Đây là bảng giá đất ở đất thổ cư dùng để tính tiền sử dụng đất khi khách hàng làm hồ sơ chuyển mục đích. Bảng giá này áp dụng cho thửa đất có vị trí 1 mặt tiền tiếp giáp đường có tên trong bảng giá đất.
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | GIÁ ĐẤT | |
TỪ (ĐIỂM ĐẦU) | ĐẾN (ĐIỂM CUỐI) | |||
1 | AN NHƠN TÂY | TRỌN ĐƯỜNG | 6,400 | |
2 | BÀ THIÊN | TRỌN ĐƯỜNG | 6,400 | |
3 | BÀU LÁCH | TRỌN ĐƯỜNG | 6,400 | |
4 | BÀU TRÂM | TRỌN ĐƯỜNG | 7,200 | |
5 | BÀU TRE | TRỌN ĐƯỜNG | 7,300 | |
6 | BẾN CỎ | TỈNH LỘ 15 | SÔNG SÀI GÒN | 5,400 |
7 | BẾN ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 5,900 | |
8 | BẾN SÚC | TRỌN ĐƯỜNG | 5,600 | |
9 | BÌNH MỸ | TỈNH LỘ 9 | VÕ VĂN BÍCH | 14,900 |
10 | BÙI THỊ ĐIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 6,400 | |
11 | BÙI THỊ HE | TRỌN ĐƯỜNG | 14,600 | |
12 | CÁ LĂNG | TRỌN ĐƯỜNG | 5,400 | |
13 | CAN TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG | 11,700 | |
14 | CÂY BÀI | TỈNH LỘ 8 | CẦU PHƯỚC VĨNH AN | 8,600 |
CẦU PHƯỚC VĨNH AN | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ | 6,900 | ||
15 | CÂY GÕ | TRỌN ĐƯỜNG | 5,600 | |
16 | CÂY TRÔM-MỸ KHÁNH | QUỐC LỘ 22 | TỈNH LỘ 7 | 7,200 |
17 | ĐÀO VĂN THỬ | TRỌN ĐƯỜNG | 10,400 | |
18 | ĐINH CHƯƠNG DƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG | 11,700 | |
19 | ĐINH KIẾN | TRỌN ĐƯỜNG | 14,600 | |
20 | ĐỖ ĐĂNG TUYẾN | TỈNH LỘ 7 | NGÃ BA PHÚ THUẬN (PHÚ MỸ HƯNG) | 6,800 |
21 | ĐỖ ĐÌNH NHÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 14,600 | |
22 | ĐỖ NGỌC DU | TRỌN ĐƯỜNG | 14,600 | |
23 | ĐỖ CƠ QUANG | TRỌN ĐƯỜNG | 14,600 | |
24 | NGUYỄN THỊ TIỆP | TRỌN ĐƯỜNG | 15,700 | |
25 | ĐƯỜNG 35, 40 | TRỌN ĐƯỜNG | 11,900 | |
26 | ĐƯỜNG 41 | TRỌN ĐƯỜNG | 9,200 | |
27 | ĐƯỜNG 42 (THỊ TRẤN CỦ CHI) | TRỌN ĐƯỜNG | 9,200 | |
28 | BẾN THAN (ĐƯỜNG LÀNG SỐ 4) | NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP | TỈNH LỘ 15 | 13,400 |
29 | ĐƯỜNG RANH KHU CÔNG NGHIỆP | TỈNH LỘ 15 | ĐƯỜNG TRUNG AN | 9,300 |
30 | GIÁP HẢI | TRỌN ĐƯỜNG | 14,100 | |
31 | HOÀNG ĐÌNH NGHĨA | CẦU KÊNH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC CỦ CHI | TỈNH LỘ 2 | 14,100 |
32 | HÀ VĂN LAO | TRỌN ĐƯỜNG | 10,400 | |
33 | HỒ VĂN TẮNG | QUỐC LỘ 22 | TỈNH LỘ 15 | 13,400 |
34 | HOÀNG BÁ HUÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 14,600 | |
35 | HƯƠNG LỘ 10 | TỈNH LỘ 7 | KÊNH T38 | 8,500 |
36 | HUỲNH MINH MƯƠNG | TỈNH LỘ 15 | TỈNH LỘ 8 | 13,400 |
37 | HUỲNH THỊ BẲNG | TRỌN ĐƯỜNG | 6,900 | |
38 | HUỲNH VĂN CỌ | TRỌN ĐƯỜNG | 9,700 | |
39 | LÁNG THE | TỈNH LỘ 8 | TỈNH LỘ 15 | 9,000 |
40 | LÊ MINH NHỰT | TRỌN ĐƯỜNG | 9,500 | |
41 | LÊ THỊ SIÊNG | TỈNH LỘ 15 | TỈNH LỘ 8 | 8,300 |
42 | LÊ THỌ XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 11,000 | |
43 | LÊ VĨNH HUY | TRỌN ĐƯỜNG | 14,600 | |
44 | ĐƯỜNNG CAO THỊ NIỆM, ĐƯỜNG 457 | TỈNH LỘ 8 | ĐƯỜNG 461 | 9,700 |
45 | NGUYỄN THỊ LẮNG (LIÊN XÃ BÀU HƯNG LỢI) | QUỐC LỘ 22 | TỈNH LỘ 8 | 13,400 |
46 | ĐƯỜNG PHẠM VĂN CỘI | NGUYỄN VĂN KHẠ (NỐI DÀI) | BÀ THIÊN | 9,200 |
47 | ĐƯỜNG TRUNG LẬP | TỈNH LỘ 7 | TỈNH LỘ 6 | 7,800 |
48 | LIÊU BÌNH HƯƠNG | QUỐC LỘ 22 | TỈNH LỘ 8 | 14,600 |
49 | LƯU KHAI HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG | 12,300 | |
50 | NGÔ TRÍ HÒA | TRỌN ĐƯỜNG | 10,200 | |
51 | NGUYỄN ĐẠI NĂNG | TRỌN ĐƯỜNG | 13,100 | |
52 | NGUYỄN ĐÌNH HUÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 12,300 | |
53 | NGUYỄN GIAO | TRỌN ĐƯỜNG | 15,700 | |
54 | NGUYỄN KIM CƯƠNG | TỈNH LỘ 15 | TỈNH LỘ 8 | 10,100 |
55 | NGUYỄN THỊ NÊ | NGÃ TƯ BẾN MƯƠNG | TỈNH LỘ 15 | 9,200 |
56 | NGUYỄN THỊ RÀNH | QUỐC LỘ 22 | TỈNH LỘ 2 | 12,700 |
TỈNH LỘ 2 | UBND XÃ NHUẬN ĐỨC | 8,000 | ||
UBND XÃ NHUẬN ĐỨC | TỈNH LỘ 15 | 7,300 | ||
57 | NGUYỄN PHONG SẮC | TRỌN ĐƯỜNG | 11,000 | |
58 | NGUYỄN PHÚC TRÚ | TRỌN ĐƯỜNG | 13,100 | |
59 | NGUYỄN THỊ LẮM | TRỌN ĐƯỜNG | 14,600 | |
60 | NGUYỄN THỊ RƯ | TRỌN ĐƯỜNG | 13,100 | |
61 | NGUYỄN THỊ TRIỆU | TRỌN ĐƯỜNG | 15,700 | |
62 | NGUYỄN VĂN KHẠ | BƯU ĐIỆN CỦ CHI | TỈNH LỘ 2 | 14,600 |
63 | NGUYỄN VĂN KHẠ (NỐI DÀI) | TỈNH LỘ 2 | TỈNH LỘ 15 | 9,200 |
64 | NGUYỄN VĂN NI | TRỌN ĐƯỜNG | 15,700 | |
65 | NGUYỄN VĂN NÌ | TRỌN ĐƯỜNG | 14,600 | |
66 | NGUYỄN VĂN ON | TRỌN ĐƯỜNG | 14,600 | |
67 | NGUYỄN VĂN TỶ | TRỌN ĐƯỜNG | 14,600 | |
68 | NGUYỄN VĂN XƠ | TRỌN ĐƯỜNG | 13,100 | |
69 | NGUYỄN VIẾT XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 13,100 | |
70 | NHỮ TIẾN HIỀN | TRỌN ĐƯỜNG | 13,100 | |
71 | NHUẬN ĐỨC | UBND XÃ NHUẬN ĐỨC | NGÃ TƯ BẾN MƯƠNG | 9,200 |
72 | NINH TỐN | TRỌN ĐƯỜNG | 14,600 | |
73 | ÔNG ÍCH ĐƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG | 13,100 | |
74 | PHẠM HỮU TÂM | TRỌN ĐƯỜNG | 14,600 | |
75 | PHẠM PHÚ TIẾT | TRỌN ĐƯỜNG | 12,300 | |
76 | PHẠM VĂN CHÈO | TRỌN ĐƯỜNG | 13,100 | |
77 | PHẠM THỊ HỐI | TRỌN ĐƯỜNG | 14,600 | |
78 | QUỐC LỘ 22 | CẦU AN HẠ | HỒ VĂN TẮNG | 16,900 |
HỒ VĂN TẮNG | TRẦN TỬ BÌNH | 21,200 | ||
TRẦN TỬ BÌNH | NGUYỄN THỊ TRIỆU | 21,800 | ||
NGUYỄN THỊ TRIỆU | ĐÀO VĂN THỬ | 26,300 | ||
ĐÀO VĂN THỬ | CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI | 32,900 | ||
CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI | NGÃ BA BÀU TRE | 21,800 | ||
NGÃ BA BÀU TRE | TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH | 16,300 | ||
TRỤ SỞ UBND XÃ PHƯỚC THẠNH | QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH) | 18,400 | ||
QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH) | SUỐI SÂU | 14,500 | ||
79 | SÔNG LU | TỈNH LỘ 8 | SÔNG SÀI GÒN | 8,700 |
80 | SUỐI LỘI | QUỐC LỘ 22 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG | 8,300 |
81 | TAM TÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 5,400 | |
82 | TỈNH LỘ 15 | CẦU BẾN SÚC | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ | 9,300 |
ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ | CÔNG TY CARIMAR | 13,700 | ||
CÔNG TY CARIMAR | XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI | 16,100 | ||
XƯỞNG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI | CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) | 12,000 | ||
CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (CHỢ SÁNG) (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI) | CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) | 14,700 | ||
CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN) | CẦU XÁNG (RANH HUYỆN HÓC MÔN) | 14,700 | ||
83 | TỈNH LỘ 2 | QUỐC LỘ 22 | SUỐI LỘI | 13,500 |
SUỐI LỘI | TỈNH LỘ 8 | 13,100 | ||
TỈNH LỘ 8 | NGUYỄN VĂN KHẠ | 7,900 | ||
ĐIỂM GIAO NGUYỄN VĂN KHẠ VÀ NGUYỄN VĂN KHẠ NỐI DÀI | NGÃ TƯ SỞ | 7,900 | ||
NGÃ TƯ SỞ | RANH TỈNH TÂY NINH | 8,700 | ||
84 | TỈNH LỘ 6 | TRỌN ĐƯỜNG | 6,400 | |
85 | TỈNH LỘ 7 | CẦU TÂN THÁI (RANH TỈNH LONG AN) | CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ) | 8,500 |
CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ) | NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH | 9,900 | ||
NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH | KÊNH ĐÔNG (CHÍNH) | 9,900 | ||
KÊNH ĐÔNG (CHÍNH) | TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ | 8,700 | ||
TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ | CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY) | 8,700 | ||
CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300 M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY) | NGÃ TƯ LÔ 6 | 6,900 | ||
NGÃ TƯ LÔ 6 | BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY | 6,900 | ||
BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY | CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN) | 8,700 | ||
CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN) | BẾN TÀU (CHỢ CŨ – XÃ AN NHƠN TÂY) | 8,300 | ||
86 | TỈNH LỘ 8 | CẦU THẦY CAI (ẤP TAM TÂN – XÃ TÂN AN HỘI) | CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN | 16,500 |
CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN | TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI | 35,800 | ||
TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI | NGÃ BA TỈNH LỘ 2 | 29,900 | ||
NGÃ BA TỈNH LỘ 2 | NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN) | 19,800 | ||
NGÃ BA DỐC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN) | CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI) | 17,200 | ||
CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI) | TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ | 19,900 | ||
TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ | NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN) | 16,100 | ||
NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN) | CẦU BÀ BẾP | 16,900 | ||
CẦU BÀ BẾP | CẦU PHÚ CƯỜNG (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG) | 16,900 | ||
87 | HÀ DUY PHIÊN | TỈNH LỘ 8 | CẦU RẠCH TRA (RANH HUYỆN HÓC MÔN) | 14,900 |
88 | TRẦN THỊ NGẦN | TRỌN ĐƯỜNG | 11,900 | |
89 | TRẦN TỬ BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG | 13,100 | |
90 | TRẦN VĂN CHẨM | TRỌN ĐƯỜNG | 11,000 | |
91 | TRUNG AN | TỈNH LỘ 8 | CẦU RẠCH KÈ | 8,700 |
CẦU RẠCH KÈ | GIÁP SÔNG SÀI GÒN | 8,000 | ||
92 | TRƯƠNG THỊ KIỆN | TRỌN ĐƯỜNG | 5,400 | |
93 | VÕ THỊ HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG | 13,600 | |
94 | VÕ VĂN BÍCH | TRỌN ĐƯỜNG | 14,900 | |
95 | VÕ VĂN ĐIỀU | TRỌN ĐƯỜNG | 8,200 | |
96 | VŨ DUY CHÍ | TRỌN ĐƯỜNG | 11,000 | |
97 | VŨ TỤ | TRỌN ĐƯỜNG | 12,300 | |
98 | ĐOÀN TRIẾT MINH | TRỌN ĐƯỜNG | 5,400 | |
99 | PHÚ THUẬN | TRỌN ĐƯỜNG | 8,600 | |
100 | NGUYỄN THỊ NÀ | TỈNH LỘ 15 | CÂY GÕ | 4,800 |
101 | NGUYỄN THỊ GẮNG | CÂY GÕ | ĐỖ THỊ CÓ | 4,300 |
102 | ĐƯỜNG BA SA | QUỐC LỘ 22 | TỈNH LỘ 2 | 5,400 |
103 | NGUYỄN THỊ NỊ | QUỐC LỘ 22 | KÊNH CHÍNH ĐÔNG | 4,900 |
104 | NGUYỄN THỊ NHIA | QUỐC LỘ 22 | ĐƯỜNG BA SA | 4,900 |
105 | NGUYỄN THỊ TIẾP | ĐƯỜNG TRUNG VIẾT | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 4,900 |
106 | NGUYỄN THỊ THẠO | ĐƯỜNG BA SA | KÊNH QUYẾT THẮNG | 4,900 |
107 | ĐƯỜNG SỐ 613 | CAO THỊ BÈO | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 4,900 |
108 | ĐƯỜNG SỐ 615 | ĐƯỜNG SỐ 617 | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 4,900 |
109 | PHẠM THỊ MỊNH | ĐƯỜNG SỐ 614 | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 4,900 |
110 | ĐƯỜNG SỐ 618 | QUỐC LỘ 22 | ĐƯỜNG SỐ 628 | 4,900 |
111 | ĐƯỜNG SỐ 619 | ĐƯỜNG CÂY TRÔM – MỸ KHÁNH | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 4,900 |
112 | PHAN THỊ DƯ | QUỐC LỘ 22 | CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH | 5,400 |
113 | TRỊNH THỊ CHẮC | CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH | ĐƯỜNG 619 | 5,400 |
114 | ĐƯỜNG SỐ 623 | NGUYỄN THỊ RÀNH | ĐƯỜNG SỐ 624 | 4,900 |
115 | NGUYỄN THỊ KIỆP | ĐƯỜNG SỐ 623 | XÃ TRUNG LẬP HẠ | 4,300 |
116 | ĐƯỜNG SỐ 625 | CAO THỊ BÈO | RANH XÃ TÂN AN HỘI | 4,900 |
117 | ĐƯỜNG 626, 627 | TRỌN ĐƯỜNG | 5,400 | |
118 | LÊ THỊ CHỪNG, ĐƯỜNG 628 | TRỌN ĐƯỜNG | 4,300 | |
119 | ĐƯỜNG TRUNG VIẾT | QUỐC LỘ 22 | NGUYỄN THỊ RÀNH | 4,300 |
120 | CÂY TRẮC | NGUYỄN VĂN KHẠ | TỈNH LỘ 15 | 5,400 |
121 | NGUYỄN THỊ NGỌT | NGUYỄN THỊ NÊ | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ | 6,800 |
122 | NGUYỄN THỊ ĐÓ | TỈNH LỘ 15 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ | 5,400 |
123 | ĐƯỜNG SỐ 436 | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ | 4,900 |
124 | NGUYỄN THỊ CHẮC | TỈNH LỘ 15 | ĐƯỜNG HUỲNH THỊ BẲNG | 5,400 |
125 | LÝ THỊ CHỪNG | TỈNH LỘ 15 | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) (GIÁP XÃ PHẠM VĂN CỘI) | 5,400 |
126 | NGUYỄN THỊ CHÂU | TỈNH LỘ 15 | TỈNH LỘ 15 | 5,400 |
127 | ĐƯỜNG SỐ 813 | TỈNH LỘ 15 | KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN) | 4,400 |
128 | VÕ THỊ MẸO | TỈNH LỘ 15 | KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN) | 4,400 |
129 | VÕ THỊ BÀNG | TỈNH LỘ 15 | TRUNG LẬP | 5,400 |
130 | CÁNH ĐỒNG DƯỢC | TỈNH LỘ 15 | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 4,300 |
131 | ĐƯỜNG BÀU GIÃ | TỈNH LỘ 2 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG | 5,700 |
132 | ĐƯỜNG SỐ 01 | ĐƯỜNG SỐ 28 | ĐƯỜNG SỐ 414 | 5,700 |
133 | ĐƯỜNG SỐ 28 | TỈNH LỘ 2 | RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI | 5,700 |
134 | ĐƯỜNG SỐ 405 | ĐƯỜNG SỐ 406 | ĐƯỜNG BÀU GIÃ | 5,700 |
135 | ĐƯỜNG SỐ 406 | TỈNH LỘ 2 | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 5,700 |
136 | LÊ THỊ TRUYỀN | ĐƯỜNG SỐ 405 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG | 5,700 |
137 | ĐƯỜNG SỐ 409 | TỈNH LỘ 2 | ĐƯỜNG SUỐI LỘI | 5,700 |
138 | LÊ THỊ NGÀ | TỈNH LỘ 2 | ĐƯỜNG TRẦN VĂN CHẨM | 5,700 |
139 | ĐƯỜNG SỐ 414 | TỈNH LỘ 2 | RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI | 5,700 |
140 | MAI THỊ BUỘI | TỈNH LỘ 8 | ĐƯỜNG SỐ 417 | 5,700 |
141 | ĐƯỜNG SỐ 417 | TỈNH LỘ 8 | ĐƯỜNG CÂY BÀI | 5,700 |
142 | ĐẶNG THỊ DỢT | TỈNH LỘ 8 | KÊNH N31A-17 | 5,700 |
143 | NGUYỄN THỊ XẠNH | TỈNH LỘ 8 | RANH ĐỒNG DÙ | 5,700 |
144 | ĐƯỜNG SỐ 420 | TỈNH LỘ 8 | KÊNH T31A-17 | 5,700 |
145 | TRẦN THỊ TIA | TỈNH LỘ 8 | ĐƯỜNG CÂY BÀI | 5,700 |
146 | ĐƯỜNG SỐ 426 | TỈNH LỘ 8 | KÊNH NỘI ĐỒNG ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN | 5,700 |
147 | LÊ THỊ CHÍNH | ĐƯỜNG SUỐI LỘI | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG | 5,700 |
148 | ĐƯỜNG SỐ 430 | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 5,700 |
149 | NGUYỄN THỊ NỈ | TỈNH LỘ 8 (TÂN TRUNG) | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 9,200 |
150 | ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN HOÀI | QUỐC LỘ 22 | RANH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC | 14,900 |
151 | ĐƯỜNG SỐ 355 | QUỐC LỘ 22 | KÊNH N46 | 6,700 |
152 | TRẦN THỊ BÀU | QUỐC LỘ 22 | ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT | 6,700 |
153 | ĐƯỜNG SỐ 364 | TỈNH LỘ 8 | ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT | 5,900 |
154 | ĐƯỜNG SỐ 365 | TỈNH LỘ 8 | ĐƯỜNG SỐ 363 | 6,700 |
155 | NGUYỄN THỊ RÕ | TỈNH LỘ 8 | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 6,700 |
156 | ĐƯỜNG SỐ 369 | KÊNH N46 | RANH XÃ PHƯỚC HIỆP | 6,700 |
157 | LÊ THỊ DỆT | QUỐC LỘ 22 | ĐƯỜNG SỐ 377 | 10,200 |
158 | ĐƯỜNG SỐ 374 | QUỐC LỘ 22 | ĐƯỜNG SỐ 377 | 10,200 |
159 | NGUYỄN THỊ HẸ | TỈNH LỘ 7 | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 4,300 |
160 | TRẦN THỊ NỊ | TỈNH LỘ 2 | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 4,300 |
161 | ĐƯỜNG SỐ 710 | TỈNH LỘ 2 | ĐƯỜNG KÊNH ĐÔNG | 4,300 |
162 | ĐƯỜNG SỐ 711 | TỈNH LỘ 2 | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 4,300 |
163 | PHẠM THỊ ĐIỆP | ĐƯỜNG TRUNG LẬP | ĐƯỜNG VÕ VĂN ĐIỀU | 4,900 |
164 | TRUNG HƯNG | ĐƯỜNG TRUNG LẬP | KÊNH CHÍNH ĐÔNG | 5,000 |
165 | HUỲNH THỊ ĐỪNG | ĐƯỜNG TRUNG LẬP | ĐƯỜNG SỐ 726 | 4,300 |
166 | TRẦN THỊ ĐẲNG | KÊNH N25 | CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) | 4,300 |
167 | ĐẶNG CHIÊM | NGUYỄN VĂN KHẠ | GIÁP HẢI | 11,000 |
168 | ĐƯỜNG 12B | ĐỖ ĐÌNH NHÂN | ĐƯỜNG SỐ 12A | 7,300 |
169 | ĐƯỜNG KHU PHỐ 4 | VŨ DUY CHÍ | NGUYỄN VĂN NI | 7,300 |
170 | ĐƯỜNG SỐ 8A | NGUYỄN THỊ TRIỆU | ĐƯỜNG NHỰA KHU PHỐ 2 | 7,300 |
171 | LÊ CẨN | NGUYỄN THỊ TRIỆU | ĐƯỜNG NHỰA KHU PHỐ 2 | 9,700 |
172 | NGUYỄN THỊ SẲNG | TRỌN ĐƯỜNG | 13,100 | |
173 | ĐƯỜNG 183 | NGÃ BA BÌNH MỸ | BẾN ĐÒ (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG) | 12,000 |
174 | VÕ THỊ TRÁI | KÊNH NỘI ĐỒNG ẤP 1, XÃ PHƯỚC VĨNH AN | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG | 5,700 |
175 | VÕ THỊ LỢI | ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG | ĐƯỜNG SỐ 430 | 5,700 |
176 | TRẦN THỊ HẢI | ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT | ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT | 5,100 |
177 | CAO THỊ BÈO | QUỐC LỘ 22 | PHẠM THỊ THÀNG | 5,000 |
178 | PHẠM THỊ THÀNG | ĐƯỜNG CÂY TRÔM – MỸ KHÁNH | ĐƯỜNG CÂY TRÔM – MỸ KHÁNH | 5,000 |
179 | PHẠM THỊ THUNG | QUỐC LỘ 22 | ĐƯỜNG CÂY TRÔM – MỸ KHÁNH | 5,400 |
180 | Đường D1 (trong Khu tái định cư Vành đai 3) Lộ giới | 13,700 | ||
181 | Đường NB1 (trong Khu tái định cư Vành đai 3) | 16,900 | ||
182 | Đường NB2 (trong Khu tái định cư Vành đai 3) | 16,900 | ||
183 | Đường NB3 (trong Khu tái định cư Vành đai 3) | 13,700 | ||
184 | Đường NB4, NB5 (trong Khu tái định cư Vành đai 3) | 13,700 |