Bảng giá đất ở Tân Uyên dùng để đóng tiền thuế đến 01/2026

BĐS Nguyễn Trung Hiếu gửi đến khách hàng bảng giá đất để tính các loại thuế đối với đất ở, tính tiền thuế khi mua bán chuyển nhượng, tính tiền đóng thuế khi chuyển mục đích sử dụng từ đất nông nghiệp lên đất ở (đất thổ cư), tính thuế hợp thức hóa đất ở tại thành phố Tân Uyên - Bình Dương cũ.
Khách hàng cần dịch vụ đo đạc địa chính tại Tân Uyên liên hệ 0776 111 668 chúng tôi chuyên đo đạc xác định vị trí và làm các loại bản vẽ nhà đất.
Bảng giá đất ở tại Tân Uyên theo Quyết định số: 63/2024/QĐ-UBND
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

ĐẤT Ở

TỪ

ĐẾN

VỊ TRÍ 1

VỊ TRÍ 2

VỊ TRÍ 3

VỊ TRÍ 4

III.

THÀNH PHỐ TÂN UYÊN:

 

 

 

 

 

A.

Khu vực 1:

 

 

 

 

 

 

1

Đường nội bộ khu TĐC trên địa bàn xã Bạch Đằng và Thạnh Hội

Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên

9.000,0

5.850,0

4.950,0

3.600,0

Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m

8.500,0

5.530,0

4.680,0

3.400,0

2

Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại.

Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên

2.250,0

1.460,0

1.240,0

900,0

Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m

1.910,0

1.240,0

1.050,0

760,0

3

Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.

Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên

1.840,0

1.200,0

1.010,0

740,0

Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m

1.530,0

990,0

840,0

610,0

B.

Khu vực 2:

 

 

 

 

 

 

1

Bạch Đằng 01

Đường trục chính (thửa đất số 73, tờ bản đồ 1)

Bạch Đằng 06 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 5)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

2

Bạch Đằng 02

Đường trục chính (thửa đất số 597, tờ bản đồ 1)

Cầu Bạch Đằng (thửa đất số 115, tờ bản đồ 1)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

3

Bạch Đằng 03

Đường trục chính (thửa đất số 279, tờ bản đồ 1)

Đường trục chính (thửa đất số 567, tờ bản đồ 4)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

4

Bạch Đằng 04

Bạch Đằng 35 (thửa đất số 209, tờ bản đồ 1)

Bạch Đằng 07 (thửa đất số 5 và 6, tờ bản đồ 4)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

5

Bạch Đằng 05

Đường trục chính (thửa đất số 235, tờ bản đồ 1)

Bạch Đằng 04 (thửa đất số 267, tờ bản đồ 1)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

6

Bạch Đằng 06

Đường trục chính (Trường tiểu học Bạch Đằng)

Đường dẫn vào cầu Bạch Đằng 2 (thửa đất số 614, tờ bản đồ 5)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

7

Bạch Đằng 07

Đường trục chính (thửa đất số 83, tờ bản đồ 4)

Bạch Đằng 04 (thửa đất số 5 và 6, tờ bản đồ 4)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

8

Bạch Đằng 08

Đường trục chính (thửa đất số 100, tờ bản đồ 4)

Nghĩa trang Bình Hưng (thửa đất số 108, tờ bản đồ 4)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

9

Bạch Đằng 09

Đường trục chính (thửa đất số 185, tờ bản đồ 2)

Sông Đồng Nai

1.940,0

1.260,0

1.070,0

780,0

10

Bạch Đằng 10

Đường trục chính (thửa đất số 585, tờ bản đồ 4)

Bạch Đằng 03 (thửa đất số 35, tờ bản đồ 3)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

11

Bạch Đằng 11

Bạch Đằng 31 (thửa đất số 699, tờ bản đồ 4)

Bạch Đằng 06 (thửa đất số 334, tờ bản đồ 5)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

12

Bạch Đằng 12

Đường trục chính (thửa đất số 10, tờ bản đồ 7)

Bạch Đằng 15 (thửa đất số 137, tờ bản đồ 7)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

13

Bạch Đằng 13

Đường trục chính (thửa đất số 327, tờ bản đồ 7)

Thửa đất số 401, tờ bản đồ 8

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

14

Bạch Đằng 14

Bạch Đằng 13 (thửa đất số 124, tờ bản đồ 7)

Thửa đất số 119, tờ bản đồ 7

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

15

Bạch Đằng 15

Đường trục chính (thửa đất số 343, tờ bản đồ 7)

Sông Đồng Nai

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

16

Bạch Đằng 16

Đường trục chính (thửa đất số 50, tờ bản đồ 5)

Bạch Đằng 17 (thửa đất số 16, tờ bản đồ 6)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

17

Bạch Đằng 17

Đường trục chính (thửa đất số 14, tờ bản đồ 6)

Bạch Đằng 33 (thửa đất số 119, tờ bản đồ 6)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

18

Bạch Đằng 18

Đường trục chính (thửa đất số 385, tờ bản đồ 10)

Bạch Đằng 33 (thửa đất số 189, tờ bản đồ 6)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

19

Bạch Đằng 19

Bạch Đằng 32 (thửa đất số 104, tờ bản đồ số 5)

Bạch Đằng 32 (thửa đất số 703, tờ bản đồ số 5)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

20

Bạch Đằng 20

Bạch Đằng 32 (UBND xã Bạch Đằng, thửa đất số 408, tờ bản đồ 5)

Bạch Đằng 33 (thửa đất số 190, tờ bản đồ 10)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

21

Bạch Đằng 21

Bạch Đằng 32 (thửa đất số 52, tờ bản đồ 9)

Bạch Đằng 32 (thửa đất số 233, tờ bản đồ 9)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

22

Bạch Đằng 22

Đường trục chính (thửa đất số 110, tờ bản đồ 10)

Bạch Đằng 33 (thửa đất số 118, tờ bản đồ 10)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

23

Bạch Đằng 23

Đường dẫn vào cầu Bạch Đằng 2 (thửa đất số 378, tờ bản đồ 10)

Bạch Đằng 33 (thửa đất số 241, tờ bản đồ 10)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

24

Bạch Đằng 24

Đường trục chính (thửa đất số 293, tờ bản đồ 10)

Bạch Đằng 33 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 14)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

25

Bạch Đằng 25

Đường trục chính (trường THCS Huỳnh Văn Lũy, thửa đất số 1599, tờ bản đồ 9)

Bạch Đằng 33 (Bến phà Tân Trạch, thửa đất số 94, tờ bản đồ 14)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

26

Bạch Đằng 26

Đường trục chính (chùa Huê Lâm, thửa đất số 48, tờ bản đồ 13)

Bạch Đằng 33 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 13)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

27

Bạch Đằng 27

Đường trục chính (thửa đất số 152, tờ bản đồ 13)

Bạch Đằng 33 (thửa đất số 215, tờ bản đồ 13)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

28

Bạch Đằng 28

Đường trục chính (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 57, tờ bản đồ 12

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

29

Bạch Đằng 29

Đường trục chính (thửa đất số 488, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 25, tờ bản đồ 16

1.940,0

1.260,0

1.070,0

780,0

30

Bạch Đằng 30

Đường trục chính (thửa đất số 69, tờ bản đồ 11)

Đường trục chính (thửa đất số 257, tờ bản đồ 11)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

31

Bạch Đằng 31

Đường trục chính (thửa đất số 566, tờ bản đồ 4)

Bạch Đằng 32 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 9)

2.330,0

1.510,0

1.280,0

930,0

32

Bạch Đằng 32

Đường trục chính (thửa đất số 23, tờ bản đồ 6)

Đường trục chính (thửa đất số 39, tờ bản đồ 13)

2.330,0

1.510,0

1.280,0

930,0

33

Bạch Đằng 33

Đường trục chính (thửa đất số 126, tờ bản đồ 6)

Đường trục chính (thửa đất số 157, tờ bản đồ 13)

2.330,0

1.510,0

1.280,0

930,0

34

Bạch Đằng 34

Đường trục chính (trường THCS Huỳnh Văn Lũy, thửa đất số 329, tờ bản đồ 10)

Bạch Đằng 33 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 14)

2.330,0

1.510,0

1.280,0

930,0

35

Bạch Đằng 35

Đường trục chính (thửa đất số 383, tờ bản đồ 1)

Sông Đồng Nai (thửa đất số 211, tờ bản đồ 1)

2.200,0

1.430,0

1.210,0

880,0

36

Bạch Đằng 36

Bạch Đằng 20 (thửa đất số 412, tờ bản đồ 5)

Bạch Đằng 32 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 5)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

37

Đường dẫn vào cầu Bạch Đằng 2

Đường trục chính (thửa đất số 149, tờ bản đồ 1)

Thửa đất số 364, tờ bản đồ 10

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

38

Đường trục chính xã Bạch Đằng

Cầu Bạch Đằng

Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1)

2.460,0

1.600,0

1.350,0

980,0

Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1)

Thửa đất số 576, tờ bản đồ 12

2.330,0

1.510,0

1.280,0

930,0

Thửa đất số 576, tờ bản đồ 12

Thửa đất số 488, tờ bản đồ 12

2.330,0

1.510,0

1.280,0

930,0

Thửa đất số 488, tờ bản đồ 12

Cổng Sân Golf (thửa đất số 3, tờ bản đồ 15)

2.330,0

1.510,0

1.280,0

930,0

Cổng Sân Golf (thửa đất số 3, tờ bản đồ 15)

Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1)

2.330,0

1.510,0

1.280,0

930,0

39

Gò Sao

Thạnh Hội 05 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 7)

Thạnh Hội 11 (thửa đất 56, tờ bản đồ 7)

1.680,0

1.090,0

920,0

670,0

40

Thạnh Hội 01

Cầu Thạnh Hội

Ngã tư Nhựt Thạnh (thửa đất số 39 và 47, tờ bản đồ 5)

2.590,0

1.680,0

1.420,0

1.040,0

41

Thạnh Hội 02

Ngã tư Nhựt Thạnh

Cuối tuyến (thửa đất số 90, tờ bản đồ 2)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

42

Thạnh Hội 03

Ngã tư Nhựt Thạnh

Cuối tuyến (thửa đất số 13, tờ bản đồ 5)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

43

Thạnh Hội 04

Ngã tư Nhựt Thạnh (thửa đất số 47 và 576, tờ bản đồ 5)

Trụ sở UBND xã (cuối thửa đất số 568 và 484, tờ bản đồ 5)

2.590,0

1.680,0

1.420,0

1.040,0

Trụ sở UBND xã (cuối thửa đất số 568 và 484, tờ bản đồ 5)

Bến đò ấp Thạnh Hiệp (thửa đất số 325, tờ bản đồ 8)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

44

Thạnh Hội 05

Thạnh Hội 01 (thửa đất số 888, tờ bản đồ 4)

Sông Đồng Nai (thửa đất số 413, tờ bản đồ 4)

2.590,0

1.680,0

1.420,0

1.040,0

Thạnh Hội 05 (thửa đất số 413, tờ bản đồ 4)

Thạnh Hội 04 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 8)

2.590,0

1.680,0

1.420,0

1.040,0

Thạnh Hội 04 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 8)

Thửa đất số 227, tờ bản đồ 8

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

45

Thạnh Hội 06

Thạnh Hội 05 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 4)

Thửa đất số 598, tờ bản đồ 4

1.810,0

1.180,0

1.000,0

720,0

Thửa đất số 598, tờ bản đồ 4

Cuối tuyến (thửa đất số 599, tờ bản đồ 4)

1.680,0

1.090,0

920,0

670,0

46

Thạnh Hội 07

Thạnh Hội 05 (thửa đất số 856, tờ bản đồ 4)

Trường tiểu học Thạnh Hội (thửa đất số 839, tờ bản đồ 4)

1.940,0

1.260,0

1.070,0

780,0

47

Thạnh Hội 08

Thạnh Hội 01 (thửa đất số 293, tờ bản đồ 4)

Thửa đất số 281, tờ bản đồ 4

1.680,0

1.090,0

920,0

670,0

Thửa đất số 264, tờ bản đồ 4

Cuối tuyến (thửa đất số 822, tờ bản đồ 4)

1.680,0

1.090,0

920,0

670,0

48

Thạnh Hội 09

Thạnh Hội 01 (thửa đất số 198, tờ bản đồ 4)

Thạnh Hội 10 (thửa đất số 672, tờ bản đồ 5)

1.810,0

1.180,0

1.000,0

720,0

49

Thạnh Hội 10

Thạnh Hội 05 (thửa đất số 593, tờ bản đồ 7)

Thạnh Hội 04 (thửa đất số 515, tờ bản đồ 5)

2.070,0

1.350,0

1.140,0

830,0

50

Thạnh Hội 11

Thạnh Hội 10 (thửa đất số 762, tờ bản đồ 5)

Thạnh Hội 04 (thửa đất số 27, tờ bản đồ 6)

1.810,0

1.180,0

1.000,0

720,0

51

Thạnh Hội 12

Thạnh Hội 04 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 5)

Sông Đồng Nai (thửa đất số 55, tờ bản đồ 5)

1.550,0

1.010,0

850,0

620,0

52

Thạnh Hội 13

Thạnh Hội 04 (thửa đất số 472, tờ bản đồ 5)

Cuối tuyến (thửa đất số 32, tờ bản đồ 5)

1.550,0

1.010,0

850,0

620,0

53

Thạnh Hội 14

Thạnh Hội 02 (thửa đất số 725, tờ bản đồ 2)

Thửa đất số 240, tờ bản đồ 2

1.680,0

1.090,0

920,0

670,0

Thửa đất số 227, tờ bản đồ 2

Thạnh Hội 02 (thửa đất số 689, tờ bản đồ 2)

1.680,0

1.090,0

920,0

670,0

54

Thạnh Hội 15

Thạnh Hội 02 (thửa đất số 130, tờ bản đồ 2)

Cuối tuyến (thửa đất số 47, tờ bản đồ 2)

1.680,0

1.090,0

920,0

670,0

55

Thạnh Hội 16

Thạnh Hội 02 (thửa đất số 117, tờ bản đồ 2)

Cuối tuyến (thửa đất số 288, tờ bản đồ 1)

1.680,0

1.090,0

920,0

670,0

56

Thạnh Hội 17

Thạnh Hội 11 (thửa đất số 59, tờ bản đồ 7)

Thạnh Hội 05 (thửa đất số 366, tờ bản đồ 8)

1.810,0

1.180,0

1.000,0

720,0

57

Thạnh Hội 22

Thạnh Hội 04 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 5)

Thạnh Hội 09 (thửa đất số 210, tờ bản đồ 5)

1.680,0

1.090,0

920,0

670,0

58

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1

1.680,0

1.090,0

920,0

670,0

59

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1

1.550,0

1.010,0

850,0

620,0

60

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1

1.550,0

1.010,0

850,0

620,0

61

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1

1.420,0

920,0

780,0

570,0

62

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)

1.550,0

1.010,0

850,0

620,0

63

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)

1.420,0

920,0

780,0

570,0

64

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)

1.420,0

920,0

780,0

570,0

65

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)

1.290,0

840,0

710,0

520,0

V.

THÀNH PHỐ TÂN UYÊN:

 

 

 

 

 

A.

Đường loại 1:

 

 

 

 

 

 

1

Hai trục đường phố chợ mới (Uyên Hưng)

 

21.250,0

11.690,0

9.560,0

6.790,0

B.

Đường loại 2:

 

 

 

 

 

 

1

Các tuyến đường thuộc chợ Tân Phước Khánh

 

8.760,0

5.690,0

4.380,0

3.500,0

2

ĐH.426

ĐT.747A (trước UBND P.Thái Hoà)

ĐT.747B (quán phở Hương)

10.160,0

5.590,0

4.570,0

3.250,0

3

ĐT.742

Ranh TP.Thủ Dầu Một

Nguyễn Tri Phương

14.810,0

8.150,0

6.660,0

4.730,0

4

ĐT.746

Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 3 cây xăng)

Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp (Cầu Hố Đại)

12.700,0

6.990,0

5.720,0

4.060,0

Cầu Hố Đại (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp)

Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp)

10.950,0

7.120,0

5.480,0

4.380,0

Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp)

Ngã 3 Bình Hóa

9.220,0

5.990,0

4.610,0

3.690,0

ĐT.747A (Ngã 3 Bưu điện)

Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn)

11.430,0

6.290,0

5.140,0

3.650,0

Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn)

Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ

7.740,0

5.030,0

3.870,0

3.100,0

5

ĐT.747A

Ranh tỉnh Đồng Nai (Cầu Ông Tiếp)

Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước

11.430,0

6.290,0

5.140,0

3.650,0

Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước

Ranh Uyên Hưng -Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước

9.140,0

5.940,0

4.570,0

3.660,0

Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước

Cầu Rạch Tre

10.280,0

6.680,0

5.140,0

4.110,0

Cầu Rạch Tre

ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện)

13.750,0

7.560,0

6.190,0

4.390,0

ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện)

Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa)

11.430,0

6.290,0

5.140,0

3.650,0

Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa)

ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa)

8.890,0

4.890,0

4.000,0

2.840,0

ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa)

Cầu Bình Cơ (ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ)

8.130,0

5.280,0

4.070,0

3.250,0

6

ĐT.747B

ĐT.747A (Ngã 3 chợ Tân Ba)

ĐT.743A (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ)

9.270,0

6.030,0

4.640,0

3.710,0

ĐT.743A (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ)

Võ Thị Sáu

9.330,0

6.060,0

4.670,0

3.730,0

Võ Thị Sáu

ĐT.747A

9.490,0

6.170,0

4.750,0

3.800,0

7

Đường số 13 khu dân cư thương mại Uyên Hưng

ĐT.747A

Đường số 8 khu dân cư thương mại Uyên Hưng

12.700,0

6.990,0

5.720,0

4.060,0

8

Đường số 3, 5 khu dân cư thương mại Uyên Hưng

ĐT.747A

Trương Thị Nở

11.430,0

6.290,0

5.140,0

3.650,0

9

Huỳnh Thị Chấu

ĐT.747A (Trụ sở khối Mặt trận - Đoàn thể phường Uyên Hưng - Khu phố 2)

ĐT.747A (Khu phố 1 - Phường Uyên Hưng)

8.130,0

5.280,0

4.070,0

3.250,0

10

Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.422)

ĐT.746 (Ngã 3 Mười Muộn)

Tố Hữu (Ngã 3 thành Đội)

8.510,0

5.530,0

4.260,0

3.400,0

11

Lý Tự Trọng (ĐH.403)

ĐT.746 (Ngã 3 Bọt Sái)

Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 4 Bình Chuẩn)

12.700,0

6.990,0

5.720,0

4.060,0

12

Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420)

ĐT.747A (quán ông Tú)

ĐT.746 (dốc Cây Quéo)

7.740,0

5.030,0

3.870,0

3.100,0

13

Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2B)

Ranh Tân Hiệp - Phú Tân

ĐT.746

8.510,0

5.530,0

4.260,0

3.400,0

14

Tố Hữu (ĐH.412)

Huỳnh Văn Nghệ (Ngã

3 Thành Đội)

ĐT.747A (dốc Bà Nghĩa)

8.510,0

5.530,0

4.260,0

3.400,0

15

Tô Vĩnh Diện (ĐH.417)

ĐT.746

Cầu Xéo

10.160,0

5.590,0

4.570,0

3.250,0

Cầu Xéo

ĐT.747B

8.890,0

4.890,0

4.000,0

2.840,0

16

Trần Công An (ĐH.401)

Ranh thành phố Dĩ An + Thái Hòa 50

Ranh Thái Hòa - An Phú (Thuận An)

7.950,0

4.370,0

3.580,0

2.540,0

17

Uyên Hưng 01 (Trục đường phố chợ cũ)

ĐT.747A (thửa đất số 110, tờ bản đồ 21)

Huỳnh Thị Chấu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 28)

14.810,0

8.150,0

6.660,0

4.730,0

18

Uyên Hưng 05 (Trục đường phố chợ cũ)

ĐT.747A (thửa đất số 51, tờ bản đồ 22)

Huỳnh Thị Chấu (thửa đất số 83, tờ bản đồ 28)

14.810,0

8.150,0

6.660,0

4.730,0

C.

Đường loại 3:

 

 

 

 

 

 

1

Các đường còn lại trong khu dân cư thương mại Uyên Hưng

5.470,0

3.560,0

2.740,0

2.190,0

2

Cao Bá Quát (Tân Phước Khánh 22)

ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực)

Trần Đại Nghĩa

5.150,0

3.350,0

2.580,0

2.060,0

3

Đặng Thùy Trâm (Tân Phước Khánh 25, Tân Phước Khánh 26)

ĐT.746 (Cổng Công Xi)

Tô Vĩnh Diện (Chùa Long Khánh)

5.150,0

3.350,0

2.580,0

2.060,0

4

ĐH.408

ĐT.742 (Phú Chánh)

Phú Chánh 33 (thửa đất số 770, tờ bản đồ 5)

5.150,0

3.330,0

2.830,0

2.050,0

5

Đoàn Thị Liên

Trương Thị Nở (Khu phố 3)

ĐT.747A (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng)

6.570,0

4.270,0

3.290,0

2.630,0

6

ĐT.742

Nguyễn Tri Phương

Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39

5.470,0

3.560,0

3.020,0

2.190,0

Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39

ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân)

5.150,0

3.350,0

2.840,0

2.060,0

ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân)

Ranh Vĩnh Tân - Tân Bình

4.830,0

3.140,0

2.660,0

1.940,0

7

ĐT.746

Ranh Hội Nghĩa - Tân Lập

ĐT.747A (Hội Nghĩa)

5.150,0

3.330,0

2.830,0

2.050,0

8

ĐT.746B

ĐT.746

ĐT.747A

5.150,0

3.350,0

2.580,0

2.060,0

ĐT.747A

Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ

4.510,0

2.940,0

2.260,0

1.800,0

9

Đường dẫn vào cầu Thạnh Hội

 

5.150,0

3.350,0

2.580,0

2.060,0

10

Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.411)

Tố Hữu (Ngã 3 thành Đội)

Ranh Tân Mỹ - Uyên Hưng

5.150,0

3.350,0

2.580,0

2.060,0

11

Lê Quang Định (ĐH.406)

ĐT.747B (Cầu Khánh Vân)

ĐT.746

5.150,0

3.350,0

2.580,0

2.060,0

12

Tản Đà (Tân Phước Khánh 21)

ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực)

Giáp Sư đoàn 7 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 7)

4.310,0

2.800,0

2.160,0

1.720,0

13

Tân Phước Khánh 40

Tân Phước Khánh 44

Ranh Thuận An (thửa đất số 6, tờ bản đồ 12)

4.640,0

3.020,0

2.320,0

1.860,0

14

Tân Phước Khánh 44

ĐT.746 (thửa đất số 86, tờ bản đồ 11)

Giao Bình Chuẩn 15 (Thửa đất số 48, tờ bản đồ 11)

4.970,0

3.230,0

2.490,0

1.990,0

15

Trần Công An (ĐH.401)

Thái Hòa 50

Cầu Thạnh Hội (Thái Hòa - Thạnh Phước)

6.020,0

3.910,0

3.010,0

2.410,0

16

Trần Đại Nghĩa (ĐH.405)

ĐT.746

Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp

5.410,0

3.520,0

2.710,0

2.160,0

17

Trịnh Hoài Đức (ĐH.418)

Cây số 18 (giáp ĐT.747A)

ĐT.746 (Ngã 4 nhà thờ Bến Sắn)

5.150,0

3.350,0

2.580,0

2.060,0

18

Trương Thị Nở

ĐT.746B (Khu phố 3)

ĐT.747A (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng)

6.570,0

4.270,0

3.290,0

2.630,0

19

Uyên Hưng 02 (Đường Khu phố 1)

ĐT.747A

Huỳnh Thị Chấu

6.570,0

4.270,0

3.290,0

2.630,0

20

Uyên Hưng 06 (Đường Khu phố 2)

ĐT.747A

Uyên Hưng 08

6.570,0

4.270,0

3.290,0

2.630,0

21

Uyên Hưng 08 (Đường phố)

Huỳnh Thị Chấu

Uyên Hưng 05

6.960,0

4.520,0

3.480,0

2.780,0

22

Uyên Hưng 11 (Đường Khu phố 3)

ĐT.747A (Quán Út Kịch)

Hết khu tập thể Ngân hàng

6.570,0

4.270,0

3.290,0

2.630,0

23

Võ Thị Sáu (ĐH.402)

Lý Tự Trọng (ĐH.403)

ĐT.747B (tỉnh lộ 11)

5.670,0

3.690,0

2.840,0

2.270,0

D.

Đường loại 4:

 

 

 

 

 

 

1

Bùi Văn Bình (Thạnh Phước 03)

ĐT.747A (Ngã 3 cổng Đình Tân Lương)

Giáp suối Cái

4.350,0

2.830,0

2.180,0

1.740,0

2

Dư Khánh (Thạnh Phước 25)

ĐT.747A (Cổng chùa Hưng Long)

ĐT.747A (Cổng đình Dư Khánh)

4.490,0

2.920,0

2.250,0

1.800,0

3

Đào Duy Anh (Khánh Bình 09)

ĐT.747B

Nguyễn Văn Hỗn

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

4

ĐH.404

ĐT.746 (Gốc Gòn)

Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Phú Tân

4.830,0

3.130,0

2.650,0

1.930,0

5

ĐH.410

Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân

Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân

3.530,0

2.290,0

1.940,0

1.410,0

Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân

ĐT.742 Vĩnh Tân

3.860,0

2.500,0

2.120,0

1.540,0

6

ĐH.419

ĐT.742 (Vĩnh Tân)

Giáp KCN VSIP II

3.530,0

2.290,0

1.940,0

1.410,0

7

ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến)

Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri)

Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10 và 38, tờ bản đồ 4)

3.860,0

2.510,0

1.930,0

1.540,0

Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10, tờ bản đồ 4)

ĐT.747A (Hội Nghĩa)

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

8

ĐH.424

ĐT.742 (Vĩnh Tân)

Giáp KCN VSIP II

3.530,0

2.290,0

1.940,0

1.410,0

9

Đường vào cầu Bạch Đằng

ĐT.747A

Thửa đất số 479 và 832, tờ bản đồ 52

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

10

Đường vào Khu TĐC Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1

ĐT.742 (thửa đất số 232, tờ bản đồ 11)

Khu TĐC Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 11)

3.860,0

2.510,0

1.930,0

1.540,0

11

Hàn Mặc Tử (Tân Phước Khánh 13)

ĐT.746 (Ngã 3 Nam Việt)

Lý Tự Trọng (Cây xăng)

4.200,0

2.740,0

2.100,0

1.680,0

12

Hồ Thiện Nhân (Thạnh Phước 01)

ĐT.747A (Ngã 3 đường khu TĐC Cảng Thạnh Phước)

Sông Đồng Nai

4.350,0

2.830,0

2.180,0

1.740,0

13

Hồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39)

Võ Thị Sáu (Cổng 7 mẫu)

Tân Phước Khánh 36

3.720,0

2.420,0

1.860,0

1.490,0

14

Hồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39, nhánh)

Hồ Văn Mên (thửa đất số 497, tờ bản đồ 15, phường Tân Phước Khánh)

Thửa đất số 66, 168 và 852, tờ bản đồ 8 (phường Thái Hòa)

3.720,0

2.420,0

1.860,0

1.490,0

15

Huỳnh Văn Cù (Tân Phước Khánh 33)

Tô Vĩnh Diện (Trường tiểu học Tân Phước Khánh B)

Võ Thị Sáu (Trường THCS Tân Phước Khánh)

3.720,0

2.420,0

1.860,0

1.490,0

16

Kỳ Đồng (Tân Hiệp 49)

ĐT.746

Tân Hiệp 50, Tân Hiệp 51

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

17

Khánh Bình 06

Lê Quang Định (thửa đất số 429, tờ bản đồ 45)

Thửa đất số 750, tờ bản đồ 39

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

18

Khánh Bình 11

Khánh Bình 06 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 45)

Nguyễn Văn Hỗn (thửa đất số 1809, tờ bản đồ 45)

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

19

Khánh Bình 13

ĐT.746 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 27)

Tân Hiệp 06 (thửa đất số 210, tờ bản đồ 22)

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

20

Khánh Bình 14

ĐT.746 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 31)

Tân Hiệp 06 (thửa đất số 577, tờ bản đồ 21, phường Tân Hiệp)

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

21

Lãnh Binh Thăng (Tân Phước Khánh 54)

Trần Đại Nghĩa

Tản Đà (Tân Phước Khánh 21)

3.720,0

2.420,0

1.860,0

1.490,0

22

Lê Quý Đôn (ĐH.421)

ĐT.747A (Gò Tượng)

Tố Hữu (vành đai ĐH.412)

4.350,0

2.830,0

2.180,0

1.740,0

23

Lê Thị Cộng

ĐT.747A (Công ty Bayer)

Tố Hữu (ĐH.412)

4.350,0

2.830,0

2.180,0

1.740,0

24

Lê Thị Trung (Khánh Bình 26)

ĐT.746 (Chợ Quang Vinh 1)

Trịnh Hoài Đức

4.200,0

2.740,0

2.100,0

1.680,0

25

Lương Đình Của (Tân Phước Khánh 28)

Võ Thị Sáu

Tô Vĩnh Diện (Chùa Long Khánh)

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

26

Nam Cao (Tân Hiệp 07)

Vĩnh Lợi (thửa đất số 77, tờ bản đồ 17)

Tân Hiệp 17 (thửa đất số 148, tờ bản đồ 16)

3.860,0

2.510,0

1.930,0

1.540,0

27

Nguyễn Bính (Tân Hiệp 44)

ĐT.746

Tân Hiệp 48

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

28

Nguyễn Đức Thuận (Tân Phước Khánh 30)

Tô Vĩnh Diện (Km 1 + 900)

Tô Vĩnh Diện (Km 2 + 250)

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

29

Nguyễn Khuyến (ĐH.423)

ĐT.746 (Ngã 4 Nhà thờ Bến Sắn)

Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri)

3.760,0

2.450,0

1.880,0

1.500,0

30

Nguyễn Tri Phương (ĐH.407)

ĐT.746 (Ngã 3 Tân Long - Phường Tân Hiệp)

Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp

3.980,0

2.590,0

1.990,0

1.590,0

Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp

ĐT.742 (Phú Chánh)

3.860,0

2.500,0

2.120,0

1.540,0

31

Nguyễn Văn Hỗn (Khánh Bình 05)

Lê Quang Định

Trịnh Hoài Đức (ranh Trại phong Bến Sắn)

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

32

Phan Đình Phùng (ĐH.425)

ĐT.747A (Cầu Rạch Tre)

Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420)

3.860,0

2.510,0

1.930,0

1.540,0

33

Tân Hiệp 03

Tô Hoài (thửa đất số 100, tờ bản đồ 18)

ĐT.747B (thửa đất số 43, tờ bản đồ 19)

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

34

Tân Hiệp 04

Vĩnh Lợi (thửa đất số 262, tờ bản đồ 18)

Nguyễn Khuyến (ĐH.423, thửa đất số 1128, tờ bản đồ 20)

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

35

Tân Hiệp 05

Tân Hiệp 04 (thửa đất số 1367, tờ bản đồ 17)

Đường D3 KCN Nam Tân Uyên (thửa đất số 1321, tờ bản đồ 18)

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

36

Tân Hiệp 06

Tân Hiệp 04 (thửa đất số 590, tờ bản đồ 22)

Thửa đất số 557, tờ bản đồ 21

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

37

Tân Hiệp 17

Nguyễn Khuyến (thửa đất số 223, tờ bản đồ 16)

Nguyễn Khuyến (thửa đất số 582, tờ bản đồ 20)

3.860,0

2.510,0

1.930,0

1.540,0

38

Tân Hiệp 32

Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 691, tờ bản đồ 37)

Đường số 85 khu liên hợp Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (thửa đất số 206 và 209, tờ bản đồ 37)

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

39

Tân Phước Khánh 07

Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 1318, tờ 4)

Võ Thị Sáu (thửa đất số 606, tờ bản đồ 14)

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

40

Tân Phước Khánh 32

Tân Phước Khánh 7 (thửa đất số 32, tờ bản đồ 10)

ĐT.747B (thửa đất số 399, tờ bản đồ 10)

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

41

Tân Phước Khánh 43

ĐT.746 (thửa đất số 94, tờ bản đồ 11)

Tân Phước Khánh 44 (thửa đất số 26, tờ bản đồ 11)

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

42

Tô Hoài (Tân Hiệp 01)

Vĩnh Lợi (thửa đất số 291, tờ bản đồ 18)

Thửa đất số 995 và 628, tờ bản đồ 13

3.860,0

2.510,0

1.930,0

1.540,0

Thửa đất số 995 và 628, tờ bản đồ 13

Giáp đường nội bộ Cụm công nghiệp Thành phố Đẹp (Công ty KOLON)

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

43

Từ Văn Phước

Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.422)

Tố Hữu (ĐH.412)

3.140,0

2.050,0

1.570,0

1.260,0

44

Thạnh Phước 08

ĐT.747A (Ngã 3 Đồi 16)

Thửa đất số 55, tờ bản đồ 01

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

45

Thạnh Phước 15

ĐT.747A (Ngã 3 Gò Trắc)

Thửa đất số 795, 501 và 502, tờ bản đồ 05

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

46

Trần Đại Nghĩa (ĐH.405)

Suối Chợ (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp)

ĐH.404 (ranh Phú Tân)

4.830,0

3.130,0

2.650,0

1.930,0

47

Trần Văn Ơn (Tân Phước Khánh 52)

Tô Vĩnh Diện (Đối diện Văn phòng Khu phố Khánh Lộc)

Tô Vĩnh Diện

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

48

Trịnh Công Sơn (Tân Phước Khánh 10)

Lý Tự Trọng

Võ Thị Sáu

3.860,0

2.510,0

1.930,0

1.540,0

49

Uyên Hưng 09

ĐT.747A (thửa đất số 52, tờ bản đồ 26)

Uyên Hưng 12 (thửa đất số 104, tờ bản đồ 47)

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

50

Uyên Hưng 12 (Trương Thị Nở nối dài)

ĐT.746B

Phan Đình Phùng

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

51

Uyên Hưng 13

ĐT.747A (thửa đất số 99, tờ bản đồ 59)

Thửa đất số 127, tờ bản đồ 59

4.490,0

2.920,0

2.250,0

1.800,0

Thửa đất số 225, tờ bản đồ 59

Uyên Hưng 46 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 59)

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

52

Uyên Hưng 28

Tố Hữu (thửa đất số 117, tờ bản đồ 33)

Thửa đất số 410, tờ bản đồ 30

4.490,0

2.920,0

2.250,0

1.800,0

Thửa đất số 410, tờ bản đồ 30

Ranh Khu công nghiệp

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

53

Uyên Hưng 46

ĐT.747A (thửa đất số 99, tờ bản đồ 59)

Thửa đất số 127 và 626, tờ bản đồ 59 và thửa đất số 198, tờ bản đồ 30

4.490,0

2.920,0

2.250,0

1.800,0

54

Uyên Hưng 52

ĐT.747A (thửa đất số 562, tờ bản đồ 52)

Sông Đồng Nai

4.490,0

2.920,0

2.250,0

1.800,0

55

Vĩnh Lợi (ĐH.409)

ĐT.747B (Khánh Bình)

Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân)

4.430,0

2.890,0

2.220,0

1.770,0

Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân)

ĐH.410 (Khu phố 6 Vĩnh Tân)

3.530,0

2.290,0

1.940,0

1.410,0

56

Xuân Diệu (Tân Hiệp 20)

Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1655, tờ bản đồ 20)

Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 834, tờ bản đồ 37)

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

57

Yết Kiêu (Tân Phước Khánh 01, Tân Phước Khánh 02)

ĐT.746

Lý Tự Trọng

3.530,0

2.300,0

1.770,0

1.410,0

58

Đường nội bộ khu TĐC trên địa bàn phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh, Tân Hiệp

Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên

14.000,0

9.120,0

7.000,0

5.600,0

Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m

13.000,0

8.470,0

6.500,0

5.200,0

59

Đường nội bộ khu TĐC trên địa bàn phường còn lại

Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên

11.000,0

7.170,0

5.500,0

4.400,0

Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m

10.500,0

6.840,0

5.250,0

4.200,0

60

Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại.

Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh

3.380,0

2.200,0

1.690,0

1.350,0

Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh

3.140,0

2.050,0

1.570,0

1.260,0

Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại

2.660,0

1.730,0

1.330,0

1.060,0

Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại

2.420,0

1.580,0

1.210,0

970,0

E.

Đường loại 5:

 

 

 

 

 

 

1

Đường nội bộ cụm Công nghiệp Thành phố Đẹp

 

2.750,0

1.790,0

1.380,0

1.100,0

2

Đường ống nước thô thuộc phường Thái Hòa

ĐT.747A (thửa đất số 117, tờ bản đồ 16)

Ranh thành phố Dĩ An

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

ĐT.747A (thửa đất số 107, tờ bản đồ 16)

Nhà máy nước (thửa đất số 827, tờ bản đồ 16)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

3

Đường vào nhà máy xử lý nước

ĐT.747A (thửa đất số 8, tờ bản đồ 54, phường Uyên Hưng)

Nhà máy nước (thửa đất số 371, tờ bản đồ 54, phường Uyên Hưng)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

4

Hội Nghĩa 01

ĐT.747A (thửa đất số 21, tờ bản đồ 17)

Hội Nghĩa 05 (thửa đất số 877, tờ bản đồ 12)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

5

Hội Nghĩa 02

ĐT.747A (thửa đất số 23, tờ bản đồ 17)

Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 59, tờ bản đồ 17)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

6

Hội Nghĩa 03

ĐT.747A (thửa đất số 197, tờ bản đồ 12)

Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 764, tờ bản đồ 12)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

7

Hội Nghĩa 04

ĐT.747A (thửa đất số 159, tờ bản đồ 12)

Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 227, tờ bản đồ 12)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

8

Hội Nghĩa 05

ĐT.747A (thửa đất số 151, tờ bản đồ 12)

Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 877, tờ bản đồ 12)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

9

Hội Nghĩa 06

ĐT.747A (thửa đất số 126, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 464, tờ bản đồ 12

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

10

Hội Nghĩa 07

ĐT.747A (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 63, tờ bản đồ 12

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

11

Hội Nghĩa 08

ĐT.747A (thửa đất số 185, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 276, tờ bản đồ 12

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

12

Hội Nghĩa 09

ĐT.747A (thửa đất số 69, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 791, tờ bản đồ 12

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

13

Hội Nghĩa 10

ĐT.747A (thửa đất số 721, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 729, tờ bản đồ 12

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

14

Hội Nghĩa 11

ĐT.747A (thửa đất số 579, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 09, tờ bản đồ 12

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

15

Hội Nghĩa 12

ĐT.747A (thửa đất số 12, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 618, tờ bản đồ 11

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

16

Hội Nghĩa 13

ĐT.747A (thửa đất số 96, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 64, tờ bản đồ 11

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

17

Hội Nghĩa 14

ĐT.747A (thửa đất số 47, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 323, tờ bản đồ 11

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

18

Hội Nghĩa 15

ĐT.747A (thửa đất số 299, tờ bản đồ 7)

Hội Nghĩa 19 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 7)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

19

Hội Nghĩa 16

ĐT.747A (thửa đất số 279, tờ bản đồ 7)

Hội Nghĩa 19 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 7

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

20

Hội Nghĩa 17

ĐT.746 (thửa đất số 485, tờ bản đồ 7)

Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 7)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

21

Hội Nghĩa 18

ĐT.746 (thửa đất số 1015, tờ bản đồ 7)

Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 1104, tờ bản đồ 7)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

22

Hội Nghĩa 19

ĐT.746 (thửa đất số 52, tờ bản đồ 7)

Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 7)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

23

Hội Nghĩa 20

ĐT.746 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 7)

Hội Nghĩa 21 (thửa đất số 54, tờ bản đồ 7)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

24

Hội Nghĩa 21

ĐT.746 (thửa đất số 9, tờ bản đồ 7)

Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 114, tờ bản đồ 7)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

25

Hội Nghĩa 22

ĐT.746 (thửa đất số 809, tờ bản đồ 7)

Thửa đất số 37, tờ bản đồ 7

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

26

Hội Nghĩa 23

ĐT.746 (thửa đất số 1147, tờ bản đồ 7)

Thửa đất số 1059, tờ bản đồ 7

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

27

Hội Nghĩa 24

ĐT.746 (thửa đất số 1352, tờ bản đồ 4)

Thửa đất số 160, tờ bản đồ 4

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

28

Hội Nghĩa 25

ĐT.746 (thửa đất số 1231, tờ bản đồ 4)

Thửa đất số 574, tờ bản đồ 4

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

29

Hội Nghĩa 26

ĐT.746 (thửa đất số 120, tờ bản đồ 4)

Thửa đất số 159, tờ bản đồ 4

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

30

Hội Nghĩa 27

ĐT.746 (thửa đất số 985, tờ bản đồ 4)

Thửa đất số 839, tờ bản đồ 4

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

31

Hội Nghĩa 28

ĐT.746 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 4)

Thửa đất số 116, tờ bản đồ 4

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

32

Hội Nghĩa 29

ĐT.746 (thửa đất số 481, tờ bản đồ 5)

Thửa đất số 673, tờ bản đồ 5

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

33

Hội Nghĩa 30

ĐT.746 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 5)

Thửa đất số 513, tờ bản đồ 5

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

34

Hội Nghĩa 31

ĐT.746 (thửa đất số 175, tờ bản đồ 5)

Thửa đất số 753, tờ bản đồ 5

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

35

Hội Nghĩa 32

ĐT.746 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 5)

Thửa đất số 227, tờ bản đồ 5

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

36

Hội Nghĩa 33

ĐT.746 (thửa đất số 06, tờ bản đồ 5)

Thửa đất số 123, tờ bản đồ 3

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

37

Hội Nghĩa 34

ĐT.746 (thửa đất số 205, tờ bản đồ 3)

Thửa đất số 58, tờ bản đồ 3

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

38

Hội Nghĩa 35

ĐT.746 (thửa đất số 424, tờ bản đồ 3)

Thửa đất số 605, tờ bản đồ 3

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

39

Hội Nghĩa 36

ĐT.746 (thửa đất số 616, tờ bản đồ 3)

Thửa đất số 325, tờ bản đồ 3

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

40

Hội Nghĩa 37

ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 3)

Thửa đất số 334, tờ bản đồ 3

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

41

Hội Nghĩa 38

ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 2)

Thửa đất số 144, tờ bản đồ 2

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

42

Hội Nghĩa 39

ĐT.746 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 2)

Thửa đất số 15, tờ bản đồ 2

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

43

Hội Nghĩa 40

ĐT.746 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 2)

Thửa đất số 11, tờ bản đồ 2

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

44

Hội Nghĩa 41

ĐT.746 (thửa đất số 473, tờ bản đồ 2)

Thửa đất số 638, tờ bản đồ 2

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

45

Hội Nghĩa 42

ĐT.746 (thửa đất số 840, tờ bản đồ 2)

Thửa đất số 20, tờ bản đồ 2

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

46

Hội Nghĩa 43

ĐT.746 (thửa đất số 714, tờ bản đồ 2)

Thửa đất số 580, tờ bản đồ 2

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

47

Hội Nghĩa 44

ĐT.746 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5)

Thửa đất số 651, tờ bản đồ 2

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

48

Hội Nghĩa 45

ĐT.746 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 5)

Thửa đất số 441, tờ bản đồ 2

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

49

Hội Nghĩa 46

ĐT.746 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 5)

Thửa đất số 32, tờ bản đồ 5

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

50

Hội Nghĩa 47

ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 5)

Thửa đất số 34, tờ bản đồ 5

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

51

Hội Nghĩa 48

ĐT.746 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 5)

Thửa đất số 927, tờ bản đồ 5

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

52

Hội Nghĩa 49

ĐT.746 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 5)

Thửa đất số 989, tờ bản đồ 5

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

53

Hội Nghĩa 50

ĐT.746 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 4)

Thửa đất số 1279, tờ bản đồ 4

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

54

Hội Nghĩa 51

ĐT.746 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 4)

Thửa đất số 1211, tờ bản đồ 4

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

55

Hội Nghĩa 52

ĐT.746 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 4)

Thửa đất số 807, tờ bản đồ 4

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

56

Hội Nghĩa 53

ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 4)

Thửa đất số 267, tờ bản đồ 4

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

57

Hội Nghĩa 54

ĐT.746 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 4)

Thửa đất số 1221, tờ bản đồ 4

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

58

Hội Nghĩa 55

ĐT.746 (thửa đất số 970, tờ bản đồ 4)

Thửa đất số 1202, tờ bản đồ 4

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

59

Hội Nghĩa 56

ĐT.746 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 4)

Thửa đất số 62, tờ bản đồ 4

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

60

Hội Nghĩa 57

ĐT.746 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 4)

Thửa đất số 296, tờ bản đồ 4

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

61

Hội Nghĩa 58

ĐT.746 (thửa đất số 147, tờ bản đồ 4)

Thửa đất số 343, tờ bản đồ 4

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

62

Hội Nghĩa 59

ĐT.746 (thửa đất số 204, tờ bản đồ 4)

Thửa đất số 100, tờ bản đồ 4

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

63

Hội Nghĩa 60

ĐT.746 (thửa đất số 16, tờ bản đồ 7)

Thửa đất số 526, tờ bản đồ 4

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

64

Hội Nghĩa 61

ĐT.746 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 7)

Thửa đất số 130, tờ bản đồ 4

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

65

Hội Nghĩa 62

ĐT.746 (thửa đất số 1005, tờ bản đồ 7)

Thửa đất số 637, tờ bản đồ 6

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

66

Hội Nghĩa 63

ĐT.746 (thửa đất số 65, tờ bản đồ 7)

Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 7)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

67

Hội Nghĩa 64

ĐT.746 (thửa đất số 83, tờ bản đồ 7)

Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 7)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

68

Hội Nghĩa 65

ĐT.747A (thửa đất số 374, tờ bản đồ 6)

Hội Nghĩa 62 (thửa đất số 192, tờ bản đồ 6)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

69

Hội Nghĩa 66

ĐT.747A (thửa đất số 971, tờ bản đồ 6)

Thửa đất số 216, tờ bản đồ 6

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

70

Hội Nghĩa 67

ĐT.747A (thửa đất số 214, tờ bản đồ 6)

Thửa đất số 654, tờ bản đồ 6

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

71

Hội Nghĩa 68

ĐT.747A (thửa đất số 388, tờ bản đồ 6)

Hội Nghĩa 62 (thửa đất số 637, tờ bản đồ 6)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

72

Hội Nghĩa 69

ĐT.747A (thửa đất số 989, tờ bản đồ 6)

Thửa đất số 38, tờ bản đồ 6

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

73

Hội Nghĩa 70

ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 6)

Thửa đất số 236, tờ bản đồ 6

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

74

Hội Nghĩa 71

ĐT.747A (thửa đất số 186, tờ bản đồ 6)

Thửa đất số 355, tờ bản đồ 6

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

75

Hội Nghĩa 72

ĐT.747A (thửa đất số 213, tờ bản đồ 6)

Hội Nghĩa 71 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 6)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

76

Hội Nghĩa 73

ĐT.747A (thửa đất số 249, tờ bản đồ 6)

Thửa đất số 958, tờ bản đồ 6

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

77

Hội Nghĩa 74

ĐT.747A (thửa đất số 326, tờ bản đồ 6)

Thửa đất số 161, tờ bản đồ 10

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

78

Hội Nghĩa 75

ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 10)

Thửa đất số 1092, tờ bản đồ 7

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

79

Hội Nghĩa 76

ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 7)

Thửa đất số 733, tờ bản đồ 7

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

80

Hội Nghĩa 77

ĐT.747A (thửa đất số 1030, tờ bản đồ 7)

Thửa đất số 984, tờ bản đồ 7

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

81

Hội Nghĩa 78

ĐT.747A (thửa đất số 185, tờ bản đồ 7)

Thửa đất số 16, tờ bản đồ 11

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

82

Hội Nghĩa 79

ĐT.747A (thửa đất số 993, tờ bản đồ 7)

Thửa đất số 36, tờ bản đồ 11

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

83

Hội Nghĩa 80

ĐT.747A (thửa đất số 10, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 1146, tờ bản đồ 11

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

84

Hội Nghĩa 81

ĐT.747A (thửa đất số 269, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 397, tờ bản đồ 11

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

85

Hội Nghĩa 82

ĐT.747A (thửa đất số 50, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 584, tờ bản đồ 11

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

86

Hội Nghĩa 83

ĐT.747A (thửa đất số 1293, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 464, tờ bản đồ 11

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

87

Hội Nghĩa 84

ĐT.747A (thửa đất số 1309, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 459, tờ bản đồ 11

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

88

Hội Nghĩa 85

ĐT.747A (thửa đất số 112, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 641, tờ bản đồ 11

2.830,0

1.850,0

1.420,0

1.130,0

89

Hội Nghĩa 85 (nối dài)

Thửa đất số 641, tờ bản đồ 11

Tân Hiệp 08

2.830,0

1.850,0

1.420,0

1.130,0

90

Hội Nghĩa 86

ĐT.747A (thửa đất số 354, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 1100, tờ bản đồ 11

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

91

Hội Nghĩa 87

ĐT.747A (thửa đất số 140, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 187, tờ bản đồ 11

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

92

Hội Nghĩa 88

ĐT.747A (thửa đất số 159, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 971, tờ bản đồ 11

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

93

Hội Nghĩa 89

ĐT.747A (thửa đất số 749, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 218, tờ bản đồ 11

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

94

Hội Nghĩa 90

ĐT.747A (thửa đất số 199, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 1113, tờ bản đồ 11

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

95

Hội Nghĩa 91

ĐT.747A (thửa đất số 91, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 164, tờ bản đồ 12

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

96

Hội Nghĩa 92

ĐT.747A (thửa đất số 120, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 1704, tờ bản đồ 16

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

97

Hội Nghĩa 93

ĐT.747A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 731, tờ bản đồ 16

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

98

Hội Nghĩa 94

ĐT.747A (thửa đất số 112, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 931, tờ bản đồ 16

2.830,0

1.850,0

1.420,0

1.130,0

99

Hội Nghĩa 95

ĐT.747A (thửa đất số 114, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 219, tờ bản đồ 16

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

100

Hội Nghĩa 96

ĐT.747A (thửa đất số 33, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 55, tờ bản đồ 16

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

101

Hội Nghĩa 97

ĐT.747A (thửa đất số 101, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 468, tờ bản đồ 16

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

102

Hội Nghĩa 98

ĐT.747B (thửa đất số 251, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 31, tờ bản đồ 17

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

103

Hội Nghĩa 99

ĐT.747B (thửa đất số 642, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 468, tờ bản đồ 16

2.830,0

1.850,0

1.420,0

1.130,0

104

Hội Nghĩa 100

ĐT.747B (thửa đất số 94, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 739, tờ bản đồ 16

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

105

Khánh Bình 01

ĐT.747B (thửa đất số 826, tờ bản đồ 48)

Lê Quang Định (thửa đất số 954, tờ bản đồ 49)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

106

Khánh Bình 02

ĐT.747B (thửa đất số 1609, tờ bản đồ 44)

Khánh Bình 06 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 45)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

107

Khánh Bình 03

Lê Quang Định (thửa đất số 558, tờ bản đồ 45)

Khánh Bình 01 (thửa đất số 844, tờ bản đồ 49)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

108

Khánh Bình 04

Lê Quang Định (thửa đất số 847, tờ bản đồ 49)

Thửa đất số 383 và 581, tờ bản đồ 49

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

109

Khánh Bình 07

ĐT.747B (thửa đất số 142, tờ bản đồ 48)

Suối Cái (thửa đất số 94, tờ bản đồ 48)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

110

Khánh Bình 08

ĐT.747B (thửa đất số 1121, tờ bản đồ 44)

Khánh Bình 07 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 48)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

111

Khánh Bình 10

ĐT.747B (thửa đất số 1979, tờ bản đồ 44)

Thửa đất số 560, tờ bản đồ 44

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

112

Khánh Bình 11

ĐT.747B (thửa đất số 443, tờ bản đồ 44)

Nguyễn Văn Hỗn (thửa đất số 1935, tờ bản đồ 44)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

Khánh Bình 06 (thửa đất số 831, tờ bản đồ 45)

Khánh Bình 73 (thửa đất số 651, tờ bản đồ 45)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

113

Khánh Bình 12

ĐT.747B (thửa đất số 434, tờ bản đồ 38)

Thửa đất số 393, tờ bản đồ 38

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

114

Khánh Bình 15

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 457, tờ bản đồ 31)

Thửa đất số 906, tờ bản đồ 31

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

115

Khánh Bình 16

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1051, tờ bản đồ 31)

Khánh Bình 15 (thửa đất số 458, tờ bản đồ 31)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

116

Khánh Bình 17

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 672, tờ bản đồ 31)

Thửa đất số 466, tờ bản đồ 31

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

117

Khánh Bình 18

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1210, tờ bản đồ 31)

Thửa đất số 514, tờ bản đồ 31

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

118

Khánh Bình 19

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 509, tờ bản đồ 31)

Thửa đất số 568, tờ bản đồ 31

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

119

Khánh Bình 20

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 882, tờ bản đồ 31)

Thửa đất số 609, tờ bản đồ 31

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

120

Khánh Bình 23

Khánh Bình 24 (thửa đất số 876 tờ bản đồ 37)

Thửa đất số 60, tờ bản đồ 37

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

121

Khánh Bình 24

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 740, tờ bản đồ 37)

Thửa đất số 939, tờ bản đồ 37

2.830,0

1.850,0

1.420,0

1.130,0

122

Khánh Bình 25

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 389, tờ bản đồ 32)

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1165, tờ bản đồ 31)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

123

Khánh Bình 27

ĐT.747B (thửa đất số 854, tờ bản đồ 33)

Lê Thị Trung (thửa đất số 848, tờ bản đồ 33)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

124

Khánh Bình 28

ĐT.747B (thửa đất số 423, tờ bản đồ 33)

Thửa đất số 25, tờ bản đồ 33

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

125

Khánh Bình 29

ĐT.746 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 33)

Thửa đất số 7, tờ bản đồ 33

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

126

Khánh Bình 30

ĐT.746 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 29)

Thửa đất số 1010, tờ bản đồ 29

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

127

Khánh Bình 31

ĐT.746 (thửa đất số 264, tờ bản đồ 29)

Thửa đất số 10, tờ bản đồ 30

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

128

Khánh Bình 32

ĐT.746 (thửa đất số 165, tờ bản đồ 30)

Khánh Bình 33 (thửa đất số 9, tờ bản đồ 30)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

129

Khánh Bình 33

Uyên Hưng 63 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 29)

Uyên Hưng 63 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 30)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

130

Khánh Bình 34

Lê Quang Định (thửa đất số 868, tờ bản đồ 34)

Thửa đất số 180, tờ bản đồ 29 và thửa đất số 142, tờ bản đồ 34

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

131

Khánh Bình 36

Lê Quang Định (thửa đất số 249, tờ bản đồ 34)

Thửa đất số 189, tờ bản đồ 34

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

132

Khánh Bình 37

Lê Quang Định (thửa đất số 355, tờ bản đồ 34)

Thửa đất số 356, tờ bản đồ 34

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

133

Khánh Bình 38

Lê Quang Định (thửa đất số 496, tờ bản đồ 34)

Thửa đất số 437, 491 và 1133 tờ bản đồ 34

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

134

Khánh Bình 39

Lê Quang Định (thửa đất số 1095, tờ bản đồ số 34)

Thửa đất số 6, tờ bản đồ 40

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

135

Khánh Bình 40

Lê Quang Định (thửa đất số 1248, tờ bản đồ 40

Thửa đất số 1027, tờ bản đồ 34

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

136

Khánh Bình 41

Lê Quang Định (thửa đất số 737, tờ bản đồ 40

Thửa đất số 1258 và 158, tờ bản đồ 40

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

137

Khánh Bình 42

Lê Quang Định (thửa đất số 196, tờ bản đồ 40

Thửa đất số 264, tờ bản đồ 40

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

138

Khánh Bình 45

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1010, tờ bản đồ 40)

Khánh Bình 44 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 30)

2.830,0

1.850,0

1.420,0

1.130,0

139

Khánh Bình 46

ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 36)

Thửa đất số 24, tờ bản đồ 35 và Khánh Bình 44 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 30)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

140

Khánh Bình 47

ĐT.747A (thửa đất số 84, tờ bản đồ 36)

Thửa đất số 380, tờ bản đồ 36

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

141

Khánh Bình 49

ĐT.747A (thửa đất số 859, tờ bản đồ 41)

Thửa đất số 437, tờ bản đồ 47

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

142

Khánh Bình 50

ĐT.747A (thửa đất số 308, tờ bản đồ 41)

Thửa đất số 836, tờ bản đồ 41

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

143

Khánh Bình 51

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 457, tờ bản đồ số 41)

Thửa đất số 622, tờ bản đồ 41

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

144

Khánh Bình 52

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1131, tờ bản đồ 47)

Khánh Bình 51 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 41)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

145

Khánh Bình 53

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 68, tờ bản đồ 47)

ĐT.747A (thửa đất số 446, tờ bản đồ 41)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

146

Khánh Bình 55

ĐT.747A (thửa đất số 484, tờ bản đồ 47)

Thửa đất số 466 và 519, tờ bản đồ 47

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

147

Khánh Bình 56

ĐT.747A (thửa đất số 615, tờ bản đồ 47)

Thửa đất số 631, tờ bản đồ 47

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

148

Khánh Bình 57

ĐT.747A (thửa đất số 196, tờ bản đồ 50)

Thửa đất số 48, tờ bản đồ 51

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

149

Khánh Bình 58

ĐT.747A (thửa đất số 236, tờ bản đồ 50)

Thửa đất số 110, tờ bản đồ 50

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

150

Khánh Bình 59

ĐT.747A (thửa đất số 774, tờ bản đồ 47)

Thửa đất số 604, tờ bản đồ 47

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

151

Khánh Bình 60 (Thạnh Phước 10)

ĐT.747A (thửa đất số 82, tờ bản đồ 50)

Thửa đất số 898, tờ bản đồ 47

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

152

Khánh Bình 61

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 603, tờ bản đồ 40)

Thửa đất số 1446, tờ bản đồ 46

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

153

Khánh Bình 62

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 154, tờ bản đồ 47)

Khánh Bình 59 (thửa đất số 769, tờ bản đồ 47)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

154

Khánh Bình 63

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 2, tờ bản đồ 47)

Thửa đất số 1305, tờ bản đồ 47

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

155

Khánh Bình 64

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 564, tờ bản đồ 40)

Khánh Bình 71 (thửa đất số 1436, tờ bản đồ 46)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

156

Khánh Bình 65

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 722, tờ bản đồ 40)

Thửa đất số 396, tờ bản đồ 40

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

157

Khánh Bình 66

Lê Quang Định (thửa đất số 914, tờ bản đồ 40)

Khánh Bình 68 (thửa đất số 653, tờ bản đồ 40)

2.830,0

1.850,0

1.420,0

1.130,0

158

Khánh Bình 67

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1582, tờ bản đồ 39)

Thửa đất số 636, tờ bản đồ 39

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

159

Khánh Bình 68

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 834, tờ bản đồ 39)

Thửa đất số 788, tờ bản đồ 33

2.830,0

1.850,0

1.420,0

1.130,0

160

Khánh Bình 69

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 700, tờ bản đồ 39)

Thửa đất số 292, tờ bản đồ 39

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

161

Khánh Bình 70

Lê Quang Định (thửa đất số 571, tờ bản đồ 40)

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 587, tờ bản đồ 39)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

162

Khánh Bình 71

Lê Quang Định (thửa đất số 945, tờ bản  đồ số 46)

Thửa đất số 961, tờ bản đồ 46

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

163

Khánh Bình 72

Lê Quang Định (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 45)

Khánh Bình 73 (thửa đất số 646, tờ bản đồ 45)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

164

Khánh Bình 73

Lê Quang Định (thửa đất số 334, tờ bản đồ 45)

Thửa đất số 376, tờ bản đồ 39

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

165

Khánh Bình 74

Lê Quang Định (thửa đất số 332, tờ bản đồ 45)

Thửa đất số 416, tờ bản đồ 45

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

166

Khánh Bình 75

Lê Quang Định (thửa đất số 373, tờ bản đồ 45)

Thửa đất số 419 và 769, tờ bản đồ 45

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

167

Khánh Bình 76

ĐT.747B (thửa đất số 492, tờ bản đồ 38)

Thửa đất số 560, tờ bản đồ 38

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

168

Khánh Bình 77

ĐT.747A (thửa đất số 97, tờ bản đồ 47)

Thửa đất số 137, tờ bản đồ 47

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

169

Khánh Bình 78

ĐT.747B (thửa đất số 812, tờ bản đồ 48)

Khánh Bình 01 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 48)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

170

Khánh Bình 79

Lê Quang Định (thửa đất số 296, tờ bản đồ 49)

Lê Quang Định (thửa đất số 837, tờ bản đồ 49)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

171

Khánh Bình 80

Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 604, tờ bản đồ 31)

Thửa đất số 1126, tờ bản đồ 31

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

172

Phú Chánh 01

ĐT.742 (thửa đất số 358, tờ bản đồ 11)

Phú Chánh 42 (thửa đất số 454, tờ bản đồ 11)

2.830,0

1.850,0

1.420,0

1.130,0

173

Phú Chánh 02

ĐT.742 (thửa đất số 302, tờ bản đồ 11)

Phú Chánh 42 (thửa đất số 745, tờ bản đồ 11)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

174

Phú Chánh 03

ĐT.742 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 16)

Phú Chánh 42 (thửa đất số 389, tờ bản đồ 15)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

175

Phú Chánh 04

ĐT.742 (thửa đất số 43, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 42, tờ bản đồ 16

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

176

Phú Chánh 05

ĐT.742 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 16)

Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 385, tờ bản đồ 15)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

177

Phú Chánh 06

ĐT.742 (thửa đất số 322, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 863, tờ bản đồ 16

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

178

Phú Chánh 07

Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 1122, tờ bản đồ 16)

Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 921, tờ bản đồ 16)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

179

Phú Chánh 08

Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 658, tờ bản đồ 16)

Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 304, tờ bản đồ 16)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

180

Phú Chánh 09

Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 904, tờ bản đồ 17)

Thửa đất số 210, tờ bản đồ 17

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

181

Phú Chánh 10

N1 - Cụm công nghiệp Phú Chánh 1

Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 16

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 16

Phú Chánh 28 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 12)

2.100,0

1.370,0

1.050,0

840,0

182

Phú Chánh 11

Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 448, tờ bản đồ 16)

Phú Chánh 10 (thửa đất số 887, tờ bản đồ 16)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

183

Phú Chánh 12

Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 471, tờ bản đồ 16)

Phú Chánh 10 (thửa đất số 1036, tờ bản đồ 16)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

184

Phú Chánh 13

Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 219, tờ bản đồ 16)

Phú Chánh 18 (thửa đất số 135, tờ bản đồ 16)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

185

Phú Chánh 14

ĐT.742 (thửa đất số 177, tờ bản đồ 16)

Phú Chánh 13 (thửa đất số 346, tờ bản đồ 16)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

186

Phú Chánh 15

ĐT.742 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 16)

Phú Chánh 16 (thửa đất số 345, tờ bản đồ 11)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

187

Phú Chánh 16

ĐT.742 (thửa đất số 304, tờ bản đồ 11)

Khu TĐC CCN Phú Chánh 1 (thửa đất số 290, tờ bản đồ 11)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

188

Phú Chánh 17

Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 307, tờ bản đồ 17)

Phú Chánh 28 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 13)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

189

Phú Chánh 18

Phú Chánh 10 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 16)

Phú Chánh 13 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 16)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

190

Phú Chánh 19

Phú Chánh 10 (thửa đất số 18, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 364, tờ bản đồ 11

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

191

Phú Chánh 20

Phú Chánh 12 (thửa đất số 924, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 81, tờ bản đồ 16

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

192

Phú Chánh 21

Phú Chánh 11 (thửa đất số 1159, tờ bản đồ 16)

Phú Chánh 17 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 17)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

193

Phú Chánh 22

ĐT.742 (thửa đất số 382, tờ bản đồ 11)

Phú Chánh 25 (thửa đất số 1257, tờ bản đồ 6)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

194

Phú Chánh 23

ĐT.742 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 44, tờ bản đồ 11

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

195

Phú Chánh 24

ĐT.742 (thửa đất số 1391, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 24, tờ bản đồ 11

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

196

Phú Chánh 25

ĐT.742 (thửa đất số 361, tờ bản đồ 6)

Cuối thửa đất số 689, tờ bản đồ 6

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

Cuối thửa đất số 689, tờ bản đồ 6

Thửa đất số 765, tờ bản đồ 7

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

197

Phú Chánh 26

ĐT.742 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 6)

Thửa đất số 410, tờ bản đồ 6

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

198

Phú Chánh 27

ĐT.742 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 6)

Phú Chánh 28 (thửa đất số 33, tờ bản đồ 7)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

199

Phú Chánh 28

ĐT.742 (thửa đất số 651, tờ bản đồ 2)

Cuối thửa đất số 519 và 921, tờ bản đồ 2

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

Cuối thửa đất số 519 và 921, tờ bản đồ 2

Phú Chánh 10 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 12)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

200

Phú Chánh 29

Phú Chánh 27 (thửa đất số 1140, tờ bản đồ 6)

Phú Chánh 28 (thửa đất số 921, tờ bản đồ 2)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

201

Phú Chánh 30

Phú Chánh 27 (thửa đất số 1376, tờ bản đồ 6)

Thửa đất số 59, tờ bản đồ 6

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

202

Phú Chánh 31

Phú Chánh 27 (thửa đất số 1344, tờ bản đồ 6)

Phú Chánh 25 (thửa đất số 368, tờ bản đồ 6)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

203

Phú Chánh 32

ĐT.742 (thửa đất số 1237, tờ bản đồ 6)

Phú Chánh 34 (thửa đất số 38, tờ bản đồ 5)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

204

Phú Chánh 33

ĐT.742 (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 6)

Phú Chánh 41 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

205

Phú Chánh 34

Phú Chánh 33 (thửa đất số 225, tờ bản đồ 6)

Thửa đất số 240, tờ bản đồ 2

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

206

Phú Chánh 35

Phú Chánh 33 (thửa đất số 214, tờ bản đồ 5)

Thửa đất số 94, tờ bản đồ 5

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

207

Phú Chánh 36

Phú Chánh 33 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 5)

Phú Chánh 38 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 5)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

208

Phú Chánh 37

Phú Chánh 33 (thửa đất số 735, tờ bản đồ 5)

Phú Chánh 41 (thửa đất số 447, tờ bản đồ 5)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

209

Phú Chánh 38

ĐH.408 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 5)

Phú Chánh 39 (thửa đất số 826, tờ bản đồ 6)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

210

Phú Chánh 39

ĐT.742 (thửa đất số 416, tờ bản đồ 6)

ĐH.408 (thửa đất số 640, tờ bản đồ 10)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

211

Phú Chánh 40

ĐT.742 (thửa đất số 674, tờ bản đồ 11)

ĐH.408 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 10)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

212

Phú Chánh 41

Phú Chánh 33 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5)

Suối (thửa đất số 238, tờ bản đồ 1)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

213

Phú Chánh 42

Phú Chánh 01 (thửa đất số 454, tờ bản đồ 11)

Phú Chánh 03 (thửa đất số 505, tờ bản đồ 16)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

214

Phú Chánh 43

ĐT.742 (thửa đất số 31, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 37, tờ bản đồ 11

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

215

Phú Chánh 44

ĐT.742 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 1156, tờ bản đồ 6

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

216

Tân Hiệp 02

Tô Hoài (thửa đất số 631, tờ bản đồ 13)

ĐT.747B (thửa đất số 22, tờ bản đồ 14)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

217

Tân Hiệp 08

Vĩnh Lợi (thửa đất số 76, tờ bản đồ 17)

ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 32, tờ bản đồ 4)

2.830,0

1.850,0

1.420,0

1.130,0

218

Tân Hiệp 09

Vĩnh Lợi (thửa đất số 282, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 4, tờ bản đồ 16

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

219

Tân Hiệp 10

ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 22, tờ bản đồ 7)

Thửa đất số 252, tờ bản đồ 5

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

220

Tân Hiệp 11

Tân Hiệp 10 (thửa đất số 811, tờ bản đồ 2)

Thửa đất số 51, tờ bản đồ 3

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

221

Tân Hiệp 12

Tân Hiệp 10 (thửa đất số 79, tờ bản đồ 3)

Tân Hiệp 11 (thửa đất số 475, tờ bản đồ 3)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

222

Tân Hiệp 13

Tân Hiệp 10 (thửa đất số 2109, tờ bản đồ 3)

Thửa đất số 235, tờ bản đồ 6

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

223

Tân Hiệp 14

ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 443, tờ bản đồ 6)

Thửa đất số 304, tờ bản đồ 6

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

224

Tân Hiệp 15

Vĩnh Lợi (thửa đất số 257, tờ bản đồ 11)

Tân Hiệp 14 (thửa đất số 860, tờ bản đồ 5)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

225

Tân Hiệp 16

Nguyễn Khuyến (thửa đất số 59, tờ bản đồ 11)

Vĩnh Lợi (thửa đất số 428, tờ bản đồ 10)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

226

Tân Hiệp 18

Tân Hiệp 17 (thửa đất số 1612, tờ bản đồ 20)

Thửa đất số 36, tờ bản đồ 20

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

227

Tân Hiệp 19

Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1188, tờ bản đồ 20)

Tân Hiệp 18 (thửa đất số 1462, tờ bản đồ 20)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

228

Tân Hiệp 21

Nguyễn Khuyến (thửa đất số 618, tờ bản đồ 15)

Thửa đất số 415, tờ bản đồ 15

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

229

Tân Hiệp 22

Nguyễn Khuyến (thửa đất số 999, tờ bản đồ 20)

Thửa đất số 1614, tờ bản đồ 20

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

230

Tân Hiệp 23

Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1029, tờ bản đồ 20)

Thửa đất số 1692, tờ bản đồ 20

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

231

Tân Hiệp 24

Nguyễn Khuyến (thửa đất số 448, tờ bản đồ 20)

Thửa đất số 671, tờ bản đồ 20

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

232

Tân Hiệp 25

Nguyễn Khuyến (thửa đất số 176, tờ bản đồ 28)

Khánh Bình 14 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 28)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

233

Tân Hiệp 26

Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1743, tờ bản đồ 29)

Thửa đất số 21, tờ bản đồ 29

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

234

Tân Hiệp 27

Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1559, tờ bản đồ 30)

Thửa đất số 459, tờ bản đồ 30

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

235

Tân Hiệp 28

Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 608, tờ bản đồ 37)

Thửa đất số 24, tờ bản đồ 29

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

236

Tân Hiệp 29

Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 523, tờ bản đồ 37)

Thửa đất số 1084, tờ bản đồ 30

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

237

Tân Hiệp 30

Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 632, tờ bản đồ 37)

Thửa đất số 628 và 1260, tờ bản đồ 37

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

238

Tân Hiệp 31

Tân Hiệp 30 (thửa đất số 516, tờ bản đồ 37)

Thửa đất số 1023, tờ bản đồ 30

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

239

Tân Hiệp 33

Nguyễn Tri Phương  (thửa đất số 157, tờ bản đồ 37)

Thửa đất số 247, tờ bản đồ 24

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

240

Tân Hiệp 34

Nguyễn Tri Phương  (thửa đất số 1159, tờ bản đồ 24)

Thửa đất số 379 và 1164, tờ bản đồ 24

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

241

Tân Hiệp 35

Nguyễn Tri Phương  (thửa đất số 576, tờ bản đồ 24)

Thửa đất số 572, tờ bản đồ 24

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

242

Tân Hiệp 36

Nguyễn Tri Phương  (thửa đất số 249, tờ bản đồ 37)

Thửa đất số 241, tờ bản đồ 37

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

243

Tân Hiệp 37

Nguyễn Tri Phương  (thửa đất số 796, tờ bản đồ 24)

Thửa đất số 622, tờ bản đồ 24

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

244

Tân Hiệp 38

Nguyễn Tri Phương  (thửa đất số 374, tờ bản đồ 37)

Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 365, tờ bản đồ 37)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

245

Tân Hiệp 39

Nguyễn Tri Phương  (thửa đất số 646, tờ bản đồ 26)

Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 28 và 57, tờ bản đồ 26)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

246

Tân Hiệp 40

Nguyễn Tri Phương  (thửa đất số 851, tờ bản đồ 27)

Thửa đất số 56, tờ bản đồ 27

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

247

Tân Hiệp 42

Nguyễn Tri Phương  (thửa đất số 307, tờ bản đồ 26)

Nguyễn Văn Linh (thửa đất số 154, tờ bản đồ 26)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

248

Tân Hiệp 43

Tân Hiệp 42 (thửa đất số 1018, tờ bản đồ 27)

ĐT.746 (thửa đất số 956, tờ bản đồ 27)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

249

Tân Hiệp 45

Tân Hiệp 48 (thửa đất số 260, tờ bản đồ 34)

Thửa đất số 282, tờ bản đồ 34

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

250

Tân Hiệp 46

ĐT.746 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 33)

Thửa đất số 1903, tờ bản đồ 34

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

251

Tân Hiệp 47

ĐT.746 (thửa đất số 781, tờ bản đồ 33)

Tân Hiệp 48 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 34)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

252

Tân Hiệp 48

Tân Hiệp 47 (thửa đất số 209, tờ bản đồ 34)

Thửa đất số 56, tờ bản đồ 34

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

253

Tân Hiệp 50

Kỳ Đồng (thửa đất số 877, tờ bản đồ 33)

Thửa đất số 521, tờ bản đồ 32

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

254

Tân Hiệp 51

Kỳ Đồng (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33)

Tân Hiệp 52 (thửa đất số 394, tờ bản đồ 32)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

255

Tân Hiệp 52

Tân Hiệp 50 (thửa đất số 1319, tờ bản đồ 33)

Tân Hiệp 51 (thửa đất số 600, tờ bản đồ 32)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

256

Tân Hiệp 53

ĐT.746 (thửa đất số 590, tờ bản đồ 26)

Tân Hiệp 51 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 33)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

257

Tân Hiệp 54

Kỳ Đồng (thửa đất số 53, tờ bản đồ 33)

Tân Hiệp 50 (thửa đất số 851, tờ bản đồ 33)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

258

Tân Phước Khánh 01

Yết Kiêu (thửa đất số 12, tờ bản đồ 32)

Thửa đất số 774, tờ  bản đồ 8

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

259

Tân Phước Khánh 03

Lý Tự Trọng (thửa đất số 360, tờ bản đồ 8)

Hàn Mặc Tử (thửa đất số 134, tờ bản đồ 8)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

260

Tân Phước Khánh 04

Hàn Mặc Tử (thửa đất số 820, tờ bản đồ 8)

Tân Phước Khánh 03 (thửa đất số 301, tờ  bản đồ 8)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

261

Tân Phước Khánh 05

Lý Tự Trọng (thửa đất số 948, tờ bản đồ 8)

Tân Phước Khánh 04 (thửa đất số 81, tờ  bản đồ 8)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

262

Tân Phước Khánh 06

Võ Thị Sáu (thửa đất số 6, tờ bản đồ 35)

Lý Tự Trọng (thửa đất số 42, tờ  bản đồ 28)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

263

Tân Phước Khánh 08

Trịnh Công Sơn (thửa đất số 216, tờ bản đồ 13)

Tân Phước Khánh 09 (thửa đất số 720, tờ  bản đồ 13)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

264

Tân Phước Khánh 09

Lý Tự Trọng (thửa đất số 86, tờ bản đồ 13)

Tân Phước Khánh 37

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

265

Tân Phước Khánh 11

Lý Tự Trọng (thửa đất số 22, tờ bản đồ 8)

Võ Thị Sáu (thửa đất số 1183, tờ bản đồ 9)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

266

Tân Phước Khánh 12

Lý Tự Trọng (thửa đất số 77, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 389, tờ  bản đồ 12

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

267

Tân Phước Khánh 14

Lý Tự Trọng (thửa đất số 606, tờ 9)

Tân Phước Khánh 11 (thửa đất số 1115, tờ  bản đồ 9)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

268

Tân Phước Khánh 15

Lý Tự Trọng (thửa đất số 442, tờ 13)

Trịnh Công Sơn (thửa đất số 30, tờ  bản đồ 13)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

269

Tân Phước Khánh 16

Lý Tự Trọng (thửa đất số 343, tờ bản đồ 9)

Thửa đất số 340, tờ  bản đồ 9

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

Thửa đất số 1373, tờ  bản đồ 9

Võ Thị Sáu (thửa đất số 330, tờ  bản đồ 9)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

270

Tân Phước Khánh 17

Võ Thị Sáu (thửa đất số 1195, tờ bản đồ 9)

Tân Phước Khánh 07 (thửa đất số 551, tờ  bản đồ 10)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

271

Tân Phước Khánh 18

ĐT.746 (thửa đất số 233, tờ bản đồ 25)

Thửa đất số 4, tờ  bản đồ 25

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

272

Tân Phước Khánh 19

ĐT.746 (thửa đất số 905, tờ bản đồ 25)

Thửa đất số 6, tờ  bản đồ 24

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

273

Tân Phước Khánh 20

Cao Bá Quát (thửa đất số 463, tờ  bản đồ 24)

Tân Phước Khánh 19 (thửa đất số 6, tờ  bản đồ 24) và thửa đất số 55, tờ  bản đồ 24

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

274

Tân Phước Khánh 23

Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 878, tờ bản đồ 4)

Lương Đình Của (thửa đất số 331, tờ  bản đồ 4)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

275

Tân Phước Khánh 24

Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 433, tờ bản đồ 4)

Thửa đất số 88, tờ  bản đồ 4

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

276

Tân Phước Khánh 25

Đặng Thùy Trâm (thửa đất số 17, tờ bản đồ 23)

Thửa đất số 29, tờ  bản đồ 18

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

277

Tân Phước Khánh 27

Tân Phước Khánh 06 (thửa đất số 1510, tờ  bản đồ 4)

Thửa đất số 1419, tờ  bản đồ 4

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

278

Tân Phước Khánh 29

Huỳnh Văn Cù (thửa đất số 71, tờ bản đồ 9)

Lương Đình Của (thửa đất số 1357, tờ bản đồ 4)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

279

Tân Phước Khánh 31

Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 725, tờ bản đồ 2)

Thửa đất số 2, tờ bản đồ 3

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

280

Tân Phước Khánh 34

ĐT.747B (thửa đất số 1666, tờ bản đồ 16)

Võ Thị Sáu (thửa đất số 1403, tờ bản đồ 16)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

281

Tân Phước Khánh 35

ĐT.747B (thửa đất số 606, tờ bản đồ 16)

Võ Thị Sáu (thửa đất số 264, tờ bản đồ 16)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

282

Tân Phước Khánh 36

Võ Thị Sáu (thửa đất số 1336, tờ bản đồ 16)

Ranh phường Thái Hòa

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

283

Tân Phước Khánh 37

Võ Thị Sáu (thửa đất số 112, tờ bản đồ 14)

Tân Phước Khánh 09

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

284

Tân Phước Khánh 38

Võ Thị Sáu (thửa đất số 14, tờ bản đồ 14)

Tân Phước Khánh 09 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 13)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

285

Tân Phước Khánh 40

ĐT.746 (thửa đất số 237, tờ bản đồ 25)

Tân Phước Khánh 44 (cuối thửa đất số 212 và 213, tờ bản đồ 8)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

286

Tân Phước Khánh 41

ĐT.746 (thửa đất số 330, tờ bản đồ 25)

Hàn Mặc Tử (thửa đất số 106, tờ bản đồ 30)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

287

Tân Phước Khánh 42

ĐT.746 (thửa đất số 323, tờ bản đồ 7)

Tân Phước Khánh 44 (thửa đất số 237, tờ bản đồ 11)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

288

Tân Phước Khánh 44

Bình Chuẩn 15 (Thửa đất số 48, tờ bản đồ 11)

Tân Phước Khánh 40 (thửa đất số 213, tờ bản đồ 8)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

289

Tân Phước Khánh 45

ĐT.746 (thửa đất số 21, tờ bản đồ 21)

Thửa đất số 51, tờ bản đồ 20

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

290

Tân Phước Khánh 46

ĐT.746 (thửa đất số 452, tờ bản đồ 25)

Tân Phước Khánh 47 (thửa đất số 807, tờ bản đồ 25)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

291

Tân Phước Khánh 47

ĐT.746 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 25)

Thửa đất số 58, tờ bản đồ 20

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

292

Tân Phước Khánh 48

Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 107, tờ bản đồ 5)

Thửa đất số 485, tờ bản đồ 5

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

293

Tân Phước Khánh 49

Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 8, tờ bản đồ 5)

Thửa đất số 644, tờ bản đồ 2

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

294

Tân Phước Khánh 50

Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 66, tờ bản đồ 6)

Thửa đất số 717, tờ bản đồ 3

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

295

Tân Phước Khánh 51

Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 132, tờ bản đồ 6)

Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 359, tờ bản đồ 6)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

296

Tân Phước Khánh 53

Võ Thị Sáu (thửa đất số 637, tờ bản đồ 9)

Thửa đất số 1604, tờ bản đồ 9

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

297

Tân Vĩnh Hiệp 01

ĐT.746 (thửa đất số 1277, tờ bản đồ 13)

Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 1000, tờ bản đồ 12)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 288, tờ bản đồ 6)

Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2, thửa đất số 72, tờ bản đồ 12)

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

298

Tân Vĩnh Hiệp 02

ĐT.746 (thửa đất số 459, tờ bản đồ 13)

Thửa đất số 122, tờ bản đồ 15

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

299

Tân Vĩnh Hiệp 03

ĐT.746 (thửa đất số 149, tờ bản đồ 13)

Tân Vĩnh Hiệp 01 (thửa đất số 1000, tờ bản đồ 12)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

300

Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 1)

Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 150, tờ bản đồ 13)

Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 516, tờ bản đồ 19)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

301

Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 3)

Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 128, tờ bản đồ 13)

Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 468, tờ bản đồ 13)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

302

Tân Vĩnh Hiệp 04

ĐT.746 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 13)

Thửa đất số 957, tờ bản đồ 14

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

303

Tân Vĩnh Hiệp 05

ĐT.746 (thửa đất số 1258, tờ bản đồ 13)

Thửa đất số 319, tờ bản đồ 12

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

304

Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 1)

Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 1633, tờ bản đồ 12)

Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 18)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

305

Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2)

Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 1354, tờ bản đồ 12)

Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 3, thửa đất số 179, tờ bản đồ 13) và thửa đất số 548, tờ bản đồ 6

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

306

Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 3)

Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1097, tờ bản đồ 12)

Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 5, thửa đất số 1332, tờ bản đồ 12)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

307

Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 5)

Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 368, tờ bản đồ 12)

Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 11, thửa đất số 399, tờ bản đồ 12)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

308

Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 10)

Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12)

Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2, thửa đất số 548, tờ bản đồ 6)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

309

Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 11)

Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 12)

Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 3, thửa đất số 121, tờ bản đồ 18)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

310

Tân Vĩnh Hiệp 06

ĐT.746 (thửa đất số 344, tờ bản đồ 13)

Tân Vĩnh Hiệp 02 (thửa đất số 613, tờ bản đồ 14)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

311

Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 2)

Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 774, tờ bản đồ 14)

Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 4, thửa đất số 406, tờ bản đồ 14)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

312

Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 4)

Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 492, tờ bản đồ 14)

Tân Vĩnh Hiệp 10 (thửa đất số 65, tờ bản đồ 20)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

313

Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 6)

Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 450, tờ bản đồ 14)

Thửa đất số 279, tờ bản đồ 15

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

314

Tân Vĩnh Hiệp 07

ĐT.746 (thửa đất số 1093, tờ bản đồ 19)

ĐH.404 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 24)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

315

Tân Vĩnh Hiệp 07 (nhánh 10)

Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1399, tờ bản đồ 18)

Tân Vĩnh Hiệp 18 (thửa đất số 83, tờ bản đồ 24)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

316

Tân Vĩnh Hiệp 08

ĐT.746 (thửa đất số 725, tờ bản đồ 19)

Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 1218, tờ bản đồ 13)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

317

Tân Vĩnh Hiệp 09

ĐT.746 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 19)

Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1819, tờ bản đồ 18)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

318

Tân Vĩnh Hiệp 10

ĐT.746 (thửa đất số 1245, tờ bản đồ 19)

Thửa đất số 259, tờ bản đồ 21

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

319

Tân Vĩnh Hiệp 11

ĐT.746 (thửa đất số 242, tờ bản đồ 19)

ĐT.746 (thửa đất số 335, tờ bản đồ 19)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

320

Tân Vĩnh Hiệp 12

ĐT.746 (thửa đất số 1070, tờ bản đồ 19)

Thửa đất số 434, tờ bản đồ 20

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

321

Tân Vĩnh Hiệp 13

ĐT.746 (thửa đất số 827, tờ bản đồ 25)

Thửa đất số 811 , tờ bản đồ 25

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

322

Tân Vĩnh Hiệp 14

ĐH.404 (thửa đất số 1145, tờ bản đồ 25)

Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 755, tờ bản đồ 18)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

323

Tân Vĩnh Hiệp 15

ĐH.404 (thửa đất số 1025, tờ bản đồ 24)

Tân Vĩnh Hiệp 14 (thửa đất số 649, tờ bản đồ 25)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

324

Tân Vĩnh Hiệp 16

ĐH.404 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 24)

ĐH.404 (thửa đất số 753, tờ bản đồ 24)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

325

Tân Vĩnh Hiệp 17

ĐH.404 (thửa đất số 124, tờ bản đồ 24)

ĐH.405 (thửa đất số 520, tờ bản đồ 24)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

326

Tân Vĩnh Hiệp 18

ĐH.404 (thửa đất số 986, tờ bản đồ 24)

ĐH.404 (thửa đất số 670, tờ bản đồ 24)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

327

Tân Vĩnh Hiệp 19

ĐT.746 (thửa đất số 987, tờ bản đồ 13)

ĐT.746 (thửa đất số 1249, tờ bản đồ 19) và thửa đất số 372, tờ bản đồ 13

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

328

Tân Vĩnh Hiệp 20

ĐT.746 (thửa đất số 161, tờ bản đồ 13)

Thửa đất số 444, tờ bản đồ 14

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

329

Tân Vĩnh Hiệp 21

ĐT.746 (thửa đất số 1939, tờ bản đồ 19)

Thửa đất số 392, tờ bản đồ 19

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

330

Tân Vĩnh Hiệp 22

ĐT.746 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 13)

Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 345, tờ bản đồ 13)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

331

Tân Vĩnh Hiệp 23

ĐT.746 (thửa đất số 862, tờ bản đồ 25)

Thửa đất số 445, tờ bản đồ 19

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

332

Tân Vĩnh Hiệp 24

ĐT.746 (thửa đất số 273, tờ bản đồ 19)

Thửa đất số 1601, tờ bản đồ 19

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

333

Tân Vĩnh Hiệp 25

ĐT.746 (thửa đất số 1044, tờ bản đồ 25)

Thửa đất số 80, tờ bản đồ 25

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

334

Tân Vĩnh Hiệp 26

ĐT.746 (thửa đất số 519, tờ bản đồ 25)

Thửa đất số 1459, tờ bản đồ 25

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

335

Tân Vĩnh Hiệp 27

ĐT.746 (thửa đất số 531, tờ bản đồ 25)

Thửa đất số 885, tờ bản đồ 25

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

336

Tân Vĩnh Hiệp 28

ĐT.746 (thửa đất số 699, tờ bản đồ 25)

Thửa đất số 353, tờ bản đồ 25

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

337

Thái Hòa 01

ĐT.747A (thửa đất số 86, tờ bản đồ 20)

Miếu Vạn (thửa đất số 300, tờ bản đồ 19)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

338

Thái Hòa 02

ĐT.747A (thửa đất số 51, tờ bản đồ 20)

Thửa đất số 57, tờ bản đồ 20

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

339

Thái Hòa 03

ĐT.747A (thửa đất số 7, tờ bản đồ 20)

Thửa đất số 54, tờ bản đồ 20

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

340

Thái Hòa 04

Thái Hòa 03 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 20)

Thái Hòa 05 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 20)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

341

Thái Hòa 05

ĐT.747A (thửa đất số 376, tờ bản đồ 17)

Thái Hòa 04 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 20) và thửa đất số 66, tờ bản đồ 17

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

342

Thái Hòa 06

ĐT.747A (thửa đất số 305, tờ bản đồ 17)

Thửa đất số 66, tờ bản đồ 17

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

343

Thái Hòa 07

ĐT.747A (thửa đất số 533, tờ bản đồ 16)

Thái Hòa 01 (thửa đất số 198, tờ bản đồ 19) và Thái Hòa 10 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 16)

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

344

Thái Hòa 08

ĐT.747A (thửa đất số 358, tờ bản đồ 16)

Thái Hòa 09 (thửa đất số 137, tờ bản đồ 17)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

345

Thái Hòa 09

ĐT.747A (thửa đất số 60, tờ bản đồ 17)

Thái Hòa 08 (thửa đất số 210, tờ bản đồ 17)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

346

Thái Hòa 10

ĐT.747A (thửa đất số 362, tờ bản đồ 16)

Thái Hòa 01 (thửa đất số 484, tờ bản đồ 19)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

347

Thái Hòa 11

ĐT.747A (thửa đất số 523, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 183, tờ bản đồ 17

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

348

Thái Hòa 12

ĐT.747A (thửa đất số 234, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 399, tờ bản đồ 16

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

349

Thái Hòa 13

Thái Hòa 11 (thửa đất số 562, tờ bản đồ 16)

Thái Hòa 11 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 17)

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

350

Thái Hòa 14

ĐT.747A (thửa đất số 587, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 585, tờ bản đồ 16

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

351

Thái Hòa 15

ĐT.747A (thửa đất số 226, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 641, tờ bản đồ 16

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

352

Thái Hòa 16

ĐT.747A (thửa đất số 177, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 37, tờ bản đồ 16

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

353

Thái Hòa 17

ĐT.747A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 969, tờ bản đồ 16

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

354

Thái Hòa 18

ĐT.747A (thửa đất số 660, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 372, tờ bản đồ 16

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

355

Thái Hòa 19

ĐT.747A (thửa đất số 580, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 598, tờ bản đồ 16

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

356

Thái Hòa 20

ĐT.747A (thửa đất số 117, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 287, tờ bản đồ 16

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

357

Thái Hòa 21

Đường ống nước thô (thửa đất số 895, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 606, tờ bản đồ 15

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

358

Thái Hòa 22

ĐT.747A (thửa đất số 2125, tờ bản đồ 15)

Thửa đất số 901, tờ bản đồ 15

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

359

Thái Hòa 23

ĐT.747A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 15)

Thửa đất số 4, tờ bản đồ 13

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

360

Thái Hòa 24

ĐT.747A (thửa đất số 58, tờ bản đồ 15)

Thửa đất số 794, tờ bản đồ 15

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

361

Thái Hòa 25

ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 15)

Thái Hòa 26 (thửa đất số 900, tờ bản đồ 12)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

362

Thái Hòa 26

ĐT.747A (thửa đất số 566, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 1, tờ bản đồ 13

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

363

Thái Hòa 27

Thái Hòa 26 (thửa đất số 553, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 469, tờ bản đồ 12

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

364

Thái Hòa 28

ĐT.747A (thửa đất số 464, tờ bản đồ 12)

Sông Đồng Nai

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

365

Thái Hòa 29

ĐT.747B (thửa đất số 163, tờ bản đồ 15)

Thửa đất số 211, tờ bản đồ 18

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

366

Thái Hòa 30

ĐT.747B (thửa đất số 1291, tờ bản đồ 15)

Thái Hòa 29 (thửa đất số 334, tờ bản đồ 15)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

367

Thái Hòa 31

ĐT.747B (thửa đất số 147, tờ bản đồ 15)

Thái Hòa 30 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 15)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

368

Thái Hòa 32

Thái Hòa 33 (thửa đất số 138, tờ bản đồ 15)

Thái Hòa 30 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 15)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

369

Thái Hòa 33

ĐT.747B (thửa đất số 117, tờ bản đồ 15)

Trần Công An (thửa đất số 889, tờ bản đồ 14)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

370

Thái Hòa 34

Thái Hòa 33 (thửa đất số 448, tờ bản đồ 15)

Thái Hòa 29 (thửa đất số 1601, tờ bản đồ 15)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

371

Thái Hòa 35

Thái Hòa 29 (thửa đất số 1415, tờ bản đồ 15)

Thửa đất số 1627, tờ bản đồ 15

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

372

Thái Hòa 36

Thái Hòa 29 (thửa đất số 2278, tờ bản đồ 15)

Thái Hòa 37 (cuối thửa đất số 863 và 854, tờ bản đồ 15)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

373

Thái Hòa 37

Thái Hòa 34 (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 15)

Thái Hòa 36 (thửa đất số 863 và 854, tờ bản đồ 15)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

374

Thái Hòa 38

Thái Hòa 29 (thửa đất số 470, tờ bản đồ 15)

Đường ống nước thô (thửa đất số 1819, tờ bản đồ 15)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

375

Thái Hòa 39

Thái Hòa 29 (thửa đất số 1505, tờ bản đồ 15)

Thửa đất số 1619, tờ bản đồ 15

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

376

Thái Hòa 40

Thái Hòa 33 (thửa đất số 575, tờ bản đồ 14)

Trần Công An (thửa đất số 520, tờ bản đồ 14)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

377

Thái Hòa 41

ĐT.747B (thửa đất số 1543, tờ bản đồ 14)

Thái Hòa 33 (thửa đất số 1252, tờ bản đồ 14)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

378

Thái Hòa 42

Thái Hòa 33 (thửa đất số 427, tờ bản đồ 14)

Thửa đất số 675, tờ bản đồ 14

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

379

Thái Hòa 43

Trần Công An (thửa đất số 92, tờ bản đồ 14)

Thửa đất số 512 và 1130, tờ bản đồ 14

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

380

Thái Hòa 44

Thái Hòa 43 (thửa đất số 101, tờ bản đồ 14)

Thái Hòa 40 (thửa đất số 707, tờ bản đồ 14)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

381

Thái Hòa 45

Trần Công An (thửa đất số 899, tờ bản đồ 14)

Thái Hòa 37 (thửa đất số 144, tờ bản đồ 14)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

382

Thái Hòa 46

Trần Công An (thửa đất số 1375, tờ bản đồ 14)

Thửa đất số 1280, tờ bản đồ 14

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

383

Thái Hòa 50

Trần Công An (thửa đất số 941, tờ bản đồ 14)

Thửa đất số 1352, tờ bản đồ 14

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

384

Thái Hòa 51

Trần Công An (thửa đất số 462, tờ bản đồ 14)

Thửa đất số 692 và 648, tờ bản đồ 14

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

385

Thái Hòa 52

Trần Công An (thửa đất số 671, tờ bản đồ 14)

Thửa đất số 562, tờ bản đồ 14

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

386

Thái Hòa 53

ĐT.747B (thửa đất số 383, tờ bản đồ 14)

Thửa đất số 19, tờ bản đồ 14

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

387

Thái Hòa 54

ĐT.747B (thửa đất số 833, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 3 và 364, tờ bản đồ 14

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

388

Thái Hòa 56

Trần Công An (thửa đất số 288, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 428, tờ bản đồ 12

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

389

Thái Hòa 57

Trần Công An (thửa đất số 291, tờ bản đồ 12)

ĐT.747B (thửa đất số 763, tờ bản đồ 12)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

390

Thái Hòa 58

Thái Hòa 57 (thửa đất số 520, tờ bản đồ 12)

ĐT.747A (thửa đất số 568, tờ bản đồ 12)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

391

Thái Hòa 59

Thái Hòa 57 (thửa đất số 764, tờ bản đồ 12)

ĐT.747A (thửa đất số 629, tờ bản đồ 12)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

392

Thái Hòa 60

Trần Công An (thửa đất số 362, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 1450, tờ bản đồ 12

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

393

Thái Hòa 61

Trần Công An (thửa đất số 918, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 296, tờ bản đồ 12

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

394

Thái Hòa 62

Trần Công An (thửa đất số 801, tờ bản đồ 11)

Thái Hòa 80 (thửa đất số 47, tờ bản đồ 11)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

395

Thái Hòa 63

Trần Công An (thửa đất số 738, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 653, tờ bản đồ 11

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

396

Thái Hòa 64

Thái Hòa 65 (thửa đất số 1173, tờ bản đồ 11)

Thái Hòa 80 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 11)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

397

Thái Hòa 65

Trần Công An (thửa đất số 552, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 559, tờ bản đồ 11

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

398

Thái Hòa 66

Trần Công An (thửa đất số 235, tờ bản đồ 12)

Thái Hòa 68 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 12)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

399

Thái Hòa 67

Thái Hòa 80 (thửa đất số 1648, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 59, tờ bản đồ 12

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

400

Thái Hòa 68

Thái Hòa 80 (thửa đất số 954, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 51, tờ bản đồ 12

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

401

Thái Hòa 69

Thái Hòa 80 (thửa đất số 1107, tờ bản đồ 11)

Thái Hòa 75 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 11)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

402

Thái Hòa 70

Thái Hòa 68 (thửa đất số 1570, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 51, tờ bản đồ 12

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

403

Thái Hòa 71

Thái Hòa 62 (thửa đất số 1297, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 293, tờ bản đồ 11

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

404

Thái Hòa 72

Thái Hòa 62 (thửa đất số 1105, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 1226, tờ bản đồ 11

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

405

Thái Hòa 73

ĐT.747B (thửa đất số 786, tờ bản đồ 11)

Thái Hòa 72 (thửa đất số 888, tờ bản đồ 11)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

406

Thái Hòa 74

ĐT.747B (thửa đất số 755, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 685, tờ bản đồ 11

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

407

Thái Hòa 75

Thái Hòa 80 (thửa đất số 1583, tờ bản đồ 11)

Thái Hòa 69 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 11)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

408

Thái Hòa 76

Trần Công An (thửa đất số 239, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 210, tờ bản đồ 11

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

409

Thái Hòa 77

ĐT.747B (thửa đất số 1191, tờ bản đồ 8)

Thái Hòa 80 (thửa đất số 918, tờ bản đồ 8)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

410

Thái Hòa 78

ĐT.747B (thửa đất số 392, tờ bản đồ 8)

Thái Hòa 77 (thửa đất số 1214, tờ bản đồ 8)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

411

Thái Hòa 79

ĐT.747B (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 8)

Thửa đất số 195, tờ bản đồ 8

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

412

Thái Hòa 80

ĐT.747B (thửa đất số 10, tờ bản đồ 8)

Trần Công An (thửa đất số 239, tờ bản đồ 12)

2.830,0

1.850,0

1.420,0

1.130,0

413

Thái Hòa 81

Thái Hòa 80 (thửa đất số 480, tờ bản đồ 5)

Thửa đất số 427, tờ bản đồ 5

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

414

Thái Hòa 82

Thái Hòa 80 (thửa đất số 274, tờ bản đồ 8)

Thửa đất số 218, tờ bản đồ 8

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

415

Thái Hòa 83

Thái Hòa 77 (thửa đất số 865, tờ bản đồ 8)

Thửa đất số 868, tờ bản đồ 8 và ranh Tân Phước Khánh

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

416

Thái Hòa 84

Thái Hòa 80 (thửa đất số 1358, tờ bản đồ 9)

Thái Hòa 83 (thửa đất số 1652, tờ bản đồ 9)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

417

Thái Hòa 85

Thái Hòa 80 (thửa đất số 1548, tờ bản đồ 9)

Thửa đất số 429, tờ bản đồ 6

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

418

Thái Hòa 86

Thái Hòa 80 (thửa đất số 194, tờ bản đồ 8)

Thái Hòa 85 (thửa đất số 594, tờ bản đồ 5)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

419

Thái Hòa 87

Thái Hòa 80 (thửa đất số 1038, tờ bản đồ 9)

Thái Hòa 84 (thửa đất số 1543, tờ bản đồ 9)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

420

Thái Hòa 88

Thái Hòa 89 (thửa đất số 1051, tờ bản đồ 6)

Thửa đất số 355, tờ bản đồ 6

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

421

Thái Hòa 89

Thái Hòa 80 (thửa đất số 1433, tờ bản đồ 9)

Thửa đất số 614, tờ bản đồ 6 và thửa đất số 1032, tờ bản đồ 9

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

422

Thái Hòa 90

Thái Hòa 80 (thửa đất số 699, tờ bản đồ 6)

Thửa đất số 1107, tờ bản đồ 6

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

423

Thái Hòa 91

Thái Hòa 80 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 9)

Thửa đất số 183 và 181, tờ bản đồ 9

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

424

Thái Hòa 92

Thái Hòa 84 (thửa đất số 1688, tờ bản đồ 9)

Thửa đất số 1056, tờ bản đồ 9

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

425

Thái Hòa 93

Thái Hòa 80 (thửa đất số 1411, tờ bản đồ 9)

Thửa đất số 140, tờ bản đồ 9

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

426

Thái Hòa 94

ĐT.747B (thửa đất số 441, tờ bản đồ 5)

Thửa đất số 214, tờ bản đồ 4

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

427

Thái Hòa 95

ĐT.747B (thửa đất số 742, tờ bản đồ 8)

Võ Thị Sáu (thửa đất số 299, tờ bản đồ 7)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

428

Thái Hòa 96

Thái Hòa 95 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 7)

Thửa đất số 875, tờ bản đồ 7

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

429

Thái Hòa 97

ĐT.747B (thửa đất số 306, tờ bản đồ 8)

Thái Hòa 95 (thửa đất số 907, tờ bản đồ 7)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

430

Thái Hòa 98

Võ Thị Sáu (thửa đất số 195, tờ bản đồ 7)

Thửa đất số 308, tờ bản đồ 7

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

431

Thái Hòa 100

ĐT.747B (thửa đất số 46, tờ bản đồ 5)

ĐT.747B (thửa đất số 855, tờ bản đồ 2)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

432

Thái Hòa 101

Thái Hòa 100 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 2)

Suối Cái (thửa đất số 91, tờ bản đồ 3)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

433

Thái Hòa 102

Thái Hòa 100 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 2)

Thửa đất số 199, tờ bản đồ 2

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

434

Thái Hòa 103

Thái Hòa 100 (thửa đất số 955, tờ bản đồ 2)

Thửa đất số 247, tờ bản đồ 2

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

435

Thái Hòa 104

Thái Hòa 100 (thửa đất số 391, tờ bản đồ 2)

Thửa đất số 351 và 342, tờ bản đồ 3

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

436

Thái Hòa 105

Thái Hòa 100 (thửa đất số 1206, tờ bản đồ 5)

Thửa đất số 25, tờ bản đồ 5

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

437

Thái Hòa 106

Thái Hòa 100 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 5)

Thái Hòa 100 (thửa đất số 589, tờ bản đồ 5)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

438

Thạnh Phước 02

ĐT.747A (thửa đất số 1239, tờ bản đồ 9)

Thửa đất số 1763, 863 và 513, tờ bản đồ 9

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

439

Thạnh Phước 04

Bùi Văn Bình (thửa đất số 232, tờ bản đồ 3)

Thửa đất số 437, tờ bản đồ 3

2.100,0

1.370,0

1.050,0

840,0

440

Thạnh Phước 05

Bùi Văn Bình (thửa đất số 621, tờ bản đồ 3)

Thửa đất số 229, tờ bản đồ 2

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

441

Thạnh Phước 06

Bùi Văn Bình (thửa đất số 393, tờ bản đồ 3)

Thạnh Phước 08 (thửa đất số 388, tờ bản đồ 3)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

442

Thạnh Phước 07

Bùi Văn Bình (thửa đất số 456, tờ bản đồ 6)

Thạnh Phước 05 (thửa đất số 284, tờ bản đồ 3)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

443

Thạnh Phước 09

Thạnh Phước 08 (thửa đất số 279, tờ bản đồ 4)

Thạnh Phước 08 (thửa đất số 127, tờ bản đồ 4)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

444

Thạnh Phước 13

ĐT.747A (thửa đất số 776, tờ bản đồ 6)

Chùa Thanh Sơn (thửa đất số 607, tờ bản đồ 6)

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

445

Thạnh Phước 14

Bùi Văn Bình (thửa đất số 455, tờ bản đồ 6)

Thửa đất số 1079, tờ bản đồ 6

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

446

Thạnh Phước 16

Thạnh Phước 15 (thửa đất số 1139, tờ bản đồ 9)

Thửa đất số 470 và 423, tờ bản đồ 9

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

447

Thạnh Phước 17

ĐT.747A (thửa đất số 1713, tờ bản đồ 9)

Thửa đất số 1977, tờ bản đồ 9

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

448

Thạnh Phước 19

ĐT.747A (thửa đất số 1764, tờ bản đồ 9)

Thửa đất số 328, tờ bản đồ 9

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

449

Thạnh Phước 20

ĐT.747A (thửa đất số 932, tờ bản đồ 11)

ĐT.747A (thửa đất số 28, tờ bản đồ 14)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

450

Thạnh Phước 24

ĐT.747A (thửa đất số 251, tờ bản đồ 12)

Dư Khánh (thửa đất số 301, tờ bản đồ 12)

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

451

Thạnh Phước 26

Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 533, tờ bản đồ 10)

Thửa đất số 140, tờ bản đồ 10

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

452

Thạnh Phước 27

Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 122, tờ bản đồ 10)

Thửa đất số 118, tờ bản đồ 10

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

453

Thạnh Phước 28

ĐT.747A (thửa đất số 61, tờ bản đồ 4)

Thửa đất số 124, tờ bản đồ 4

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

454

Thạnh Phước 29

Thạnh Phước 28 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 4)

Thửa đất số 117, tờ bản đồ 4

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

455

Uyên Hưng 04

ĐT.747A (thửa đất số 133, tờ bản đồ 26)

Chùa Ông (thửa đất số 96, tờ bản đồ 26)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

456

Uyên Hưng 14

ĐT.747A (thửa đất số 22, tờ bản đồ 11)

Thửa đất số 4, tờ bản đồ 12

2.830,0

1.850,0

1.420,0

1.130,0

457

Uyên Hưng 15

ĐT.747A (thửa đất số 66, tờ bản đồ 8)

Thửa đất số 146, tờ bản đồ 8

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

458

Uyên Hưng 16

ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 8)

Thửa đất số 22 và 82, tờ bản đồ 8

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

459

Uyên Hưng 17

ĐT.747A (thửa đất số 348, tờ bản đồ 5)

Thửa đất số 56, tờ bản đồ 5

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

460

Uyên Hưng 18

ĐT.747A (thửa đất số 12, tờ bản đồ 10)

Thửa đất số 42, tờ bản đồ 10

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

461

Uyên Hưng 19

ĐT.746 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 15)

Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 202, tờ bản đồ 32)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

462

Uyên Hưng 20

ĐT.746 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 14)

Uyên Hưng 19 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 43)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

463

Uyên Hưng 21

ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 14)

Thửa đất số 50, tờ bản đồ 45

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

464

Uyên Hưng 22

ĐT.746 (thửa đất số 38, tờ bản đồ 14)

Thửa đất số 107, tờ bản đồ 45

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

465

Uyên Hưng 23

Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 50, tờ bản đồ 46)

Thửa đất số 472, tờ bản đồ 43

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

466

Uyên Hưng 25

Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 1826, tờ bản đồ 42)

Thửa đất số 193, tờ bản đồ 46

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

467

Uyên Hưng 26

Từ Văn Phước (thửa đất số 1713, tờ bản đồ 42)

Thửa đất số 2189, tờ bản đồ 42

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

468

Uyên Hưng 29

Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 33, tờ bản đồ 33)

Uyên Hưng 30 (thửa đất số 527, tờ bản đồ 33)

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

469

Uyên Hưng 30

Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 279, tờ bản đồ 33)

Thửa đất số 754, tờ bản đồ 33

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

470

Uyên Hưng 31

Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 92, tờ bản đồ 58)

Ranh xã Tân Lập (thửa đất số 1, tờ bản đồ 56)

2.100,0

1.370,0

1.050,0

840,0

471

Uyên Hưng 32

Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 63, tờ bản đồ 57)

Thửa đất số 41, tờ bản đồ 57

2.100,0

1.370,0

1.050,0

840,0

472

Uyên Hưng 33

Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 63, tờ bản đồ 57)

Thửa đất số 159, tờ bản đồ 57

2.100,0

1.370,0

1.050,0

840,0

473

Uyên Hưng 34

Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 119, tờ bản đồ 57)

Thửa đất số 23, tờ bản đồ 57

2.100,0

1.370,0

1.050,0

840,0

474

Uyên Hưng 37

ĐT.747A (thửa đất số 235, tờ bản đồ 5)

Thửa đất số 3, tờ bản đồ 5

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

475

Uyên Hưng 38

ĐT.747B (thửa đất số 29, tờ bản đồ 38)

Uyên Hưng 63 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 50)

2.980,0

1.940,0

1.490,0

1.190,0

476

Uyên Hưng 39

ĐT.747A (thửa đất số 52, tờ bản đồ 2)

Thửa đất số 2, tờ bản đồ 4 và thửa đất số 58, tờ bản đồ 2

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

477

Uyên Hưng 40

Lê Thị Cộng (thửa đất số 422, tờ bản đồ 41)

Thửa đất số 381, tờ bản đồ 41

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

478

Uyên Hưng 41

ĐT.747A (thửa đất số 176, tờ bản đồ 2)

Thửa đất số 25, tờ bản đồ 2

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

479

Uyên Hưng 42

Tố Hữu (thửa đất số 180, tờ bản đồ 34)

Thửa đất số 561, tờ bản đồ 34

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

Thửa đất số 561, tờ bản đồ 34

Uyên Hưng 44 (thửa đất số 540, tờ bản đồ 34)

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

480

Uyên Hưng 43

ĐT.747A (thửa đất số 251, tờ bản đồ 34)

Thửa đất số 955, tờ bản đồ 34

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

481

Uyên Hưng 44

ĐT.747A (thửa đất số 97, tờ bản đồ 35)

Thửa đất số 298, tờ bản đồ 30

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

482

Uyên Hưng 45

ĐT.747A (thửa đất số 30, tờ bản đồ 22)

Đường số 1 khu dân cư thương mại Uyên Hưng

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

483

Uyên Hưng 47

ĐT.747B (thửa đất số 10, tờ bản đồ 37)

Thửa đất số 18, tờ bản đồ 37

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

484

Uyên Hưng 48

ĐT.747B (thửa đất số 20, tờ bản đồ 59)

Thửa đất số 152, tờ bản đồ 59

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

485

Uyên Hưng 49

Nguyễn Hữu Cảnh (thửa đất số 742, tờ bản đồ 40)

Uyên Hưng 50 (thửa đất số 68, tờ bản đồ 39)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

486

Uyên Hưng 50

ĐT.747B (thửa đất số 105, tờ bản đồ 38)

Thửa đất số 281, tờ bản đồ 39

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

Thửa đất số 281, tờ bản đồ 39

Nguyễn Hữu Cảnh (thửa đất số 874, tờ bản đồ 49)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

487

Uyên Hưng 51

ĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 52)

Thửa đất số 1053, tờ bản đồ 48

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

488

Uyên Hưng 53

ĐT.746 (thửa đất số 1061, tờ bản đồ 48)

Thửa đất số 1057, tờ bản đồ 48

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

489

Uyên Hưng 54 (Khánh Bình 44)

ĐT.747A (thửa đất số 373, tờ bản đồ 54)

ĐT.746 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 51)

2.830,0

1.850,0

1.420,0

1.130,0

490

Uyên Hưng 55

ĐT.746 (thửa đất số 245, tờ bản đồ 52)

Thửa đất số 234, tờ bản đồ 52

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

491

Uyên Hưng 56

ĐT.746B (thửa đất số 368, tờ bản đồ 49)

Thửa đất số 262, tờ bản đồ 49

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

492

Uyên Hưng 57

ĐT.746 (thửa đất số 207, tờ bản đồ 52)

Thửa đất số 2, tờ bản đồ 52

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

493

Uyên Hưng 58

ĐT.746 (thửa đất số 249, tờ bản đồ 52)

Thửa đất số 196, tờ bản đồ 52

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

494

Uyên Hưng 59

ĐT.747A (thửa đất số 25, tờ bản đồ 35)

Thửa đất số 600, tờ bản đồ 59

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

495

Uyên Hưng 60

ĐT.746 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 52)

Thửa đất số 1379, tờ bản đồ 52

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

496

Uyên Hưng 61

ĐT.746 (thửa đất số 37, tờ bản đồ 51)

Thửa đất số 64, tờ bản đồ 51

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

497

Uyên Hưng 62

ĐT.746 (thửa đất số 490, tờ bản đồ 49)

Thửa đất số 506, tờ bản đồ 49

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

498

Uyên Hưng 63 (Khánh Bình 33)

ĐT.746 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 51)

Uyên Hưng 38 (thửa đất số 21, tờ bản đồ 50)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

499

Vĩnh Tân 01 (cũ Vĩnh Tân 20)

ĐT.742 (thửa đất số 560, tờ bản đồ 31)

Thửa đất số 962, tờ bản đồ 36

2.830,0

1.850,0

1.420,0

1.130,0

500

Vĩnh Tân 02 (cũ Vĩnh Tân 38)

ĐT.742 (thửa đất số 513, tờ bản đồ 31)

Vĩnh Tân 41 (thửa đất số 524, tờ bản đồ 32)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

501

Vĩnh Tân 03 (cũ Vĩnh Tân 32)

ĐT.742 (thửa đất số 610, tờ bản đồ 31)

Giáp KCN VSIP II mở rộng (thửa đất số 1246, tờ bản đồ 31)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

502

Vĩnh Tân 04 (cũ Vĩnh Tân 21)

ĐT.742 (thửa đất số 882, tờ bản đồ 31)

Vĩnh Tân 41 (thửa đất số 159, tờ bản đồ 32)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

503

Vĩnh Tân 05 (cũ Vĩnh Tân 31)

ĐT.742 (thửa đất số 366, tờ bản đồ 31)

Thửa đất số 394, tờ bản đồ 31

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

504

Vĩnh Tân 06 (cũ Vĩnh Tân 23)

ĐT.742 (thửa đất số 315, tờ bản đồ 31)

Thửa đất số 132, tờ bản đồ 32

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

505

Vĩnh Tân 07 (cũ Vĩnh Tân 22)

ĐT.742 (thửa đất số 647, tờ bản đồ 31)

Thửa đất số 114, tờ bản đồ 32

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

506

Vĩnh Tân 08 (cũ Vĩnh Tân 24)

ĐT.742 (thửa đất số 187, tờ bản đồ 31)

Vĩnh Lợi (thửa đất số 464, tờ bản đồ 33)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

507

Vĩnh Tân 09 (cũ Vĩnh Tân 30)

ĐT.742 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 31)

Thửa đất số 191 và 773, tờ bản đồ 31

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

508

Vĩnh Tân 10 (cũ Vĩnh Tân 29)

ĐT.742 (thửa đất số 312, tờ bản đồ 26)

Vĩnh Tân 09 (thửa đất số 781, tờ bản đồ 31)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

509

Vĩnh Tân 11 (cũ Vĩnh Tân 25)

ĐT.742 (thửa đất số 540, tờ bản đồ 27)

Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 122 và 447, tờ bản đồ 32)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

510

Vĩnh Tân 12 (cũ Vĩnh Tân 28)

ĐT.742 (thửa đất số 524, tờ bản đồ 27)

Thửa đất số 27, tờ bản đồ 26

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

511

Vĩnh Tân 13 (cũ Vĩnh Tân 26)

ĐT.742 (thửa đất số 286, tờ bản đồ 27)

Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 681 và 2021, tờ bản đồ 21)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

512

Vĩnh Tân 14 (cũ Vĩnh Tân 27)

ĐT.742 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 27)

Thửa đất số 630, tờ bản đồ 20

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

513

Vĩnh Tân 15 (cũ Vĩnh Tân 14)

ĐT.742 (thửa đất số 996, tờ bản đồ 21)

Thửa đất số 650, tờ bản đồ 20

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

514

Vĩnh Tân 16 (cũ Vĩnh Tân 13)

ĐT.742 (thửa đất số 1596 và 538, tờ bản đồ 21)

Thửa đất số 317, tờ bản đồ 21

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

515

Vĩnh Tân 17 (cũ Vĩnh Tân 16)

ĐT.742 (thửa đất số 534 và 535, tờ bản đồ 21)

Vĩnh Lợi (thửa đất số 644 và 927, tờ bản đồ 22)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

516

Vĩnh Tân 18 (cũ Vĩnh Tân 12)

ĐT.742 (thửa đất số 832 và 674, tờ bản đồ 16)

Thửa đất số 2026 và 1887, tờ bản đồ 16

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

517

Vĩnh Tân 19 (cũ Vĩnh Tân 15)

ĐT.742 (thửa đất số 952, tờ bản đồ 16)

Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 987, tờ bản đồ 21)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

518

Vĩnh Tân 21 (cũ Vĩnh Tân 10)

ĐT.742 (thửa đất số 1971, tờ bản đồ 10)

Thửa đất số 31, tờ bản đồ 7

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

519

Vĩnh Tân 22 (cũ Vĩnh Tân 02)

ĐT.742 (thửa đất số 926, tờ bản đồ 6)

Thửa đất số 1200, tờ bản đồ 10

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

520

Vĩnh Tân 24 (cũ Vĩnh Tân 35)

ĐH.410 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 17)

Thửa đất số 1372, tờ bản đồ 17

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

521

Vĩnh Tân 25 (cũ Vĩnh Tân 17)

ĐH.410 (thửa đất số 805, tờ bản đồ 17)

Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 643, tờ bản đồ 22)

2.700,0

1.760,0

1.350,0

1.080,0

522

Vĩnh Tân 26 (cũ Vĩnh Tân 41)

ĐH.410 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 18)

Thửa đất số 61, tờ bản đồ 18

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

523

Vĩnh Tân 27 (cũ Vĩnh Tân 42)

ĐH.410 (thửa đất số 1046, tờ bản đồ 18)

Vĩnh Tân 21 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 11)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

524

Vĩnh Tân 28 (cũ Vĩnh Tân 04)

ĐH.410 (thửa đất số 245, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 529, tờ bản đồ 12

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

525

Vĩnh Tân 29 (cũ Vĩnh Tân 03)

ĐH.410 (thửa đất số 652, tờ bản đồ 12)

Thửa đất số 312, tờ bản đồ 18

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

526

Vĩnh Tân 30

ĐH.410 (thửa đất số 161, tờ bản đồ 13)

Thửa đất số 01, tờ bản đồ 13

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

527

Vĩnh Tân 31

Vĩnh Lợi (thửa đất số 1224, tờ bản đồ 18)

Thửa đất số 264, tờ bản đồ 18

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

528

Vĩnh Tân 32 (cũ Vĩnh Tân 48)

Vĩnh Lợi (thửa đất số 1053, tờ bản đồ 18)

Thửa đất số 706, tờ bản đồ 18

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

529

Vĩnh Tân 33 (cũ Vĩnh Tân 36)

Vĩnh Lợi (thửa đất số 1199, tờ bản đồ 18)

Thửa đất số 993, tờ bản đồ 18

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

530

Vĩnh Tân 34 (cũ Vĩnh Tân 37)

Vĩnh Lợi (thửa đất số 577, tờ bản đồ 23)

Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 24

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 24

Ranh xã Bình Mỹ (thửa đất số 223, tờ bản đồ 24)

2.100,0

1.370,0

1.050,0

840,0

531

Vĩnh Tân 35 (cũ Vĩnh Tân 18)

Vĩnh Lợi (thửa đất số 272, tờ bản đồ 22)

Vĩnh Tân 25 (thửa đất số 947, tờ bản đồ 22)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

532

Vĩnh Tân 36 (cũ Vĩnh Tân 45)

Vĩnh Lợi (thửa đất số 951, tờ bản đồ 22)

Thửa đất số 957, tờ bản đồ 22

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

533

Vĩnh Tân 37 (cũ Vĩnh Tân 19)

Vĩnh Lợi (thửa đất số 1059, tờ bản đồ 28)

Thửa đất số 1395, tờ bản đồ 28

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

534

Vĩnh Tân 38 (cũ Vĩnh Tân 06)

Vĩnh Lợi (thửa đất số 1114, tờ bản đồ 33)

Vĩnh Tân 34 (thửa đất số 05, tờ bản đồ 24)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

535

Vĩnh Tân 39 (cũ Vĩnh Tân 46)

Vĩnh Lợi (thửa đất số 373, tờ bản đồ 41)

Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41)

2.830,0

1.850,0

1.420,0

1.130,0

Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41)

Vĩnh Lợi (thửa đất số 607, tờ bản đồ 38)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

536

Vĩnh Tân 40 (cũ Vĩnh Tân 09)

Vĩnh Lợi (thửa đất số 297, tờ bản đồ 41)

Giáp đường đất (thửa đất số 96 và 100, tờ bản đồ 43)

2.830,0

1.850,0

1.420,0

1.130,0

Giáp đường đất (thửa đất số 96 và 100, tờ bản đồ 43)

Giáp suối Cái (thửa đất số 386, tờ bản đồ 42)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

537

Vĩnh Tân 41 (cũ Vĩnh Tân 33)

Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 450, tờ bản đồ 32)

Thửa đất số 349, tờ bản đồ 32

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

538

Vĩnh Tân 42 (cũ Vĩnh Tân 34)

Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 167, tờ bản đồ 32)

Thửa đất số 303, tờ bản đồ 32

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

539

Vĩnh Tân 43 (cũ Vĩnh Tân 02)

Vĩnh Tân 22 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 6)

Thửa đất số 74, tờ bản đồ 6

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

540

Vĩnh Tân 44 (cũ Vĩnh Tân 05)

Vĩnh Tân 34 (thửa đất số 206, tờ bản đồ 23)

Thửa đất số 33, tờ bản đồ 29

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

541

Vĩnh Tân 45 (cũ Vĩnh Tân 07)

Vĩnh Tân 38 (thửa đất số 611, tờ bản đồ 34)

Thửa đất số 358, tờ bản đồ 34

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

542

Vĩnh Tân 46 (cũ Vĩnh Tân 39 và 40)

ĐH.410 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 17)

ĐH.410 (thửa đất số 437, tờ bản đồ 17)

2.540,0

1.660,0

1.270,0

1.020,0

543

Vĩnh Tân 47

Vĩnh Tân 21 (thửa đất số 96, tờ bản đồ 11)

Vĩnh Tân 46 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 11) và ĐH.410 (thửa đất số 334, tờ bản đồ 17)

2.390,0

1.560,0

1.200,0

960,0

544

Vĩnh Tân 48

Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 571, tờ bản đồ 32)

Vĩnh Tân 11 (thửa đất số 17, tờ bản đồ 32)

2.230,0

1.450,0

1.120,0

890,0

545

Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.

Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh

2.630,0

1.720,0

1.320,0

1.050,0

Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m  phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh

2.360,0

1.540,0

1.180,0

940,0

Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại

2.360,0

1.540,0

1.180,0

940,0

Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại

2.080,0

1.360,0

1.040,0

830,0

546

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1

2.030,0

1.320,0

1.020,0

810,0

547

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1

1.880,0

1.230,0

940,0

750,0

548

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1

1.880,0

1.230,0

940,0

750,0

549

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1

1.740,0

1.140,0

870,0

700,0

550

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2

1.880,0

1.230,0

940,0

750,0

551

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2

1.740,0

1.140,0

870,0

700,0

552

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2

1.740,0

1.140,0

870,0

700,0

553

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2

1.590,0

1.040,0

800,0

640,0

554

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3

1.740,0

1.140,0

870,0

700,0

555

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3

1.590,0

1.040,0

800,0

640,0

556

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3

1.590,0

1.040,0

800,0

640,0

557

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3

1.450,0

950,0

730,0

580,0

558

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4

1.590,0

1.040,0

800,0

640,0

559

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4

1.450,0

950,0

730,0

580,0

560

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4

1.450,0

950,0

730,0

580,0

561

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4

1.300,0

850,0

650,0

520,0

562

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)

1.450,0

950,0

730,0

580,0

563

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)

1.300,0

850,0

650,0

520,0

564

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)

1.300,0

850,0

650,0

520,0

565

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)

1.160,0

760,0

580,0

460,0