻm 71 Đường Cách Mạng Tháng 8

Đường Cách Mạng Tháng 8

Cuối đường

 

16.689.000

266

Hẻm 73 Đường Cách Mạng Tháng 8

Đường Cách Mạng Tháng 8

Cuối đường

 

12.517.000

267

Hẻm 75 Đường Cách Mạng Tháng 8

Đường Cách Mạng Tháng 8

Đường Thuyền

 

16.689.000

 

268

Hẻm 76

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

12.517.000

269

Hẻm 77 Đường

Cách Mạng Tháng 8

Đường Cách Mạng

Tháng 8

Hẻm 13 đường

Huỳnh Tấn Phát

 

16.689.000

270

Hẻm 78

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

12.517.000

271

Hẻm 7-8 Đường

Thuyền

Đường 21A Điện Biên

Phủ

Cuối đường (hướng

Suối)

 

4.080.000

272

Hẻm 79 Đường Cách Mạng Tháng 8

Đường Cách Mạng Tháng 8

Đường Thuyền

 

16.689.000

273

Hẻm 7a

Đường Lạc Long Quân

Hết tuyến

 

10.500.000

274

Hẻm 7A, đường Trưng Nữ Vương

Đường Trưng Nữ Vương

Hết tuyến

 

4.677.000

275

Hẻm 8

Đường 30/4

Hết tuyến

 

6.531.000

276

Hẻm 8

Đường Nguyễn Chí Thanh

Hết tuyến

 

7.669.000

277

Hẻm 8

Đường Hoàng Lê Kha

Hết tuyến

 

8.969.000

278

Hẻm 8

Đường Huỳnh Công Giản

Hết tuyến

 

4.816.000

279

Hẻm 8

Đường Nam Kỳ Khởi

Nghĩa

Hết tuyến

 

7.511.000

280

Hẻm 8

Đường Nguyễn Trãi

Hết tuyến

 

11.940.000

281

Hẻm 8

Đường Nguyễn Văn Rốp

Hết tuyến

 

9.603.000

282

Hẻm 8

Đường Huỳnh Công Giản

Hết tuyến

 

3.211.000

283

Hẻm 8 đường Nguyễn Hữu Thọ

Đường Nguyễn Hữu Thọ

Cuối đường

 

2.715.000

284

Hẻm 8 đường Nguyễn Trọng Cát

Đường Nguyễn Trọng Cát

Đường Cơ Thánh Vệ

 

4.337.000

285

Hẻm 80

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

12.517.000

286

Hẻm 81 Đường Cách Mạng Tháng 8

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hẻm 19 đường Huỳnh Tấn Phát

 

16.689.000

287

Hẻm 83 Đường Cách Mạng Tháng 8

Đường Cách Mạng Tháng 8

Đường Thuyền

 

16.689.000

288

Hẻm 85 Đường Cách Mạng Tháng 8

Đường Cách Mạng Tháng 8

Đường Thuyền

 

16.689.000

289

Hẻm 86

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

12.517.000

290

Hẻm 87 Đường Cách Mạng Tháng 8

Đường Cách Mạng Tháng 8

Đường Thuyền

 

16.689.000

291

Hẻm 88

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

12.517.000

292

Hẻm 89 Đường Cách Mạng Tháng 8

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hẻm 13 đường Huỳnh Tấn Phát

 

16.689.000

293

Hẻm 9

Đường 30/4

Hết tuyến

 

9.797.000

294

Hẻm 9

Đường Nguyễn Trãi

Hết tuyến

 

11.940.000

 

295

Hẻm 9

Đường Nguyễn Văn Rốp

Hết tuyến

 

12.804.000

296

Hẻm 9

Đường Lạc Long

Quân

Hết tuyến

 

10.500.000

297

Hẻm 9 đường Điện Biên Phủ

Đường Điện Biên Phủ

Đường Nguyễn Trọng Cát

 

8.790.000

298

Hẻm 9 đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Huỳnh Tấn Phát

Hẻm 75 Đường

Cách Mạng Tháng 8

 

7.861.000

299

Hẻm 9, đường Trần Hưng Đạo

Đường Trần Hưng Đạo

Hết tuyến

 

8.579.000

300

Hẻm 90

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

12.517.000

301

Hẻm 9-10 Đường

Thuyền

Đường 21A Điện Biên

Phủ

Cuối đường (hướng

Suối)

 

4.080.000

302

Hẻm 92

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

12.517.000

303

Hẻm 93 Đường

Cách Mạng Tháng 8

Đường Cách Mạng

Tháng 8

Hẻm 10 đường

Huỳnh Tấn Phát

 

8.345.000

304

Hẻm 94

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

8.345.000

305

Hẻm 95 Đường

Cách Mạng Tháng 8

Đường Cách Mạng

Tháng 8

Hẻm 10 đường

Huỳnh Tấn Phát

 

12.517.000

306

Hẻm 96

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hết tuyến

 

12.517.000

307

Hẻm 97 Đường

Cách Mạng Tháng 8

Đường Cách Mạng

Tháng 8

Hẻm 1 Đường Cơ

Thánh Vệ

 

12.517.000

308

Hẻm 99 Đường Cách Mạng Tháng 8

Đường Cách Mạng Tháng 8

Hẻm 19 Đường Điện Biên Phủ

 

16.689.000

309

Hẻm Đình Hiệp

Ninh

Đường 30/4

Hẻm 4, Đường

Nguyễn Thái Học

 

18.003.000

310

Hẻm không số

Đường Võ Văn Truyện

Nhà dân

 

5.422.000

311

Hẻm nối hẻm 99- 101 đường Cách

Mạng Tháng 8

99 đường Cách Mạng Tháng 8

101 đường Cách

Mạng Tháng 8

 

8.345.000

312

Hẻm số (không có)

Đường Hồ Văn Lâm

Nhà dân

 

3.149.000

313

Hẻm số 1

Đường Trương Nữ Vương

Nhà dân

 

1.559.000

314

Hẻm số 1

Đường Yết Kiêu

Đường Trương Nữ

Vương

 

2.009.000

315

Hẻm số 1

Đường Trần Hưng Đạo

Đường Quang Trung

 

8.579.000

316

Hẻm số 1 nhánh 1

Đường Tua 2

Đường Phan Châu

Trinh

 

2.900.000

317

Hẻm số 1 nhánh 2

Đường Tua 2

Nhà dân

 

2.900.000

318

Hẻm số 11

Đường Ngô Gia Tự

Nhà dân

 

3.117.000

319

Hẻm số 12

Đường Ngô Gia Tự

Đường Trần Quốc Toản

 

3.117.000

320

Hẻm số 13

Đường Ngô Gia Tự

Nhà dân

 

4.675.000

 

321

Hẻm số 14

Đường Ngô Gia Tự

Đường Trần Quốc Toản

 

3.117.000

322

Hẻm số 15

Đường 30/4

Hẻm 3, Đường

Trương Nữ Vương

 

13.502.000

323

Hẻm số 16

Đường 30/4

Nhà dân

 

9.002.000

324

Hẻm số 17

Đường 30/4

Nhà dân

 

9.002.000

325

Hẻm số 18

Đường 30/4

Nhà dân

 

13.502.000

326

Hẻm số 2

Đường Trương Nữ Vương

Đường Phạm Văn Chiêu

 

3.118.000

327

Hẻm số 2

Đường Võ Văn Truyện

Hẻm 5, Ngô Gia Tự

 

3.240.000

328

Hẻm số 2

Đường Ngô Gia Tự

Hẻm 4, Đường Võ Văn Truyện

 

3.117.000

329

Hẻm số 2

Đường Phạm Văn Chiêu

Đường Trương Nữ Vương

 

3.001.000

330

Hẻm số 2

Đường Lê Văn Tám

Đường Quang Trung

 

2.749.000

331

Hẻm số 2

Đường Nguyễn Thị Minh Khai

Đường Nguyễn Thị Minh Khai

 

4.805.000

332

Hẻm số 2 (Cặp cầu)

Đường Trần Quốc Toản

Cầu mới

 

3.086.000

333

Hẻm số 20

Đường 30/4

Hẻm Đình

 

13.502.000

334

Hẻm số 22

Đường 30/4

Hẻm 3, Đường Lê Lợi

 

13.502.000

335

Hẻm số 26

Đường Cách Mạng

Tháng 8

Nhà dân

 

16.145.000

336

Hẻm số 3

Đường Trương Quyền

Nối hẻm 2, Đường Ngô Gia Tự

 

3.742.000

337

Hẻm số 3

Đường Trương Nữ

Vương

Hẻm 15, Đường

30/4

 

2.339.000

338

Hẻm số 3

Đường Yết Kiêu

Hẻm 6,Trương Nữ Vương

 

2.009.000

339

Hẻm số 3

Đường Ngô Gia Tự

Nhà dân

 

3.117.000

340

Hẻm số 3

Đường Nguyễn Thị Minh Khai

Nhà dân

 

4.805.000

341

Hẻm số 4

Đường Võ Văn Truyện

Hẻm 2, Ngô Gia Tự

 

3.240.000

342

Hẻm số 4

Đường Ngô Gia Tự

Nhà dân

 

3.117.000

343

Hẻm số 4

Đường Phạm Văn Chiêu

Nhà dân

 

6.545.000

344

Hẻm số 4 (Cặp cầu)

Đường Trần Quốc

Toản

Cầu mới

 

3.086.000

345

Hẻm số 5

Đường Ngô Gia Tự

Hẻm 2, Đường Võ Văn Truyện

 

4.675.000

346

Hẻm số 5

Đường Pasteur

Đường Pasteur

 

6.771.000

347

Hẻm số 6

Đường Trương Nữ Vương

Hẻm 3, Đường Yết Kiêu

 

3.118.000

348

Hẻm số 6

Đường Ngô Gia Tự

Nhà dân

 

3.117.000

349

Hẻm số 6

Đường Phạm Văn Chiêu

Đường Hồ Văn Lâm

 

4.501.000

 

350

Hẻm số 6

Đường Nguyễn Thị Minh Khai

Nhà dân

 

4.805.000

351

Hẻm số 7

Đường Trương Quyền

Vào chợ TP

 

5.612.000

352

Hẻm số 7

Đường Trương Nữ Vương

Hết tuyến

 

4.677.000

353

Hẻm số 7

Đường Ngô Gia Tự

Nhà dân

 

3.117.000

354

Hẻm số 8

Đường Trương Nữ Vương

Nhà dân

 

3.118.000

355

Hẻm số 9

Đường Ngô Gia Tự

Đường Nguyễn

Đình Chiểu

 

3.117.000

356

HỒ VĂN LÂM

Đường Võ Văn Truyện

Đường Yết Kiêu

7.500.000

15.745.000

357

HOÀNG LÊ KHA

Đường CMT8 (Ngã 3 Bọng Dầu)

Đường 30/4 nối dài

(Cây xăng Tuyên Tuấn)

21.938.000

44.846.000

 

 

358

 

 

HUỲNH CÔNG

GIẢN (Đường mới)

Đường Hoàng Lê Kha

Đường Nguyễn Trãi (Đường Lê Văn Tám cũ)

9.375.000

16.054.000

Đường Nguyễn Trãi (Đường Lê Văn Tám

cũ)

Đường Lạc Long Quân (Đường Ngô

Tùng Châu cũ)

8.125.000

15.921.000

 

 

359

 

HUỲNH CÔNG NGHỆ (Quán 3 Tốt)

Đường Trưng Nữ Vương

Khu Tái định cư

2.875.000

5.877.000

Khu tái định cư

Ranh Phường 1 cũ -

Châu Thành (Xí nghiệp hạt điều)

2.300.000

5.257.000

 

360

HUỲNH TẤN PHÁT (Lộ 20 - Chợ

Bắp)

Đường CMT8

Đường Trường Chinh

13.750.000

19.652.000

Đường Trường Chinh

Suối Vườn Điều

9.625.000

16.000.000

 

 

 

361

 

 

 

LẠC LONG QUÂN

(Ngô Tùng Châu)

Đường Lý Thường

Kiệt (Đường Ca Bảo Đạo cũ)

Bùng binh cửa 7 ngoại ô

15.625.000

35.000.000

Bùng binh cửa 7 ngoại ô

Đường Võ Thị Sáu (Nguyễn Thái Học

cũ)

15.625.000

35.000.000

Đường Võ Thị Sáu (Nguyễn Thái Học cũ)

Đường 30/4 (ngã 3 Mít Một)

15.625.000

35.000.000

362

LÊ DUẨN (Đường C)

Đường 30/4

Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7)

16.250.000

25.075.000

 

 

363

 

 

LÊ LỢI

Đường CMT8

Đường 30/4

15.375.000

25.600.000

Đường 30/4

Đường Trần Hưng Đạo

11.250.000

18.700.000

Đường Trần Hưng Đạo

Đường Quang Trung

9.000.000

13.550.000

364

LÊ VĂN TÁM

(Nguyễn Trãi)

Đường Trần Quốc Toản (Nhà khách Hoa Hồng)

Đường Quang Trung

6.500.000

13.745.000

365

LIÊN RANH KP3-

KP4, P4 (Đường mới)

Đường Nguyễn Văn Rốp

Đường Lạc Long Quân

4.375.000

7.972.000

 

366

Mương đường trước BV

phục hồi chức năng

Đường Nguyễn Hữu Thọ

Cuối đường

 

3.442.000

367

NAM KỲ KHỞI

NGHĨA (Đường 4)

Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí Thanh cũ)

Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N)

16.250.000

25.038.000

368

NGÔ GIA TỰ

Đường Trương Quyền

Đường Yết Kiêu

9.375.000

15.583.000

 

 

369

 

 

NGUYỄN CHÍ

THANH (đường 7)

Đường CMT8 (Công ty sách thiết bị trường học)

Hẻm số 6 (đi B4 cũ)

16.250.000

27.862.000

Hẻm số 6 (đi B4 cũ)

Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường

N)

14.375.000

25.563.000

370

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

Đường Yết Kiêu (Công viên)

Đường Võ Văn

Truyện (Phòng Giáo dục TP cũ)

9.375.000

16.446.000

 

 

371

 

 

NGUYỄN HỮU

THỌ (Đường N)

Đường 30/4

Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7)

13.125.000

17.211.000

Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7)

Bệnh viện Y học cổ truyền

9.188.000

15.754.000

Bệnh viện Y học cổ truyền

Huỳnh Tấn Phát (lộ 20)

6.431.000

13.576.000

 

372

 

NGUYỄN THÁI HỌC

Đường CMT8 (Ngã 3 Sở Xây dựng)

Đường Lê Lợi

16.250.000

32.079.000

Đường Lê Lợi

Đường Hoàng Lê Kha

16.250.000

32.079.000

373

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

Đường 30/4 (Cổng Tỉnh ủy)

Đường Trần Hưng Đạo

13.750.000

24.026.000

374

NGUYỄN TRÃI

(Lê Văn Tám cũ)

Đường 30/4 nối dài

Đường CMT8 (NH Thiên Khang)

15.625.000

29.851.000

 

375

NGUYỄN TRỌNG

CÁT (Cao Thượng Phẩm)

Đường CMT8

Đường Trường Chinh

11.250.000

21.684.000

Đường Trường Chinh

Suối Vườn Điều

6.250.000

13.900.000

376

NGUYỄN VĂN

BẠCH (Đường 6)

Đường Phạm Tung

(Đường Nguyễn Chí Thanh cũ)

Đường Nguyễn

Hữu Thọ (Đường N)

13.750.000

18.986.000

377

NGUYỄN VĂN CỪ

Đường Pasteur (Cặp UBMTTQ tỉnh cũ)

Nguyễn Thị Minh Khai

6.250.000

14.467.000

378

NGUYỄN VĂN

RỐP (Lộ Kiểm)

Đường CMT8 (Cây Gõ)

Đường Lạc Long Quân

15.625.000

32.009.000

379

NGUYỄN VĂN

THẮNG (Đường K)

Đường 30/4

Đường Nguyễn Chí

Thanh (Đường 7)

13.750.000

19.000.000

 

 

380

 

 

NGUYỄN VĂN TỐT

Đường CMT8

Đường Tua Hai

5.875.000

12.071.000

Đường Tua Hai

Bến Trường Đổi

5.000.000

11.239.000

Bến Trường Đổi (nhánh rẽ đường Nguyễn Văn Tốt)

Đường Tua Hai (đối diện trường Lê Văn Tám)

3.500.000

7.892.000

Phan Chu Trinh

Nguyễn Văn Tốt

3.375.000

7.137.000

381

 

Hẻm 10 Huỳnh Tấn Phát

Hẻm 3 Cơ Thánh Vệ

 

5.503.000

 

 

Nhánh hẻm 10

đường Huỳnh Tấn Phát

Hẻm 10 Huỳnh Tấn Phát

Hẻm 3 Cơ Thánh Vệ

 

3.930.000

382

Nhánh hẻm 17-19 Đường Điện Biên Phủ

Hẻm 17 Đường Điện Biên Phủ

Hẻm 19 Đường Điện Biên Phủ

 

7.032.000

 

383

Nhánh hẻm 3A Đường Điện Biên

Phủ- hẻm 9 Đường Điện Biên Phủ

Hẻm 3A Đường Điện Biên Phủ

Hẻm 9 Đường Điện Biên Phủ

 

 

2.930.000

384

Nhánh hẻm đường cặp Trung tâm lưu

trữ tỉnh

Giao đường cặp Trung tâm lưu trữ tỉnh

Hết tuyến

 

13.752.000

385

PASTEUR

Đường CMT8 (Cặp công viên)

Đường Lê Văn Tám

(Đường Nguyễn Trãi cũ)

13.750.000

20.559.000

386

PHẠM CÔNG KHIÊM

Đường 30/4

Hết tuyến

10.625.000

17.619.000

387

PHẠM TUNG

(Nguyễn Chí Thanh cũ)

Đường 30/4

Đường Nguyễn Chí Thanh

17.000.000

22.000.000

 

 

 

388

 

 

PHẠM VĂN

CHIÊU (Đường chợ Thành phố)

Đường Trương Quyền

Đường Võ Văn Truyện (Đường

Trần Phú cũ)

12.725.000

17.500.000

Đường quanh chợ TP

Đường quanh chợ TP

13.613.000

22.400.000

Đường Võ Văn

Truyện (Đường Trần Phú cũ)

Trại cá giống

8.750.000

15.003.000

 

389

PHẠM VĂN

XUYÊN (Đường 6)

Đường CMT8

B4 cũ

13.750.000

18.149.000

B4 cũ

Đường Trường Chinh (Đường I)

13.125.000

16.000.000

390

PHAN CHU

TRINH

Đường CMT8 (Cầu

Quan)

Bến Trường Đổi

6.250.000

10.910.000

391

QUANG TRUNG

Đường Trần Hưng Đạo (Ngã 3 Bác sĩ Tỷ)

Đường Trưng Nữ

Vương (Cầu Thái Hòa)

7.500.000

12.860.000

392

TRẦN HƯNG ĐẠO

Ngã tư Trường Trần Hưng Đạo

Ngã ba Mũi Tàu

13.750.000

28.598.000

393

TRẦN QUỐC TOẢN

Đường 30/4 (Bùng binh Bách hóa)

Đường Võ Văn Truyện (Đường Trần Phú)

13.750.000

19.000.000

394

TRẦN VĂN TRÀ

Ngã 4 Bình Minh

Hết ranh phường 1 cũ

4.000.000

8.246.000

 

 

395

 

 

TRƯNG NỮ VƯƠNG

Đường 30/4 nối dài (Ngã 4 Trường Trần

Hưng Đạo)

Đường Trương Quyền (Ngã 4 Quốc

Tế)

6.625.000

15.590.000

Đường Trương Quyền (Ngã 4 Quốc tế)

Ranh TP - Thái

Bình (hướng Trại Gà)

5.125.000

10.607.000

 

 

 

 

396

 

 

TRƯỜNG CHINH

(Đường I)

Đường 30/4

Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7)

16.250.000

25.000.000

Đường Nguyễn Chí

Thanh (Đường 7)

Trụ sở Công an TP

mới

15.000.000

24.873.000

Trụ sở Công an TP mới

Đường Nguyễn

Hữu Thọ (Đường N)

12.500.000

15.179.000

397

TRƯƠNG ĐỊNH

Đường Trần Hưng Đạo

Đường Hàm Nghi (Cặp hậu cần công an cũ)

6.250.000

13.800.000

398

TRƯƠNG QUYỀN

Đường CMT8 (Ngã 3 Lý Dậu)

Đường Trưng Nữ Vương (Ngã 4

Quốc Tế)

10.625.000

18.708.000

399

TRƯƠNG TÙNG

QUÂN (Đường Đ)

Đường 30/4

Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7)

15.625.000

21.954.000

400

TUA HAI

Đường CMT8 (Ngã 4

Công an TP cũ)

Ngã 4 Bình Minh

8.750.000

14.509.000

 

401

 

VÕ VĂN TRUYỆN

(Trần Phú cũ)

Đường CMT8 (Ngã 4 Công an TP cũ)

Đường Trưng Nữ Vương

11.250.000

18.072.000

Ngã 3 tam giác (đối

diện chợ TP)

Đường Phạm Văn

Chiêu

9.688.000

16.611.000

402

VÕ THỊ SÁU

Đường Hoàng Lê Kha

Đường Lạc Long

Quân (Ngã 4 Ao Hồ)

16.250.000

28.094.000

 

 

403

 

 

YẾT KIÊU

Đường CMT8 (Cầu Quan)

Cầu Trần Quốc Toản

8.125.000

15.500.000

Cầu Trần Quốc Toản

Cầu Sắt

6.000.000

15.428.000

Cầu Sắt

Đường Trưng Nữ Vương

4.750.000

10.045.000

II

Các đường chưa có tên

 

1

Đường giao thông có nền đường rộng từ 6m trở lên, được

trải nhựa, bê tông

 

 

 

 

4.248.000

 

2

Đường giao thông có nền đường rộng từ 6m trở lên, được

trải đá, sỏi đỏ hoặc bằng đất

 

 

 

 

1.752.000

 

3

Đường giao thông có nền đường rộng từ 3m đến dưới 6m, được trải nhựa, bê

tông

 

 

 

 

2.977.000

 

4

Đường giao thông có nền đường rộng từ 3m đến dưới 6m, được trải đá, sỏi đỏ

hoặc bằng đất

 

 

 

 

1.174.000

 

 

5

Đường giao thông có nền đường rộng

dưới 3m, được trải nhựa, bê tông

 

 

 

 

1.752.000

 

6

Đường giao thông có nền đường rộng dưới 3m, được trải đá, sỏi đỏ hoặc bằng

đất

 

 

 

 

956.000

C

KHU DÂN CƯ

1

Khu dân cư Mai Anh

Đường nội bộ trong khu dân cư

 

 

10.030.000

2

Khu dân cư Vincom

Đường nội bộ trong khu dân cư

 

 

10.030.000

 

 

3

 

Khu tái định cư Phạm Tung, Phường 3

Đường Phạm Tung

 

 

22.000.000

Đường Đặng Ngọc Chinh

 

 

19.000.000

Đường nội bộ trong

khu tái định cư

 

 

12.300.000

 

 

4

 

 

Khu tái định cư Phường 3

Đường Nguyễn Văn Thắng

 

 

19.000.000

Đường Đặng Ngọc

Chinh

 

 

19.000.000

Đường nội bộ trong khu tái định cư

 

 

12.300.000

PHẦN II. VỊ TRÍ TIẾP GIÁP SÔNG KÊNH

1

Áp dụng giá đất tại phần III

 

 

 

 

PHẦN III: VỊ TRÍ KHÔNG THUỘC QUY ĐỊNH TẠI PHẦN I VÀ PHẦN II

 

669.000

 

PHƯỜNG NINH THẠNH

 

STT

 

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ NHÀ NƯỚC HIỆN HÀNH

(đồng/m2)

GIÁ ĐỀ XUẤT

(đồng/m2)

TỪ

ĐẾN

PHẦN I. VỊ TRÍ TIẾP GIÁP VỚI ĐƯỜNG GIAO THÔNG

A

QUỐC LỘ (QL), ĐƯỜNG TỈNH (ĐT)

 

 

1

 

 

BỜI LỜI (Đường 790)

Ngã 3 đường nhựa (hướng xã DMC)

Cổng sau Núi Bà

5.250.000

10.871.000

Cổng sau Núi Bà

Ranh TP - Dương

Minh Châu (hướng DMC) (cũ)

3.750.000

7.765.000

 

 

2

 

 

Đường ĐT781

Ranh xã DMC

Cầu K13

2.220.000

6.005.000

Cầu K13

Đường số 7-7

3.600.000

9.020.000

Đường số 7-7

Đường số 3-3

4.152.000

10.016.000

Đường số 3-3

Đường thuyền

6.204.000

14.054.000

Đường thuyền

Đến tòa thánh Tây Ninh

9.240.000

21.376.000

 

 

 

3

 

 

 

Đường ĐT784

Kênh tiêu Bến Đình

Đường ĐH 13

3.696.000

8.794.000

Đường ĐH 13

Kênh TN3

3.264.000

7.221.000

Kênh TN3

Ranh Chà Là-Bàu Năng

3.588.000

7.500.000

Ranh Chà Là-Bàu

Năng (cũ)

Cầu K13

4.068.000

11.400.000

Cầu K13

Ngã 4 đại đồng

3.936.000

9.226.000

4

QUỐC LỘ 22B

Ngã 4 Bình Minh

Ranh TP - Châu Thành (cũ) (hướng đi Ngã ba Đông Á

5.000.000

10.354.000

5

Đường tỉnh lộ 26 (Chà Là-Bàu Năng)

Đường 784

Đường số 7-7

2.280.000

5.788.000

Đường số 7-7

Ngã 3 Bàu Năng

3.132.000

7.145.000

B

CÁC ĐƯỜNG KHÁC

I

Các đường có tên

 

1

Đường 13 mét tại khu phố Ninh Phúc, phường

Ninh Thạnh, thành phố Tây Ninh

Phía sau Trường Tiểu học Duy Tân

 

 

10.710.000

 

18.800.000

2

ĐƯỜNG C.M.T.8

Đường Điện Biên Phủ (Cửa Hòa Viện)

Ranh TP - Dương

Minh Châu (hướng DMC) (cũ)

13.750.000

22.600.000

 

 

3

 

Đường Chà Là - Trường Hòa

Ngã 3 Đường ĐT 784 (Cây xăng Thành Phát)

Kênh TN5-2

3.084.000

6.998.000

Kênh TN5-2

Kênh TN5-4 (Ranh Chà Là – Trường Hòa (Hòa Thành) (cũ)

2.400.000

6.427.000

 

4

Đường hẻm 14 Điện Biên Phủ (trước trường

tiểu học Ngô Quyền)

Đường Điện Biên Phủ

Ngã tư lộ đỏ

6.125.000

8.900.000

Ngã tư lộ đỏ

Cuối tuyến (hết đường nhựa)

4.750.000

7.500.000

5

 

Đường Điện Biên Phủ

Ngã tư lộ đỏ

6.125.000

9.500.000

 

 

Đường hẻm 16 Điện

Biên Phủ (trước trường tiểu học Ngô Quyền)

Ngã tư lộ đỏ

Cuối tuyến (hết đường nhựa)

4.750.000

8.074.000

 

6

Đường hẻm số 6 Điện Biên Phủ (đường vào Văn phòng Khu phố

Ninh Phước)

Đường Điện Biên Phủ

Ngã 3 nhựa (ra cửa 12 Tòa Thánh)

6.125.000

9.500.000

Ngã 3 nhựa (ra cửa 12 Tòa Thánh)

Cuối tuyến (hết đường nhựa)

4.750.000

7.800.000

7

Đường số 10

Đường Điện Biên Phủ

Đường bê tông

 

5.860.000

8

Đường số 12

Đường Điện Biên Phủ

Hẻm 12 Trường Chinh

 

5.860.000

9

Đường số 14

Đường Điện Biên Phủ

Hết ranh Ninh Thạnh

 

2.930.000

10

Đường số 18

Đường Điện Biên Phủ

Hết ranh Ninh Thạnh

 

8.790.000

11

Đường số 20

Đường Điện Biên Phủ

Hết ranh Ninh Thạnh

 

8.790.000

12

Đường số 24(trường chinh Mới)

Đường Điện Biên Phủ

Hết ranh Ninh Thạnh

 

8.790.000

13

Đường số 26

Đường Điện Biên Phủ

Đất dân

 

5.688.000

14

Đường số 27

Đường Điện Biên Phủ

Đường Nguyễn Trọng Cát (QH 40m)

 

2.844.000

15

Đường số 28

Đường Điện Biên Phủ

Đường Lộ Kiểm

 

5.688.000

16

Đường số 29

Đường Điện Biên Phủ

Đường bê tông

 

8.532.000

17

Đường số 30

Đường Điện Biên Phủ

Hẻm 30-44, Điện Biên Phủ

 

8.532.000

18

Đường số 31

Đường Điện Biên Phủ

Đường Huỳnh Tấn

Phát

 

8.532.000

19

Đường số 32

Đường Điện Biên Phủ

Hẻm 30-44, Điện Biên Phủ

 

2.844.000

20

Đường số 33

Đường Điện Biên Phủ

Đường Huỳnh Tấn

Phát

 

5.688.000

21

Đường số 34

Đường Điện Biên Phủ

Hẻm 30-44, Điện Biên Phủ

 

5.688.000

22

Đường số 35

Đường Điện Biên Phủ

Hẻm 13 Bời Lời, Ninh

Thạnh

 

4.266.000

23

Đường số 36

Đường Điện Biên Phủ

Hẻm 30-44, Điện Biên Phủ

 

8.532.000

24

Đường số 37

Đường Điện Biên Phủ

Hẻm 11 Bời Lời, Ninh

Thạnh

 

8.532.000

25

Đường số 38

Đường Điện Biên Phủ

Đất dân

 

8.532.000

26

Đường số 39

Đường Điện Biên Phủ

Đất dân

 

5.688.000

27

Đường số 40

Đường Điện Biên Phủ

Kênh TN7

 

8.532.000

28

Đường số 41

Đường Điện Biên Phủ

Đường số 5 Bời Lời

 

4.266.000

29

Đường số 42

Đường Điện Biên Phủ

Hẻm ngang 34, Điện Biên Phủ

 

5.688.000

30

Đường số 6

Đường Điện Biên Phủ

Đường số 5, CMT8

 

11.720.000

31

Đường Thuyền (đường vào chợ Cư Trú)

Hết ranh chợ Cư Trú

(Văn phòng KP Ninh Đức)

Cực lạc Thái Bình

4.750.000

10.246.000

32

Đường Trường Chinh

Tiếp giáp phường Ninh Thạnh

Tiếp giáp đường ĐT.781

 

14.650.000

33

Hẻm 2A

Đường Điện Biên Phủ

Đường số 5, Đường CMT8

 

11.720.000

 

34

Huỳnh Công Thắng

Đường Trần Văn Trà

Cuối tuyến (hết đường nhựa)

1.625.000

4.209.000

35

TRẦN VĂN TRÀ

Ranh phường 1 (cũ)

Cầu Gió

3.125.000

7.003.000

II

Các đường chưa có tên

 

1

Đường giao thông có nền đường rộng từ 6m trở

lên, được trải nhựa, bê tông

 

 

 

 

2.295.000

 

2

Đường giao thông có nền đường rộng từ 6m trở lên, được trải đá, sỏi đỏ

hoặc bằng đất

 

 

 

 

1.217.000

 

3

Đường giao thông có nền đường rộng từ 3m đến

dưới 6m, được trải nhựa, bê tông

 

 

 

 

1.630.000

 

4

Đường giao thông có nền đường rộng từ 3m đến dưới 6m, được trải đá,

sỏi đỏ hoặc bằng đất

 

 

 

 

871.000

5

Đường giao thông có nền

đường rộng dưới 3m, được trải nhựa, bê tông

 

 

 

1.217.000

 

6

Đường giao thông có nền đường rộng dưới 3m,

được trải đá, sỏi đỏ hoặc bằng đất

 

 

 

 

623.000

PHẦN II. VỊ TRÍ TIẾP GIÁP SÔNG KÊNH

1

Áp dụng giá đất tại phần III

 

 

 

 

PHẦN III: VỊ TRÍ KHÔNG THUỘC QUY ĐỊNH TẠI PHẦN I VÀ PHẦN II

 

436.000