BĐS Nguyễn Trung Hiếu gửi anh chị bảng giá đất ở đất thổ cư tại 4 phường Long Hoa - Hòa Thành - Tân Ninh - Ninh Thạnh đang trong quá trình lấy ý kiến áp dụng từ năm 2026, có đối chiếu với bảng giá hiện hành (kèm CV số 5713 của Sở NNMT)
*Chúng tôi chuyên đo đạc nhà đất khu vực tỉnh Tây Ninh mới
Tổng hợp bảng giá đất Tây Ninh 2026 dự kiến áp dụng: Link
PHƯỜNG LONG HOA
STT |
TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | GIÁ NHÀ NƯỚC HIỆN HÀNH (đồng/m2) | GIÁ ĐỀ XUẤT (đồng/m2) | |
TỪ | ĐẾN | ||||
PHẦN I. VỊ TRÍ TIẾP GIÁP VỚI ĐƯỜNG GIAO THÔNG | |||||
A | QUỐC LỘ (QL), ĐƯỜNG TỈNH (ĐT) | ||||
1 | ĐƯỜNG 781 (Đường CMT8 nối dài) | Trọn tuyến |
| 10.716.000 | 18.544.000 |
2 | QUỐC LỘ 22B | Đoạn còn lại |
| 3.108.000 | 7.554.000 |
B | CÁC ĐƯỜNG KHÁC | ||||
I | Các đường có tên | ||||
1 | AN DƯƠNG VƯƠNG (Lộ Bình Dương cũ) | Cửa 7 Tòa Thánh | Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | 8.580.000 | 18.132.000 |
2 | BÙI THỊ XUÂN (Cửa 8 TTTM Long Hoa) | Trọn tuyến |
| 34.800.000 | 54.400.000 |
3 | CÁC ĐƯỜNG LÔ KHUÔN Nguyễn Chí Thanh - Trần Phú | Đường 80 – Nguyễn Chí Thanh(Xuân Hồng nối dài) | Đường 76 – Nguyễn Chí Thanh | 5.280.000 | 11.424.000 |
4 | CÁC ĐƯỜNG LÔ KHUÔN Nguyễn Huệ - An Dương Vương | Cửa số 6 Tòa Thánh | Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) | 7.248.000 | 14.844.000 |
5 | CÁC ĐƯỜNG LÔ KHUÔN Nguyễn Văn Linh - Trịnh Phong Đáng | Trần Phú | Đường Sân Cu | 4.548.000 | 9.000.000 |
Nguyễn Văn Linh | Ranh P. Long Thành Bắc - xã T.Tây (cũ) | 3.552.000 | 9.300.000 | ||
6 | Các đường số 1, 7, 21- Sân Cu | Trọn tuyến |
| 4.548.000 | 6.294.000 |
7 | Các đường số 2, 4, 6, 8, 10, 12, 14 - Trịnh Phong Đáng | Trọn tuyến |
| 2.412.000 | 5.715.000 |
8 | Các đường số 2, 6, 8, 10, 12, 16, 20- Sân Cu | Trọn tuyến |
| 3.552.000 | 7.443.000 |
9 | CHÂU VĂN LIÊM (Phố Đà Sơn - Phước Đức Cù cũ) | An Dương Vương | Nguyễn Huệ (Cao Thượng Phẩm cũ) | 9.600.000 | 19.091.000 |
Nguyễn Huệ | Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) | 14.880.000 | 25.641.000 | ||
10 | ĐỖ THỊ TẶNG | Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) | Nguyễn Huệ (Cao Thượng Phẩm cũ) | 16.200.000 | 28.188.000 |
11 | Đường 11- Sân Cu | Sân Cu | An Dương Vương | 3.432.000 | 8.916.000 |
12 |
Đường 31, đường Trường Đông nối dài | Gốc đường 31 đường Trường Đông (mặt nhựa 4) | đoạn gần cuối đường 31 đường Trường Đông (giáp đầu đường mặt nhựa 6m) |
|
1.200.000 |
đoạn gần cuối đường 31 đường Trường Đông (giáp đầu đường mặt nhựa 6m) | đến hết đường 31 đường Trường Đông (mặt nhựa 6m) |
|
1.200.000 | ||
13 | Đường Bàu Ếch | Nguyễn Văn Linh | Ngô Quyền | 3.060.000 | 7.185.000 |
14 | Đường Cầu Trường Long đi Chà Là | Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | Cầu Trường Long | 4.776.000 | 7.066.000 |
15 |
Đường lô khu vực Phường Long Hoa (đường nhựa) | Các đường lô Khu phố 1 |
| 9.240.000 | 19.679.000 |
Các đường lô Khu phố 2 |
| 8.640.000 | 17.618.000 | ||
Các đường lô Khu phố 3 |
| 7.560.000 | 16.500.000 | ||
Các đường lô Khu phố 4 |
| 7.080.000 | 15.673.000 | ||
16 |
Đường Nguyễn Văn Linh nối dài | Ngã tư Nguyễn Lương Bằng | Đến cầu kênh TN1 |
| 5.319.000 |
Đến cầu kênh TN1 | Khu di tích lịch sử Năm Trai, cầu Năm Trai |
| 5.319.000 | ||
17 |
Đường Nguyễn Văn Linh, đường 95 | Từ gốc đường Nguyễn Văn Linh, đường 95 | Cách đường Nguyễn Văn Linh 1km |
| 6.382.000 |
Cách đường Nguyễn Văn Linh 1km | đến ranh xã Trường Hòa |
| 5.319.000 | ||
18 |
Đường nội đồng giáp ranh huyện Gò Dầu | từ đường Nguyễn Văn Linh nối dài | Ranh xã Cẩm Giang (đầu đường nhựa) |
| 1.596.000 |
Ranh xã Cẩm Giang (đầu đường nhựa) | hết ranh giới xã Trường Đông và xã Cẩm Giang |
| 1.596.000 | ||
19 | Đường SÂN CU (đường 17 - Nguyễn Văn Linh) | Nguyễn Văn Linh | Đường 8 - Sân Cu | 6.816.000 | 12.912.000 |
Đường số 8 - Sân Cu | Đường số 20 - Sân Cu | 4.776.000 | 13.173.000 | ||
Đường số 20 - Sân Cu | Hết tuyến | 3.348.000 | 8.701.000 | ||
20 |
Đường Trần Phú | Ranh P.Long Thành Trung - Long Thành Nam (Nguyễn Văn Cừ nối dài) |
Quốc lộ 22B |
|
8.118.000 |
21 | Đường Trường Đông | Đường Nguyễn Văn Linh | QL 22B | 1.716.000 | 4.000.000 |
22 | Đường vào chợ Trường Lưu | Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | Chợ Trường Lưu | 8.856.000 | 16.320.000 |
23 | Đường xung quanh chợ trường Lưu | Trọn tuyến |
| 5.316.000 | 8.194.000 |
24 | HAI BÀ TRƯNG (Cửa 3 TTTM Long Hoa) | Cửa 3 TTTM Long Hoa | Phạm Hùng | 35.880.000 | 58.020.000 |
25 | Hẻm 71 - Đường CMT 8 | Trọn tuyến |
| 4.296.000 | 11.228.000 |
26 |
HÙNG VƯƠNG (Báo Quốc Từ cũ) | Cua Lý Bơ | Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) | 38.400.000 | 72.667.000 |
Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) | Cửa 1 TTTM Long Hoa (Huỳnh Thanh Mừng) | 40.200.000 | 74.787.000 | ||
27 | HUỲNH THANH MỪNG | Vòng quanh TTTM |
| 41.184.000 | 83.456.000 |
28 | LÝ THƯỜNG KIỆT (Ca Bảo Đạo cũ) | Châu Văn Liêm | Phạm Văn Đồng (Nguyễn Thái Học cũ) | 23.520.000 | 40.529.000 |
Đ. Lạc Long Quân | Châu Văn Liêm | 18.240.000 | 27.600.000 |
29 |
NGÔ QUYỀN | Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) | Đường vào Trường THPT Nguyễn Chí Thanh (đường vòng quanh chợ Long Hải) |
5.460.000 |
14.503.000 |
Đường vào Trường THPT Nguyễn Chí Thanh | Đường Hốc Trâm | 3.816.000 | 10.525.000 | ||
30 | NGÔ THỜI NHIỆM (Cửa 6 TTTM Long Hoa) | Trọn tuyến |
| 34.800.000 | 55.326.000 |
31 | NGUYỄN CHÍ THANH (Cao Thượng Phẩm cũ) | Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) | Xuân Hồng | 23.040.000 | 36.100.000 |
32 | NGUYỄN DU (Cửa 2 TTTM Long Hoa) | Trọn tuyến |
| 35.880.000 | 59.278.000 |
33 | NGUYỄN HUỆ (Cao Thượng Phẩm cũ) | Cửa số 6 Tòa Thánh | Phạm Văn Đồng (Phạm Ngọc Trấn cũ) | 18.120.000 | 28.921.000 |
34 | NGUYỄN LƯƠNG BẰNG (Thiên Thọ Lộ cũ) | Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | Quốc lộ 22B | 2.568.000 | 6.826.000 |
35 |
Nguyễn Lương Bằng nối dài | Từ Nguyễn Văn Linh (gốc đèn đỏ UBND xã Trường Đông | đến Ngã Năm |
| 3.413.000 |
đến Ngã Năm | đến ranh xã Trường Hòa |
| 2.730.000 | ||
36 | NGUYỄN VĂN CỪ | Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) | Quốc lộ 22B | 5.160.000 | 11.208.000 |
37 |
NGUYỄN VĂN LINH (Lộ Trung Hòa cũ) | Từ ranh P.Long Hoa- L.Thành Bắc (cũ) | Đường Sân Cu | 11.352.000 | 19.561.000 |
Đường Sân Cu | Ranh Long Thành Bắc - Trường Tây (cũ) | 8.856.000 | 17.334.000 | ||
Ranh Long Thành Bắc - Trường Tây (cũ) | Ranh Trường Tây - Trường Hòa (cũ) | 8.856.000 | 18.212.000 | ||
Ranh Trường Tây - Trường Hòa (cũ) | Cầu Giải Khổ | 6.432.000 | 14.040.000 | ||
Cầu Giải Khổ | Đ. Nguyễn Lương Bằng | 4.872.000 | 10.637.000 | ||
38 | PHẠM HÙNG (Ca Bảo Đạo cũ) | Phạm Văn Đồng (Nguyễn Thái Học cũ) | Ngã 3 giáp ranh phường Hòa Thành | 27.720.000 | 45.500.000 |
39 | PHẠM THÁI BƯỜNG | Phạm Văn Đồng | Ranh Phường Long Hoa – Hiệp Tân (cũ) | 12.840.000 | 20.781.000 |
40 |
PHẠM VĂN ĐỒNG (Nguyễn Thái Học- Phạm Ngọc Trấn cũ) | Nguyễn Huệ (Cao Thượng Phẩm cũ) | Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) | 27.360.000 | 45.732.000 |
Lý Thường Kiệt (Ca Bảo Đạo cũ) | Ranh P. Hiệp Tân – Phường Long Hoa (cũ) | 23.520.000 | 39.913.000 | ||
41 |
PHAN VĂN ĐÁNG (Cửa 7 TTTM Long Hoa) | Cửa 7 TTTM Long Hoa | Nguyễn Chí Thanh | 34.800.000 | 53.600.000 |
Nguyễn Chí Thanh (Cao Thượng Phẩm cũ) | Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) | 17.400.000 | 28.100.000 |
42 | TÔN ĐỨC THẮNG (Báo Quốc Từ cũ) | Huỳnh Thanh Mừng (Cửa 5 chợ Long Hoa) | Xuân Hồng | 38.400.000 | 72.016.000 |
43 |
TRẦN PHÚ (Lộ Bình Dương cũ) | Nguyễn Văn Linh (Lộ Trung Hòa cũ) | Trịnh Phong Đáng (Lộ Thiên Cang cũ) | 8.580.000 | 16.767.000 |
Trịnh Phong Đáng (Lộ Thiên Cang cũ) | Quốc lộ 22B | 6.006.000 | 14.840.000 | ||
44 | TRỊNH PHONG ĐÁNG (Lộ Thiên Cang) | Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) | Ranh xã Trường Tây (cũ) | 4.992.000 | 13.982.000 |
Ranh Trường Tây (cũ) | Hết tuyến | 3.720.000 | 10.128.000 | ||
45 | TRƯƠNG QUYỀN (Cửa 4 TTTM Long Hoa) | Trọn tuyến |
| 35.880.000 | 58.500.000 |
II | Các đường chưa có tên | ||||
Khu vực thuộc phường Long Hoa, phường Long Thành Bắc, xã Trường Tây cũ | |||||
1 | Đường giao thông có nền đường rộng từ 6m trở lên, được trải nhựa, bê tông |
|
|
|
4.248.000 |
2 | Đường giao thông có nền đường rộng từ 6m trở lên, được trải đá, sỏi đỏ hoặc bằng đất |
|
|
|
1.752.000 |
3 | Đường giao thông có nền đường rộng từ 3m đến dưới 6m, được trải nhựa, bê tông |
|
|
|
2.977.000 |
4 | Đường giao thông có nền đường rộng từ 3m đến dưới 6m, được trải đá, sỏi đỏ hoặc bằng đất |
|
|
|
1.174.000 |
5 | Đường giao thông có nền đường rộng dưới 3m, được trải nhựa, bê tông |
|
|
| 1.752.000 |
6 | Đường giao thông có nền đường rộng dưới 3m, được trải đá, sỏi đỏ hoặc bằng đất |
|
|
|
956.000 |
Khu vực thuộc xã Trường Hòa, xã Trường Đông cũ | |||||
7 | Đường giao thông có nền đường rộng từ 6m trở lên, được trải nhựa, bê tông |
|
|
|
2.505.000 |
8 | Đường giao thông có nền đường rộng từ 6m trở lên, được trải đá, sỏi đỏ hoặc bằng đất |
|
|
|
1.612.000 |
9 | Đường giao thông có nền đường rộng từ 3m đến dưới 6m, được trải nhựa, bê tông |
|
|
|
2.142.000 |
10 | Đường giao thông có nền đường rộng từ 3m đến dưới 6m, được trải đá, sỏi đỏ hoặc bằng đất |
|
|
|
992.000 |
11 | Đường giao thông có nền đường rộng dưới 3m, được trải nhựa, bê tông |
|
|
| 1.612.000 |
12 | Đường giao thông có nền đường rộng dưới 3m, được trải đá, sỏi đỏ hoặc bằng đất |
|
|
|
708.000 |
PHẦN II. VỊ TRÍ TIẾP GIÁP SÔNG KÊNH | |||||
1 | Áp dụng giá đất tại phần III |
|
|
|
|
PHẦN III: VỊ TRÍ KHÔNG THUỘC QUY ĐỊNH TẠI PHẦN I VÀ PHẦN II | |||||
1 | Phường Long Hoa (Phường Long Hoa, Phường Long Thành Bắc, Xã Trường Tây cũ) |
|
|
|
669.200 |
2 | Phường Long Hoa (các xã còn lại) |
|
|
| 496.000 |
PHƯỜNG HÒA THÀNH
STT |
TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | GIÁ NHÀ NƯỚC HIỆN HÀNH (đồng/m2) | GIÁ ĐỀ XUẤT (đồng/m2) | |
TỪ | ĐẾN | ||||
PHẦN I. VỊ TRÍ TIẾP GIÁP VỚI ĐƯỜNG GIAO THÔNG | |||||
A | QUỐC LỘ (QL), ĐƯỜNG TỈNH (ĐT) | ||||
1 |
QUỐC LỘ 22B | Ranh Phường Thanh Điền - Phường Hòa Thành | Ranh Phường Hoà Thành - Phường Long Hoa |
3.072.000 |
8.346.000 |
Mương thoát nước (Ô tô An sương)(Ranh P. Long Thành Trung- Long Thành Nam cũ) | Ranh Phường Hoà Thành - Phường Long HoaThành |
3.072.000 |
7.290.000 | ||
B | CÁC ĐƯỜNG KHÁC | ||||
I | Các đường có tên | ||||
1 |
CÁC ĐƯỜNG LÔ KHUÔN Nguyễn Chí Thanh - Tôn Đức Thắng | Ranh Phường Long Hoa - Phường Hòa Thành | Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh | 10.896.000 | 19.140.000 |
Đường 77 - Ng.Chí Thanh | Khối vận xã LLT (cũ) | 6.360.000 | 11.471.000 | ||
Khối vận xã LLT (cũ) | Nguyễn Văn Cừ | 3.840.000 | 10.032.000 | ||
2 | CÁC ĐƯỜNG LÔ KHUÔN Nguyễn Chí Thanh - Trần Phú | Đường 76 - Ng.Chí Thanh | Nguyễn Văn Cừ | 3.000.000 | 8.080.000 |
3 |
CÁC ĐƯỜNG LÔ KHUÔN Phạm Hùng - Tôn Đức Thắng | Ranh P.Long Hoa –Phường Hòa Thành | Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh | 10.896.000 | 18.776.000 |
Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh | Trạm y tế Phường Hòa Thành | 6.996.000 | 12.745.000 | ||
Trạm y tế Phường Hòa Thành | Nguyễn Văn Cừ | 4.272.000 | 10.703.000 | ||
4 | Đường đi vào Cảng Bến Kéo | QL 22B | Hết tuyến | 2.676.000 | 6.996.000 |
5 | Đường đi vào Cảng Dầu Khí | QL 22B | Hết tuyến | 1.908.000 | 4.983.000 |
6 | Đường Nguyễn Văn Cừ Nối dài | Đường QL 22B | Hết đường nhựa |
| 6.725.000 |
7 | Đường ranh Long Thành Nam-LTT (Đường 37, 38 NCT, 51 Trần Phú) | Đường Tôn Đức Thắng | Đường Trần Phú |
| 11.208.000 |
8 | Đường vào Chùa Thiền Lâm | Quốc lộ 22 | Cổng chính chùa Thiền Lâm | 1.848.000 | 5.021.000 |
9 | NGÔ QUYỀN | Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) | Trần Phú (Lộ Bình Dương cũ) | 4.092.000 | 11.201.000 |
10 |
NGUYỄN CHÍ THANH (Cao Thượng Phẩm cũ) | Đường 79 - Nguyễn Chí Thanh | Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh | 13.200.000 | 22.965.000 |
Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh | Trường Tiểu học Phạm Ngũ Lão (Trường THPT Nguyễn Trung Trực cũ) |
6.780.000 |
14.800.000 | ||
Trường Tiểu học Phạm Ngũ Lão (Trường THPT Nguyễn Trung Trực cũ) |
Nguyễn Văn Cừ |
4.248.000 |
11.671.000 | ||
Đường số 37 Nguyễn Chí Thanh (Nguyễn Văn Cừ nối dài) |
Quốc lộ 22B |
2.376.000 |
6.640.000 | ||
11 |
PHẠM HÙNG (Ca Bảo Đạo cũ) | Ngã 3 ranh P.Long Hoa –P. Hoà thành | Thượng Thâu Thanh | 17.328.000 | 29.859.000 |
Thượng Thâu Thanh | Nguyễn Văn Cừ | 11.832.000 | 18.398.000 | ||
Nguyễn Văn Cừ | Quốc lộ 22B | 4.296.000 | 11.572.000 | ||
12 |
THƯỢNG THÂU THANH | Tôn Đức Thắng (Báo Quốc Từ cũ) | Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ) | 7.452.000 | 15.325.000 |
Phạm Hùng (Ca Bảo Đạo cũ) | Quốc lộ 22B | 5.232.000 | 9.429.000 | ||
13 | TÔN ĐỨC THẮNG | Nguyễn Văn Cừ | Quốc lộ 22B | 8.736.000 | 17.036.000 |
14 |
TÔN ĐỨC THẮNG (Báo Quốc Từ cũ) | Xuân Hồng | Đường 77 - Nguyễn Chí Thanh | 27.216.000 | 46.897.000 |
Đường 79 - Nguyễn Chí Thanh | Trạm Y tế Phường Hòa Thành | 17.472.000 | 30.412.000 | ||
Trạm Y tế Phường Hòa Thành | Nguyễn Văn Cừ | 10.680.000 | 19.722.000 | ||
15 |
TRẦN PHÚ (Lộ Bình Dương cũ) | Đường số 51 Trần Phú (Nguyễn Văn Cừ nối dài) (Ranh P. Long Thành Trung - Long Thành Nam cũ) | Đường số 17 Trần Phú (ranh Phường Hòa Thành -P. Long Hoa) |
6.006.000 |
13.530.000 |
II | Các đường chưa có tên | ||||
1 | Đường giao thông có nền đường rộng từ 6m trở lên, được trải nhựa, bê tông |
|
|
| 4.248.000 |
2 | Đường giao thông có nền đường rộng từ 6m trở lên, |
|
|
| 1.752.000 |
| được trải đá, sỏi đỏ hoặc bằng đất |
|
|
|
|
3 | Đường giao thông có nền đường rộng từ 3m đến dưới 6m, được trải nhựa, bê tông |
|
|
| 2.977.000 |
4 | Đường giao thông có nền đường rộng từ 3m đến dưới 6m, được trải đá, sỏi đỏ hoặc bằng đất |
|
|
|
1.174.000 |
5 | Đường giao thông có nền đường rộng dưới 3m, được trải nhựa, bê tông |
|
|
| 1.752.000 |
6 | Đường giao thông có nền đường rộng dưới 3m, được trải đá, sỏi đỏ hoặc bằng đất |
|
|
| 956.000 |
PHẦN II. VỊ TRÍ TIẾP GIÁP SÔNG KÊNH | |||||
1 | Áp dụng giá đất tại phần III |
|
|
|
|
PHẦN III: VỊ TRÍ KHÔNG THUỘC QUY ĐỊNH TẠI PHẦN I VÀ PHẦN II |
| 669.000 |
PHƯỜNG TÂN NINH
STT |
TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | GIÁ NHÀ NƯỚC HIỆN HÀNH (đồng/m2) | GIÁ ĐỀ XUẤT (đồng/m2) | |
TỪ | ĐẾN | ||||
PHẦN I. VỊ TRÍ TIẾP GIÁP VỚI ĐƯỜNG GIAO THÔNG | |||||
A | QUỐC LỘ (QL), ĐƯỜNG TỈNH (ĐT) | ||||
1 | ĐƯỜNG 786 | Ngã 4 Quốc tế | Hết ranh TP.Tây Ninh cũ (hướng đi Thanh Điền) | 4.800.000 | 11.000.000 |
B | CÁC ĐƯỜNG KHÁC | ||||
I | Các đường có tên | ||||
1 | Hẻm 13 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 13.502.000 |
2 | Hẻm 14 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 9.002.000 |
3 | Hẻm 15 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 13.502.000 |
4 | Đ. D9 (sau văn phòng công chứng Dương Kim Hà) | Giao đường N11 | Giao đường N9 |
| 16.044.000 |
5 | Đ.cặp ngân hàng ACB (N11) | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 11.460.000 |
6 | Đ.D10 | Đường Trương Tùng Quân | N9 |
| 8.782.000 |
7 | Đ.N9 (cặp Khách sạn Hòa Bình cũ) | Đường 30/4 | Đặng Ngọc Chinh |
| 22.920.000 |
8 |
ĐẠI LỘ 30/4 | Ngã ba vô BV Quân Y | Ngã ba mũi tàu | 34.375.000 | 57.300.000 |
Ngã ba mũi tàu | Ngã tư Trường Trần Hưng Đạo | 37.750.000 | 79.982.000 | ||
Ngã tư Trường Trần Hưng Đạo | Đường Hoàng Lê Kha | 18.750.000 | 45.008.000 | ||
Đường Hoàng Lê Kha | Ranh Hòa Thành (cũ) | 16.250.000 | 32.655.000 | ||
9 | ĐẶNG NGỌC CHINH (Đường 1) | Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí Thanh cũ) | Đường Đặng Văn Lý (Đường L) | 13.125.000 | 19.135.000 |
10 | ĐẶNG VĂN LÝ (Đường L) | Đường 30/4 | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 13.750.000 | 19.100.000 |
11 | ĐIỆN BIÊN PHỦ (Lộ Bình Dương) | Đường CMT8 (Cửa Hòa Viện) | Ranh phường Hiệp Ninh cũ (Cầu Vườn Điều) | 15.000.000 | 29.299.000 |
12 | Đoạn đường | Đường Nguyễn Văn Cừ | Đường Hàm Nghi |
| 4.340.000 |
13 | ĐƯỜNG 2 | Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí Thanh cũ) | Đường Trường Chinh (Đường I) | 6.250.000 | 13.584.000 |
14 | ĐƯỜNG 3 | Đường Trường Chinh (Đường I) | Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) | 6.250.000 | 12.787.000 |
15 | ĐƯỜNG 3/2 (Hoàng Lê Kha nối dài) | Đường CMT8 | Ngã 3 đi B4 | 15.375.000 | 26.904.000 |
16 | ĐƯỜNG 5 | Đường Nguyễn Văn Thắng | Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) | 11.250.000 | 16.095.000 |
17 | Đường 9A Trường Chinh | Đường Trường Chinh | cuối Hẻm 69 Cách Mạng Tháng 8 (Trường HLK) |
| 15.179.000 |
18 | Đường A Lộ Chánh Môn (cặp trường THCS Võ Văn Kiệt) |
Đường Nguyễn Trãi | Đường Lạc Long Quân |
8.125.000 |
15.771.000 |
19 | ĐƯỜNG B | Hẻm số 6 đường Phạm Tung | Đường Nguyễn Văn Bạch (Đường 6) | 8.750.000 | 12.966.000 |
20 |
ĐƯỜNG C.M.T.8 | ngã ba Đông á | Đường Nguyễn Văn Tốt | 10.000.000 | 16.031.000 |
Đường Nguyễn Văn Tốt | Hẻm số 9 | 13.750.000 | 22.600.000 | ||
Hẻm số 9 | Ngã tư Công an TP cũ | 15.625.000 | 26.666.000 | ||
Ngã tư Công an TP cũ | Cầu Quan | 32.500.000 | 42.349.000 | ||
Cầu Quan | Đường Hoàng Lê Kha (Ngã tư Bọng Dầu) | 33.750.000 | 53.815.000 | ||
Đường Hoàng Lê Kha (Ngã tư Bọng Dầu) | Đường Điện Biên Phủ (Cửa Hòa Viện) | 32.500.000 | 41.723.000 | ||
21 | Đường cặp Công viên Xuân Hồng | Đường Dương Minh Châu | Đường Trường Chinh |
| 8.265.000 |
22 | Đường cặp Trung tâm lưu trữ tỉnh | Giao đường N20 | Giao đường Phạm Tung |
| 13.752.000 |
23 | Đường Cơ Thánh vệ | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Trường Chinh Mới |
| 19.652.000 |
24 | ĐƯỜNG E | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường 4) | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 10.000.000 | 15.700.000 |
25 | ĐƯỜNG G | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường 4) | Đường Nguyễn Văn Bạch (Đường 6) | 10.000.000 | 15.000.000 |
26 | ĐƯỜNG H | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường 4) | Đường Nguyễn Văn Bạch (Đường 6) | 10.000.000 | 15.700.000 |
27 | ĐƯỜNG M | Đường 3 | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 11.250.000 | 16.028.000 |
28 | DƯƠNG MINH CHÂU (Đường F) | Đường 30/4 | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 15.625.000 | 20.663.000 |
29 | ĐƯỜNG M-N (Đường mới) | Đường Lạc Long Quân | Hẻm số 7 - Võ Thị Sáu | 5.938.000 | 11.100.000 |
30 | Đường Nguyễn Chí Thanh | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Đường Bời Lời (phường Bình Minh) | 20.300.000 | 20.300.000 |
31 | Đường Nội bộ khu dân cư số 1 (Trước Mẫu giáo Ngôi sao xanh) |
Đường D11 | Giao đường song song đường Đặng Ngọc Chinh |
|
5.348.000 |
32 | Đường sau Ngân hàng BIDV | Đường Dương Minh Châu | Hết tuyến |
| 6.199.000 |
33 | Đường sau Phòng Tài nguyên Thành phố | Đường Đặng Ngọc Chinh | Đường D10 |
| 7.640.000 |
34 | Đường Thuyền (đường vào chợ Cư Trú) | Đường Điện Biên Phủ | Hết ranh chợ Cư trú (Văn phòng KP Ninh Đức) | 6.125.000 | 10.200.000 |
35 | Đường tổ 10, khu phố 5 | Đường Đặng Ngọc Chinh | Hết tuyến |
| 7.640.000 |
36 | HÀM NGHI | Đường CMT8 | Đường Quang Trung | 13.750.000 | 20.825.000 |
37 | Hẻm | Đường Trần Quốc Toản (Cafe Mây) | Nhà dân |
| 3.800.000 |
38 | Hẻm | Đường Cách Mạng Tháng 8 (Quang Hải) | Đường Nguyễn Đình Chiểu |
| 12.705.000 |
39 | Hẻm | Đường 30/4 | Nhà dân |
| 9.002.000 |
40 | Hẻm 1 | Đường Pasteur | Nhà dân |
| 4.514.000 |
41 | Hẻm 1 | Đường Nguyễn Chí Thanh | Hết tuyến |
| 8.400.000 |
42 | Hẻm 1 | Đường Nguyễn Trãi | Hết tuyến |
| 8.955.000 |
43 | Hẻm 1 | Đường Nguyễn Thái Học | Hết tuyến |
| 9.624.000 |
44 | Hẻm 1 | Đường Võ Thị Sáu | Hết tuyến |
| 8.490.000 |
45 | Hẻm 1 | Đường Hoàng Lê Kha | Hết tuyến |
| 8.969.000 |
46 | Hẻm 1 | Đường Nguyễn Văn Rốp | Hết tuyến |
| 12.804.000 |
47 | Hẻm 1 đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Trọng Cát |
| 8.790.000 |
48 | Hẻm 1 đường Nguyễn Hữu Thọ | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Cuối đường |
| 2.582.000 |
49 | Hẻm 1 đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Cơ Thánh Vệ |
| 4.337.000 |
50 | Hẻm 10 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 9.797.000 |
51 | Hẻm 10 | Đường Hoàng Lê Kha | Hết tuyến |
| 8.969.000 |
52 | Hẻm 10 | Đường Nguyễn Trãi | Hết tuyến |
| 11.940.000 |
53 | Hẻm 10 | Đường Nguyễn Văn Rốp | Hết tuyến |
| 9.603.000 |
54 | Hẻm 10 | Đường Huỳnh Công Giản | Hết tuyến |
| 6.360.000 |
55 | Hẻm 10 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Hẻm 9 Cơ Thánh vệ |
| 7.861.000 |
56 | Hẻm 10 đường Nguyễn Hữu Thọ | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Cuối đường |
| 4.073.000 |
57 | Hẻm 10, đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo | Hết tuyến |
| 5.720.000 |
58 | Hẻm 101 Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hẻm 13 Đường Điện Biên Phủ |
| 12.517.000 |
59 | Hẻm 10a | Đường Huỳnh Công Giản | Hết tuyến |
| 3.180.000 |
60 | Hẻm 11 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 9.797.000 |
61 | Hẻm 11 | Đường Nguyễn Trãi | Hết tuyến |
| 8.955.000 |
62 | Hẻm 11 | Đường Nguyễn Văn Rốp | Hết tuyến |
| 12.804.000 |
63 | Hẻm 11 | Đường Lạc Long Quân | Hết tuyến |
| 7.000.000 |
64 | Hẻm 11 đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Trọng Cát |
| 8.790.000 |
65 | Hẻm 11 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Hẻm 75 Đường Cách Mạng Tháng 8 |
| 7.861.000 |
66 | Hẻm 11 đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Cơ Thánh Vệ |
| 4.337.000 |
67 | Hẻm 11-12 Đường Thuyền | Đường 21A Điện Biên Phủ | Cuối đường (hướng Suối) |
| 4.080.000 |
68 | Hẻm 12 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 9.002.000 |
69 | Hẻm 12 | Đường Hoàng Lê Kha | Hết tuyến |
| 13.454.000 |
70 | Hẻm 12 | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Hết tuyến |
| 7.511.000 |
71 | Hẻm 12 | Đường Nguyễn Văn Rốp | Hết tuyến |
| 9.603.000 |
72 | Hẻm 12 | Đường Huỳnh Công Giản | Hết tuyến |
| 3.180.000 |
73 | Hẻm 12 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Hẻm 11 Cơ Thánh vệ |
| 5.896.000 |
74 | Hẻm 12 đường Nguyễn Hữu Thọ | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Cuối đường |
| 2.715.000 |
75 | Hẻm 1-2 Đường Thuyền | Đường 21A Điện Biên Phủ | Cuối đường (hướng Suối) |
| 4.080.000 |
76 | Hẻm 12, đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo | Hết tuyến |
| 5.720.000 |
77 | Hẻm 12a | Đường Nguyễn Văn Rốp | Hết tuyến |
| 12.804.000 |
78 | Hẻm 13 | Đường Hoàng Lê Kha | Hết tuyến |
| 13.454.000 |
79 | Hẻm 13 | Đường Nguyễn Văn Rốp | Hết tuyến |
| 12.804.000 |
80 | Hẻm 13 | Đường Lạc Long Quân | Hết tuyến |
| 10.500.000 |
81 | Hẻm 13 đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Trọng Cát |
| 8.674.000 |
82 | Hẻm 13 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Hẻm 77 Đường Cách Mạng Tháng 8 |
| 7.861.000 |
83 | Hẻm 13 đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Cơ Thánh Vệ |
| 4.337.000 |
84 | Hẻm 13, đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo | Hết tuyến |
| 5.720.000 |
85 | Hẻm 13, đường Trưng Nữ Vương | Đường Trưng Nữ Vương | Hết tuyến |
| 3.118.000 |
86 | Hẻm 13-14 Đường Thuyền | Đường 21A Điện Biên Phủ | Hết khu dân cư |
| 4.080.000 |
87 | Hẻm 14 | Đường Hoàng Lê Kha | HẺM 6 NTH |
| 13.454.000 |
88 | Hẻm 14 | Đường Huỳnh Công Giản | Hết tuyến |
| 3.180.000 |
89 | Hẻm 14 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Hẻm 13 Cơ Thánh vệ |
| 7.861.000 |
90 | Hẻm 14 đường Nguyễn Hữu Thọ | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Cuối đường |
| 2.715.000 |
91 | Hẻm 14, đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo | Hết tuyến |
| 5.720.000 |
92 | Hẻm 15 | Đường Hoàng Lê Kha | Hết tuyến |
| 13.454.000 |
93 | Hẻm 15 | Đường Nguyễn Văn Rốp | Hết tuyến |
| 9.603.000 |
94 | Hẻm 15 | Đường Lạc Long Quân | Hết tuyến |
| 10.500.000 |
95 | Hẻm 15 đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Trọng Cát |
| 8.790.000 |
96 | Hẻm 15 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Cuối đường |
| 7.861.000 |
97 | Hẻm 15 đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Cơ Thánh Vệ |
| 4.337.000 |
98 | Hẻm 15, đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo | Hết tuyến |
| 5.720.000 |
99 | Hẻm 16 | Đường Nguyễn Văn Rốp | Hết tuyến |
| 9.603.000 |
100 | Hẻm 16 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Hẻm 15 Cơ Thánh vệ |
| 5.896.000 |
101 | Hẻm 16 đường Nguyễn Hữu Thọ | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Cuối đường |
| 2.715.000 |
102 | Hẻm 16 Đường Thuyền | Đường Thuyền | Cuối đường (hướng Suối) |
| 4.080.000 |
103 | Hẻm 17 đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Trọng Cát |
| 11.720.000 |
104 | Hẻm 17 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Cuối đường |
| 7.861.000 |
105 | Hẻm 17 đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Cơ Thánh Vệ |
| 6.505.000 |
106 | Hẻm 17, đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo | Hết tuyến |
| 8.579.000 |
107 | Hẻm 17A đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Trọng Cát |
| 8.790.000 |
108 | Hẻm 17A đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Cơ Thánh Vệ |
| 6.505.000 |
109 | Hẻm 18 | Đường Nguyễn Văn Rốp | Hết tuyến |
| 12.804.000 |
110 | Hẻm 18 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Hẻm 17A Cơ Thánh vệ |
| 7.861.000 |
111 | Hẻm 18 Đường Thuyền | Đường Thuyền | Cuối đường (hướng Suối) |
| 4.080.000 |
112 | Hẻm 18, đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo | Hết tuyến |
| 5.720.000 |
113 | Hẻm 18, đường Trần Hưng Đạo | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 10.763.000 |
114 | Hẻm 18, đường Trần Hưng Đạo | Đường Lạc Long Quân | Hết tuyến |
| 10.513.000 |
115 | Hẻm 19 đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Trọng Cát |
| 11.720.000 |
116 | Hẻm 19 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Hẻm 81 Đường Cách Mạng Tháng 8 |
| 7.861.000 |
117 | Hẻm 19 đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Cơ Thánh Vệ |
| 6.505.000 |
118 | Hẻm 19, đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo | Hết tuyến |
| 5.720.000 |
119 | Hẻm 1A đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Trọng Cát |
| 11.720.000 |
120 | Hẻm 2 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 6.601.000 |
121 | Hẻm 2 | Đường Võ Thị Sáu | Hết tuyến |
| 8.490.000 |
122 | Hẻm 2 | Đường Huỳnh Công Giản | Hết tuyến |
| 4.816.000 |
123 | Hẻm 2 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 9.797.000 |
124 | Hẻm 2 | Đường Võ Thị Sáu | Hết tuyến |
| 8.490.000 |
125 | Hẻm 2 | Đường Nguyễn Trãi | Hết tuyến |
| 11.940.000 |
126 | Hẻm 2 | Đường Nguyễn Văn Rốp | Hết tuyến |
| 9.603.000 |
127 | Hẻm 2 | Đường Huỳnh Công Giản | Hết tuyến |
| 4.816.000 |
128 | Hẻm 2 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Hẻm 95 Đường Cách Mạng Tháng 8 |
| 5.896.000 |
129 | Hẻm 20 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Hẻm 17 Cơ Thánh vệ |
| 5.896.000 |
130 | Hẻm 20 Đường Thuyền | Đường Thuyền | Hết khu dân cư |
| 4.080.000 |
131 | Hẻm 20 Đường Thuyền | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 10.763.000 |
132 | Hẻm 20 Đường Thuyền | Đường Lạc Long Quân | Hết tuyến |
| 10.513.000 |
133 | Hẻm 21 đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Trọng Cát |
| 11.720.000 |
134 | Hẻm 21 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Cuối đường |
| 7.861.000 |
135 | Hẻm 21 đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Cơ Thánh Vệ |
| 6.505.000 |
136 | Hẻm 21, đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo | Hết tuyến |
| 5.720.000 |
137 | Hẻm 21A đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Trọng Cát |
| 11.720.000 |
138 | Hẻm 22 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Cơ Thánh Vệ |
| 1.965.000 |
139 | Hẻm 22 Đường Thuyền | Đường Thuyền | Giáp hẻm 10 Nguyễn Hữu Thọ |
| 4.080.000 |
140 | Hẻm 23 | Đường Lạc Long Quân | Hết tuyến |
| 10.513.000 |
141 | Hẻm 23, đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo | Hết tuyến |
| 5.720.000 |
142 | Hẻm 23A, đường 30/4 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 23.852.000 |
143 | Hẻm 24 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Cơ Thánh Vệ |
| 7.861.000 |
144 | Hẻm 24 Đường Thuyền | Đường Thuyền | Giáp hẻm 12 Nguyễn Hữu Thọ |
| 4.080.000 |
145 | Hẻm 24, đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo | Hết tuyến |
| 8.579.000 |
146 | Hẻm 24, đường Trần Hưng Đạo | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 10.763.000 |
147 | Hẻm 24, đường Trần Hưng Đạo | Đường Lạc Long Quân | Hết tuyến |
| 10.513.000 |
148 | Hẻm 25, đường 30/4 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 23.852.000 |
149 | Hẻm 25, đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo | Hết tuyến |
| 5.720.000 |
150 | Hẻm 26 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Cơ Thánh Vệ |
| 7.861.000 |
151 | Hẻm 26 Đường Thuyền | Đường Thuyền | Đ. Trường Chinh mới |
| 4.080.000 |
152 | Hẻm 27 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 10.763.000 |
153 | Hẻm 27 | Đường Lạc Long Quân | Hết tuyến |
| 10.513.000 |
154 | Hẻm 27, đường 30/4 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 15.901.000 |
155 | Hẻm 28 Đường Thuyền | Đường Thuyền | Đ. Trường Chinh mới |
| 4.080.000 |
156 | Hẻm 29 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 10.763.000 |
157 | Hẻm 29 | Đường Lạc Long Quân | Hết tuyến |
| 14.018.000 |
158 | Hẻm 29, đường 30/4 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 23.852.000 |
159 | Hẻm 29, đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo | Hết tuyến |
| 5.720.000 |
160 | Hẻm 2a | Đường Nguyễn Văn Rốp | Hết tuyến |
| 6.402.000 |
161 | Hẻm 3 | Đường Pasteur | Nhà dân |
| 6.771.000 |
162 | Hẻm 3 | Đường Nguyễn Chí Thanh | Hết tuyến |
| 8.400.000 |
163 | Hẻm 3 | Đường Nguyễn Trãi | Hết tuyến |
| 8.955.000 |
164 | Hẻm 3 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 6.601.000 |
165 | Hẻm 3 | Đường Nguyễn Thái Học | Hết tuyến |
| 9.624.000 |
166 | Hẻm 3 | Đường Võ Thị Sáu | Hết tuyến |
| 11.320.000 |
167 | Hẻm 3 | Đường Hoàng Lê Kha | Hết tuyến |
| 8.969.000 |
168 | Hẻm 3 | Đường Nguyễn Văn Rốp | Hết tuyến |
| 9.603.000 |
169 | Hẻm 3 | Đường Lạc Long Quân | Hết tuyến |
| 10.500.000 |
170 | Hẻm 3 | Đường Lộ Chánh Môn | Hết tuyến |
| 4.770.000 |
171 | Hẻm 3 đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Trọng Cát |
| 8.790.000 |
172 | Hẻm 3 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Hẻm 75 Đường Cách Mạng Tháng 8 |
| 7.861.000 |
173 | Hẻm 3 đường Nguyễn Hữu Thọ | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Cuối đường |
| 4.650.000 |
174 | Hẻm 3 đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Cơ Thánh Vệ |
| 4.337.000 |
175 | Hẻm 3, đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo | Hết tuyến |
| 5.720.000 |
176 | Hẻm 30 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Cuối đường |
| 6.601.000 |
177 | Hẻm 30 Đường Thuyền | Đường Thuyền | Đ. Trường Chinh cũ |
| 4.080.000 |
178 | Hẻm 30 Đường Thuyền | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 10.763.000 |
179 | Hẻm 30 Đường Thuyền | Đường Lạc Long Quân | Hết tuyến |
| 10.513.000 |
180 | Hẻm 31 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Nguyễn Hữu Thọ |
| 6.601.000 |
181 | Hẻm 31, đường 30/4 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 15.901.000 |
182 | Hẻm 31, đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo | Hết tuyến |
| 5.720.000 |
183 | Hẻm 31A đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Nguyễn Hữu Thọ |
| 3.301.000 |
184 | Hẻm 32 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Cuối đường |
| 2.475.000 |
185 | Hẻm 33 | Đường Lạc Long Quân | Hết tuyến |
| 10.513.000 |
186 | Hẻm 33 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Nguyễn Hữu Thọ |
| 6.601.000 |
187 | Hẻm 33, đường 30/4 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 15.901.000 |
188 | Hẻm 3-4 Đường Thuyền | Đường 21A Điện Biên Phủ | Cuối đường (hướng Suối) |
| 4.080.000 |
189 | Hẻm 35 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 16.145.000 |
190 | Hẻm 35 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Nguyễn Hữu Thọ |
| 6.601.000 |
191 | Hẻm 35, đường 30/4 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 15.901.000 |
192 | Hẻm 36 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Nguyễn Thái Học |
| 10.763.000 |
193 | Hẻm 3A đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Trọng Cát |
| 11.720.000 |
194 | Hẻm 3A đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Cơ Thánh Vệ |
| 6.505.000 |
195 | Hẻm 4 | Đường Nguyễn Chí Thanh | Hết tuyến |
| 5.600.000 |
196 | Hẻm 4 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 4.401.000 |
197 | Hẻm 4 | Đường Huỳnh Công Giản | Hết tuyến |
| 1.605.000 |
198 | Hẻm 4 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 9.797.000 |
199 | Hẻm 4 | Đường Võ Thị Sáu | Hết tuyến |
| 8.490.000 |
200 | Hẻm 4 | Đường Nguyễn Trãi | Hết tuyến |
| 11.940.000 |
201 | Hẻm 4 | Đường Nguyễn Văn Rốp | Hết tuyến |
| 12.804.000 |
202 | Hẻm 4 | Đường Huỳnh Công Giản | Hết tuyến |
| 1.605.000 |
203 | Hẻm 4 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Hẻm 93 Đường Cách Mạng Tháng 8 |
| 3.930.000 |
204 | Hẻm 4 đường Nguyễn Hữu Thọ | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Trường Chinh mới |
| 3.100.000 |
205 | Hẻm 41 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 16.145.000 |
206 | Hẻm 42 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hẻm 3 Đường Nguyễn Thái Học |
| 16.145.000 |
207 | Hẻm 43 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 16.145.000 |
208 | Hẻm 44 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 10.763.000 |
209 | Hẻm 46 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Nguyễn Thái Học |
| 16.145.000 |
210 | Hẻm 47 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 10.763.000 |
211 | Hẻm 48 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 16.145.000 |
212 | Hẻm 49 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 10.763.000 |
213 | Hẻm 5 | Đường Nguyễn Trãi | Hết tuyến |
| 8.955.000 |
214 | Hẻm 5 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 4.401.000 |
215 | Hẻm 5 | Đường Nguyễn Thái Học | Hết tuyến |
| 9.624.000 |
216 | Hẻm 5 | Đường Hoàng Lê Kha | Hết tuyến |
| 13.454.000 |
217 | Hẻm 5 | Đường Nguyễn Văn Rốp | Hết tuyến |
| 12.804.000 |
218 | Hẻm 5 | Đường Lạc Long Quân | Hết tuyến |
| 7.000.000 |
219 | Hẻm 5 | Đường Lộ Chánh Môn | Hết tuyến |
| 4.770.000 |
220 | Hẻm 5 đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Trọng Cát |
| 8.790.000 |
221 | Hẻm 5 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Hẻm 75 Đường Cách Mạng Tháng 8 |
| 7.861.000 |
222 | Hẻm 5 đường Nguyễn Hữu Thọ | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Cuối đường |
| 4.650.000 |
223 | Hẻm 5, đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo | Hết tuyến |
| 8.579.000 |
224 | Hẻm 5, đường Trưng Nữ Vương | Đường Trưng Nữ Vương | Hết tuyến |
| 4.677.000 |
225 | Hẻm 51 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 16.145.000 |
226 | Hẻm 52 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 16.145.000 |
227 | Hẻm 53 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 20.862.000 |
228 | Hẻm 55 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 12.517.000 |
229 | Hẻm 5-6 Đường Thuyền | Đường 21A Điện Biên Phủ | Cuối đường (hướng Suối) |
| 4.080.000 |
230 | Hẻm 57 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 16.689.000 |
231 | Hẻm 58 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 16.689.000 |
232 | Hẻm 59 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 16.689.000 |
233 | Hẻm 6 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 4.898.000 |
234 | Hẻm 6 | Đường Nguyễn Chí Thanh | Hết tuyến |
| 11.200.000 |
235 | Hẻm 6 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 4.401.000 |
236 | Hẻm 6 | Đường Nguyễn Thái Học | Hết tuyến |
| 9.624.000 |
237 | Hẻm 6 | Đường Huỳnh Công Giản | Hết tuyến |
| 4.816.000 |
238 | Hẻm 6 | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Hết tuyến |
| 7.511.000 |
239 | Hẻm 6 | Đường Võ Thị Sáu | Hết tuyến |
| 8.490.000 |
240 | Hẻm 6 | Đường Nguyễn Trãi | Hết tuyến |
| 11.940.000 |
241 | Hẻm 6 | Đường Nguyễn Văn Rốp | Hết tuyến |
| 12.804.000 |
242 | Hẻm 6 | Đường Huỳnh Công Giản | Hết tuyến |
| 3.211.000 |
243 | Hẻm 6 đường Nguyễn Hữu Thọ | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Cuối đường |
| 2.325.000 |
244 | Hẻm 6, đường Trương Quyền | Đường Trương Quyền | Hết tuyến |
| 5.612.000 |
245 | Hẻm 60 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 12.517.000 |
246 | Hẻm 61 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 12.517.000 |
247 | Hẻm 63 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 12.517.000 |
248 | Hẻm 65 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 12.517.000 |
249 | Hẻm 66 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 12.517.000 |
250 | Hẻm 67 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 12.517.000 |
251 | Hẻm 68 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 16.689.000 |
252 | Hẻm 69 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 12.517.000 |
253 | Hẻm 69 Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Cuối đường |
| 16.689.000 |
254 | Hẻm 6A | Đường Nguyễn Thái Học | Hết tuyến |
| 9.624.000 |
255 | Hẻm 7 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 6.531.000 |
256 | Hẻm 7 | Đường Nguyễn Trãi | Hết tuyến |
| 5.970.000 |
257 | Hẻm 7 | Đường Võ Thị Sáu | Hết tuyến |
| 11.320.000 |
258 | Hẻm 7 | Đường Nguyễn Văn Rốp | Hết tuyến |
| 12.804.000 |
259 | Hẻm 7 | Đường Lộ Chánh Môn | Hết tuyến |
| 4.770.000 |
260 | Hẻm 7 đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Trọng Cát |
| 8.790.000 |
261 | Hẻm 7 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Hẻm 75 Đường Cách Mạng Tháng 8 |
| 7.861.000 |
262 | Hẻm 7 đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Cơ Thánh Vệ |
| 4.337.000 |
263 | Hẻm 7, đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo | Hết tuyến |
| 5.720.000 |
264 | Hẻm 7, đường Trưng Nữ Vương | Đường Trưng Nữ Vương | Hết tuyến |
| 3.118.000 |
265 | Hẻm 71 Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Cuối đường |
| 16.689.000 |
266 | Hẻm 73 Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Cuối đường |
| 12.517.000 |
267 | Hẻm 75 Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Thuyền |
| 16.689.000 |
268 | Hẻm 76 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 12.517.000 |
269 | Hẻm 77 Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hẻm 13 đường Huỳnh Tấn Phát |
| 16.689.000 |
270 | Hẻm 78 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 12.517.000 |
271 | Hẻm 7-8 Đường Thuyền | Đường 21A Điện Biên Phủ | Cuối đường (hướng Suối) |
| 4.080.000 |
272 | Hẻm 79 Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Thuyền |
| 16.689.000 |
273 | Hẻm 7a | Đường Lạc Long Quân | Hết tuyến |
| 10.500.000 |
274 | Hẻm 7A, đường Trưng Nữ Vương | Đường Trưng Nữ Vương | Hết tuyến |
| 4.677.000 |
275 | Hẻm 8 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 6.531.000 |
276 | Hẻm 8 | Đường Nguyễn Chí Thanh | Hết tuyến |
| 7.669.000 |
277 | Hẻm 8 | Đường Hoàng Lê Kha | Hết tuyến |
| 8.969.000 |
278 | Hẻm 8 | Đường Huỳnh Công Giản | Hết tuyến |
| 4.816.000 |
279 | Hẻm 8 | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa | Hết tuyến |
| 7.511.000 |
280 | Hẻm 8 | Đường Nguyễn Trãi | Hết tuyến |
| 11.940.000 |
281 | Hẻm 8 | Đường Nguyễn Văn Rốp | Hết tuyến |
| 9.603.000 |
282 | Hẻm 8 | Đường Huỳnh Công Giản | Hết tuyến |
| 3.211.000 |
283 | Hẻm 8 đường Nguyễn Hữu Thọ | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Cuối đường |
| 2.715.000 |
284 | Hẻm 8 đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Nguyễn Trọng Cát | Đường Cơ Thánh Vệ |
| 4.337.000 |
285 | Hẻm 80 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 12.517.000 |
286 | Hẻm 81 Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hẻm 19 đường Huỳnh Tấn Phát |
| 16.689.000 |
287 | Hẻm 83 Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Thuyền |
| 16.689.000 |
288 | Hẻm 85 Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Thuyền |
| 16.689.000 |
289 | Hẻm 86 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 12.517.000 |
290 | Hẻm 87 Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Thuyền |
| 16.689.000 |
291 | Hẻm 88 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 12.517.000 |
292 | Hẻm 89 Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hẻm 13 đường Huỳnh Tấn Phát |
| 16.689.000 |
293 | Hẻm 9 | Đường 30/4 | Hết tuyến |
| 9.797.000 |
294 | Hẻm 9 | Đường Nguyễn Trãi | Hết tuyến |
| 11.940.000 |
295 | Hẻm 9 | Đường Nguyễn Văn Rốp | Hết tuyến |
| 12.804.000 |
296 | Hẻm 9 | Đường Lạc Long Quân | Hết tuyến |
| 10.500.000 |
297 | Hẻm 9 đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Trọng Cát |
| 8.790.000 |
298 | Hẻm 9 đường Huỳnh Tấn Phát | Đường Huỳnh Tấn Phát | Hẻm 75 Đường Cách Mạng Tháng 8 |
| 7.861.000 |
299 | Hẻm 9, đường Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo | Hết tuyến |
| 8.579.000 |
300 | Hẻm 90 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 12.517.000 |
301 | Hẻm 9-10 Đường Thuyền | Đường 21A Điện Biên Phủ | Cuối đường (hướng Suối) |
| 4.080.000 |
302 | Hẻm 92 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 12.517.000 |
303 | Hẻm 93 Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hẻm 10 đường Huỳnh Tấn Phát |
| 8.345.000 |
304 | Hẻm 94 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 8.345.000 |
305 | Hẻm 95 Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hẻm 10 đường Huỳnh Tấn Phát |
| 12.517.000 |
306 | Hẻm 96 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hết tuyến |
| 12.517.000 |
307 | Hẻm 97 Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hẻm 1 Đường Cơ Thánh Vệ |
| 12.517.000 |
308 | Hẻm 99 Đường Cách Mạng Tháng 8 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Hẻm 19 Đường Điện Biên Phủ |
| 16.689.000 |
309 | Hẻm Đình Hiệp Ninh | Đường 30/4 | Hẻm 4, Đường Nguyễn Thái Học |
| 18.003.000 |
310 | Hẻm không số | Đường Võ Văn Truyện | Nhà dân |
| 5.422.000 |
311 | Hẻm nối hẻm 99- 101 đường Cách Mạng Tháng 8 | 99 đường Cách Mạng Tháng 8 | 101 đường Cách Mạng Tháng 8 |
| 8.345.000 |
312 | Hẻm số (không có) | Đường Hồ Văn Lâm | Nhà dân |
| 3.149.000 |
313 | Hẻm số 1 | Đường Trương Nữ Vương | Nhà dân |
| 1.559.000 |
314 | Hẻm số 1 | Đường Yết Kiêu | Đường Trương Nữ Vương |
| 2.009.000 |
315 | Hẻm số 1 | Đường Trần Hưng Đạo | Đường Quang Trung |
| 8.579.000 |
316 | Hẻm số 1 nhánh 1 | Đường Tua 2 | Đường Phan Châu Trinh |
| 2.900.000 |
317 | Hẻm số 1 nhánh 2 | Đường Tua 2 | Nhà dân |
| 2.900.000 |
318 | Hẻm số 11 | Đường Ngô Gia Tự | Nhà dân |
| 3.117.000 |
319 | Hẻm số 12 | Đường Ngô Gia Tự | Đường Trần Quốc Toản |
| 3.117.000 |
320 | Hẻm số 13 | Đường Ngô Gia Tự | Nhà dân |
| 4.675.000 |
321 | Hẻm số 14 | Đường Ngô Gia Tự | Đường Trần Quốc Toản |
| 3.117.000 |
322 | Hẻm số 15 | Đường 30/4 | Hẻm 3, Đường Trương Nữ Vương |
| 13.502.000 |
323 | Hẻm số 16 | Đường 30/4 | Nhà dân |
| 9.002.000 |
324 | Hẻm số 17 | Đường 30/4 | Nhà dân |
| 9.002.000 |
325 | Hẻm số 18 | Đường 30/4 | Nhà dân |
| 13.502.000 |
326 | Hẻm số 2 | Đường Trương Nữ Vương | Đường Phạm Văn Chiêu |
| 3.118.000 |
327 | Hẻm số 2 | Đường Võ Văn Truyện | Hẻm 5, Ngô Gia Tự |
| 3.240.000 |
328 | Hẻm số 2 | Đường Ngô Gia Tự | Hẻm 4, Đường Võ Văn Truyện |
| 3.117.000 |
329 | Hẻm số 2 | Đường Phạm Văn Chiêu | Đường Trương Nữ Vương |
| 3.001.000 |
330 | Hẻm số 2 | Đường Lê Văn Tám | Đường Quang Trung |
| 2.749.000 |
331 | Hẻm số 2 | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
| 4.805.000 |
332 | Hẻm số 2 (Cặp cầu) | Đường Trần Quốc Toản | Cầu mới |
| 3.086.000 |
333 | Hẻm số 20 | Đường 30/4 | Hẻm Đình |
| 13.502.000 |
334 | Hẻm số 22 | Đường 30/4 | Hẻm 3, Đường Lê Lợi |
| 13.502.000 |
335 | Hẻm số 26 | Đường Cách Mạng Tháng 8 | Nhà dân |
| 16.145.000 |
336 | Hẻm số 3 | Đường Trương Quyền | Nối hẻm 2, Đường Ngô Gia Tự |
| 3.742.000 |
337 | Hẻm số 3 | Đường Trương Nữ Vương | Hẻm 15, Đường 30/4 |
| 2.339.000 |
338 | Hẻm số 3 | Đường Yết Kiêu | Hẻm 6,Trương Nữ Vương |
| 2.009.000 |
339 | Hẻm số 3 | Đường Ngô Gia Tự | Nhà dân |
| 3.117.000 |
340 | Hẻm số 3 | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Nhà dân |
| 4.805.000 |
341 | Hẻm số 4 | Đường Võ Văn Truyện | Hẻm 2, Ngô Gia Tự |
| 3.240.000 |
342 | Hẻm số 4 | Đường Ngô Gia Tự | Nhà dân |
| 3.117.000 |
343 | Hẻm số 4 | Đường Phạm Văn Chiêu | Nhà dân |
| 6.545.000 |
344 | Hẻm số 4 (Cặp cầu) | Đường Trần Quốc Toản | Cầu mới |
| 3.086.000 |
345 | Hẻm số 5 | Đường Ngô Gia Tự | Hẻm 2, Đường Võ Văn Truyện |
| 4.675.000 |
346 | Hẻm số 5 | Đường Pasteur | Đường Pasteur |
| 6.771.000 |
347 | Hẻm số 6 | Đường Trương Nữ Vương | Hẻm 3, Đường Yết Kiêu |
| 3.118.000 |
348 | Hẻm số 6 | Đường Ngô Gia Tự | Nhà dân |
| 3.117.000 |
349 | Hẻm số 6 | Đường Phạm Văn Chiêu | Đường Hồ Văn Lâm |
| 4.501.000 |
350 | Hẻm số 6 | Đường Nguyễn Thị Minh Khai | Nhà dân |
| 4.805.000 |
351 | Hẻm số 7 | Đường Trương Quyền | Vào chợ TP |
| 5.612.000 |
352 | Hẻm số 7 | Đường Trương Nữ Vương | Hết tuyến |
| 4.677.000 |
353 | Hẻm số 7 | Đường Ngô Gia Tự | Nhà dân |
| 3.117.000 |
354 | Hẻm số 8 | Đường Trương Nữ Vương | Nhà dân |
| 3.118.000 |
355 | Hẻm số 9 | Đường Ngô Gia Tự | Đường Nguyễn Đình Chiểu |
| 3.117.000 |
356 | HỒ VĂN LÂM | Đường Võ Văn Truyện | Đường Yết Kiêu | 7.500.000 | 15.745.000 |
357 | HOÀNG LÊ KHA | Đường CMT8 (Ngã 3 Bọng Dầu) | Đường 30/4 nối dài (Cây xăng Tuyên Tuấn) | 21.938.000 | 44.846.000 |
358 |
HUỲNH CÔNG GIẢN (Đường mới) | Đường Hoàng Lê Kha | Đường Nguyễn Trãi (Đường Lê Văn Tám cũ) | 9.375.000 | 16.054.000 |
Đường Nguyễn Trãi (Đường Lê Văn Tám cũ) | Đường Lạc Long Quân (Đường Ngô Tùng Châu cũ) | 8.125.000 | 15.921.000 | ||
359 |
HUỲNH CÔNG NGHỆ (Quán 3 Tốt) | Đường Trưng Nữ Vương | Khu Tái định cư | 2.875.000 | 5.877.000 |
Khu tái định cư | Ranh Phường 1 cũ - Châu Thành (Xí nghiệp hạt điều) | 2.300.000 | 5.257.000 | ||
360 | HUỲNH TẤN PHÁT (Lộ 20 - Chợ Bắp) | Đường CMT8 | Đường Trường Chinh | 13.750.000 | 19.652.000 |
Đường Trường Chinh | Suối Vườn Điều | 9.625.000 | 16.000.000 | ||
361 |
LẠC LONG QUÂN (Ngô Tùng Châu) | Đường Lý Thường Kiệt (Đường Ca Bảo Đạo cũ) | Bùng binh cửa 7 ngoại ô | 15.625.000 | 35.000.000 |
Bùng binh cửa 7 ngoại ô | Đường Võ Thị Sáu (Nguyễn Thái Học cũ) | 15.625.000 | 35.000.000 | ||
Đường Võ Thị Sáu (Nguyễn Thái Học cũ) | Đường 30/4 (ngã 3 Mít Một) | 15.625.000 | 35.000.000 | ||
362 | LÊ DUẨN (Đường C) | Đường 30/4 | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 16.250.000 | 25.075.000 |
363 |
LÊ LỢI | Đường CMT8 | Đường 30/4 | 15.375.000 | 25.600.000 |
Đường 30/4 | Đường Trần Hưng Đạo | 11.250.000 | 18.700.000 | ||
Đường Trần Hưng Đạo | Đường Quang Trung | 9.000.000 | 13.550.000 | ||
364 | LÊ VĂN TÁM (Nguyễn Trãi) | Đường Trần Quốc Toản (Nhà khách Hoa Hồng) | Đường Quang Trung | 6.500.000 | 13.745.000 |
365 | LIÊN RANH KP3- KP4, P4 (Đường mới) | Đường Nguyễn Văn Rốp | Đường Lạc Long Quân | 4.375.000 | 7.972.000 |
366 | Mương đường trước BV phục hồi chức năng | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Cuối đường |
| 3.442.000 |
367 | NAM KỲ KHỞI NGHĨA (Đường 4) | Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí Thanh cũ) | Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) | 16.250.000 | 25.038.000 |
368 | NGÔ GIA TỰ | Đường Trương Quyền | Đường Yết Kiêu | 9.375.000 | 15.583.000 |
369 |
NGUYỄN CHÍ THANH (đường 7) | Đường CMT8 (Công ty sách thiết bị trường học) | Hẻm số 6 (đi B4 cũ) | 16.250.000 | 27.862.000 |
Hẻm số 6 (đi B4 cũ) | Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) | 14.375.000 | 25.563.000 | ||
370 | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Đường Yết Kiêu (Công viên) | Đường Võ Văn Truyện (Phòng Giáo dục TP cũ) | 9.375.000 | 16.446.000 |
371 |
NGUYỄN HỮU THỌ (Đường N) | Đường 30/4 | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 13.125.000 | 17.211.000 |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | Bệnh viện Y học cổ truyền | 9.188.000 | 15.754.000 | ||
Bệnh viện Y học cổ truyền | Huỳnh Tấn Phát (lộ 20) | 6.431.000 | 13.576.000 | ||
372 |
NGUYỄN THÁI HỌC | Đường CMT8 (Ngã 3 Sở Xây dựng) | Đường Lê Lợi | 16.250.000 | 32.079.000 |
Đường Lê Lợi | Đường Hoàng Lê Kha | 16.250.000 | 32.079.000 | ||
373 | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | Đường 30/4 (Cổng Tỉnh ủy) | Đường Trần Hưng Đạo | 13.750.000 | 24.026.000 |
374 | NGUYỄN TRÃI (Lê Văn Tám cũ) | Đường 30/4 nối dài | Đường CMT8 (NH Thiên Khang) | 15.625.000 | 29.851.000 |
375 | NGUYỄN TRỌNG CÁT (Cao Thượng Phẩm) | Đường CMT8 | Đường Trường Chinh | 11.250.000 | 21.684.000 |
Đường Trường Chinh | Suối Vườn Điều | 6.250.000 | 13.900.000 | ||
376 | NGUYỄN VĂN BẠCH (Đường 6) | Đường Phạm Tung (Đường Nguyễn Chí Thanh cũ) | Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) | 13.750.000 | 18.986.000 |
377 | NGUYỄN VĂN CỪ | Đường Pasteur (Cặp UBMTTQ tỉnh cũ) | Nguyễn Thị Minh Khai | 6.250.000 | 14.467.000 |
378 | NGUYỄN VĂN RỐP (Lộ Kiểm) | Đường CMT8 (Cây Gõ) | Đường Lạc Long Quân | 15.625.000 | 32.009.000 |
379 | NGUYỄN VĂN THẮNG (Đường K) | Đường 30/4 | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 13.750.000 | 19.000.000 |
380 |
NGUYỄN VĂN TỐT | Đường CMT8 | Đường Tua Hai | 5.875.000 | 12.071.000 |
Đường Tua Hai | Bến Trường Đổi | 5.000.000 | 11.239.000 | ||
Bến Trường Đổi (nhánh rẽ đường Nguyễn Văn Tốt) | Đường Tua Hai (đối diện trường Lê Văn Tám) | 3.500.000 | 7.892.000 | ||
Phan Chu Trinh | Nguyễn Văn Tốt | 3.375.000 | 7.137.000 | ||
381 |
| Hẻm 10 Huỳnh Tấn Phát | Hẻm 3 Cơ Thánh Vệ |
| 5.503.000 |
| Nhánh hẻm 10 đường Huỳnh Tấn Phát | Hẻm 10 Huỳnh Tấn Phát | Hẻm 3 Cơ Thánh Vệ |
| 3.930.000 |
382 | Nhánh hẻm 17-19 Đường Điện Biên Phủ | Hẻm 17 Đường Điện Biên Phủ | Hẻm 19 Đường Điện Biên Phủ |
| 7.032.000 |
383 | Nhánh hẻm 3A Đường Điện Biên Phủ- hẻm 9 Đường Điện Biên Phủ | Hẻm 3A Đường Điện Biên Phủ | Hẻm 9 Đường Điện Biên Phủ |
|
2.930.000 |
384 | Nhánh hẻm đường cặp Trung tâm lưu trữ tỉnh | Giao đường cặp Trung tâm lưu trữ tỉnh | Hết tuyến |
| 13.752.000 |
385 | PASTEUR | Đường CMT8 (Cặp công viên) | Đường Lê Văn Tám (Đường Nguyễn Trãi cũ) | 13.750.000 | 20.559.000 |
386 | PHẠM CÔNG KHIÊM | Đường 30/4 | Hết tuyến | 10.625.000 | 17.619.000 |
387 | PHẠM TUNG (Nguyễn Chí Thanh cũ) | Đường 30/4 | Đường Nguyễn Chí Thanh | 17.000.000 | 22.000.000 |
388 |
PHẠM VĂN CHIÊU (Đường chợ Thành phố) | Đường Trương Quyền | Đường Võ Văn Truyện (Đường Trần Phú cũ) | 12.725.000 | 17.500.000 |
Đường quanh chợ TP | Đường quanh chợ TP | 13.613.000 | 22.400.000 | ||
Đường Võ Văn Truyện (Đường Trần Phú cũ) | Trại cá giống | 8.750.000 | 15.003.000 | ||
389 | PHẠM VĂN XUYÊN (Đường 6) | Đường CMT8 | B4 cũ | 13.750.000 | 18.149.000 |
B4 cũ | Đường Trường Chinh (Đường I) | 13.125.000 | 16.000.000 | ||
390 | PHAN CHU TRINH | Đường CMT8 (Cầu Quan) | Bến Trường Đổi | 6.250.000 | 10.910.000 |
391 | QUANG TRUNG | Đường Trần Hưng Đạo (Ngã 3 Bác sĩ Tỷ) | Đường Trưng Nữ Vương (Cầu Thái Hòa) | 7.500.000 | 12.860.000 |
392 | TRẦN HƯNG ĐẠO | Ngã tư Trường Trần Hưng Đạo | Ngã ba Mũi Tàu | 13.750.000 | 28.598.000 |
393 | TRẦN QUỐC TOẢN | Đường 30/4 (Bùng binh Bách hóa) | Đường Võ Văn Truyện (Đường Trần Phú) | 13.750.000 | 19.000.000 |
394 | TRẦN VĂN TRÀ | Ngã 4 Bình Minh | Hết ranh phường 1 cũ | 4.000.000 | 8.246.000 |
395 |
TRƯNG NỮ VƯƠNG | Đường 30/4 nối dài (Ngã 4 Trường Trần Hưng Đạo) | Đường Trương Quyền (Ngã 4 Quốc Tế) | 6.625.000 | 15.590.000 |
Đường Trương Quyền (Ngã 4 Quốc tế) | Ranh TP - Thái Bình (hướng Trại Gà) | 5.125.000 | 10.607.000 |
396 |
TRƯỜNG CHINH (Đường I) | Đường 30/4 | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 16.250.000 | 25.000.000 |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | Trụ sở Công an TP mới | 15.000.000 | 24.873.000 | ||
Trụ sở Công an TP mới | Đường Nguyễn Hữu Thọ (Đường N) | 12.500.000 | 15.179.000 | ||
397 | TRƯƠNG ĐỊNH | Đường Trần Hưng Đạo | Đường Hàm Nghi (Cặp hậu cần công an cũ) | 6.250.000 | 13.800.000 |
398 | TRƯƠNG QUYỀN | Đường CMT8 (Ngã 3 Lý Dậu) | Đường Trưng Nữ Vương (Ngã 4 Quốc Tế) | 10.625.000 | 18.708.000 |
399 | TRƯƠNG TÙNG QUÂN (Đường Đ) | Đường 30/4 | Đường Nguyễn Chí Thanh (Đường 7) | 15.625.000 | 21.954.000 |
400 | TUA HAI | Đường CMT8 (Ngã 4 Công an TP cũ) | Ngã 4 Bình Minh | 8.750.000 | 14.509.000 |
401 |
VÕ VĂN TRUYỆN (Trần Phú cũ) | Đường CMT8 (Ngã 4 Công an TP cũ) | Đường Trưng Nữ Vương | 11.250.000 | 18.072.000 |
Ngã 3 tam giác (đối diện chợ TP) | Đường Phạm Văn Chiêu | 9.688.000 | 16.611.000 | ||
402 | VÕ THỊ SÁU | Đường Hoàng Lê Kha | Đường Lạc Long Quân (Ngã 4 Ao Hồ) | 16.250.000 | 28.094.000 |
403 |
YẾT KIÊU | Đường CMT8 (Cầu Quan) | Cầu Trần Quốc Toản | 8.125.000 | 15.500.000 |
Cầu Trần Quốc Toản | Cầu Sắt | 6.000.000 | 15.428.000 | ||
Cầu Sắt | Đường Trưng Nữ Vương | 4.750.000 | 10.045.000 | ||
II | Các đường chưa có tên | ||||
1 | Đường giao thông có nền đường rộng từ 6m trở lên, được trải nhựa, bê tông |
|
|
|
4.248.000 |
2 | Đường giao thông có nền đường rộng từ 6m trở lên, được trải đá, sỏi đỏ hoặc bằng đất |
|
|
|
1.752.000 |
3 | Đường giao thông có nền đường rộng từ 3m đến dưới 6m, được trải nhựa, bê tông |
|
|
|
2.977.000 |
4 | Đường giao thông có nền đường rộng từ 3m đến dưới 6m, được trải đá, sỏi đỏ hoặc bằng đất |
|
|
|
1.174.000 |
5 | Đường giao thông có nền đường rộng dưới 3m, được trải nhựa, bê tông |
|
|
|
1.752.000 |
6 | Đường giao thông có nền đường rộng dưới 3m, được trải đá, sỏi đỏ hoặc bằng đất |
|
|
|
956.000 |
C | KHU DÂN CƯ | ||||
1 | Khu dân cư Mai Anh | Đường nội bộ trong khu dân cư |
|
| 10.030.000 |
2 | Khu dân cư Vincom | Đường nội bộ trong khu dân cư |
|
| 10.030.000 |
3 |
Khu tái định cư Phạm Tung, Phường 3 | Đường Phạm Tung |
|
| 22.000.000 |
Đường Đặng Ngọc Chinh |
|
| 19.000.000 | ||
Đường nội bộ trong khu tái định cư |
|
| 12.300.000 | ||
4 |
Khu tái định cư Phường 3 | Đường Nguyễn Văn Thắng |
|
| 19.000.000 |
Đường Đặng Ngọc Chinh |
|
| 19.000.000 | ||
Đường nội bộ trong khu tái định cư |
|
| 12.300.000 | ||
PHẦN II. VỊ TRÍ TIẾP GIÁP SÔNG KÊNH | |||||
1 | Áp dụng giá đất tại phần III |
|
|
|
|
PHẦN III: VỊ TRÍ KHÔNG THUỘC QUY ĐỊNH TẠI PHẦN I VÀ PHẦN II |
| 669.000 |
PHƯỜNG NINH THẠNH
STT |
TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | GIÁ NHÀ NƯỚC HIỆN HÀNH (đồng/m2) | GIÁ ĐỀ XUẤT (đồng/m2) | |
TỪ | ĐẾN | ||||
PHẦN I. VỊ TRÍ TIẾP GIÁP VỚI ĐƯỜNG GIAO THÔNG | |||||
A | QUỐC LỘ (QL), ĐƯỜNG TỈNH (ĐT) | ||||
1 |
BỜI LỜI (Đường 790) | Ngã 3 đường nhựa (hướng xã DMC) | Cổng sau Núi Bà | 5.250.000 | 10.871.000 |
Cổng sau Núi Bà | Ranh TP - Dương Minh Châu (hướng DMC) (cũ) | 3.750.000 | 7.765.000 | ||
2 |
Đường ĐT781 | Ranh xã DMC | Cầu K13 | 2.220.000 | 6.005.000 |
Cầu K13 | Đường số 7-7 | 3.600.000 | 9.020.000 | ||
Đường số 7-7 | Đường số 3-3 | 4.152.000 | 10.016.000 | ||
Đường số 3-3 | Đường thuyền | 6.204.000 | 14.054.000 | ||
Đường thuyền | Đến tòa thánh Tây Ninh | 9.240.000 | 21.376.000 | ||
3 |
Đường ĐT784 | Kênh tiêu Bến Đình | Đường ĐH 13 | 3.696.000 | 8.794.000 |
Đường ĐH 13 | Kênh TN3 | 3.264.000 | 7.221.000 | ||
Kênh TN3 | Ranh Chà Là-Bàu Năng | 3.588.000 | 7.500.000 | ||
Ranh Chà Là-Bàu Năng (cũ) | Cầu K13 | 4.068.000 | 11.400.000 | ||
Cầu K13 | Ngã 4 đại đồng | 3.936.000 | 9.226.000 | ||
4 | QUỐC LỘ 22B | Ngã 4 Bình Minh | Ranh TP - Châu Thành (cũ) (hướng đi Ngã ba Đông Á | 5.000.000 | 10.354.000 |
5 | Đường tỉnh lộ 26 (Chà Là-Bàu Năng) | Đường 784 | Đường số 7-7 | 2.280.000 | 5.788.000 |
Đường số 7-7 | Ngã 3 Bàu Năng | 3.132.000 | 7.145.000 | ||
B | CÁC ĐƯỜNG KHÁC | ||||
I | Các đường có tên | ||||
1 | Đường 13 mét tại khu phố Ninh Phúc, phường Ninh Thạnh, thành phố Tây Ninh | Phía sau Trường Tiểu học Duy Tân |
|
10.710.000 |
18.800.000 |
2 | ĐƯỜNG C.M.T.8 | Đường Điện Biên Phủ (Cửa Hòa Viện) | Ranh TP - Dương Minh Châu (hướng DMC) (cũ) | 13.750.000 | 22.600.000 |
3 |
Đường Chà Là - Trường Hòa | Ngã 3 Đường ĐT 784 (Cây xăng Thành Phát) | Kênh TN5-2 | 3.084.000 | 6.998.000 |
Kênh TN5-2 | Kênh TN5-4 (Ranh Chà Là – Trường Hòa (Hòa Thành) (cũ) | 2.400.000 | 6.427.000 | ||
4 | Đường hẻm 14 Điện Biên Phủ (trước trường tiểu học Ngô Quyền) | Đường Điện Biên Phủ | Ngã tư lộ đỏ | 6.125.000 | 8.900.000 |
Ngã tư lộ đỏ | Cuối tuyến (hết đường nhựa) | 4.750.000 | 7.500.000 | ||
5 |
| Đường Điện Biên Phủ | Ngã tư lộ đỏ | 6.125.000 | 9.500.000 |
| Đường hẻm 16 Điện Biên Phủ (trước trường tiểu học Ngô Quyền) | Ngã tư lộ đỏ | Cuối tuyến (hết đường nhựa) | 4.750.000 | 8.074.000 |
6 | Đường hẻm số 6 Điện Biên Phủ (đường vào Văn phòng Khu phố Ninh Phước) | Đường Điện Biên Phủ | Ngã 3 nhựa (ra cửa 12 Tòa Thánh) | 6.125.000 | 9.500.000 |
Ngã 3 nhựa (ra cửa 12 Tòa Thánh) | Cuối tuyến (hết đường nhựa) | 4.750.000 | 7.800.000 | ||
7 | Đường số 10 | Đường Điện Biên Phủ | Đường bê tông |
| 5.860.000 |
8 | Đường số 12 | Đường Điện Biên Phủ | Hẻm 12 Trường Chinh |
| 5.860.000 |
9 | Đường số 14 | Đường Điện Biên Phủ | Hết ranh Ninh Thạnh |
| 2.930.000 |
10 | Đường số 18 | Đường Điện Biên Phủ | Hết ranh Ninh Thạnh |
| 8.790.000 |
11 | Đường số 20 | Đường Điện Biên Phủ | Hết ranh Ninh Thạnh |
| 8.790.000 |
12 | Đường số 24(trường chinh Mới) | Đường Điện Biên Phủ | Hết ranh Ninh Thạnh |
| 8.790.000 |
13 | Đường số 26 | Đường Điện Biên Phủ | Đất dân |
| 5.688.000 |
14 | Đường số 27 | Đường Điện Biên Phủ | Đường Nguyễn Trọng Cát (QH 40m) |
| 2.844.000 |
15 | Đường số 28 | Đường Điện Biên Phủ | Đường Lộ Kiểm |
| 5.688.000 |
16 | Đường số 29 | Đường Điện Biên Phủ | Đường bê tông |
| 8.532.000 |
17 | Đường số 30 | Đường Điện Biên Phủ | Hẻm 30-44, Điện Biên Phủ |
| 8.532.000 |
18 | Đường số 31 | Đường Điện Biên Phủ | Đường Huỳnh Tấn Phát |
| 8.532.000 |
19 | Đường số 32 | Đường Điện Biên Phủ | Hẻm 30-44, Điện Biên Phủ |
| 2.844.000 |
20 | Đường số 33 | Đường Điện Biên Phủ | Đường Huỳnh Tấn Phát |
| 5.688.000 |
21 | Đường số 34 | Đường Điện Biên Phủ | Hẻm 30-44, Điện Biên Phủ |
| 5.688.000 |
22 | Đường số 35 | Đường Điện Biên Phủ | Hẻm 13 Bời Lời, Ninh Thạnh |
| 4.266.000 |
23 | Đường số 36 | Đường Điện Biên Phủ | Hẻm 30-44, Điện Biên Phủ |
| 8.532.000 |
24 | Đường số 37 | Đường Điện Biên Phủ | Hẻm 11 Bời Lời, Ninh Thạnh |
| 8.532.000 |
25 | Đường số 38 | Đường Điện Biên Phủ | Đất dân |
| 8.532.000 |
26 | Đường số 39 | Đường Điện Biên Phủ | Đất dân |
| 5.688.000 |
27 | Đường số 40 | Đường Điện Biên Phủ | Kênh TN7 |
| 8.532.000 |
28 | Đường số 41 | Đường Điện Biên Phủ | Đường số 5 Bời Lời |
| 4.266.000 |
29 | Đường số 42 | Đường Điện Biên Phủ | Hẻm ngang 34, Điện Biên Phủ |
| 5.688.000 |
30 | Đường số 6 | Đường Điện Biên Phủ | Đường số 5, CMT8 |
| 11.720.000 |
31 | Đường Thuyền (đường vào chợ Cư Trú) | Hết ranh chợ Cư Trú (Văn phòng KP Ninh Đức) | Cực lạc Thái Bình | 4.750.000 | 10.246.000 |
32 | Đường Trường Chinh | Tiếp giáp phường Ninh Thạnh | Tiếp giáp đường ĐT.781 |
| 14.650.000 |
33 | Hẻm 2A | Đường Điện Biên Phủ | Đường số 5, Đường CMT8 |
| 11.720.000 |
34 | Huỳnh Công Thắng | Đường Trần Văn Trà | Cuối tuyến (hết đường nhựa) | 1.625.000 | 4.209.000 |
35 | TRẦN VĂN TRÀ | Ranh phường 1 (cũ) | Cầu Gió | 3.125.000 | 7.003.000 |
II | Các đường chưa có tên | ||||
1 | Đường giao thông có nền đường rộng từ 6m trở lên, được trải nhựa, bê tông |
|
|
|
2.295.000 |
2 | Đường giao thông có nền đường rộng từ 6m trở lên, được trải đá, sỏi đỏ hoặc bằng đất |
|
|
|
1.217.000 |
3 | Đường giao thông có nền đường rộng từ 3m đến dưới 6m, được trải nhựa, bê tông |
|
|
|
1.630.000 |
4 | Đường giao thông có nền đường rộng từ 3m đến dưới 6m, được trải đá, sỏi đỏ hoặc bằng đất |
|
|
|
871.000 |
5 | Đường giao thông có nền đường rộng dưới 3m, được trải nhựa, bê tông |
|
|
| 1.217.000 |
6 | Đường giao thông có nền đường rộng dưới 3m, được trải đá, sỏi đỏ hoặc bằng đất |
|
|
|
623.000 |
PHẦN II. VỊ TRÍ TIẾP GIÁP SÔNG KÊNH | |||||
1 | Áp dụng giá đất tại phần III |
|
|
|
|
PHẦN III: VỊ TRÍ KHÔNG THUỘC QUY ĐỊNH TẠI PHẦN I VÀ PHẦN II |
| 436.000 |