BĐS Nguyễn Trung Hiếu gửi đến khách hàng bảng giá đối với đất ở, dùng để tính tiền thuế khi mua bán chuyển nhượng, tiền đóng thuế khi chuyển mục đích sử dụng từ đất nông nghiệp lên đất ở (đất thổ cư), tính thuế hợp thức hóa đất ở tại thành phố Thuận An - Bình Dương cũ.
Chúng tôi chuyên đo đạc địa chính và làm các loại bản vẽ nhà đất tại khu vực Thuận An liên hệ 0776 111 668
Bảng giá đất ở tại Thuận An theo Quyết định số: 63/2024/QĐ-UBND
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | ĐẤT Ở | ||||
TỪ | ĐẾN | VỊ TRÍ 1 | VỊ TRÍ 2 | VỊ TRÍ 3 | VỊ TRÍ 4 | ||
I. | THÀNH PHỐ THUẬN AN: |
|
|
|
|
| |
A. | Khu vực 1: |
|
|
|
|
|
|
1 | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) | Ranh An Thạnh - An Sơn (An Sơn 25) | Thạnh Quý | 6.500,0 | 4.230,0 | 3.580,0 | 2.600,0 |
Thạnh Quý | Sông Sài Gòn | 5.850,0 | 3.800,0 | 3.220,0 | 2.340,0 | ||
2 | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 4.670,0 | 3.040,0 | 2.570,0 | 1.870,0 | |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 4.040,0 | 2.630,0 | 2.220,0 | 1.620,0 | |||
3 | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 3.730,0 | 2.420,0 | 2.050,0 | 1.490,0 | |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 3.200,0 | 2.080,0 | 1.760,0 | 1.280,0 | |||
B. | Khu vực 2: |
|
|
|
|
|
|
1 | An Sơn 01 | Cầu Bình Sơn | An Sơn 42 | 3.430,0 | 2.230,0 | 1.890,0 | 1.370,0 |
2 | An Sơn 02 | Hồ Văn Mên | Cầu Đình Bà Lụa | 3.220,0 | 2.090,0 | 1.770,0 | 1.290,0 |
3 | An Sơn 03 | An Sơn 01 | Rạch Út Kỷ | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
4 | An Sơn 04 | An Sơn 01 | Đê bao | 3.220,0 | 2.090,0 | 1.770,0 | 1.290,0 |
5 | An Sơn 05 | An Sơn 01 (Ngã 3 Cây Mít) | Đê bao | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
6 | An Sơn 06 | An Sơn 01 (Quán ông Nhãn) | Đê bao | 3.220,0 | 2.090,0 | 1.770,0 | 1.290,0 |
7 | An Sơn 07 | An Sơn 01 | Đê bao | 3.220,0 | 2.090,0 | 1.770,0 | 1.290,0 |
8 | An Sơn 08 | An Sơn 01 | Cầu Út Khâu | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
9 | An Sơn 09 | An Sơn 01 | An Sơn 04 | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
10 | An Sơn 10 (rạch 5 Trận) | An Sơn 02 | Đê bao Bà Lụa | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
11 | An Sơn 11 (rạch 8 Trích) | An Sơn 02 | Đê bao Bà Lụa | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
12 | An Sơn 13 | An Sơn 01 (Cầu 6 Hộ, thửa đất số 47, tờ bản đồ 8) | Chùa Phước Viên (thửa đất số 23, tờ bản đồ 8) | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
13 | An Sơn 14 | An Sơn 01 (thửa đất số 97, tờ bản đồ 8) | An Sơn 19 (thửa đất số 641, tờ bản đồ 5) | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
14 | An Sơn 15 | Hồ Văn Mên | An Sơn 54 (thửa đất số 352, tờ bản đồ 6) | 3.000,0 | 1.950,0 | 1.650,0 | 1.200,0 |
15 | An Sơn 16 | Hồ Văn Mên | Thửa đất số 178, tờ bản đồ 9 | 3.000,0 | 1.950,0 | 1.650,0 | 1.200,0 |
16 | An Sơn 17 | Hồ Văn Mên | Đất ông Thanh | 3.000,0 | 1.950,0 | 1.650,0 | 1.200,0 |
17 | An Sơn 18 | An Sơn 02 | An Sơn 51 | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
18 | An Sơn 19 | An Sơn 02 | An Sơn 01 | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
19 | An Sơn 20 | Hồ Văn Mên | An Sơn 02 | 3.220,0 | 2.090,0 | 1.770,0 | 1.290,0 |
20 | An Sơn 24 | Hồ Văn Mên (thửa đất số 22, tờ bản đồ 6) | Cầu Gừa (rạch Hai Diêu Mương Đào) | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
21 | An Sơn 25 | Hồ Văn Mên | An Sơn 54 | 3.000,0 | 1.950,0 | 1.650,0 | 1.200,0 |
22 | An Sơn 26 | An Sơn 02 | Rạch Cầu Gừa | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
23 | An Sơn 27 | An Sơn 45 | An Sơn 02 | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
24 | An Sơn 28 | An Sơn 01 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 5) | Đê bao (thửa đất số 117, tờ bản đồ 8) | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
25 | An Sơn 29 | An Sơn 01 | Đất ông Trần Văn Chính (thửa đất số 6, tờ bản đồ 8) | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
26 | An Sơn 30 | An Sơn 01 | Đê bao | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
27 | An Sơn 31 | An Sơn 01 | Đê bao | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
28 | An Sơn 32 | An Sơn 01 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 1) | Thửa đất số 41, tờ bản đồ 5 | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
29 | An Sơn 33 | An Sơn 01 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 1) | Đê bao rạch Bà Lụa (thửa đất số 26, tờ bản đồ 1) | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
30 | An Sơn 35 | An Sơn 01 (thửa đất số 321, tờ bản đồ 1) | Đê bao sông Sài Gòn (thửa đất số 244, tờ bản đồ 4) | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
31 | An Sơn 36 | An Sơn 20 | An Sơn 23 | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
32 | An Sơn 37 | An Sơn 01 | An Sơn 30 | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
33 | An Sơn 38 | An Sơn 02 | Cầu Ba Sắt | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
34 | An Sơn 39 | An Sơn 01 | Đê bao Bà Lụa | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
35 | An Sơn 41 | An Sơn 02 | Cầu Quản Cứ | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
36 | An Sơn 42 | Đê bao An Sơn | Đê bao Bà Lụa | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
37 | An Sơn 43 | An Sơn 45 | Đê bao Bà Lụa | 3.220,0 | 2.090,0 | 1.770,0 | 1.290,0 |
38 | An Sơn 44 | An Sơn 02 | Nhà bà Ngọc | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
39 | An Sơn 45 | An Sơn 02 (ngã 3 làng) | An Sơn 01 (Ụ Sáu Ri) | 3.220,0 | 2.090,0 | 1.770,0 | 1.290,0 |
40 | An Sơn 48 | An Sơn 25 | Đất ông Nguyễn Văn Bảy (thửa đất số 40, tờ bản đồ 3) | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
41 | An Sơn 49 | An Sơn 01 | An Sơn 05 | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
42 | An Sơn 50 | An Sơn 01 | Đê bao Rạch Cầu Quay (thửa đất số 4, tờ bản đồ 7) | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
43 | An Sơn 51 | An Sơn 26 (thửa đất số 43, tờ bản đồ 6) | Cầu Lớn AH (thửa đất số 51, tờ bản đồ 6) | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
44 | An Sơn 52 | An Sơn 26 (Ụ rạch Bọng, thửa đất số 229, tờ bản đồ 3) | Cầu Quản Cứ | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
45 | An Sơn 53 | An Sơn 24 (Cầu Gừa) | An Sơn 52 | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
46 | An Sơn 54 | An Sơn 01 | Đê bao Bà Lụa | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
47 | An Sơn 55 | An Sơn 01 | An Sơn 37 | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
48 | Đê bao | Ranh Bình Nhâm - An Sơn | Ranh Thuận An - Thủ Dầu Một | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
49 | Đê bao Bà Lụa | An Sơn 02 | Đê bao sông Sài Gòn | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 |
An Sơn 02 | Ranh An Thạnh | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 | ||
50 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 | 2.790,0 | 1.810,0 | 1.530,0 | 1.120,0 | ||
51 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 | 2.570,0 | 1.670,0 | 1.410,0 | 1.030,0 | ||
52 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 | 2.570,0 | 1.670,0 | 1.410,0 | 1.030,0 | ||
53 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 | 2.360,0 | 1.530,0 | 1.300,0 | 940,0 | ||
54 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) | 2.570,0 | 1.670,0 | 1.410,0 | 1.030,0 | ||
55 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) | 2.360,0 | 1.530,0 | 1.300,0 | 940,0 | ||
56 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) | 2.360,0 | 1.530,0 | 1.300,0 | 940,0 | ||
57 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) | 2.150,0 | 1.400,0 | 1.180,0 | 860,0 | ||
II. | THÀNH PHỐ THUẬN AN: |
|
|
|
|
| |
A. | Đường loại 1: |
|
|
|
|
|
|
1 | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) | Tua 18 | Ngã 3 Cây Liễu | 28.700,0 | 15.790,0 | 12.920,0 | 9.180,0 |
Cầu Bà Hai | Ngã 4 Cầu Cống | 28.700,0 | 15.790,0 | 12.920,0 | 9.180,0 | ||
2 | Đỗ Hữu Vị | Cách Mạng Tháng Tám | Trưng Nữ Vương | 28.700,0 | 15.790,0 | 12.920,0 | 9.180,0 |
3 | Hoàng Hoa Thám | Tua 18 | Cầu Phan Đình Phùng | 28.700,0 | 15.790,0 | 12.920,0 | 9.180,0 |
4 | Nguyễn Trãi | Đại lộ Bình Dương | Cách Mạng Tháng Tám | 22.960,0 | 12.630,0 | 10.330,0 | 7.340,0 |
5 | Nguyễn Văn Tiết | Cách Mạng Tháng Tám | Đại lộ Bình Dương | 22.960,0 | 12.630,0 | 10.330,0 | 7.340,0 |
6 | Phan Đình Phùng | Cầu Phan Đình Phùng | Cách Mạng Tháng Tám | 28.700,0 | 15.790,0 | 12.920,0 | 9.180,0 |
7 | Thủ Khoa Huân | Cách Mạng Tháng Tám | Ngã 3 Dốc Sỏi | 28.700,0 | 15.790,0 | 12.920,0 | 9.180,0 |
8 | Trưng Nữ Vương | Phan Đình Phùng | Cách Mạng Tháng Tám | 28.700,0 | 15.790,0 | 12.920,0 | 9.180,0 |
B. | Đường loại 2: |
|
|
|
|
|
|
1 | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) | Ngã 3 Mũi Tàu | Tua 18 | 17.220,0 | 9.470,0 | 7.750,0 | 5.510,0 |
Ngã 4 Cầu Cống | Ranh Thủ Dầu Một | 18.300,0 | 10.070,0 | 8.240,0 | 5.860,0 | ||
Ngã 3 Cây Liễu | Ngã 3 Nhà Đỏ | 16.150,0 | 8.880,0 | 7.270,0 | 5.170,0 | ||
2 | Cầu Sắt | Tua 18 | Cầu Phú Long cũ | 21.530,0 | 11.840,0 | 9.690,0 | 6.890,0 |
3 | Châu Văn Tiếp | Đỗ Thành Nhân | Cầu Sắt | 21.530,0 | 11.840,0 | 9.690,0 | 6.890,0 |
4 | Đồ Chiểu | Cầu Sắt | Thủ Khoa Huân + Nguyễn Chí Thanh | 21.530,0 | 11.840,0 | 9.690,0 | 6.890,0 |
5 | Đỗ Hữu Vị | Trưng Nữ Vương | Châu Văn Tiếp | 21.530,0 | 11.840,0 | 9.690,0 | 6.890,0 |
6 | Gia Long | Cách Mạng Tháng Tám | Cà phê Thùy Linh | 21.530,0 | 11.840,0 | 9.690,0 | 6.890,0 |
7 | Hai tuyến đường giáp chợ Lái Thiêu | Đỗ Hữu Vị | Phan Đình Phùng | 15.900,0 | 8.750,0 | 7.160,0 | 5.090,0 |
8 | Lê Văn Duyệt | Cách Mạng Tháng Tám | Đồ Chiểu | 19.870,0 | 10.930,0 | 8.940,0 | 6.360,0 |
9 | Nguyễn Huệ | Cách Mạng Tháng Tám | Châu Văn Tiếp | 15.070,0 | 8.290,0 | 6.780,0 | 4.820,0 |
10 | Pasteur | Cách Mạng Tháng Tám | Châu Văn Tiếp | 15.070,0 | 8.290,0 | 6.780,0 | 4.820,0 |
11 | Thủ Khoa Huân (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC phường An Thạnh) | Ngã 3 Dốc Sỏi | Ngã 4 Hòa Lân | 13.910,0 | 7.650,0 | 6.260,0 | 4.450,0 |
12 | Trần Quốc Tuấn | Trưng Nữ Vương | Châu Văn Tiếp | 15.070,0 | 8.290,0 | 6.780,0 | 4.820,0 |
13 | Trương Vĩnh Ký | Đỗ Thành Nhân | Nguyễn Huệ | 15.070,0 | 8.290,0 | 6.780,0 | 4.820,0 |
14 | Võ Tánh | Cách Mạng Tháng Tám | Đồ Chiểu | 19.870,0 | 10.930,0 | 8.940,0 | 6.360,0 |
C. | Đường loại 3: |
|
|
|
|
|
|
1 | Bình Chuẩn - Tân Phước Khánh (Lý Tự Trọng, ĐH.403) | Ngã 4 Bình Chuẩn | Ranh phường Tân Phước Khánh | 12.700,0 | 6.990,0 | 5.720,0 | 4.060,0 |
2 | Bùi Hữu Nghĩa (Bình Đức - Bình Đáng) | Đại lộ Bình Dương | Nguyễn Du | 10.600,0 | 6.890,0 | 5.300,0 | 4.240,0 |
3 | Cách Mạng Tháng Tám (cũ ĐT.745) | Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | Ranh Bình Nhâm - Lái Thiêu | 11.920,0 | 6.560,0 | 5.360,0 | 3.810,0 |
Cầu Bà Hai | Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | 10.600,0 | 5.830,0 | 4.770,0 | 3.390,0 | ||
4 | Châu Văn Tiếp | Cầu Sắt | Sông Sài Gòn | 13.250,0 | 7.290,0 | 5.960,0 | 4.240,0 |
5 | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) | Ranh Thủ Dầu Một | Ranh Tp.HCM | 13.250,0 | 7.290,0 | 5.960,0 | 4.240,0 |
6 | Đỗ Thành Nhân | Nguyễn Trãi | Châu Văn Tiếp | 13.250,0 | 7.290,0 | 5.960,0 | 4.240,0 |
7 | Đồng An (Tỉnh lộ 43, Gò Dưa - Tam Bình) | ĐT.743C | Ranh Bình Chiểu (Thủ Đức) | 10.050,0 | 6.530,0 | 5.030,0 | 4.020,0 |
8 | Đông Cung Cảnh | Châu Văn Tiếp | Cách Mạng Tháng Tám | 13.250,0 | 7.290,0 | 5.960,0 | 4.240,0 |
9 | Đông Nhì | Phan Chu Trinh | Nguyễn Văn Tiết | 10.600,0 | 5.830,0 | 4.770,0 | 3.390,0 |
10 | ĐT.743A | Ranh Thủ Dầu Một | ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) | 14.350,0 | 7.890,0 | 6.460,0 | 4.590,0 |
ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) | Nguyễn Du | 19.320,0 | 10.630,0 | 8.690,0 | 6.180,0 | ||
11 | ĐT.743B | Nguyễn Du | Ranh Tp. Hồ Chí Minh (KCN Bình Chiểu) | 19.320,0 | 10.630,0 | 8.690,0 | 6.180,0 |
12 | ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) | Ngã 4 cầu ông Bố | Ngã tư 550 | 10.050,0 | 6.530,0 | 5.030,0 | 4.020,0 |
13 | ĐT.746 (Hoa Sen) | Ngã 3 Bình Quới | Ranh thành phố Tân Uyên | 12.590,0 | 6.920,0 | 5.670,0 | 4.030,0 |
14 | ĐT.747B | Ngã 4 chùa Thầy Thỏ | Ranh Thái Hòa (hướng về Chợ Tân Ba) | 9.270,0 | 5.100,0 | 4.170,0 | 2.960,0 |
Ngã 4 chùa Thầy Thỏ | Ranh phường Tân Phước Khánh | 9.330,0 | 5.130,0 | 4.200,0 | 2.980,0 | ||
15 | Đường 22 tháng 12 (Thuận Giao - An Phú + Đất Thánh) | Đại Lộ Bình Dương | Ngã 6 An Phú | 12.200,0 | 7.930,0 | 6.100,0 | 4.880,0 |
Thủ Khoa Huân | Đại lộ Bình Dương | 10.600,0 | 6.890,0 | 5.300,0 | 4.240,0 | ||
16 | Đường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) | Nguyễn Trãi | Đông Nhì | 10.600,0 | 5.830,0 | 4.770,0 | 3.390,0 |
17 | Đường dẫn cầu Phú Long | Đại lộ Bình Dương | Thửa đất số 1713 và 479, tờ bản đồ 563 | 11.920,0 | 6.560,0 | 5.360,0 | 3.810,0 |
18 | Đường song hành cầu Phú Long | Thửa đất số 1713 và 479, tờ bản đồ 563 | Đê bao | 9.270,0 | 5.100,0 | 4.170,0 | 2.960,0 |
19 | Đường vào Thạnh Bình | Ngã 4 Cống | Ranh KDC An Thạnh | 13.250,0 | 7.290,0 | 5.960,0 | 4.240,0 |
20 | Gia Long (nối dài) | Cách Mạng Tháng Tám | Đại lộ Bình Dương | 12.920,0 | 8.400,0 | 6.460,0 | 5.170,0 |
21 | Hồ Văn Mên (cũ đường Ngã 4 An Sơn đi Đại lộ Bình Dương) | Cách Mạng Tháng Tám | Đại lộ Bình Dương | 7.950,0 | 4.370,0 | 3.580,0 | 2.540,0 |
22 | Lái Thiêu 45 | Nguyễn Văn Tiết | Đông Nhì | 10.600,0 | 5.830,0 | 4.770,0 | 3.390,0 |
23 | Lê Thị Trung (cũ An Phú - Bình Chuẩn) | Thủ Khoa Huân | Đường 22 tháng 12 | 11.920,0 | 7.750,0 | 5.960,0 | 4.770,0 |
24 | Lê Văn Duyệt | Châu Văn Tiếp | Cách Mạng Tháng Tám | 10.600,0 | 5.830,0 | 4.770,0 | 3.390,0 |
25 | Mỹ Phước - Tân Vạn | Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao | Ranh Dĩ An | 11.920,0 | 6.560,0 | 5.360,0 | 3.810,0 |
Ranh Thủ Dầu Một | Ranh Bình Chuẩn - Thuận Giao | 10.600,0 | 5.830,0 | 4.770,0 | 3.390,0 | ||
26 | Nội bộ Khu KDC Thạnh Bình |
| 9.270,0 | 5.100,0 | 4.170,0 | 2.960,0 | |
27 | Nguyễn Chí Thanh (cũ Triệu Thị Trinh) | Đường nhà thờ Búng | Thạnh Bình | 13.250,0 | 7.290,0 | 5.960,0 | 4.240,0 |
28 | Nguyễn Du (Bình Hòa - An Phú) | Ngã 3 Cửu Long | Công ty Rosun | 10.600,0 | 6.890,0 | 5.300,0 | 4.240,0 |
29 | Nguyễn Thị Minh Khai | Ranh Thủ Dầu Một | Đại lộ Bình Dương | 11.920,0 | 6.560,0 | 5.360,0 | 3.810,0 |
30 | Phan Chu Trinh | Cách Mạng Tháng Tám | Lê Văn Duyệt | 13.250,0 | 7.290,0 | 5.960,0 | 4.240,0 |
31 | Phan Thanh Giản | Phan Đình Phùng | Ngã 4 Lê Văn Duyệt | 13.250,0 | 7.290,0 | 5.960,0 | 4.240,0 |
Ngã 4 Lê Văn Duyệt | Cách Mạng Tháng Tám | 10.600,0 | 5.830,0 | 4.770,0 | 3.390,0 | ||
32 | Thủ Khoa Huân (Thuận Giao - Bình Chuẩn) | Ngã tư Hòa Lân | Ngã 4 Bình Chuẩn | 13.250,0 | 7.290,0 | 5.960,0 | 4.240,0 |
D. | Đường loại 4: |
|
|
|
|
|
|
1 | An Phú 01 | ĐT.743A | Bùi Thị Xuân | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
2 | An Phú 02 | Trần Quang Diệu | An Phú 09 | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
3 | An Phú 03 (cũ Mẫu Giáo) | ĐT.743A | Lê Thị Trung | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
4 | An Phú 04 (cũ An Phú 03) | ĐT.743A | Lê Thị Trung | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
5 | An Phú 05 (cũ Nhà máy nước) | Bùi Thị Xuân | An Phú 09 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
6 | An Phú 06 (cũ An Phú Bình Hòa) | Ngã 6 An Phú | An Phú 26 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
An Phú 26 | An Phú 12 | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 | ||
7 | An Phú 07 | Trần Quang Diệu | Lê Hồng Phong | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
8 | An Phú 08 | Chu Văn An | Đất Quản Văn Bình | 6.100,0 | 3.970,0 | 3.050,0 | 2.440,0 |
9 | An Phú 09 (Ranh An Phú - Tân Bình) | Bùi Thị Xuân | An Phú 07 | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
10 | An Phú 10 | ĐT.743A | Nguyễn Văn Trỗi | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
11 | An Phú 11 | Lê Thị Trung | Thuận An Hòa | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
12 | An Phú 12 | ĐT.743A | An Phú 06 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
13 | An Phú 13 (cũ Đường vào C.ty Giày Gia Định) | Lê Thị Trung | Thuận An Hòa | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
14 | An Phú 15 (cũ Nhánh Miễu Nhỏ) | Phan Đình Giót | Công ty Hiệp Long | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
15 | An Phú 16 | An Phú 17 | Công ty Vĩnh Phát | 5.020,0 | 3.260,0 | 2.510,0 | 2.010,0 |
16 | An Phú 17 (cũ Đường vào Đình Vĩnh Phú) | Lê Thị Trung | Từ Văn Phước | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
17 | An Phú 18 (cũ Làng du lịch Sài Gòn) | ĐT.743A | Từ Văn Phước | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
18 | An Phú 19 (cũ Ranh An Phú Bình Chuẩn) | ĐT.743A | Ranh An Phú - Thái Hòa | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
19 | An Phú 20 | Bùi Thị Xuân | Công ty Hiệp Long | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
20 | An Phú 23 | Lê Thị Trung | Công ty Phúc Bình Long | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
21 | An Phú 24 | Lê Thị Trung | Công ty cơ khí Bình Chuẩn | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
22 | An Phú 25 (cũ Xóm Cốm) | ĐT.743A | Trần Quang Diệu | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
23 | An Phú 26 (đường đất Khu phố 2) | An Phú 12 | An Phú 06 | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
24 | An Phú 27 | ĐT.743A | KDC An Phú | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
25 | An Phú 28 | ĐT.743A | Cuối tuyến (thửa đất số 1447, tờ bản đồ 177) | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
26 | An Phú 29 (cũ MaiCo) | Đường 22 tháng 12 | Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
27 | An Phú 30 | Đường 22 tháng 12 | KDC Việt - Sing | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
28 | An Phú 31 | Chu Văn An | An Phú 29 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
29 | An Phú 32 | Đường 22 tháng 12 | Nhà ông 8 Bê | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
30 | An Phú 33 | Chu Văn An | Thuận An Hòa | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
31 | An Phú 34 | ĐT.743A | KCN VSIP | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
32 | An Phú 35 | An Phú 34 | Trung đoàn cơ động | 6.100,0 | 3.970,0 | 3.050,0 | 2.440,0 |
33 | An Phú 36 | Nguyễn Du | Ranh KCN VSIP | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
34 | An Phú 37 | Chu Văn An | Đất ông Nhịn | 6.100,0 | 3.970,0 | 3.050,0 | 2.440,0 |
35 | An Thạnh 03 | Cách Mạng Tháng Tám | Giáp thửa đất số 762, tờ bản đồ 11 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
36 | An Thạnh 06 | Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
37 | An Thạnh 07 | Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
38 | An Thạnh 08 | Cách Mạng Tháng Tám | Ranh phường Phú Thọ | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
39 | An Thạnh 09 | Cách Mạng Tháng Tám | Suối Cát - Bưng Biệp | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
40 | An Thạnh 10 | Cách Mạng Tháng Tám | An Thạnh 24 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
41 | An Thạnh 12 | Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Chí Thanh nối dài (Rầy xe lửa cũ) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
42 | An Thạnh 13 | Cách Mạng Tháng Tám | Chùa Thiên Tôn | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
43 | An Thạnh 14 | Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Chí Thanh | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
44 | An Thạnh 15 | Cách Mạng Tháng Tám | Rạch Búng | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
45 | An Thạnh 16 | Cách Mạng Tháng Tám | Rạch Búng | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
46 | An Thạnh 17 | Cách Mạng Tháng Tám | Rạch Búng | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
47 | An Thạnh 18 | Cách Mạng Tháng Tám | Giáp thửa đất số 09, tờ bản đồ 101 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
48 | An Thạnh 19 | Cách Mạng Tháng Tám | Rạch Búng | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
49 | An Thạnh 20 | Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Chí Thanh | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
50 | An Thạnh 21 | Cách Mạng Tháng Tám | Thạnh Quý | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
51 | An Thạnh 22 | Hồ Văn Mên | Giáp thửa đất số 16, tờ bản đồ 90 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
52 | An Thạnh 23 | Hồ Văn Mên | Giáp thửa đất số 1450, tờ bản đồ 54 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
53 | An Thạnh 24 | Hồ Văn Mên | Ranh Thủ Dầu Một | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
54 | An Thạnh 25 | Hồ Văn Mên | Rạch Thầy Quỳnh | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
55 | An Thạnh 26 | Hồ Văn Mên | Cuối tuyến | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
56 | An Thạnh 29 | Hồ Văn Mên | Rạch Suối Cát | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
57 | An Thạnh 34 | Hồ Văn Mên | Rạch Mương Trâm | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
58 | An Thạnh 38 | Thạnh Quý | An Thạnh 36 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
59 | An Thạnh 39 | Thạnh Quý | Ranh Hưng Định - An Sơn | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
60 | An Thạnh 42 | Thạnh Quý | Hưng Định 06 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
61 | An Thạnh 45 | Cầu Sắt | Ranh Hưng Định | 2.980,0 | 1.940,0 | 1.490,0 | 1.190,0 |
62 | An Thạnh 46 | Đồ Chiểu | Vựa Bụi | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
63 | An Thạnh 47 | Thạnh Bình nối dài | Hồ Văn Mên | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
64 | An Thạnh 48 | Thạnh Bình nối dài | Giáp thửa đất số 184, tờ bản đồ 20 | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
65 | An Thạnh 49 | Thạnh Bình | Hồ Văn Mên | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
66 | An Thạnh 50 | Thạnh Bình | Giáp thửa đất số 303, tờ bản đồ 20 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
67 | An Thạnh 51 | Thạnh Bình | Nguyễn Chí Thanh | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
68 | An Thạnh 53 | Thạnh Bình | An Thạnh 51 | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
69 | An Thạnh 54 | Thạnh Bình | An Thạnh 53 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
70 | An Thạnh 55 | Thạnh Bình | Nguyễn Chí Thanh | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
71 | An Thạnh 61 | Thủ Khoa Huân | Trường Mẫu giáo Hoa Mai | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
72 | An Thạnh 66 | Thủ Khoa Huân | An Thạnh 68 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
73 | An Thạnh 68 | Thủ Khoa Huân | An Thạnh 66 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
74 | An Thạnh 69 | Thủ Khoa Huân | Chùa Thiên Hoà | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
75 | An Thạnh 72 | Thủ Khoa Huân | Ranh Hưng Định | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
76 | An Thạnh 73 | Đường Nhà thờ Búng | Ranh Hưng Định | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
77 | Bế Văn Đàn (Bình Nhâm 01) | Cách Mạng Tháng Tám | Đê bao | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
78 | Bình Chuẩn 01 | ĐT.743A (thửa đất số 29, tờ bản đồ 181) | Thửa đất số 114, tờ bản đồ 181 | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
79 | Bình Chuẩn 02 | ĐT.743A (thửa đất số 68, tờ bản đồ 181) | Thửa đất số 884, tờ bản đồ 183 | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
80 | Bình Chuẩn 03 | ĐT.743A (thửa đất số 152, tờ bản đồ 183) | Thửa đất số 401, tờ bản đồ 29 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
81 | Bình Chuẩn 04 | ĐT.743A (thửa đất số 460, tờ bản đồ 182) | Thửa đất số 453, tờ bản đồ 182 | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
82 | Bình Chuẩn 05 | ĐT.743A (thửa đất số 300, tờ bản đồ 191) | Bình Chuẩn 06 (thửa đất số 316, tờ bản đồ 191) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
83 | Bình Chuẩn 06 | ĐT.743A (thửa đất số 135, tờ bản đồ 191) | Bình Chuẩn 09 (thửa đất số 414, tờ bản đồ 193) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
84 | Bình Chuẩn 07 | ĐT.743A (thửa đất số 297, tờ bản đồ 191) | Bình Chuẩn 08 (thửa đất số 1615, tờ bản đồ 22) | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
85 | Bình Chuẩn 08 | ĐT.743A (thửa đất số 49, tờ bản đồ 192) | Bình Chuẩn 07 (thửa đất số 1615, tờ bản đồ 22) | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
86 | Bình Chuẩn 09 | ĐT.743A (thửa đất số 64, tờ bản đồ 191) | Bình Chuẩn 03 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 183) | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
87 | Bình Chuẩn 10 | ĐT.743A (thửa đất số 386, tờ bản đồ 36) | Bình Chuẩn 16 (thửa đất số 473, tờ bản đồ 37) | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
88 | Bình Chuẩn 11 | ĐT.746A (thửa đất số 9, tờ bản đồ 21) | Bình Chuẩn 08 (thửa đất số 1592, tờ bản đồ 22) | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
89 | Bình Chuẩn 12 | ĐT.743A (thửa đất số 262, tờ bản đồ 27) | Thửa đất số 145, tờ bản đồ 7 | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
90 | Bình Chuẩn 13 | ĐT.743A (thửa đất số 586, tờ bản đồ 25) | Thửa đất số 525, tờ bản đồ 24 | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
91 | Bình Chuẩn 14 | ĐT.743A (thửa đất số 278, tờ bản đồ 27) | Thửa đất số 347, tờ bản đồ 37 | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
92 | Bình Chuẩn 15 | Bình Chuẩn 17 (thửa đất số 1933, tờ bản đồ 31) | ĐT.746 (thửa đất số 8, tờ bản đồ 24) | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
93 | Bình Chuẩn 16 | ĐT.743A (thửa đất số 741, tờ bản đồ 36) | Bình Chuẩn 19 (thửa đất số 1213, tờ bản đồ 81) | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
94 | Bình Chuẩn 17 | ĐT.743A (thửa đất số 714, tờ bản đồ 35) | Ranh Tân Uyên (thửa đất số 252, tờ bản đồ 12) | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
95 | Bình Chuẩn 18 | ĐT.743A (thửa đất số 742, tờ bản đồ 202) | Thửa đất số 11, tờ bản đồ 81 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
96 | Bình Chuẩn 19 | ĐT.743A (thửa đất số 46, tờ bản đồ 202) | Bình Chuẩn 16 (thửa đất số 1213, tờ bản đồ 81) | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
97 | Bình Chuẩn 20 | ĐT.743A (thửa đất số 226, tờ bản đồ 203) | Ranh Tân Uyên (thửa đất số 546, tờ bản đồ 41) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
98 | Bình Chuẩn 21 | ĐT.743A (thửa đất số 72, tờ bản đồ 203) | Bình Chuẩn 22 (thửa đất số 248, tờ bản đồ 203) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
99 | Bình Chuẩn 21A | ĐT.743A (thửa đất số 71, tờ bản đồ 203) | Thửa đất số 71, tờ bản đồ 203 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
100 | Bình Chuẩn 22 | ĐT.743A (thửa đất số 164, tờ bản đồ 203) | Bình Chuẩn 19 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 221) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
101 | Bình Chuẩn 23 | ĐT.743A (thửa đất số 67, tờ bản đồ 203) | Thửa đất số 228, tờ bản đồ 33 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
102 | Bình Chuẩn 24 | ĐT.743A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 203) | Thửa đất số 24, tờ bản đồ 222 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
103 | Bình Chuẩn 25 | ĐT.743A (thửa đất số 282, tờ bản đồ 212) | Thửa đất số 234, tờ bản đồ 212 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
104 | Bình Chuẩn 25A | ĐT.743A (thửa đất số 140, tờ bản đồ 212) | Thửa đất số 219, tờ bản đồ 212 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
105 | Bình Chuẩn 26 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 353, tờ bản đồ 231) | Bình Chuẩn 24 (thửa đất số 60, tờ bản đồ 212) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
106 | Bình Chuẩn 27 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 182, tờ bản đồ 234) | Thửa đất số 84, tờ bản đồ 97 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
107 | Bình Chuẩn 28 | ĐT.743A (thửa đất số 219, tờ bản đồ 232) | Lê Thị Trung (thửa đất số 203, tờ bản đồ 98) | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
108 | Bình Chuẩn 28A | ĐT.743A (thửa đất số 35, tờ bản đồ 93) | Thửa đất số 480, tờ bản đồ 93 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
109 | Bình Chuẩn 28B | ĐT.743A (thửa đất số 704, tờ bản đồ 93) | Thửa đất số 52, tờ bản đồ 93 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
110 | Bình Chuẩn 29 | ĐT.743A (thửa đất số 74, tờ bản đồ 213) | Bình Chuẩn 30 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 233) | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
111 | Bình Chuẩn 30 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 355, tờ bản đồ 231) | Bình Chuẩn 27 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 233) | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
112 | Bình Chuẩn 31 | ĐT.743A (thửa đất số 597, tờ bản đồ 45) | Thửa đất số 17, tờ bản đồ 51 | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
113 | Bình Chuẩn 31A | ĐT.743A (thửa đất số 61, tờ bản đồ 101) | Thửa đất số 556, tờ bản đồ 101 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
114 | Bình Chuẩn 32 | ĐT.743A (thửa đất số 92, tờ bản đồ 104) | Bình Chuẩn 34 (thửa đất số 464, tờ bản đồ 910) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
115 | Bình Chuẩn 33 | ĐT.743A (thửa đất số 144, tờ bản đồ 108) | Thửa đất số 284, tờ bản đồ 107 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
116 | Bình Chuẩn 33A | ĐT.743A (thửa đất số 158, tờ bản đồ 108) | Thửa đất số 646, tờ bản đồ 108 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
117 | Bình Chuẩn 33B | ĐT.743A (thửa đất số 523, tờ bản đồ 108) | Thửa đất số 219, tờ bản đồ 108 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
118 | Bình Chuẩn 34 | ĐT.743A (thửa đất số 234, tờ bản đồ 108) | Bình Chuẩn 69 (thửa đất số 464, tờ bản đồ 910) | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
119 | Bình Chuẩn 35 | ĐT.743A (thửa đất số 276, tờ bản đồ 109) | Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 2021, tờ bản đồ 1013) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
120 | Bình Chuẩn 35A | ĐT.743A (thửa đất số 504, tờ bản đồ 1010) | Thửa đất số 764, tờ bản đồ 1014 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
121 | Bình Chuẩn 36 | ĐT.743A (thửa đất số 596, tờ bản đồ 113) | Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 01, tờ bản đồ 161) | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
122 | Bình Chuẩn 36A | ĐT.747B (thửa đất số 833, tờ bản đồ 115) | Thửa đất số 563, tờ bản đồ 115 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
123 | Bình Chuẩn 36B | ĐT.747B (thửa đất số 782, tờ bản đồ 116) | Thửa đất số 790, tờ bản đồ 116 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
124 | Bình Chuẩn 37 | ĐT.743A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 161) | Thửa đất số 987, tờ bản đồ 164 | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
125 | Bình Chuẩn 38 | ĐT.747B (thửa đất số 506, tờ bản đồ 116) | Thửa đất số 322, tờ bản đồ 116 | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
126 | Bình Chuẩn 38A | ĐT.747B (thửa đất số 795, tờ bản đồ 116) | Thửa đất số 315, tờ bản đồ 116 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
127 | Bình Chuẩn 39 | ĐT.743A (thửa đất số 522, tờ bản đồ 106) | Bình Chuẩn 66 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 106) | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
128 | Bình Chuẩn 40 | Văn phòng Khu phố Bình Phước A | Thửa đất số 320, tờ bản đồ 45 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
129 | Bình Chuẩn 41 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 525, tờ bản đồ 83) | Thửa đất số 332, tờ bản đồ 141 | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
130 | Bình Chuẩn 42 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 169, tờ bản đồ 41) | Thửa đất số 118, tờ bản đồ 44 | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
131 | Bình Chuẩn 43 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 253, tờ bản đồ 43) | Bình Chuẩn 76 (thửa đất số 804, tờ bản đồ 43) | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
132 | Bình Chuẩn 44 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 600, tờ bản đồ 41) | Thửa đất số 587, tờ bản đồ 42 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
133 | Bình Chuẩn 44A | Lý Tự Trọng (thửa đất số 15, tờ bản đồ 41) | Thửa đất số 25, tờ bản đồ 41 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
134 | Bình Chuẩn 45 | ĐT.743A (thửa đất số 269, tờ bản đồ 28) | Thửa đất số 25, tờ bản đồ 7 | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
135 | Bình Chuẩn 46 | ĐT.743A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 182) | Thửa đất số 155, tờ bản đồ 182 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
136 | Bình Chuẩn 47 | ĐT.743A (thửa đất số 41, tờ bản đồ 182) | Bình Chuẩn 07 (thửa đất số 438, tờ bản đồ 191) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
137 | Bình Chuẩn 48 | ĐT.743A (thửa đất số 294, tờ bản đồ 183) | Thửa đất số 150, tờ bản đồ 183 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
138 | Bình Chuẩn 49 | ĐT.743A (thửa đất số 80, tờ bản đồ 192) | Bình Chuẩn 06 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 191) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
139 | Bình Chuẩn 50 | ĐT.743A (thửa đất số 141, tờ bản đồ 192) | Thửa đất số 339, tờ bản đồ 192 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
140 | Bình Chuẩn 51 | ĐT.743A (thửa đất số 490, tờ bản đồ 192) | Thửa đất số 38, tờ bản đồ 192 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
141 | Bình Chuẩn 51A | ĐT.743A (thửa đất số 353, tờ bản đồ 192) | Thửa đất số 36, tờ bản đồ 192 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
142 | Bình Chuẩn 51B | ĐT.743A (thửa đất số 352, tờ bản đồ 192) | Thửa đất số 463, tờ bản đồ 192 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
143 | Bình Chuẩn 52 | Lê Thị Trung (thửa đất số 170, tờ bản đồ 234) | Bình Chuẩn 27 (thửa đất số 164, tờ bản đồ 234) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
144 | Bình Chuẩn 53 | ĐT.743A (thửa đất số 615, tờ bản đồ 28) | Thửa đất số 266, tờ bản đồ 28 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
145 | Bình Chuẩn 54 | ĐT.743A (thửa đất số 703, tờ bản đồ 203) | Thửa đất số 377, tờ bản đồ 203 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
146 | Bình Chuẩn 54A | ĐT.743A (thửa đất số 278, tờ bản đồ 203) | Thửa đất số 58, tờ bản đồ 203 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
147 | Bình Chuẩn 55 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 12, tờ bản đồ 211) | Thửa đất số 225, tờ bản đồ 211 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
148 | Bình Chuẩn 56 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 196, tờ bản đồ 211) | Bình Chuẩn 57 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
149 | Bình Chuẩn 57 | ĐT.743A (thửa đất số 101, tờ bản đồ 213) | Bình Chuẩn 56 (thửa đất số 101, tờ bản đồ 213) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
150 | Bình Chuẩn 58 | Lê Thị Trung (thửa đất số 245, tờ bản đồ 234) | Thửa đất số 178, tờ bản đồ 234 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
151 | Bình Chuẩn 58A | Lê Thị Trung (thửa đất số 474, tờ bản đồ 234) | Bình Chuẩn 58 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 234) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
152 | Bình Chuẩn 60 | ĐT.743A (thửa đất số 32, tờ bản đồ 93) | Bình Chuẩn 32 (thửa đất số 779, tờ bản đồ 95) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
153 | Bình Chuẩn 60A | ĐT.743A (thửa đất số 2035, tờ bản đồ 104) | Bình Chuẩn 32 (thửa đất số 108, tờ bản đồ 104) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
154 | Bình Chuẩn 61 | ĐT.743A (thửa đất số 80, tờ bản đồ 105) | Thửa đất số 213, tờ bản đồ 51 | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
155 | Bình Chuẩn 62 | ĐT.743A | Ranh Tân Uyên | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
156 | Bình Chuẩn 63 | ĐT.743A (thửa đất số 529, tờ bản đồ 109) | Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 408, tờ bản đồ 1013) | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
157 | Bình Chuẩn 63A | Lê Thị Trung (thửa đất số 102, tờ bản đồ 142) | Bình Chuẩn 63 (thửa đất số 408, tờ bản đồ 1013) | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
158 | Bình Chuẩn 63B | Bình Chuẩn 63A | Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 151) | 4.660,0 | 3.030,0 | 2.330,0 | 1.860,0 |
159 | Bình Chuẩn 64 | ĐT.743A (thửa đất số 311, tờ bản đồ 1010) | Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 153) | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
160 | Bình Chuẩn 64A | ĐT.743A (thửa đất số 313, tờ bản đồ 1010) | Thửa đất số 320, tờ bản đồ 1014 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
161 | Bình Chuẩn 65 | ĐT.743A (thửa đất số 722, tờ bản đồ 1010) | Thửa đất số 136, tờ bản đồ 1010 | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
162 | Bình Chuẩn 65A | ĐT.743A (thửa đất số 266, tờ bản đồ 101) | Thửa đất số 1214, tờ bản đồ 112 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
163 | Bình Chuẩn 65B | ĐT.743A (thửa đất số 460, tờ bản đồ 112) | Thửa đất số 109, tờ bản đồ 112 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
164 | Bình Chuẩn 66 | ĐT.743A (thửa đất số 671, tờ bản đồ 106) | ĐT.747B (thửa đất số 583, tờ bản đồ 111) | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
165 | Bình Chuẩn 67 | ĐT.743A (thửa đất số 103, tờ bản đồ 161) | Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 48, tờ bản đồ 151) | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
166 | Bình Chuẩn 67A | ĐT.743A (thửa đất số 346, tờ bản đồ 161) | Thửa đất số 1629, tờ bản đồ 161 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
167 | Bình Chuẩn 67B | Từ Văn Phước (thửa đất số 402, tờ bản đồ 155) | Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 152) | 4.660,0 | 3.030,0 | 2.330,0 | 1.860,0 |
168 | Bình Chuẩn 68 | ĐT.743A (thửa đất số 753, tờ bản đồ 27) | Thửa đất số 283, tờ bản đồ 27 | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
169 | Bình Chuẩn 69 | Lê Thị Trung (thửa đất số 1305, tờ bản đồ 99) | Bình Chuẩn 34 (thửa đất số 206, tờ bản đồ 99) | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
170 | Bình Chuẩn 69A | Lê Thị Trung (thửa đất số 565, tờ bản đồ 96) | Thửa đất số 78, tờ bản đồ 141 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
171 | Bình Chuẩn 70 | Lê Thị Trung (thửa đất số 1153, tờ bản đồ 96) | Thửa đất số 501, tờ bản đồ 96 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
172 | Bình Chuẩn 71 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 401, tờ bản đồ 91) | Thửa đất số 115, tờ bản đồ 82 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
173 | Bình Chuẩn 72 | ĐT.743A (thửa đất số 272, tờ bản đồ 1010) | Thửa đất số 198, tờ bản đồ 1010 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
174 | Bình Chuẩn 73 | Lê Thị Trung | Thửa đất số 1397, tờ bản đồ 96 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
175 | Bình Chuẩn 74 | ĐT.743A (thửa đất số 574, tờ bản đồ 26) | Thửa đất số 841, tờ bản đồ 22 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
176 | Bình Chuẩn 75 | ĐT.746 (thửa đất số 277, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 36, tờ bản đồ 171 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
177 | Bình Chuẩn 76 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 11, tờ bản đồ 212) | Bình Chuẩn 20 (thửa đất số 233, tờ bản đồ 33) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
178 | Bình Chuẩn 77 | ĐT.743A (thửa đất số 244, tờ bản đồ 109) | Thửa đất số 674, tờ bản đồ 1010 | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
179 | Bình Chuẩn 78 | ĐT.743A (thửa đất số 711, tờ bản đồ 45) | Thửa đất số 323, tờ bản đồ 45 | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
180 | Bình Chuẩn 78A | ĐT.743A (thửa đất số 266, tờ bản đồ 45) | Thửa đất số 263, tờ bản đồ 45 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
181 | Bình Chuẩn 78B | ĐT.743A (thửa đất số 775, tờ bản đồ 45) | Thửa đất số 247, tờ bản đồ 45 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
182 | Bình Chuẩn 79 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 333, tờ bản đồ 234) | Thửa đất số 174, tờ bản đồ 234 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
183 | Bình Chuẩn 80 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 262, tờ bản đồ 234) | Thửa đất số 134, tờ bản đồ 234 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
184 | Bình Chuẩn 81 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 105, tờ bản đồ 96) | Bình Chuẩn 70 (thửa đất số 404, tờ bản đồ 96) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
185 | Bình Chuẩn 82 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1038, tờ bản đồ 83) | Thửa đất số 682, tờ bản đồ 83 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
186 | Bình Chuẩn 83 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 327, tờ bản đồ 83) | Thửa đất số 722, tờ bản đồ 83 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
187 | Bình Chuẩn 84 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 519, tờ bản đồ 83) | Thửa đất số 556, tờ bản đồ 83 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
188 | Bình Chuẩn 86 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 147, tờ bản đồ 131) | Thửa đất số 183, tờ bản đồ 131 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
189 | Bình Chuẩn 87 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 429, tờ bản đồ 131) | Thửa đất số 56, tờ bản đồ 131 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
190 | Bình Chuẩn 88 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 84, tờ bản đồ 131) | Thửa đất số 146, tờ bản đồ 131 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
191 | Bình Đức (cũ Đường vào nhà thờ Lái Thiêu) | Cách Mạng Tháng Tám | Phan Thanh Giản | 5.960,0 | 3.870,0 | 2.980,0 | 2.380,0 |
192 | Bình Hòa 01 (Bình Hòa 02) | ĐT.743C | Giáp Bình Chiểu | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
193 | Bình Hòa 02 (Bình Hòa 03) | Đồng An | Bình Hòa 01 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
194 | Bình Hòa 02 nối dài (nhánh) | Bình Hòa 02 | Ngã 3 nhà ông Rộng | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
195 | Bình Hòa 03 | Bình Hòa 01 | Giáp thửa đất số 335, tờ bản đồ 123 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
196 | Bình Hòa 04 (nhánh Bình Hòa 02) | Bình Hòa 01 | Rạch Cùng | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
197 | Bình Hòa 05 | Bình Hòa 01 | Rạch Cùng | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
198 | Bình Hòa 06 | Đại lộ Bình Dương | Kênh tiêu Bình Hòa | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
199 | Bình Hòa 07 | Bùi Hữu Nghĩa | KDC 3/2 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
200 | Bình Hòa 08 | Bùi Hữu Nghĩa (thửa đất số 140 và 142, tờ bản đồ 30) | Kênh tiêu Bình Hòa | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
201 | Bình Hòa 09 | ĐT.743C | Đập suối Cát | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
202 | Bình Hòa 10 (Bình Hòa 06) | Đại lộ Bình Dương | Nhà bà Võ Thị Chốn (thửa đất số 290, tờ bản đồ 62) | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
203 | Bình Hòa 11 (Bình Hòa 05) | Nguyễn Du | Đại lộ Bình Dương | 3.970,0 | 2.580,0 | 1.990,0 | 1.590,0 |
204 | Bình Hòa 12 (Bình Hòa 01) | Nguyễn Du | Đất ông Nguyễn Đăng Long (thửa đất số 93, tờ bản đồ 84) | 3.970,0 | 2.580,0 | 1.990,0 | 1.590,0 |
205 | Bình Hòa 13 (Bình Hòa 10) | Bùi Hữu Nghĩa | Đường vào KCN VSIP + Cty Hiếu Linh (thửa đất số 503, tờ bản đồ 40) | 3.970,0 | 2.580,0 | 1.990,0 | 1.590,0 |
206 | Bình Hòa 14 (Bình Hòa 11) | Nguyễn Du | KDC Minh Tuấn (Công ty Green Vina) | 3.970,0 | 2.580,0 | 1.990,0 | 1.590,0 |
207 | Bình Hòa 15 | Bình Hòa 14 | Nghĩa địa (thửa đất số 3, tờ bản đồ 84) + Nguyễn Du | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
208 | Bình Hòa 16 (Bình Hòa 12) | Đồng An | Xí nghiệp mì Á Châu (thửa đất số 230, tờ bản đồ 130) | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
209 | Bình Hòa 17 (Bình Hòa 13) | Đồng An | Nhà Ông Tâm (thửa đất số 228, tờ bản đồ 135) | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
210 | Bình Hòa 18 (Bình Hòa 14) | Đồng An | Nghĩa trang - Thánh Tịnh Chiếu Minh (thửa đất số 334, tờ bản đồ 130) | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
211 | Bình Hòa 19 (Bình Hòa 15) | Đồng An | KCN Đồng An | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
212 | Bình Hòa 20 (Bình Hòa 16) | Đồng An | Bình Hòa 19 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
213 | Bình Hòa 21 (Bình Hòa 17) | Đồng An | Nhà ông Phúc (thửa đất số 862, tờ bản đồ 132) | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
214 | Bình Hòa 21A (KDC Dầu Khí) | Đồng An | KCN Đồng An | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
215 | Bình Hòa 22 (Bình Hòa 18) | Đồng An | Nhà ông Sơn | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
216 | Bình Hòa 23 (Bình Hòa 19) | Đồng An | KDC Thủy Lợi 44 (thửa đất số 156, tờ bản đồ 125) + thửa đất số 196, tờ bản đồ 125 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
217 | Bình Hòa 24 (Bình Hòa 22) | Đồng An | KCN Đồng An | 6.460,0 | 4.200,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
218 | Bình Hòa 25 (Bình Hòa 20) | ĐT.743B | Nhà ông Bảy (thửa đất số 1109, tờ bản đồ 113) | 6.460,0 | 4.200,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
219 | Bình Hòa 26 (Bình Hòa 21) | ĐT.743C | KCN Đồng An | 6.460,0 | 4.200,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
220 | Bình Hòa 27 (Đường Lô 11) | ĐT.743C | Bình Hòa 25 | 6.460,0 | 4.200,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
221 | Bình Hòa 28 (Đường Lô 12) | ĐT.743C | Bình Hòa 25 | 6.460,0 | 4.200,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
222 | Bình Hòa 29 (Đường Lô 13) | ĐT.743C | Bình Hòa 25 | 6.460,0 | 4.200,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
223 | Bình Hòa 30 (Đường Lô 14A) | ĐT.743C | Bình Hòa 25 | 6.460,0 | 4.200,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
224 | Bình Hòa 31 (Đường Lô 14B) | ĐT.743C | Bình Hòa 25 | 6.460,0 | 4.200,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
225 | Bình Hòa 32 (Đường Lô 15) | ĐT.743C | Bình Hòa 25 | 6.460,0 | 4.200,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
226 | Bình Hòa 33 (Đường Lô 16) | ĐT.743C | Bình Hòa 25 | 6.460,0 | 4.200,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
227 | Bình Nhâm 02 | Cách Mạng Tháng Tám | Đê bao | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
228 | Bình Nhâm 07 | Cách Mạng Tháng Tám | Đê bao | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
229 | Bình Nhâm 19 | Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Hữu Cảnh | 3.970,0 | 2.580,0 | 1.990,0 | 1.590,0 |
230 | Bình Nhâm 42 | Nguyễn Chí Thanh | Thửa đất số 23, tờ bản đồ 5 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
231 | Bình Nhâm 83 | Cách Mạng Tháng Tám | Đê bao | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
232 | Bờ Hào (Bình Chuẩn) | Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) | Thửa đất số 01, tờ bản đồ 173 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
233 | Bùi Thị Xuân (cũ An Phú - Thái Hòa) | Ngã 6 An Phú | Ranh thành phố Tân Uyên (Thái Hòa) | 7.950,0 | 5.170,0 | 3.980,0 | 3.180,0 |
234 | Cầu Tàu | Cách Mạng Tháng Tám | Sông Sài Gòn | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
235 | Cây Me | Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Hữu Cảnh | 5.960,0 | 3.870,0 | 2.980,0 | 2.380,0 |
236 | Chòm Sao | Đại lộ Bình Dương | Ranh Thuận Giao - Hưng Định | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 |
Ranh Thuận Giao - Hưng Định | Đường Nhà thờ Búng | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 | ||
237 | Chu Văn An (cũ An Phú 16) | Đường 22 tháng 12 | Lê Thị Trung | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
238 | Đê bao Suối Cát - Bưng Biệp | Cách Mạng Tháng Tám | Ranh phường Phú Thọ | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
Cách Mạng Tháng Tám | Giáp thửa đất số 03, tờ bản đồ 20 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 | ||
Cách Mạng Tháng Tám | Ranh xã An Sơn | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 | ||
239 | Đi vào hồ tắm Bạch Đằng | Nguyễn Trãi | Rạch Lái Thiêu | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 |
240 | Đường 3 tháng 2 | Trương Định | Đông Nhì | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 |
Nguyễn Trãi | Trường tiểu học Phan Chu Trinh | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 | ||
241 | Đường Đê Bao | Châu Văn Tiếp | Nguyễn Văn Lộng | 5.960,0 | 3.870,0 | 2.980,0 | 2.380,0 |
Ranh Tp.Hồ Chí Minh (Rạch Vĩnh Bình) | Gia Long | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 | ||
Nguyễn Văn Lộng | Ranh An Sơn - Bình Nhâm | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 | ||
242 | Đường Nhà thờ Búng | Cầu Bà Hai | Thủ Khoa Huân | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 |
243 | Đường vào Quảng Hòa Xương | Nguyễn Trãi | Đại lộ Bình Dương | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 |
244 | Đường vào sân Golf | Đại lộ Bình Dương | Cổng sau sân Golf | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
245 | Đường vào TTVH (phường Bình Hòa) | Nguyễn Du | Bình Hòa 11 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
246 | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) | Cách Mạng Tháng Tám (Ngã 4 An Sơn) | Thạnh Quý | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 |
247 | Hưng Định 31 | Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Chí Thanh | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
248 | Lái Thiêu 01 | Nguyễn Văn Tiết | Lái Thiêu 21 | 7.180,0 | 4.670,0 | 3.590,0 | 2.870,0 |
249 | Lái Thiêu 02 | Lái Thiêu 01 | Lái Thiêu 09 | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
250 | Lái Thiêu 03 | Lái Thiêu 01 | Lái Thiêu 09 | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
251 | Lái Thiêu 04 | Lái Thiêu 01 | Lái Thiêu 09 | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
252 | Lái Thiêu 05 | Lái Thiêu 01 | Lái Thiêu 09 | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
253 | Lái Thiêu 06 | Lái Thiêu 01 | Lái Thiêu 09 | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
254 | Lái Thiêu 07 | Lái Thiêu 01 | Lái Thiêu 09 | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
255 | Lái Thiêu 08 | Lái Thiêu 01 | Lái Thiêu 09 | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
256 | Lái Thiêu 09 | Nguyễn Văn Tiết | Lái Thiêu 21 | 7.180,0 | 4.670,0 | 3.590,0 | 2.870,0 |
257 | Lái Thiêu 10 | Lái Thiêu 09 | Lái Thiêu 14 | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
258 | Lái Thiêu 101 | Cách Mạng Tháng Tám | Thửa đất số 269, tờ bản đồ 542 | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
259 | Lái Thiêu 102 | Cách Mạng Tháng Tám | Gia Long (nối dài) | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
260 | Lái Thiêu 103 | Cách Mạng Tháng Tám | Lái Thiêu 105 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
261 | Lái Thiêu 104 | Cách Mạng Tháng Tám | Thửa đất số 110, tờ bản đồ 562 | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
262 | Lái Thiêu 105 | Cách Mạng Tháng Tám | Đê bao | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
263 | Lái Thiêu 108 | Cách Mạng Tháng Tám | Thửa đất số 91, tờ bản đồ 562 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
264 | Lái Thiêu 109 | Cách Mạng Tháng Tám | Lái Thiêu 105 | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
265 | Lái Thiêu 11 | Lái Thiêu 09 | Lái Thiêu 14 | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
266 | Lái Thiêu 110 | Cách Mạng Tháng Tám | Lái Thiêu 112 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
267 | Lái Thiêu 112 | Đường dẫn cầu Phú Long | Lái Thiêu 105 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
268 | Lái Thiêu 113 | Đại lộ Bình Dương | Đường dẫn cầu Phú Long | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
269 | Lái Thiêu 114 | Đại lộ Bình Dương | Đường dẫn cầu Phú Long | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
270 | Lái Thiêu 115 | Đại lộ Bình Dương | Rạch cầu Miễu | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
271 | Lái Thiêu 117 | Đại lộ Bình Dương | Rạch cầu Miễu | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
272 | Lái Thiêu 12 | Lái Thiêu 09 | Lái Thiêu 14 | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
273 | Lái Thiêu 13 | Lái Thiêu 09 | Lái Thiêu 14 | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
274 | Lái Thiêu 14 | Nguyễn Văn Tiết | Lái Thiêu 21 | 7.180,0 | 4.670,0 | 3.590,0 | 2.870,0 |
275 | Lái Thiêu 15 | Lái Thiêu 14 | Cuối hẻm | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
276 | Lái Thiêu 16 | Lái Thiêu 14 | Cuối hẻm | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
277 | Lái Thiêu 17 | Lái Thiêu 14 | Đại lộ Bình Dương | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
278 | Lái Thiêu 18 | Lái Thiêu 14 | Cuối hẻm | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
279 | Lái Thiêu 19 | Lái Thiêu 14 | Cuối hẻm | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
280 | Lái Thiêu 20 | Lái Thiêu 14 | Cuối hẻm | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
281 | Lái Thiêu 21 | Lái Thiêu 01 | Lái Thiêu 17 | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
282 | Lái Thiêu 22 | Đường 3 tháng 2 | Nguyễn Văn Tiết | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
283 | Lái Thiêu 23 | Nguyễn Văn Tiết | Thửa đất số 349, tờ bản đồ 17 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
284 | Lái Thiêu 24 | Nguyễn Văn Tiết | Thửa đất số 341, tờ bản đồ 17 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
285 | Lái Thiêu 25 | Cách Mạng Tháng Tám | Đường 3 tháng 2 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
286 | Lái Thiêu 26 | Đường 3 tháng 2 | Đường 3 tháng 2 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
287 | Lái Thiêu 27 | Cách Mạng Tháng Tám | Đường 3 tháng 2 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
288 | Lái Thiêu 30 | Nguyễn Văn Tiết | Thửa đất số 31, tờ bản đồ 181 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
289 | Lái Thiêu 31 | Nguyễn Văn Tiết | Thửa đất số 800, tờ bản đồ 17 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
290 | Lái Thiêu 32 | Nguyễn Văn Tiết | Thửa đất số 26, tờ bản đồ 25 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
291 | Lái Thiêu 33 | Cách Mạng Tháng Tám | Thửa đất số 57, tờ bản đồ 25 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
292 | Lái Thiêu 34 | Cách Mạng Tháng Tám | Thửa đất số 209, tờ bản đồ 25 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
293 | Lái Thiêu 35 | Cách Mạng Tháng Tám | Thửa đất số 69, tờ bản đồ 25 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
294 | Lái Thiêu 36 | Cách Mạng Tháng Tám | Thửa đất số 95, tờ bản đồ 25 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
295 | Lái Thiêu 37 | Cách Mạng Tháng Tám | Thửa đất số 95, tờ bản đồ 25 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
296 | Lái Thiêu 38 | Cách Mạng Tháng Tám | Thửa đất số 143, tờ bản đồ 25 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
297 | Lái Thiêu 39 | Đông Nhì | Thửa đất số 158, tờ bản đồ 191 | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
298 | Lái Thiêu 41 | Đông Nhì | Lái Thiêu 45 (Đường D3) | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
299 | Lái Thiêu 42 | Lái Thiêu 45 (Đường D3) | Thửa đất số 754, tờ bản đồ 191 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
300 | Lái Thiêu 43 | Lái Thiêu 45 | Thửa đất số 865, tờ bản đồ 191 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
301 | Lái Thiêu 44 | Lái Thiêu 45 (Đường D3) | Thửa đất số 490, tờ bản đồ 193 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
302 | Lái Thiêu 46 | Đông Nhì | Khu liên hợp (Gò cát) | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
303 | Lái Thiêu 47 | Đông Nhì | Khu liên hợp (Gò cát) | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
304 | Lái Thiêu 49 | Đông Nhì | Khu liên hợp (Gò cát) | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
305 | Lái Thiêu 50 | Đông Nhì | Khu liên hợp (Gò cát) | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
306 | Lái Thiêu 51 | Đông Nhì | Khu liên hợp (Gò cát) | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
307 | Lái Thiêu 52 | Lái Thiêu 53 | Lái Thiêu 58 | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
308 | Lái Thiêu 53 | Đường 3 tháng 2 | Đông Nhì | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
309 | Lái Thiêu 58 | Nguyễn Trãi | Lái Thiêu 50 | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
310 | Lái Thiêu 59 (trừ các thửa đất thuộc khu tái định cư Bình Đức 1) | Cuối thửa đất số 314 và 353, tờ bản đồ 12 | Đê bao | 6.100,0 | 3.970,0 | 3.050,0 | 2.440,0 |
Phan Thanh Giản | Cuối thửa đất số 314 và 353, tờ bản đồ 12 | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 | ||
311 | Lái Thiêu 60 | Phan Thanh Giản | Đê bao | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
312 | Lái Thiêu 64 | Bình Đức | Phan Thanh Giản | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
313 | Lái Thiêu 67 | Phan Thanh Giản | Lê Văn Duyệt | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
314 | Lái Thiêu 68 | Cách Mạng Tháng Tám | Lái Thiêu 69 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
315 | Lái Thiêu 69 | Lê Văn Duyệt | Bình Đức | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
316 | Lái Thiêu 70 | Lái Thiêu 60 | Rạch Cầu Đình | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
317 | Lái Thiêu 71 | Lê Văn Duyệt | Rạch Cầu Đình | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
318 | Lái Thiêu 72 | Lê Văn Duyệt | Rạch Cầu Đình | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
319 | Lái Thiêu 73 | Cách Mạng Tháng Tám | Phan Chu Trinh | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
320 | Lái Thiêu 74 | Cách Mạng Tháng Tám | Phan Chu Trinh | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
321 | Lái Thiêu 75 | Cách Mạng Tháng Tám | Phan Chu Trinh | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
322 | Lái Thiêu 79 | Nguyễn Trãi | Đi vào hồ tắm Bạch Đằng | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
323 | Lái Thiêu 80 | Nguyễn Trãi | Thửa đất số 272, tờ bản đồ 38 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
324 | Lái Thiêu 82 | Nguyễn Trãi | Đường vào Quảng Hòa Xương | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
325 | Lái Thiêu 84 | Đỗ Thành Nhân | Lái Thiêu 79 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
326 | Lái Thiêu 85 | Đỗ Thành Nhân | Thửa đất số 222, tờ bản đồ 45 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
327 | Lái Thiêu 87 | Đường vào Quảng Hòa Xương | Thửa đất số 792, tờ bản đồ 540 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
328 | Lái Thiêu 88 | Gia Long | Phó Đức Chính | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
329 | Lái Thiêu 89 | Gia Long | Đê bao | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
330 | Lái Thiêu 90 | Hoàng Hoa Thám | Lái Thiêu 88 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
331 | Lái Thiêu 91 | Hoàng Hoa Thám | Thửa đất số 129, tờ bản đồ 43 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
332 | Lái Thiêu 92 | Cách Mạng Tháng Tám | Thửa đất số 43, tờ bản đồ 52 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
333 | Lái Thiêu 93 | Cách Mạng Tháng Tám | Đê bao | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
334 | Lái Thiêu 94 | Cách Mạng Tháng Tám | Thửa đất số 24, tờ bản đồ 52 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
335 | Lái Thiêu 96 (Đường Đình Phú Long) | Cách Mạng Tháng Tám | Đê bao | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 |
336 | Lái Thiêu 97 | Cách Mạng Tháng Tám | Gia Long nối dài | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
337 | Lái Thiêu 98 | Cách Mạng Tháng Tám | Lái Thiêu 97 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
338 | Nguyễn Chí Thanh (cũ Rầy xe lửa) | Trương Định | Đường Nhà thờ Búng | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 |
Thạnh Bình | Hồ Văn Mên | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 | ||
339 | Nguyễn Chí Thanh nối dài | Hồ Văn Mên | Ranh Thủ Dầu Một | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
340 | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Bà Rùa) | Thủ Khoa Huân | Đường Nhà thờ Búng | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
341 | Nguyễn Hữu Cảnh (cũ Liên xã, Sân Golf, Bà Rùa) | Trương Định | Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | 5.960,0 | 3.870,0 | 2.980,0 | 2.380,0 |
Ranh Hưng Định - Bình Nhâm | Chòm Sao | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 | ||
Chòm Sao | Đường Nhà thờ Búng | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 | ||
342 | Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) | Nguyễn Chí Thanh | Cách Mạng Tháng Tám | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
Cách Mạng Tháng Tám | Đê bao | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 | ||
343 | Nguyễn Văn Trỗi (cũ An Phú 08) | ĐT.743A | Lê Thị Trung | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
344 | Nhánh rẽ Đông Nhì | Đông Nhì | Đại lộ Bình Dương | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 |
345 | Phan Đình Giót (An Phú 14, Miễu Nhỏ) | ĐT.743A | Bùi Thị Xuân | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
346 | Phó Đức Chính | Hoàng Hoa Thám | Sông Sài Gòn | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
347 | Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) | ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) | Giáp Sư đoàn 7 | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
348 | Tổng Đốc Phương | Gia Long | Hoàng Hoa Thám | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 |
349 | Từ Văn Phước (cũ An Phú 35, Tico) | ĐT.743A | Lê Thị Trung | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
350 | Thạnh Bình nối dài | Thạnh Bình | Đại lộ Bình Dương | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
351 | Thạnh Phú - Thạnh Quý | Hồ Văn Mên | Thạnh Quý | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 |
352 | Thạnh Quý | Cầu Sắt An Thạnh | Hồ Văn Mên | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 |
353 | Thạnh Quý - Hưng Thọ | Thạnh Quý | Giáp ranh Hưng Định | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
354 | Thuận An Hòa (Đường vào Chiến khu Thuận An Hòa) | Đường 22 tháng 12 | Lê Thị Trung | 5.960,0 | 3.870,0 | 2.980,0 | 2.380,0 |
355 | Thuận Giao 01 | Thuận Giao 21 (KSX tập trung Tân Thành, thửa đất số 1640, tờ bản đồ 956) | Thuận An Hòa (thửa đất số 127, tờ bản đồ 150) | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
356 | Thuận Giao 02 | KDC Thuận Giao (thửa đất số 294, tờ bản đồ 954) | Thuận An Hòa (thửa đất số 680, tờ bản đồ 110) | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
357 | Thuận Giao 03 | Mỹ Phước - Tân Vạn (thửa đất số 118, tờ bản đồ 102) | Lê Thị Trung (thửa đất số 166, tờ bản đồ 110) | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
358 | Thuận Giao 04 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 264, tờ bản đồ 101) | Thuận Giao 03 (thửa đất số 956, tờ bản đồ 102) | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
359 | Thuận Giao 05 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 97, tờ bản đồ 101) | Cảng Mọi Tiên (thửa đất số 79, tờ bản đồ 92) | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
360 | Thuận Giao 06 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 199, tờ bản đồ 103) | Thuận Giao 05 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 103) | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
361 | Thuận Giao 07 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 264, tờ bản đồ 132) | Thuận Giao 08 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 132) | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
362 | Thuận Giao 08 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 87, tờ bản đồ 132) | Đất ông Bảy Địa (thửa đất số 192, tờ bản đồ 91) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
363 | Thuận Giao 09 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1500, tờ bản đồ 136) | Thuận Giao 16 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 162) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
364 | Thuận Giao 10 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 2109, tờ bản đồ 136) | Nhà bà Kênh (thửa đất số 100, tờ bản đồ 131) | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
365 | Thuận Giao 11 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 456, tờ bản đồ 134) | Thuận Giao 14 (thửa đất số 1385, tờ bản đồ 134) | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
366 | Thuận Giao 12 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1591, tờ bản đồ 138) | Thuận Giao 14 (thửa đất số 426, tờ bản đồ 133) | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
367 | Thuận Giao 13 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 2166, tờ bản đồ 138) | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 129, tờ bản đồ 161) | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
368 | Thuận Giao 14 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 191, tờ bản đồ 124) | Thuận Giao 10 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 131) | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
369 | Thuận Giao 15 | Nguyễn Thị Minh Khai (thửa đất số 731, tờ bản đồ 122) | Trại heo Mười Phương (thửa đất số 141, tờ bản đồ 131) | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
370 | Thuận Giao 16 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 152, tờ bản đồ 162) | KDC Thuận Giao (thửa đất số 253, tờ bản đồ 955) | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
371 | Thuận Giao 17 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 316, tờ bản đồ 171) | Thuận Giao 16 (thửa đất số 19, tờ bản đồ 171) | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
372 | Thuận Giao 18 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 682, tờ bản đồ 171) | KDC Việt - Sing (thửa đất số 92, tờ bản đồ 201) | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
373 | Thuận Giao 19 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 959, tờ bản đồ 171) | KDC Thuận Giao (thửa đất số 5, tờ bản đồ 171) | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
374 | Thuận Giao 20 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 173) | Thuận Giao 18 (thửa đất số 143, tờ bản đồ 201) | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
375 | Thuận Giao 21 | Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) | Thuận Giao 25 | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 |
Thuận Giao 25 | KDC Thuận Giao | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 | ||
376 | Thuận Giao 22 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 611, tờ bản đồ 183) | KDC Việt - Sing (thửa đất số 65, tờ bản đồ 211) | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
377 | Thuận Giao 23 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 183) | Thửa đất số 35, tờ bản đồ 181 | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
378 | Thuận Giao 24 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 82, tờ bản đồ 184) | Thuận Giao 25 (thửa đất số 7, tờ bản đồ 181) | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
379 | Thuận Giao 25 | Thuận An Hòa (thửa đất số 437, tờ bản đồ 150) | Thuận Giao 21 (thửa đất số 1022, tờ bản đồ 171) | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
380 | Thuận Giao 26 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 43, tờ bản đồ 192) | KDC Việt – Sing (thửa đất số 138, tờ bản đồ 201) | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
381 | Thuận Giao 27 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 128, tờ bản đồ 191) | Chùa Ông Bổn (thửa đất số 24, tờ bản đồ 191) | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
382 | Thuận Giao 28 | Chòm Sao (thửa đất số 75, tờ bản đồ 193) | Lò gốm ông Vương Kiến Thành (thửa đất số 38, tờ bản đồ 193) | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
383 | Thuận Giao 29 | Chòm Sao (thửa đất số 301, tờ bản đồ 193) | Ranh Bình Nhâm (thửa đất số 76, tờ bản đồ 220) | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
384 | Thuận Giao 30 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 466, tờ bản đồ 193) | Thuận Giao 29 (thửa đất số 688, tờ bản đồ 220) | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
385 | Thuận Giao 31 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 98, tờ bản đồ 220) | Ranh Bình Nhâm (thửa đất số 233, tờ bản đồ 220) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
386 | Thuận Giao 32 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 105, tờ bản đồ 220) | Sân golf (thửa đất số 11, tờ bản đồ 2) | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
387 | Thuận Giao 33 (cũ Thuận Giao 14B) | Thuận Giao 14 (thửa đất số 273, tờ bản đồ 133) | Nhà bà Bỉ, ông Chiến (thửa đất số 113, tờ bản đồ 80) | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
388 | Trần Quang Diệu (cũ An Phú - Tân Bình) | Ngã 6 An Phú | Ranh An Phú - Tân Bình | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
389 | Trương Định (đường vào chùa Thầy Sửu) | Cách Mạng Tháng Tám | Đường 3 tháng 2 | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
390 | Vĩnh Phú 01 | Đại lộ Bình Dương | Rạch ông Năm Bê | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
391 | Vĩnh Phú 02 | Đại lộ Bình Dương | Rạch Cầu Miễu | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
392 | Vĩnh Phú 03 | Đại lộ Bình Dương | DNTN Thanh Cảnh | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
393 | Vĩnh Phú 04 | Đại lộ Bình Dương | Thửa đất số 790, tờ bản đồ 101 | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
394 | Vĩnh Phú 05 | Đại lộ Bình Dương | Vĩnh Phú 07 | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
395 | Vĩnh Phú 06 | Đại lộ Bình Dương | Rạch Vĩnh Bình | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
396 | Vĩnh Phú 07 | Đại lộ Bình Dương | Nhà hàng Thanh Cảnh | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
397 | Vĩnh Phú 08 | Đại lộ Bình Dương | Nhà hàng Thanh Cảnh | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
398 | Vĩnh Phú 09 | Đại lộ Bình Dương | Nhà hàng Thanh Cảnh | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
399 | Vĩnh Phú 10 | Đại lộ Bình Dương | Rạch Vĩnh Bình | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
400 | Vĩnh Phú 11 | Đại lộ Bình Dương | Thửa đất số 403, tờ số 94 | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
401 | Vĩnh Phú 12 | Đại lộ Bình Dương | Thửa đất số 350, tờ số 94 | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
402 | Vĩnh Phú 13 | Đại lộ Bình Dương | Rạch Vĩnh Bình | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
403 | Vĩnh Phú 14 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
404 | Vĩnh Phú 15 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
405 | Vĩnh Phú 16 | Đại lộ Bình Dương | Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
406 | Vĩnh Phú 17 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
407 | Vĩnh Phú 17A | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 |
408 | Vĩnh Phú 18 | Đại lộ Bình Dương | Thửa đất số 195, tờ bản đồ 91 | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
409 | Vĩnh Phú 19 | Đại lộ Bình Dương | Thửa đất số 944, tờ bản đồ 63 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
410 | Vĩnh Phú 20 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
411 | Vĩnh Phú 21 | Đại lộ Bình Dương | Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
412 | Vĩnh Phú 22 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
413 | Vĩnh Phú 23 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 |
414 | Vĩnh Phú 24 | Đại lộ Bình Dương | Resort Phương Nam | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
415 | Vĩnh Phú 25 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
416 | Vĩnh Phú 26 | Đại lộ Bình Dương | Rạch Bộ Lạc | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
417 | Vĩnh Phú 27 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
418 | Vĩnh Phú 28 | Đại lộ Bình Dương | Rạch Bộ Lạc | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
419 | Vĩnh Phú 29 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 |
420 | Vĩnh Phú 30 | Đại lộ Bình Dương | Rạch Năm Sanh | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
421 | Vĩnh Phú 31 | Đại lộ Bình Dương | Thửa đất số 1602, tờ bản đồ 55 | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 |
422 | Vĩnh Phú 32 | Đại lộ Bình Dương | Rạch Cầu Bốn Trụ | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
423 | Vĩnh Phú 33 | Đại lộ Bình Dương | Vĩnh Phú 38 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
424 | Vĩnh Phú 34 | Đại lộ Bình Dương | Thửa đất số 231, tờ bản đồ 53 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
425 | Vĩnh Phú 35 | Đại lộ Bình Dương | Rạch cầu Đình | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
426 | Vĩnh Phú 36 | Đại lộ Bình Dương | Công ty Tân Hiệp Phát | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
427 | Vĩnh Phú 37 | Đại lộ Bình Dương | Nhà bà Bưởi | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
428 | Vĩnh Phú 38 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 |
429 | Vĩnh Phú 38A | Vĩnh Phú 38 | Vĩnh Phú 42 | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
430 | Vĩnh Phú 39 | Đại lộ Bình Dương | Rạch Ba Bình | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
431 | Vĩnh Phú 40 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
432 | Vĩnh Phú 41 | Đại lộ Bình Dương | Kênh tiêu Sóng Thần - Đồng An | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 |
433 | Vĩnh Phú 42 | Đại lộ Bình Dương | Đê bao sông Sài Gòn | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 |
434 | Vựa Bụi | Cách Mạng Tháng Tám | Rạch Búng | 5.300,0 | 3.450,0 | 2.650,0 | 2.120,0 |
435 | Đường nội bộ khu TĐC phường An Thạnh (phường An Thạnh và Thuận Giao) | Thửa đất tiếp giáp đường Thủ Khoa Huân | 30.874,0 | 20.070,0 | 15.440,0 | 12.350,0 | |
Đường trục chính N1 | 17.057,0 | 11.090,0 | 8.530,0 | 6.820,0 | |||
Đường nội bộ còn lại | 15.124,0 | 9.830,0 | 7.560,0 | 6.050,0 | |||
436 | Đường nội bộ khu TĐC Bình Đức 1 (phường Lái Thiêu) | Thửa đất tiếp giáp đường Lái Thiêu 59 | 22.844,0 | 14.850,0 | 11.420,0 | 9.140,0 | |
Đường nội bộ còn lại | 21.497,0 | 13.970,0 | 10.750,0 | 8.600,0 | |||
437 | Đường nội bộ khu TĐC khu phố Hòa Lân 2 (phường Thuận Giao) | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 29.500,0 | 19.180,0 | 14.750,0 | 11.800,0 | |
Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 28.000,0 | 18.200,0 | 14.000,0 | 11.200,0 | |||
438 | Đường nội bộ khu biệt thự Vĩnh Phú (phường Vĩnh Phú) | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 32.200,0 | 20.930,0 | 16.100,0 | 12.880,0 | |
Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 28.500,0 | 18.530,0 | 14.250,0 | 11.400,0 | |||
439 | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 6.100,0 | 3.970,0 | 3.050,0 | 2.440,0 | |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 | |||
E. | Đường loại 5: |
|
|
|
|
|
|
1 | Bình Nhâm 03 | Cách Mạng Tháng Tám | Thửa đất số 432 và 793, tờ bản đồ 4 | 3.520,0 | 2.290,0 | 1.760,0 | 1.410,0 |
2 | Bình Nhâm 04 | Cách Mạng Tháng Tám | Bình Nhâm 14 | 3.520,0 | 2.290,0 | 1.760,0 | 1.410,0 |
3 | Bình Nhâm 05 | Cách Mạng Tháng Tám | Bình Nhâm 04 (thửa đất số 633, tờ bản đồ 4) | 3.520,0 | 2.290,0 | 1.760,0 | 1.410,0 |
4 | Bình Nhâm 06 | Cách Mạng Tháng Tám | Thửa đất số 59, tờ bản đồ 4 | 3.520,0 | 2.290,0 | 1.760,0 | 1.410,0 |
5 | Bình Nhâm 08 | Cách Mạng Tháng Tám | Rạch bà Đệ | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 |
6 | Bình Nhâm 09 | Cách Mạng Tháng Tám | Thửa đất số 446, tờ bản đồ 1 | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 |
7 | Bình Nhâm 10 | Cầu Tàu | Bình Nhâm 09 | 3.050,0 | 1.980,0 | 1.530,0 | 1.220,0 |
8 | Bình Nhâm 11 | Cầu Tàu | Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 04 | 3.050,0 | 1.980,0 | 1.530,0 | 1.220,0 |
9 | Bình Nhâm 14 | Cầu Tàu | Bình Nhâm 02 | 3.300,0 | 2.150,0 | 1.650,0 | 1.320,0 |
10 | Bình Nhâm 15 | Cách Mạng Tháng Tám | Bờ rạch Cầu Lớn | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
11 | Bình Nhâm 16 | Cách Mạng Tháng Tám | Nguyễn Chí Thanh | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 |
12 | Bình Nhâm 17 | Cách Mạng Tháng Tám | Bờ rạch Cầu Lớn | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
13 | Bình Nhâm 18 | Cách Mạng Tháng Tám | Thửa đất số 2048, tờ bản đồ 2 | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
14 | Bình Nhâm 20 | Cách Mạng Tháng Tám | Thửa đất số 68, tờ bản đồ 5 | 3.520,0 | 2.290,0 | 1.760,0 | 1.410,0 |
15 | Bình Nhâm 21 | Cách Mạng Tháng Tám | Thửa đất số 691 và 1691, tờ bản đồ 5 | 3.520,0 | 2.290,0 | 1.760,0 | 1.410,0 |
16 | Bình Nhâm 22 | Cách Mạng Tháng Tám | Thửa đất số 205, tờ bản đồ 5 | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 |
17 | Bình Nhâm 23 | Nguyễn Chí Thanh | Nguyễn Hữu Cảnh | 3.050,0 | 1.980,0 | 1.530,0 | 1.220,0 |
18 | Bình Nhâm 24 | Nguyễn Chí Thanh | Đê bao rạch Cầu Lớn | 3.560,0 | 2.310,0 | 1.780,0 | 1.420,0 |
19 | Bình Nhâm 25 | Nguyễn Chí Thanh | Nguyễn Hữu Cảnh | 3.050,0 | 1.980,0 | 1.530,0 | 1.220,0 |
20 | Bình Nhâm 26 | Nguyễn Hữu Cảnh | Thửa đất số 70, tờ bản đồ 5 | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
21 | Bình Nhâm 27 | Nguyễn Chí Thanh | Nguyễn Hữu Cảnh | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
22 | Bình Nhâm 28 | Nguyễn Chí Thanh | Rạch cầu Lớn | 3.050,0 | 1.980,0 | 1.530,0 | 1.220,0 |
23 | Bình Nhâm 29 | Nguyễn Hữu Cảnh | Nguyễn Chí Thanh | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
24 | Bình Nhâm 30 | Nguyễn Chí Thanh | Thửa đất số 366, tờ bản đồ 2 | 3.560,0 | 2.310,0 | 1.780,0 | 1.420,0 |
25 | Bình Nhâm 31 | Nguyễn Chí Thanh | Nguyễn Hữu Cảnh | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
26 | Bình Nhâm 32 | Nguyễn Chí Thanh | Ranh Hưng Định | 3.560,0 | 2.310,0 | 1.780,0 | 1.420,0 |
27 | Bình Nhâm 34 | Rạch cầu lớn | Hưng Định 31 | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
28 | Bình Nhâm 35 | Đê bao rạch Cầu Lớn | Hưng Định 31 | 3.300,0 | 2.150,0 | 1.650,0 | 1.320,0 |
29 | Bình Nhâm 36 | Nguyễn Hữu Cảnh | Thửa đất số 166 và 169, tờ bản đồ 2 | 3.560,0 | 2.310,0 | 1.780,0 | 1.420,0 |
30 | Bình Nhâm 37 | Nguyễn Hữu Cảnh | Ranh Hưng Định | 3.300,0 | 2.150,0 | 1.650,0 | 1.320,0 |
31 | Bình Nhâm 38 | Ranh Hưng Định | Thửa đất số 285 và 307, tờ bản đồ 2 | 3.560,0 | 2.310,0 | 1.780,0 | 1.420,0 |
32 | Bình Nhâm 39 | Nguyễn Hữu Cảnh | Thửa đất số 40, tờ bản đồ 3 | 3.560,0 | 2.310,0 | 1.780,0 | 1.420,0 |
33 | Bình Nhâm 40 | Nguyễn Hữu Cảnh | Ranh Thuận Giao - Hưng Định | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 |
34 | Bình Nhâm 42 | Nguyễn Hữu Cảnh | Thửa đất số 23, tờ bản đồ 5 | 3.560,0 | 2.310,0 | 1.780,0 | 1.420,0 |
35 | Bình Nhâm 45 | Cây Me | Thửa đất số 23 và 41, tờ bản đồ 5 | 3.560,0 | 2.310,0 | 1.780,0 | 1.420,0 |
36 | Bình Nhâm 46 | Cách Mạng Tháng Tám | Bình Nhâm 70 (thửa đất số 2353, tờ bản đồ 7) | 3.520,0 | 2.290,0 | 1.760,0 | 1.410,0 |
37 | Bình Nhâm 48 | Cách Mạng Tháng Tám | Bình Nhâm 47 (thửa đất số 167 và 135, tờ bản đồ 7) | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
38 | Bình Nhâm 58 | Cây Me | Nguyễn Hữu Cảnh | 3.050,0 | 1.980,0 | 1.530,0 | 1.220,0 |
39 | Bình Nhâm 59 | Cây Me | Thửa đất số 405, tờ bản đồ 5 | 3.050,0 | 1.980,0 | 1.530,0 | 1.220,0 |
40 | Bình Nhâm 60 | Cây Me | Thửa đất số 174, tờ bản đồ 5 | 3.050,0 | 1.980,0 | 1.530,0 | 1.220,0 |
41 | Bình Nhâm 61 | Nguyễn Hữu Cảnh | Nguyễn Chí Thanh | 3.050,0 | 1.980,0 | 1.530,0 | 1.220,0 |
42 | Bình Nhâm 62 | Nguyễn Hữu Cảnh | Thửa đất số 1138, tờ bản đồ 7 | 3.300,0 | 2.150,0 | 1.650,0 | 1.320,0 |
43 | Bình Nhâm 63 | Nguyễn Hữu Cảnh | Bình Nhâm 64 (thửa đất số 651 và 2365, tờ bản đồ 7) | 3.300,0 | 2.150,0 | 1.650,0 | 1.320,0 |
44 | Bình Nhâm 64 | Nguyễn Hữu Cảnh | Bình Nhâm 63 (thửa đất số 651 và 434, tờ bản đồ 7) | 3.300,0 | 2.150,0 | 1.650,0 | 1.320,0 |
45 | Bình Nhâm 65 | Trương Định | Bình Nhâm 79 | 3.050,0 | 1.980,0 | 1.530,0 | 1.220,0 |
46 | Bình Nhâm 66 | Trương Định | Thửa đất số 1103 và 175, tờ bản đồ 7 | 3.050,0 | 1.980,0 | 1.530,0 | 1.220,0 |
47 | Bình Nhâm 67 | Trương Định | Bình Nhâm 66 (thửa đất số 239 và 585, tờ bản đồ 7) | 3.050,0 | 1.980,0 | 1.530,0 | 1.220,0 |
48 | Bình Nhâm 68 | Trương Định | Bình Nhâm 66 (thửa đất số 574 và 1803, tờ bản đồ 7) | 3.050,0 | 1.980,0 | 1.530,0 | 1.220,0 |
49 | Bình Nhâm 69 | Trương Định | Thửa đất số 668, tờ bản đồ 7 | 3.050,0 | 1.980,0 | 1.530,0 | 1.220,0 |
50 | Bình Nhâm 70 | Trương Định | Bình Nhâm 47 | 3.050,0 | 1.980,0 | 1.530,0 | 1.220,0 |
51 | Bình Nhâm 71 | Trương Định | Thửa đất số 285, tờ bản đồ 7 | 3.050,0 | 1.980,0 | 1.530,0 | 1.220,0 |
52 | Bình Nhâm 72 | Nguyễn Chí Thanh | Bình Nhâm 73 | 3.300,0 | 2.150,0 | 1.650,0 | 1.320,0 |
53 | Bình Nhâm 73 | Nguyễn Chí Thanh | Bình Nhâm 74 | 3.560,0 | 2.310,0 | 1.780,0 | 1.420,0 |
54 | Bình Nhâm 74 | Nguyễn Văn Lộng | Thửa đất số 565 và 567, tờ bản đồ 5 | 3.560,0 | 2.310,0 | 1.780,0 | 1.420,0 |
55 | Bình Nhâm 77 | Nguyễn Chí Thanh | Thửa đất số 11, tờ bản đồ 7 | 3.050,0 | 1.980,0 | 1.530,0 | 1.220,0 |
56 | Bình Nhâm 78 | Nguyễn Chí Thanh | Thửa đất số 54, tờ bản đồ 7 | 3.560,0 | 2.310,0 | 1.780,0 | 1.420,0 |
57 | Bình Nhâm 79 | Nguyễn Chí Thanh | Rạch Cây Nhum | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
58 | Bình Nhâm 80 | Cách Mạng Tháng Tám | Nhánh rạch Bình Nhâm | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
59 | Bình Nhâm 81 | Cách Mạng Tháng Tám | Thửa đất số 42, tờ bản đồ 7 | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 |
60 | Bình Nhâm 84 | Cách Mạng Tháng Tám | Thửa đất số 208, tờ bản đồ 7 | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
61 | Bình Nhâm 85 | Cách Mạng Tháng Tám | Thửa đất số 277, tờ bản đồ 7 | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
62 | Bình Nhâm 86 | Cách Mạng Tháng Tám | Thửa đất số 391, tờ bản đồ 7 | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 |
63 | Bình Nhâm 87 | Phan Thanh Giản | Thửa đất số 322, tờ bản đồ 7 | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
64 | Bình Nhâm 88 | Phan Thanh Giản | Rạch bà Đệ | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 |
65 | Bình Nhâm 89 | Phan Thanh Giản | Thửa đất số 353, tờ bản đồ 7 | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
66 | Bình Nhâm 90 | Phan Thanh Giản | Bình Nhâm 83 | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 |
67 | Bình Nhâm 91 | Phan Thanh Giản | Đê bao sông Sài Gòn | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
68 | Bình Sơn | Cầu Tàu | Rạch Vàm Búng | 3.560,0 | 2.310,0 | 1.780,0 | 1.420,0 |
69 | Đường cổng sau Trường tiểu học Hưng Định | Cống hai Lịnh | Cổng sau trường học | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 |
70 | Hưng Định 01 | Ranh An Thạnh | Cống 28 (Nhà bà 5 Cho) | 3.520,0 | 2.290,0 | 1.760,0 | 1.410,0 |
71 | Hưng Định 02 | Ranh An Thạnh | Hưng Định 03 | 3.560,0 | 2.310,0 | 1.780,0 | 1.420,0 |
72 | Hưng Định 03 | Hưng Định 01 | Hưng Định 02 | 3.560,0 | 2.310,0 | 1.780,0 | 1.420,0 |
73 | Hưng Định 04 | Hưng Định 06 | Hưng Định 01 | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
74 | Hưng Định 05 | Hưng Định 01 | Ranh An Thạnh | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
75 | Hưng Định 06 | Hưng Định 01 | Ranh An Thạnh | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
76 | Hưng Định 07 | Hưng Định 01 | Hưng Định 10 | 3.560,0 | 2.310,0 | 1.780,0 | 1.420,0 |
77 | Hưng Định 08 | Hưng Định 01 | Nhà sáu Thương | 3.560,0 | 2.310,0 | 1.780,0 | 1.420,0 |
78 | Hưng Định 09 | Hưng Định 01 | Hưng Định 10 | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 |
79 | Hưng Định 10 | Hưng Định 01 | Cầu Xây | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 |
80 | Hưng Định 11 (Thạnh Quý - Hưng Thọ) | Hưng Định 01 | Cầu Út Kỹ | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 |
81 | Hưng Định 12 | Hưng Định 01 | Hưng Định 11 | 3.560,0 | 2.310,0 | 1.780,0 | 1.420,0 |
82 | Hưng Định 13 | Cách Mạng Tháng Tám | Ranh Bình Nhâm | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 |
83 | Hưng Định 14 | Cách Mạng Tháng Tám | Hưng Định 31 | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 |
84 | Hưng Định 15 | Đường nhà thờ Búng | Đường suối Chiu Liu | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
85 | Hưng Định 16 | Chòm Sao | Nguyễn Hữu Cảnh | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 |
86 | Hưng Định 17 | Đường 22 tháng 12 | Hưng Định 18 | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
87 | Hưng Định 18 | An Thạnh 73 (AT 13) | Hưng Định 17 | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 |
88 | Hưng Định 19 | Chòm Sao | Ranh Thuận Giao | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 |
89 | Hưng Định 20 | Chòm Sao | Bình Nhâm 40 | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 |
90 | Hưng Định 21 | Hưng Định 20 | Nhà ông út Be (thửa đất số 254, tờ bản đồ 4) | 3.810,0 | 2.480,0 | 1.910,0 | 1.520,0 |
91 | Hưng Định 22 | Hưng Định 20 | Nhà ông Xê (thửa đất số 499, tờ bản đồ 4) | 3.810,0 | 2.480,0 | 1.910,0 | 1.520,0 |
92 | Hưng Định 23 | Nguyễn Hữu Cảnh | Hưng Định 20 | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 |
93 | Hưng Định 24 | Đại lộ Bình Dương | Hưng Định 19 | 3.990,0 | 2.590,0 | 2.000,0 | 1.600,0 |
94 | Hưng Định 25 | Đường 22 tháng 12 | Cầu suối Khu 7 | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
95 | Hưng Định 25 (nhánh) | Hưng Định 25 | Rạch Chòm Sao | 3.560,0 | 2.310,0 | 1.780,0 | 1.420,0 |
96 | Hưng Định 26 | Cách Mạng Tháng Tám | Nhà ông Lâm – Hẻm 03 (nhánh Hưng Định 14) | 3.520,0 | 2.290,0 | 1.760,0 | 1.410,0 |
97 | Hưng Định 28 | Đường 22 tháng 12 | Hưng Định 25 | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
98 | Hưng Định 29 | Chòm Sao | Hưng Định 15 | 3.280,0 | 2.130,0 | 1.640,0 | 1.310,0 |
99 | Hưng Định 30 | Cách Mạng Tháng Tám | Nhà ông Phùng Văn Bốn (thửa đất số 112, tờ bản đồ 6) | 3.520,0 | 2.290,0 | 1.760,0 | 1.410,0 |
100 | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 3.700,0 | 2.410,0 | 1.850,0 | 1.480,0 | |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 3.290,0 | 2.140,0 | 1.650,0 | 1.320,0 | |||
101 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 4.070,0 | 2.650,0 | 2.040,0 | 1.630,0 | ||
102 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 3.810,0 | 2.480,0 | 1.910,0 | 1.520,0 | ||
103 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 3.810,0 | 2.480,0 | 1.910,0 | 1.520,0 | ||
104 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 3.560,0 | 2.310,0 | 1.780,0 | 1.420,0 | ||
105 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 3.810,0 | 2.480,0 | 1.910,0 | 1.520,0 | ||
106 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 3.560,0 | 2.310,0 | 1.780,0 | 1.420,0 | ||
107 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 3.560,0 | 2.310,0 | 1.780,0 | 1.420,0 | ||
108 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 3.300,0 | 2.150,0 | 1.650,0 | 1.320,0 | ||
109 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 3.560,0 | 2.310,0 | 1.780,0 | 1.420,0 | ||
110 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 3.300,0 | 2.150,0 | 1.650,0 | 1.320,0 | ||
111 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 3.300,0 | 2.150,0 | 1.650,0 | 1.320,0 | ||
112 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 3.050,0 | 1.980,0 | 1.530,0 | 1.220,0 | ||
113 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 3.300,0 | 2.150,0 | 1.650,0 | 1.320,0 | ||
114 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 3.050,0 | 1.980,0 | 1.530,0 | 1.220,0 | ||
115 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 3.050,0 | 1.980,0 | 1.530,0 | 1.220,0 | ||
116 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 2.800,0 | 1.820,0 | 1.400,0 | 1.120,0 | ||
117 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) | 3.050,0 | 1.980,0 | 1.530,0 | 1.220,0 | ||
118 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) | 2.800,0 | 1.820,0 | 1.400,0 | 1.120,0 | ||
119 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) | 2.800,0 | 1.820,0 | 1.400,0 | 1.120,0 | ||
120 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) | 2.540,0 | 1.650,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |