BĐS Nguyễn Trung Hiếu gửi đến khách hàng bảng giá đất để tính các loại thuế đối với đất ở, tính tiền thuế khi mua bán chuyển nhượng, tính tiền đóng thuế khi chuyển mục đích sử dụng từ đất nông nghiệp lên đất ở (đất thổ cư), tính thuế hợp thức hóa đất ở tại thành phố Tân Uyên - Bình Dương cũ.
Khách hàng cần dịch vụ đo đạc địa chính tại Tân Uyên liên hệ 0776 111 668 chúng tôi chuyên đo đạc xác định vị trí và làm các loại bản vẽ nhà đất.
Bảng giá đất ở tại Tân Uyên theo Quyết định số: 63/2024/QĐ-UBND
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | ĐẤT Ở | ||||
TỪ | ĐẾN | VỊ TRÍ 1 | VỊ TRÍ 2 | VỊ TRÍ 3 | VỊ TRÍ 4 | ||
III. | THÀNH PHỐ TÂN UYÊN: |
|
|
|
|
| |
A. | Khu vực 1: |
|
|
|
|
|
|
1 | Đường nội bộ khu TĐC trên địa bàn xã Bạch Đằng và Thạnh Hội | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 9.000,0 | 5.850,0 | 4.950,0 | 3.600,0 | |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 8.500,0 | 5.530,0 | 4.680,0 | 3.400,0 | |||
2 | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 2.250,0 | 1.460,0 | 1.240,0 | 900,0 | |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 1.910,0 | 1.240,0 | 1.050,0 | 760,0 | |||
3 | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 1.840,0 | 1.200,0 | 1.010,0 | 740,0 | |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 1.530,0 | 990,0 | 840,0 | 610,0 | |||
B. | Khu vực 2: |
|
|
|
|
|
|
1 | Bạch Đằng 01 | Đường trục chính (thửa đất số 73, tờ bản đồ 1) | Bạch Đằng 06 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 5) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
2 | Bạch Đằng 02 | Đường trục chính (thửa đất số 597, tờ bản đồ 1) | Cầu Bạch Đằng (thửa đất số 115, tờ bản đồ 1) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
3 | Bạch Đằng 03 | Đường trục chính (thửa đất số 279, tờ bản đồ 1) | Đường trục chính (thửa đất số 567, tờ bản đồ 4) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
4 | Bạch Đằng 04 | Bạch Đằng 35 (thửa đất số 209, tờ bản đồ 1) | Bạch Đằng 07 (thửa đất số 5 và 6, tờ bản đồ 4) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
5 | Bạch Đằng 05 | Đường trục chính (thửa đất số 235, tờ bản đồ 1) | Bạch Đằng 04 (thửa đất số 267, tờ bản đồ 1) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
6 | Bạch Đằng 06 | Đường trục chính (Trường tiểu học Bạch Đằng) | Đường dẫn vào cầu Bạch Đằng 2 (thửa đất số 614, tờ bản đồ 5) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
7 | Bạch Đằng 07 | Đường trục chính (thửa đất số 83, tờ bản đồ 4) | Bạch Đằng 04 (thửa đất số 5 và 6, tờ bản đồ 4) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
8 | Bạch Đằng 08 | Đường trục chính (thửa đất số 100, tờ bản đồ 4) | Nghĩa trang Bình Hưng (thửa đất số 108, tờ bản đồ 4) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
9 | Bạch Đằng 09 | Đường trục chính (thửa đất số 185, tờ bản đồ 2) | Sông Đồng Nai | 1.940,0 | 1.260,0 | 1.070,0 | 780,0 |
10 | Bạch Đằng 10 | Đường trục chính (thửa đất số 585, tờ bản đồ 4) | Bạch Đằng 03 (thửa đất số 35, tờ bản đồ 3) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
11 | Bạch Đằng 11 | Bạch Đằng 31 (thửa đất số 699, tờ bản đồ 4) | Bạch Đằng 06 (thửa đất số 334, tờ bản đồ 5) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
12 | Bạch Đằng 12 | Đường trục chính (thửa đất số 10, tờ bản đồ 7) | Bạch Đằng 15 (thửa đất số 137, tờ bản đồ 7) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
13 | Bạch Đằng 13 | Đường trục chính (thửa đất số 327, tờ bản đồ 7) | Thửa đất số 401, tờ bản đồ 8 | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
14 | Bạch Đằng 14 | Bạch Đằng 13 (thửa đất số 124, tờ bản đồ 7) | Thửa đất số 119, tờ bản đồ 7 | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
15 | Bạch Đằng 15 | Đường trục chính (thửa đất số 343, tờ bản đồ 7) | Sông Đồng Nai | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
16 | Bạch Đằng 16 | Đường trục chính (thửa đất số 50, tờ bản đồ 5) | Bạch Đằng 17 (thửa đất số 16, tờ bản đồ 6) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
17 | Bạch Đằng 17 | Đường trục chính (thửa đất số 14, tờ bản đồ 6) | Bạch Đằng 33 (thửa đất số 119, tờ bản đồ 6) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
18 | Bạch Đằng 18 | Đường trục chính (thửa đất số 385, tờ bản đồ 10) | Bạch Đằng 33 (thửa đất số 189, tờ bản đồ 6) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
19 | Bạch Đằng 19 | Bạch Đằng 32 (thửa đất số 104, tờ bản đồ số 5) | Bạch Đằng 32 (thửa đất số 703, tờ bản đồ số 5) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
20 | Bạch Đằng 20 | Bạch Đằng 32 (UBND xã Bạch Đằng, thửa đất số 408, tờ bản đồ 5) | Bạch Đằng 33 (thửa đất số 190, tờ bản đồ 10) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
21 | Bạch Đằng 21 | Bạch Đằng 32 (thửa đất số 52, tờ bản đồ 9) | Bạch Đằng 32 (thửa đất số 233, tờ bản đồ 9) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
22 | Bạch Đằng 22 | Đường trục chính (thửa đất số 110, tờ bản đồ 10) | Bạch Đằng 33 (thửa đất số 118, tờ bản đồ 10) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
23 | Bạch Đằng 23 | Đường dẫn vào cầu Bạch Đằng 2 (thửa đất số 378, tờ bản đồ 10) | Bạch Đằng 33 (thửa đất số 241, tờ bản đồ 10) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
24 | Bạch Đằng 24 | Đường trục chính (thửa đất số 293, tờ bản đồ 10) | Bạch Đằng 33 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 14) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
25 | Bạch Đằng 25 | Đường trục chính (trường THCS Huỳnh Văn Lũy, thửa đất số 1599, tờ bản đồ 9) | Bạch Đằng 33 (Bến phà Tân Trạch, thửa đất số 94, tờ bản đồ 14) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
26 | Bạch Đằng 26 | Đường trục chính (chùa Huê Lâm, thửa đất số 48, tờ bản đồ 13) | Bạch Đằng 33 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 13) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
27 | Bạch Đằng 27 | Đường trục chính (thửa đất số 152, tờ bản đồ 13) | Bạch Đằng 33 (thửa đất số 215, tờ bản đồ 13) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
28 | Bạch Đằng 28 | Đường trục chính (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 57, tờ bản đồ 12 | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
29 | Bạch Đằng 29 | Đường trục chính (thửa đất số 488, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 25, tờ bản đồ 16 | 1.940,0 | 1.260,0 | 1.070,0 | 780,0 |
30 | Bạch Đằng 30 | Đường trục chính (thửa đất số 69, tờ bản đồ 11) | Đường trục chính (thửa đất số 257, tờ bản đồ 11) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
31 | Bạch Đằng 31 | Đường trục chính (thửa đất số 566, tờ bản đồ 4) | Bạch Đằng 32 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 9) | 2.330,0 | 1.510,0 | 1.280,0 | 930,0 |
32 | Bạch Đằng 32 | Đường trục chính (thửa đất số 23, tờ bản đồ 6) | Đường trục chính (thửa đất số 39, tờ bản đồ 13) | 2.330,0 | 1.510,0 | 1.280,0 | 930,0 |
33 | Bạch Đằng 33 | Đường trục chính (thửa đất số 126, tờ bản đồ 6) | Đường trục chính (thửa đất số 157, tờ bản đồ 13) | 2.330,0 | 1.510,0 | 1.280,0 | 930,0 |
34 | Bạch Đằng 34 | Đường trục chính (trường THCS Huỳnh Văn Lũy, thửa đất số 329, tờ bản đồ 10) | Bạch Đằng 33 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 14) | 2.330,0 | 1.510,0 | 1.280,0 | 930,0 |
35 | Bạch Đằng 35 | Đường trục chính (thửa đất số 383, tờ bản đồ 1) | Sông Đồng Nai (thửa đất số 211, tờ bản đồ 1) | 2.200,0 | 1.430,0 | 1.210,0 | 880,0 |
36 | Bạch Đằng 36 | Bạch Đằng 20 (thửa đất số 412, tờ bản đồ 5) | Bạch Đằng 32 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 5) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
37 | Đường dẫn vào cầu Bạch Đằng 2 | Đường trục chính (thửa đất số 149, tờ bản đồ 1) | Thửa đất số 364, tờ bản đồ 10 | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
38 | Đường trục chính xã Bạch Đằng | Cầu Bạch Đằng | Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1) | 2.460,0 | 1.600,0 | 1.350,0 | 980,0 |
Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1) | Thửa đất số 576, tờ bản đồ 12 | 2.330,0 | 1.510,0 | 1.280,0 | 930,0 | ||
Thửa đất số 576, tờ bản đồ 12 | Thửa đất số 488, tờ bản đồ 12 | 2.330,0 | 1.510,0 | 1.280,0 | 930,0 | ||
Thửa đất số 488, tờ bản đồ 12 | Cổng Sân Golf (thửa đất số 3, tờ bản đồ 15) | 2.330,0 | 1.510,0 | 1.280,0 | 930,0 | ||
Cổng Sân Golf (thửa đất số 3, tờ bản đồ 15) | Cây xăng Huỳnh Nhung (thửa đất số 189, tờ bản đồ 1) | 2.330,0 | 1.510,0 | 1.280,0 | 930,0 | ||
39 | Gò Sao | Thạnh Hội 05 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 7) | Thạnh Hội 11 (thửa đất 56, tờ bản đồ 7) | 1.680,0 | 1.090,0 | 920,0 | 670,0 |
40 | Thạnh Hội 01 | Cầu Thạnh Hội | Ngã tư Nhựt Thạnh (thửa đất số 39 và 47, tờ bản đồ 5) | 2.590,0 | 1.680,0 | 1.420,0 | 1.040,0 |
41 | Thạnh Hội 02 | Ngã tư Nhựt Thạnh | Cuối tuyến (thửa đất số 90, tờ bản đồ 2) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
42 | Thạnh Hội 03 | Ngã tư Nhựt Thạnh | Cuối tuyến (thửa đất số 13, tờ bản đồ 5) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
43 | Thạnh Hội 04 | Ngã tư Nhựt Thạnh (thửa đất số 47 và 576, tờ bản đồ 5) | Trụ sở UBND xã (cuối thửa đất số 568 và 484, tờ bản đồ 5) | 2.590,0 | 1.680,0 | 1.420,0 | 1.040,0 |
Trụ sở UBND xã (cuối thửa đất số 568 và 484, tờ bản đồ 5) | Bến đò ấp Thạnh Hiệp (thửa đất số 325, tờ bản đồ 8) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 | ||
44 | Thạnh Hội 05 | Thạnh Hội 01 (thửa đất số 888, tờ bản đồ 4) | Sông Đồng Nai (thửa đất số 413, tờ bản đồ 4) | 2.590,0 | 1.680,0 | 1.420,0 | 1.040,0 |
Thạnh Hội 05 (thửa đất số 413, tờ bản đồ 4) | Thạnh Hội 04 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 8) | 2.590,0 | 1.680,0 | 1.420,0 | 1.040,0 | ||
Thạnh Hội 04 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 8) | Thửa đất số 227, tờ bản đồ 8 | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 | ||
45 | Thạnh Hội 06 | Thạnh Hội 05 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 4) | Thửa đất số 598, tờ bản đồ 4 | 1.810,0 | 1.180,0 | 1.000,0 | 720,0 |
Thửa đất số 598, tờ bản đồ 4 | Cuối tuyến (thửa đất số 599, tờ bản đồ 4) | 1.680,0 | 1.090,0 | 920,0 | 670,0 | ||
46 | Thạnh Hội 07 | Thạnh Hội 05 (thửa đất số 856, tờ bản đồ 4) | Trường tiểu học Thạnh Hội (thửa đất số 839, tờ bản đồ 4) | 1.940,0 | 1.260,0 | 1.070,0 | 780,0 |
47 | Thạnh Hội 08 | Thạnh Hội 01 (thửa đất số 293, tờ bản đồ 4) | Thửa đất số 281, tờ bản đồ 4 | 1.680,0 | 1.090,0 | 920,0 | 670,0 |
Thửa đất số 264, tờ bản đồ 4 | Cuối tuyến (thửa đất số 822, tờ bản đồ 4) | 1.680,0 | 1.090,0 | 920,0 | 670,0 | ||
48 | Thạnh Hội 09 | Thạnh Hội 01 (thửa đất số 198, tờ bản đồ 4) | Thạnh Hội 10 (thửa đất số 672, tờ bản đồ 5) | 1.810,0 | 1.180,0 | 1.000,0 | 720,0 |
49 | Thạnh Hội 10 | Thạnh Hội 05 (thửa đất số 593, tờ bản đồ 7) | Thạnh Hội 04 (thửa đất số 515, tờ bản đồ 5) | 2.070,0 | 1.350,0 | 1.140,0 | 830,0 |
50 | Thạnh Hội 11 | Thạnh Hội 10 (thửa đất số 762, tờ bản đồ 5) | Thạnh Hội 04 (thửa đất số 27, tờ bản đồ 6) | 1.810,0 | 1.180,0 | 1.000,0 | 720,0 |
51 | Thạnh Hội 12 | Thạnh Hội 04 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 5) | Sông Đồng Nai (thửa đất số 55, tờ bản đồ 5) | 1.550,0 | 1.010,0 | 850,0 | 620,0 |
52 | Thạnh Hội 13 | Thạnh Hội 04 (thửa đất số 472, tờ bản đồ 5) | Cuối tuyến (thửa đất số 32, tờ bản đồ 5) | 1.550,0 | 1.010,0 | 850,0 | 620,0 |
53 | Thạnh Hội 14 | Thạnh Hội 02 (thửa đất số 725, tờ bản đồ 2) | Thửa đất số 240, tờ bản đồ 2 | 1.680,0 | 1.090,0 | 920,0 | 670,0 |
Thửa đất số 227, tờ bản đồ 2 | Thạnh Hội 02 (thửa đất số 689, tờ bản đồ 2) | 1.680,0 | 1.090,0 | 920,0 | 670,0 | ||
54 | Thạnh Hội 15 | Thạnh Hội 02 (thửa đất số 130, tờ bản đồ 2) | Cuối tuyến (thửa đất số 47, tờ bản đồ 2) | 1.680,0 | 1.090,0 | 920,0 | 670,0 |
55 | Thạnh Hội 16 | Thạnh Hội 02 (thửa đất số 117, tờ bản đồ 2) | Cuối tuyến (thửa đất số 288, tờ bản đồ 1) | 1.680,0 | 1.090,0 | 920,0 | 670,0 |
56 | Thạnh Hội 17 | Thạnh Hội 11 (thửa đất số 59, tờ bản đồ 7) | Thạnh Hội 05 (thửa đất số 366, tờ bản đồ 8) | 1.810,0 | 1.180,0 | 1.000,0 | 720,0 |
57 | Thạnh Hội 22 | Thạnh Hội 04 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 5) | Thạnh Hội 09 (thửa đất số 210, tờ bản đồ 5) | 1.680,0 | 1.090,0 | 920,0 | 670,0 |
58 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 | 1.680,0 | 1.090,0 | 920,0 | 670,0 | ||
59 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 | 1.550,0 | 1.010,0 | 850,0 | 620,0 | ||
60 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 | 1.550,0 | 1.010,0 | 850,0 | 620,0 | ||
61 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 1 | 1.420,0 | 920,0 | 780,0 | 570,0 | ||
62 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) | 1.550,0 | 1.010,0 | 850,0 | 620,0 | ||
63 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) | 1.420,0 | 920,0 | 780,0 | 570,0 | ||
64 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) | 1.420,0 | 920,0 | 780,0 | 570,0 | ||
65 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường thuộc khu vực 2 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) | 1.290,0 | 840,0 | 710,0 | 520,0 | ||
V. | THÀNH PHỐ TÂN UYÊN: |
|
|
|
|
| |
A. | Đường loại 1: |
|
|
|
|
|
|
1 | Hai trục đường phố chợ mới (Uyên Hưng) |
| 21.250,0 | 11.690,0 | 9.560,0 | 6.790,0 | |
B. | Đường loại 2: |
|
|
|
|
|
|
1 | Các tuyến đường thuộc chợ Tân Phước Khánh |
| 8.760,0 | 5.690,0 | 4.380,0 | 3.500,0 | |
2 | ĐH.426 | ĐT.747A (trước UBND P.Thái Hoà) | ĐT.747B (quán phở Hương) | 10.160,0 | 5.590,0 | 4.570,0 | 3.250,0 |
3 | ĐT.742 | Ranh TP.Thủ Dầu Một | Nguyễn Tri Phương | 14.810,0 | 8.150,0 | 6.660,0 | 4.730,0 |
4 | ĐT.746 | Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 3 cây xăng) | Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp (Cầu Hố Đại) | 12.700,0 | 6.990,0 | 5.720,0 | 4.060,0 |
Cầu Hố Đại (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) | Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) | 10.950,0 | 7.120,0 | 5.480,0 | 4.380,0 | ||
Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) | Ngã 3 Bình Hóa | 9.220,0 | 5.990,0 | 4.610,0 | 3.690,0 | ||
ĐT.747A (Ngã 3 Bưu điện) | Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn) | 11.430,0 | 6.290,0 | 5.140,0 | 3.650,0 | ||
Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn) | Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ | 7.740,0 | 5.030,0 | 3.870,0 | 3.100,0 | ||
5 | ĐT.747A | Ranh tỉnh Đồng Nai (Cầu Ông Tiếp) | Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước | 11.430,0 | 6.290,0 | 5.140,0 | 3.650,0 |
Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước | Ranh Uyên Hưng -Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước | 9.140,0 | 5.940,0 | 4.570,0 | 3.660,0 | ||
Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước | Cầu Rạch Tre | 10.280,0 | 6.680,0 | 5.140,0 | 4.110,0 | ||
Cầu Rạch Tre | ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) | 13.750,0 | 7.560,0 | 6.190,0 | 4.390,0 | ||
ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) | Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) | 11.430,0 | 6.290,0 | 5.140,0 | 3.650,0 | ||
Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) | ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) | 8.890,0 | 4.890,0 | 4.000,0 | 2.840,0 | ||
ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) | Cầu Bình Cơ (ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) | 8.130,0 | 5.280,0 | 4.070,0 | 3.250,0 | ||
6 | ĐT.747B | ĐT.747A (Ngã 3 chợ Tân Ba) | ĐT.743A (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) | 9.270,0 | 6.030,0 | 4.640,0 | 3.710,0 |
ĐT.743A (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) | Võ Thị Sáu | 9.330,0 | 6.060,0 | 4.670,0 | 3.730,0 | ||
Võ Thị Sáu | ĐT.747A | 9.490,0 | 6.170,0 | 4.750,0 | 3.800,0 | ||
7 | Đường số 13 khu dân cư thương mại Uyên Hưng | ĐT.747A | Đường số 8 khu dân cư thương mại Uyên Hưng | 12.700,0 | 6.990,0 | 5.720,0 | 4.060,0 |
8 | Đường số 3, 5 khu dân cư thương mại Uyên Hưng | ĐT.747A | Trương Thị Nở | 11.430,0 | 6.290,0 | 5.140,0 | 3.650,0 |
9 | Huỳnh Thị Chấu | ĐT.747A (Trụ sở khối Mặt trận - Đoàn thể phường Uyên Hưng - Khu phố 2) | ĐT.747A (Khu phố 1 - Phường Uyên Hưng) | 8.130,0 | 5.280,0 | 4.070,0 | 3.250,0 |
10 | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.422) | ĐT.746 (Ngã 3 Mười Muộn) | Tố Hữu (Ngã 3 thành Đội) | 8.510,0 | 5.530,0 | 4.260,0 | 3.400,0 |
11 | Lý Tự Trọng (ĐH.403) | ĐT.746 (Ngã 3 Bọt Sái) | Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 4 Bình Chuẩn) | 12.700,0 | 6.990,0 | 5.720,0 | 4.060,0 |
12 | Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420) | ĐT.747A (quán ông Tú) | ĐT.746 (dốc Cây Quéo) | 7.740,0 | 5.030,0 | 3.870,0 | 3.100,0 |
13 | Nguyễn Văn Linh (Tạo lực 2B) | Ranh Tân Hiệp - Phú Tân | ĐT.746 | 8.510,0 | 5.530,0 | 4.260,0 | 3.400,0 |
14 | Tố Hữu (ĐH.412) | Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Thành Đội) | ĐT.747A (dốc Bà Nghĩa) | 8.510,0 | 5.530,0 | 4.260,0 | 3.400,0 |
15 | Tô Vĩnh Diện (ĐH.417) | ĐT.746 | Cầu Xéo | 10.160,0 | 5.590,0 | 4.570,0 | 3.250,0 |
Cầu Xéo | ĐT.747B | 8.890,0 | 4.890,0 | 4.000,0 | 2.840,0 | ||
16 | Trần Công An (ĐH.401) | Ranh thành phố Dĩ An + Thái Hòa 50 | Ranh Thái Hòa - An Phú (Thuận An) | 7.950,0 | 4.370,0 | 3.580,0 | 2.540,0 |
17 | Uyên Hưng 01 (Trục đường phố chợ cũ) | ĐT.747A (thửa đất số 110, tờ bản đồ 21) | Huỳnh Thị Chấu (thửa đất số 59, tờ bản đồ 28) | 14.810,0 | 8.150,0 | 6.660,0 | 4.730,0 |
18 | Uyên Hưng 05 (Trục đường phố chợ cũ) | ĐT.747A (thửa đất số 51, tờ bản đồ 22) | Huỳnh Thị Chấu (thửa đất số 83, tờ bản đồ 28) | 14.810,0 | 8.150,0 | 6.660,0 | 4.730,0 |
C. | Đường loại 3: |
|
|
|
|
|
|
1 | Các đường còn lại trong khu dân cư thương mại Uyên Hưng | 5.470,0 | 3.560,0 | 2.740,0 | 2.190,0 | ||
2 | Cao Bá Quát (Tân Phước Khánh 22) | ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) | Trần Đại Nghĩa | 5.150,0 | 3.350,0 | 2.580,0 | 2.060,0 |
3 | Đặng Thùy Trâm (Tân Phước Khánh 25, Tân Phước Khánh 26) | ĐT.746 (Cổng Công Xi) | Tô Vĩnh Diện (Chùa Long Khánh) | 5.150,0 | 3.350,0 | 2.580,0 | 2.060,0 |
4 | ĐH.408 | ĐT.742 (Phú Chánh) | Phú Chánh 33 (thửa đất số 770, tờ bản đồ 5) | 5.150,0 | 3.330,0 | 2.830,0 | 2.050,0 |
5 | Đoàn Thị Liên | Trương Thị Nở (Khu phố 3) | ĐT.747A (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng) | 6.570,0 | 4.270,0 | 3.290,0 | 2.630,0 |
6 | ĐT.742 | Nguyễn Tri Phương | Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 | 5.470,0 | 3.560,0 | 3.020,0 | 2.190,0 |
Phú Chánh 25 và Phú Chánh 39 | ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) | 5.150,0 | 3.350,0 | 2.840,0 | 2.060,0 | ||
ĐH.410 và NB5 (phường Vĩnh Tân) | Ranh Vĩnh Tân - Tân Bình | 4.830,0 | 3.140,0 | 2.660,0 | 1.940,0 | ||
7 | ĐT.746 | Ranh Hội Nghĩa - Tân Lập | ĐT.747A (Hội Nghĩa) | 5.150,0 | 3.330,0 | 2.830,0 | 2.050,0 |
8 | ĐT.746B | ĐT.746 | ĐT.747A | 5.150,0 | 3.350,0 | 2.580,0 | 2.060,0 |
ĐT.747A | Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ | 4.510,0 | 2.940,0 | 2.260,0 | 1.800,0 | ||
9 | Đường dẫn vào cầu Thạnh Hội |
| 5.150,0 | 3.350,0 | 2.580,0 | 2.060,0 | |
10 | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.411) | Tố Hữu (Ngã 3 thành Đội) | Ranh Tân Mỹ - Uyên Hưng | 5.150,0 | 3.350,0 | 2.580,0 | 2.060,0 |
11 | Lê Quang Định (ĐH.406) | ĐT.747B (Cầu Khánh Vân) | ĐT.746 | 5.150,0 | 3.350,0 | 2.580,0 | 2.060,0 |
12 | Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) | ĐT.746 (Ngã 3 ông Lực) | Giáp Sư đoàn 7 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 7) | 4.310,0 | 2.800,0 | 2.160,0 | 1.720,0 |
13 | Tân Phước Khánh 40 | Tân Phước Khánh 44 | Ranh Thuận An (thửa đất số 6, tờ bản đồ 12) | 4.640,0 | 3.020,0 | 2.320,0 | 1.860,0 |
14 | Tân Phước Khánh 44 | ĐT.746 (thửa đất số 86, tờ bản đồ 11) | Giao Bình Chuẩn 15 (Thửa đất số 48, tờ bản đồ 11) | 4.970,0 | 3.230,0 | 2.490,0 | 1.990,0 |
15 | Trần Công An (ĐH.401) | Thái Hòa 50 | Cầu Thạnh Hội (Thái Hòa - Thạnh Phước) | 6.020,0 | 3.910,0 | 3.010,0 | 2.410,0 |
16 | Trần Đại Nghĩa (ĐH.405) | ĐT.746 | Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp | 5.410,0 | 3.520,0 | 2.710,0 | 2.160,0 |
17 | Trịnh Hoài Đức (ĐH.418) | Cây số 18 (giáp ĐT.747A) | ĐT.746 (Ngã 4 nhà thờ Bến Sắn) | 5.150,0 | 3.350,0 | 2.580,0 | 2.060,0 |
18 | Trương Thị Nở | ĐT.746B (Khu phố 3) | ĐT.747A (Khu phố 3 - Phường Uyên Hưng) | 6.570,0 | 4.270,0 | 3.290,0 | 2.630,0 |
19 | Uyên Hưng 02 (Đường Khu phố 1) | ĐT.747A | Huỳnh Thị Chấu | 6.570,0 | 4.270,0 | 3.290,0 | 2.630,0 |
20 | Uyên Hưng 06 (Đường Khu phố 2) | ĐT.747A | Uyên Hưng 08 | 6.570,0 | 4.270,0 | 3.290,0 | 2.630,0 |
21 | Uyên Hưng 08 (Đường phố) | Huỳnh Thị Chấu | Uyên Hưng 05 | 6.960,0 | 4.520,0 | 3.480,0 | 2.780,0 |
22 | Uyên Hưng 11 (Đường Khu phố 3) | ĐT.747A (Quán Út Kịch) | Hết khu tập thể Ngân hàng | 6.570,0 | 4.270,0 | 3.290,0 | 2.630,0 |
23 | Võ Thị Sáu (ĐH.402) | Lý Tự Trọng (ĐH.403) | ĐT.747B (tỉnh lộ 11) | 5.670,0 | 3.690,0 | 2.840,0 | 2.270,0 |
D. | Đường loại 4: |
|
|
|
|
|
|
1 | Bùi Văn Bình (Thạnh Phước 03) | ĐT.747A (Ngã 3 cổng Đình Tân Lương) | Giáp suối Cái | 4.350,0 | 2.830,0 | 2.180,0 | 1.740,0 |
2 | Dư Khánh (Thạnh Phước 25) | ĐT.747A (Cổng chùa Hưng Long) | ĐT.747A (Cổng đình Dư Khánh) | 4.490,0 | 2.920,0 | 2.250,0 | 1.800,0 |
3 | Đào Duy Anh (Khánh Bình 09) | ĐT.747B | Nguyễn Văn Hỗn | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
4 | ĐH.404 | ĐT.746 (Gốc Gòn) | Ranh Tân Vĩnh Hiệp - Phú Tân | 4.830,0 | 3.130,0 | 2.650,0 | 1.930,0 |
5 | ĐH.410 | Ranh Bình Mỹ - Vĩnh Tân | Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân | 3.530,0 | 2.290,0 | 1.940,0 | 1.410,0 |
Ngã 3 Khu phố 6 phường Vĩnh Tân | ĐT.742 Vĩnh Tân | 3.860,0 | 2.500,0 | 2.120,0 | 1.540,0 | ||
6 | ĐH.419 | ĐT.742 (Vĩnh Tân) | Giáp KCN VSIP II | 3.530,0 | 2.290,0 | 1.940,0 | 1.410,0 |
7 | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) | Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri) | Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10 và 38, tờ bản đồ 4) | 3.860,0 | 2.510,0 | 1.930,0 | 1.540,0 |
Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10, tờ bản đồ 4) | ĐT.747A (Hội Nghĩa) | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 | ||
8 | ĐH.424 | ĐT.742 (Vĩnh Tân) | Giáp KCN VSIP II | 3.530,0 | 2.290,0 | 1.940,0 | 1.410,0 |
9 | Đường vào cầu Bạch Đằng | ĐT.747A | Thửa đất số 479 và 832, tờ bản đồ 52 | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
10 | Đường vào Khu TĐC Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1 | ĐT.742 (thửa đất số 232, tờ bản đồ 11) | Khu TĐC Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 11) | 3.860,0 | 2.510,0 | 1.930,0 | 1.540,0 |
11 | Hàn Mặc Tử (Tân Phước Khánh 13) | ĐT.746 (Ngã 3 Nam Việt) | Lý Tự Trọng (Cây xăng) | 4.200,0 | 2.740,0 | 2.100,0 | 1.680,0 |
12 | Hồ Thiện Nhân (Thạnh Phước 01) | ĐT.747A (Ngã 3 đường khu TĐC Cảng Thạnh Phước) | Sông Đồng Nai | 4.350,0 | 2.830,0 | 2.180,0 | 1.740,0 |
13 | Hồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39) | Võ Thị Sáu (Cổng 7 mẫu) | Tân Phước Khánh 36 | 3.720,0 | 2.420,0 | 1.860,0 | 1.490,0 |
14 | Hồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39, nhánh) | Hồ Văn Mên (thửa đất số 497, tờ bản đồ 15, phường Tân Phước Khánh) | Thửa đất số 66, 168 và 852, tờ bản đồ 8 (phường Thái Hòa) | 3.720,0 | 2.420,0 | 1.860,0 | 1.490,0 |
15 | Huỳnh Văn Cù (Tân Phước Khánh 33) | Tô Vĩnh Diện (Trường tiểu học Tân Phước Khánh B) | Võ Thị Sáu (Trường THCS Tân Phước Khánh) | 3.720,0 | 2.420,0 | 1.860,0 | 1.490,0 |
16 | Kỳ Đồng (Tân Hiệp 49) | ĐT.746 | Tân Hiệp 50, Tân Hiệp 51 | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
17 | Khánh Bình 06 | Lê Quang Định (thửa đất số 429, tờ bản đồ 45) | Thửa đất số 750, tờ bản đồ 39 | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
18 | Khánh Bình 11 | Khánh Bình 06 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 45) | Nguyễn Văn Hỗn (thửa đất số 1809, tờ bản đồ 45) | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
19 | Khánh Bình 13 | ĐT.746 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 27) | Tân Hiệp 06 (thửa đất số 210, tờ bản đồ 22) | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
20 | Khánh Bình 14 | ĐT.746 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 31) | Tân Hiệp 06 (thửa đất số 577, tờ bản đồ 21, phường Tân Hiệp) | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
21 | Lãnh Binh Thăng (Tân Phước Khánh 54) | Trần Đại Nghĩa | Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) | 3.720,0 | 2.420,0 | 1.860,0 | 1.490,0 |
22 | Lê Quý Đôn (ĐH.421) | ĐT.747A (Gò Tượng) | Tố Hữu (vành đai ĐH.412) | 4.350,0 | 2.830,0 | 2.180,0 | 1.740,0 |
23 | Lê Thị Cộng | ĐT.747A (Công ty Bayer) | Tố Hữu (ĐH.412) | 4.350,0 | 2.830,0 | 2.180,0 | 1.740,0 |
24 | Lê Thị Trung (Khánh Bình 26) | ĐT.746 (Chợ Quang Vinh 1) | Trịnh Hoài Đức | 4.200,0 | 2.740,0 | 2.100,0 | 1.680,0 |
25 | Lương Đình Của (Tân Phước Khánh 28) | Võ Thị Sáu | Tô Vĩnh Diện (Chùa Long Khánh) | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
26 | Nam Cao (Tân Hiệp 07) | Vĩnh Lợi (thửa đất số 77, tờ bản đồ 17) | Tân Hiệp 17 (thửa đất số 148, tờ bản đồ 16) | 3.860,0 | 2.510,0 | 1.930,0 | 1.540,0 |
27 | Nguyễn Bính (Tân Hiệp 44) | ĐT.746 | Tân Hiệp 48 | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
28 | Nguyễn Đức Thuận (Tân Phước Khánh 30) | Tô Vĩnh Diện (Km 1 + 900) | Tô Vĩnh Diện (Km 2 + 250) | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
29 | Nguyễn Khuyến (ĐH.423) | ĐT.746 (Ngã 4 Nhà thờ Bến Sắn) | Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri) | 3.760,0 | 2.450,0 | 1.880,0 | 1.500,0 |
30 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407) | ĐT.746 (Ngã 3 Tân Long - Phường Tân Hiệp) | Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp | 3.980,0 | 2.590,0 | 1.990,0 | 1.590,0 |
Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp | ĐT.742 (Phú Chánh) | 3.860,0 | 2.500,0 | 2.120,0 | 1.540,0 | ||
31 | Nguyễn Văn Hỗn (Khánh Bình 05) | Lê Quang Định | Trịnh Hoài Đức (ranh Trại phong Bến Sắn) | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
32 | Phan Đình Phùng (ĐH.425) | ĐT.747A (Cầu Rạch Tre) | Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420) | 3.860,0 | 2.510,0 | 1.930,0 | 1.540,0 |
33 | Tân Hiệp 03 | Tô Hoài (thửa đất số 100, tờ bản đồ 18) | ĐT.747B (thửa đất số 43, tờ bản đồ 19) | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
34 | Tân Hiệp 04 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 262, tờ bản đồ 18) | Nguyễn Khuyến (ĐH.423, thửa đất số 1128, tờ bản đồ 20) | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
35 | Tân Hiệp 05 | Tân Hiệp 04 (thửa đất số 1367, tờ bản đồ 17) | Đường D3 KCN Nam Tân Uyên (thửa đất số 1321, tờ bản đồ 18) | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
36 | Tân Hiệp 06 | Tân Hiệp 04 (thửa đất số 590, tờ bản đồ 22) | Thửa đất số 557, tờ bản đồ 21 | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
37 | Tân Hiệp 17 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 223, tờ bản đồ 16) | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 582, tờ bản đồ 20) | 3.860,0 | 2.510,0 | 1.930,0 | 1.540,0 |
38 | Tân Hiệp 32 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 691, tờ bản đồ 37) | Đường số 85 khu liên hợp Dịch vụ - Đô thị Bình Dương (thửa đất số 206 và 209, tờ bản đồ 37) | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
39 | Tân Phước Khánh 07 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 1318, tờ 4) | Võ Thị Sáu (thửa đất số 606, tờ bản đồ 14) | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
40 | Tân Phước Khánh 32 | Tân Phước Khánh 7 (thửa đất số 32, tờ bản đồ 10) | ĐT.747B (thửa đất số 399, tờ bản đồ 10) | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
41 | Tân Phước Khánh 43 | ĐT.746 (thửa đất số 94, tờ bản đồ 11) | Tân Phước Khánh 44 (thửa đất số 26, tờ bản đồ 11) | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
42 | Tô Hoài (Tân Hiệp 01) | Vĩnh Lợi (thửa đất số 291, tờ bản đồ 18) | Thửa đất số 995 và 628, tờ bản đồ 13 | 3.860,0 | 2.510,0 | 1.930,0 | 1.540,0 |
Thửa đất số 995 và 628, tờ bản đồ 13 | Giáp đường nội bộ Cụm công nghiệp Thành phố Đẹp (Công ty KOLON) | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 | ||
43 | Từ Văn Phước | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.422) | Tố Hữu (ĐH.412) | 3.140,0 | 2.050,0 | 1.570,0 | 1.260,0 |
44 | Thạnh Phước 08 | ĐT.747A (Ngã 3 Đồi 16) | Thửa đất số 55, tờ bản đồ 01 | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
45 | Thạnh Phước 15 | ĐT.747A (Ngã 3 Gò Trắc) | Thửa đất số 795, 501 và 502, tờ bản đồ 05 | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
46 | Trần Đại Nghĩa (ĐH.405) | Suối Chợ (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) | ĐH.404 (ranh Phú Tân) | 4.830,0 | 3.130,0 | 2.650,0 | 1.930,0 |
47 | Trần Văn Ơn (Tân Phước Khánh 52) | Tô Vĩnh Diện (Đối diện Văn phòng Khu phố Khánh Lộc) | Tô Vĩnh Diện | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
48 | Trịnh Công Sơn (Tân Phước Khánh 10) | Lý Tự Trọng | Võ Thị Sáu | 3.860,0 | 2.510,0 | 1.930,0 | 1.540,0 |
49 | Uyên Hưng 09 | ĐT.747A (thửa đất số 52, tờ bản đồ 26) | Uyên Hưng 12 (thửa đất số 104, tờ bản đồ 47) | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
50 | Uyên Hưng 12 (Trương Thị Nở nối dài) | ĐT.746B | Phan Đình Phùng | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
51 | Uyên Hưng 13 | ĐT.747A (thửa đất số 99, tờ bản đồ 59) | Thửa đất số 127, tờ bản đồ 59 | 4.490,0 | 2.920,0 | 2.250,0 | 1.800,0 |
Thửa đất số 225, tờ bản đồ 59 | Uyên Hưng 46 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 59) | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 | ||
52 | Uyên Hưng 28 | Tố Hữu (thửa đất số 117, tờ bản đồ 33) | Thửa đất số 410, tờ bản đồ 30 | 4.490,0 | 2.920,0 | 2.250,0 | 1.800,0 |
Thửa đất số 410, tờ bản đồ 30 | Ranh Khu công nghiệp | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 | ||
53 | Uyên Hưng 46 | ĐT.747A (thửa đất số 99, tờ bản đồ 59) | Thửa đất số 127 và 626, tờ bản đồ 59 và thửa đất số 198, tờ bản đồ 30 | 4.490,0 | 2.920,0 | 2.250,0 | 1.800,0 |
54 | Uyên Hưng 52 | ĐT.747A (thửa đất số 562, tờ bản đồ 52) | Sông Đồng Nai | 4.490,0 | 2.920,0 | 2.250,0 | 1.800,0 |
55 | Vĩnh Lợi (ĐH.409) | ĐT.747B (Khánh Bình) | Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) | 4.430,0 | 2.890,0 | 2.220,0 | 1.770,0 |
Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) | ĐH.410 (Khu phố 6 Vĩnh Tân) | 3.530,0 | 2.290,0 | 1.940,0 | 1.410,0 | ||
56 | Xuân Diệu (Tân Hiệp 20) | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1655, tờ bản đồ 20) | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 834, tờ bản đồ 37) | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
57 | Yết Kiêu (Tân Phước Khánh 01, Tân Phước Khánh 02) | ĐT.746 | Lý Tự Trọng | 3.530,0 | 2.300,0 | 1.770,0 | 1.410,0 |
58 | Đường nội bộ khu TĐC trên địa bàn phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh, Tân Hiệp | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 14.000,0 | 9.120,0 | 7.000,0 | 5.600,0 | |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 13.000,0 | 8.470,0 | 6.500,0 | 5.200,0 | |||
59 | Đường nội bộ khu TĐC trên địa bàn phường còn lại | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 11.000,0 | 7.170,0 | 5.500,0 | 4.400,0 | |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 10.500,0 | 6.840,0 | 5.250,0 | 4.200,0 | |||
60 | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh | 3.380,0 | 2.200,0 | 1.690,0 | 1.350,0 | |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh | 3.140,0 | 2.050,0 | 1.570,0 | 1.260,0 | |||
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại | 2.660,0 | 1.730,0 | 1.330,0 | 1.060,0 | |||
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại | 2.420,0 | 1.580,0 | 1.210,0 | 970,0 | |||
E. | Đường loại 5: |
|
|
|
|
|
|
1 | Đường nội bộ cụm Công nghiệp Thành phố Đẹp |
| 2.750,0 | 1.790,0 | 1.380,0 | 1.100,0 | |
2 | Đường ống nước thô thuộc phường Thái Hòa | ĐT.747A (thửa đất số 117, tờ bản đồ 16) | Ranh thành phố Dĩ An | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
ĐT.747A (thửa đất số 107, tờ bản đồ 16) | Nhà máy nước (thửa đất số 827, tờ bản đồ 16) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 | ||
3 | Đường vào nhà máy xử lý nước | ĐT.747A (thửa đất số 8, tờ bản đồ 54, phường Uyên Hưng) | Nhà máy nước (thửa đất số 371, tờ bản đồ 54, phường Uyên Hưng) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
4 | Hội Nghĩa 01 | ĐT.747A (thửa đất số 21, tờ bản đồ 17) | Hội Nghĩa 05 (thửa đất số 877, tờ bản đồ 12) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
5 | Hội Nghĩa 02 | ĐT.747A (thửa đất số 23, tờ bản đồ 17) | Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 59, tờ bản đồ 17) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
6 | Hội Nghĩa 03 | ĐT.747A (thửa đất số 197, tờ bản đồ 12) | Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 764, tờ bản đồ 12) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
7 | Hội Nghĩa 04 | ĐT.747A (thửa đất số 159, tờ bản đồ 12) | Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 227, tờ bản đồ 12) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
8 | Hội Nghĩa 05 | ĐT.747A (thửa đất số 151, tờ bản đồ 12) | Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 877, tờ bản đồ 12) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
9 | Hội Nghĩa 06 | ĐT.747A (thửa đất số 126, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 464, tờ bản đồ 12 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
10 | Hội Nghĩa 07 | ĐT.747A (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 63, tờ bản đồ 12 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
11 | Hội Nghĩa 08 | ĐT.747A (thửa đất số 185, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 276, tờ bản đồ 12 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
12 | Hội Nghĩa 09 | ĐT.747A (thửa đất số 69, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 791, tờ bản đồ 12 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
13 | Hội Nghĩa 10 | ĐT.747A (thửa đất số 721, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 729, tờ bản đồ 12 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
14 | Hội Nghĩa 11 | ĐT.747A (thửa đất số 579, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 09, tờ bản đồ 12 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
15 | Hội Nghĩa 12 | ĐT.747A (thửa đất số 12, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 618, tờ bản đồ 11 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
16 | Hội Nghĩa 13 | ĐT.747A (thửa đất số 96, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 64, tờ bản đồ 11 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
17 | Hội Nghĩa 14 | ĐT.747A (thửa đất số 47, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 323, tờ bản đồ 11 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
18 | Hội Nghĩa 15 | ĐT.747A (thửa đất số 299, tờ bản đồ 7) | Hội Nghĩa 19 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 7) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
19 | Hội Nghĩa 16 | ĐT.747A (thửa đất số 279, tờ bản đồ 7) | Hội Nghĩa 19 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 7 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
20 | Hội Nghĩa 17 | ĐT.746 (thửa đất số 485, tờ bản đồ 7) | Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 115, tờ bản đồ 7) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
21 | Hội Nghĩa 18 | ĐT.746 (thửa đất số 1015, tờ bản đồ 7) | Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 1104, tờ bản đồ 7) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
22 | Hội Nghĩa 19 | ĐT.746 (thửa đất số 52, tờ bản đồ 7) | Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 7) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
23 | Hội Nghĩa 20 | ĐT.746 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 7) | Hội Nghĩa 21 (thửa đất số 54, tờ bản đồ 7) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
24 | Hội Nghĩa 21 | ĐT.746 (thửa đất số 9, tờ bản đồ 7) | Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 114, tờ bản đồ 7) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
25 | Hội Nghĩa 22 | ĐT.746 (thửa đất số 809, tờ bản đồ 7) | Thửa đất số 37, tờ bản đồ 7 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
26 | Hội Nghĩa 23 | ĐT.746 (thửa đất số 1147, tờ bản đồ 7) | Thửa đất số 1059, tờ bản đồ 7 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
27 | Hội Nghĩa 24 | ĐT.746 (thửa đất số 1352, tờ bản đồ 4) | Thửa đất số 160, tờ bản đồ 4 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
28 | Hội Nghĩa 25 | ĐT.746 (thửa đất số 1231, tờ bản đồ 4) | Thửa đất số 574, tờ bản đồ 4 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
29 | Hội Nghĩa 26 | ĐT.746 (thửa đất số 120, tờ bản đồ 4) | Thửa đất số 159, tờ bản đồ 4 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
30 | Hội Nghĩa 27 | ĐT.746 (thửa đất số 985, tờ bản đồ 4) | Thửa đất số 839, tờ bản đồ 4 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
31 | Hội Nghĩa 28 | ĐT.746 (thửa đất số 201, tờ bản đồ 4) | Thửa đất số 116, tờ bản đồ 4 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
32 | Hội Nghĩa 29 | ĐT.746 (thửa đất số 481, tờ bản đồ 5) | Thửa đất số 673, tờ bản đồ 5 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
33 | Hội Nghĩa 30 | ĐT.746 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 5) | Thửa đất số 513, tờ bản đồ 5 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
34 | Hội Nghĩa 31 | ĐT.746 (thửa đất số 175, tờ bản đồ 5) | Thửa đất số 753, tờ bản đồ 5 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
35 | Hội Nghĩa 32 | ĐT.746 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 5) | Thửa đất số 227, tờ bản đồ 5 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
36 | Hội Nghĩa 33 | ĐT.746 (thửa đất số 06, tờ bản đồ 5) | Thửa đất số 123, tờ bản đồ 3 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
37 | Hội Nghĩa 34 | ĐT.746 (thửa đất số 205, tờ bản đồ 3) | Thửa đất số 58, tờ bản đồ 3 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
38 | Hội Nghĩa 35 | ĐT.746 (thửa đất số 424, tờ bản đồ 3) | Thửa đất số 605, tờ bản đồ 3 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
39 | Hội Nghĩa 36 | ĐT.746 (thửa đất số 616, tờ bản đồ 3) | Thửa đất số 325, tờ bản đồ 3 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
40 | Hội Nghĩa 37 | ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 3) | Thửa đất số 334, tờ bản đồ 3 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
41 | Hội Nghĩa 38 | ĐT.746 (thửa đất số 36, tờ bản đồ 2) | Thửa đất số 144, tờ bản đồ 2 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
42 | Hội Nghĩa 39 | ĐT.746 (thửa đất số 405, tờ bản đồ 2) | Thửa đất số 15, tờ bản đồ 2 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
43 | Hội Nghĩa 40 | ĐT.746 (thửa đất số 188, tờ bản đồ 2) | Thửa đất số 11, tờ bản đồ 2 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
44 | Hội Nghĩa 41 | ĐT.746 (thửa đất số 473, tờ bản đồ 2) | Thửa đất số 638, tờ bản đồ 2 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
45 | Hội Nghĩa 42 | ĐT.746 (thửa đất số 840, tờ bản đồ 2) | Thửa đất số 20, tờ bản đồ 2 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
46 | Hội Nghĩa 43 | ĐT.746 (thửa đất số 714, tờ bản đồ 2) | Thửa đất số 580, tờ bản đồ 2 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
47 | Hội Nghĩa 44 | ĐT.746 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) | Thửa đất số 651, tờ bản đồ 2 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
48 | Hội Nghĩa 45 | ĐT.746 (thửa đất số 833, tờ bản đồ 5) | Thửa đất số 441, tờ bản đồ 2 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
49 | Hội Nghĩa 46 | ĐT.746 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 5) | Thửa đất số 32, tờ bản đồ 5 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
50 | Hội Nghĩa 47 | ĐT.746 (thửa đất số 66, tờ bản đồ 5) | Thửa đất số 34, tờ bản đồ 5 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
51 | Hội Nghĩa 48 | ĐT.746 (thửa đất số 95, tờ bản đồ 5) | Thửa đất số 927, tờ bản đồ 5 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
52 | Hội Nghĩa 49 | ĐT.746 (thửa đất số 113, tờ bản đồ 5) | Thửa đất số 989, tờ bản đồ 5 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
53 | Hội Nghĩa 50 | ĐT.746 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 4) | Thửa đất số 1279, tờ bản đồ 4 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
54 | Hội Nghĩa 51 | ĐT.746 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 4) | Thửa đất số 1211, tờ bản đồ 4 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
55 | Hội Nghĩa 52 | ĐT.746 (thửa đất số 44, tờ bản đồ 4) | Thửa đất số 807, tờ bản đồ 4 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
56 | Hội Nghĩa 53 | ĐT.746 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 4) | Thửa đất số 267, tờ bản đồ 4 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
57 | Hội Nghĩa 54 | ĐT.746 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 4) | Thửa đất số 1221, tờ bản đồ 4 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
58 | Hội Nghĩa 55 | ĐT.746 (thửa đất số 970, tờ bản đồ 4) | Thửa đất số 1202, tờ bản đồ 4 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
59 | Hội Nghĩa 56 | ĐT.746 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 4) | Thửa đất số 62, tờ bản đồ 4 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
60 | Hội Nghĩa 57 | ĐT.746 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 4) | Thửa đất số 296, tờ bản đồ 4 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
61 | Hội Nghĩa 58 | ĐT.746 (thửa đất số 147, tờ bản đồ 4) | Thửa đất số 343, tờ bản đồ 4 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
62 | Hội Nghĩa 59 | ĐT.746 (thửa đất số 204, tờ bản đồ 4) | Thửa đất số 100, tờ bản đồ 4 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
63 | Hội Nghĩa 60 | ĐT.746 (thửa đất số 16, tờ bản đồ 7) | Thửa đất số 526, tờ bản đồ 4 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
64 | Hội Nghĩa 61 | ĐT.746 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 7) | Thửa đất số 130, tờ bản đồ 4 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
65 | Hội Nghĩa 62 | ĐT.746 (thửa đất số 1005, tờ bản đồ 7) | Thửa đất số 637, tờ bản đồ 6 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
66 | Hội Nghĩa 63 | ĐT.746 (thửa đất số 65, tờ bản đồ 7) | Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 7) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
67 | Hội Nghĩa 64 | ĐT.746 (thửa đất số 83, tờ bản đồ 7) | Hội Nghĩa 65 (thửa đất số 45, tờ bản đồ 7) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
68 | Hội Nghĩa 65 | ĐT.747A (thửa đất số 374, tờ bản đồ 6) | Hội Nghĩa 62 (thửa đất số 192, tờ bản đồ 6) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
69 | Hội Nghĩa 66 | ĐT.747A (thửa đất số 971, tờ bản đồ 6) | Thửa đất số 216, tờ bản đồ 6 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
70 | Hội Nghĩa 67 | ĐT.747A (thửa đất số 214, tờ bản đồ 6) | Thửa đất số 654, tờ bản đồ 6 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
71 | Hội Nghĩa 68 | ĐT.747A (thửa đất số 388, tờ bản đồ 6) | Hội Nghĩa 62 (thửa đất số 637, tờ bản đồ 6) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
72 | Hội Nghĩa 69 | ĐT.747A (thửa đất số 989, tờ bản đồ 6) | Thửa đất số 38, tờ bản đồ 6 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
73 | Hội Nghĩa 70 | ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 6) | Thửa đất số 236, tờ bản đồ 6 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
74 | Hội Nghĩa 71 | ĐT.747A (thửa đất số 186, tờ bản đồ 6) | Thửa đất số 355, tờ bản đồ 6 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
75 | Hội Nghĩa 72 | ĐT.747A (thửa đất số 213, tờ bản đồ 6) | Hội Nghĩa 71 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 6) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
76 | Hội Nghĩa 73 | ĐT.747A (thửa đất số 249, tờ bản đồ 6) | Thửa đất số 958, tờ bản đồ 6 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
77 | Hội Nghĩa 74 | ĐT.747A (thửa đất số 326, tờ bản đồ 6) | Thửa đất số 161, tờ bản đồ 10 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
78 | Hội Nghĩa 75 | ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 10) | Thửa đất số 1092, tờ bản đồ 7 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
79 | Hội Nghĩa 76 | ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 7) | Thửa đất số 733, tờ bản đồ 7 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
80 | Hội Nghĩa 77 | ĐT.747A (thửa đất số 1030, tờ bản đồ 7) | Thửa đất số 984, tờ bản đồ 7 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
81 | Hội Nghĩa 78 | ĐT.747A (thửa đất số 185, tờ bản đồ 7) | Thửa đất số 16, tờ bản đồ 11 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
82 | Hội Nghĩa 79 | ĐT.747A (thửa đất số 993, tờ bản đồ 7) | Thửa đất số 36, tờ bản đồ 11 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
83 | Hội Nghĩa 80 | ĐT.747A (thửa đất số 10, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 1146, tờ bản đồ 11 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
84 | Hội Nghĩa 81 | ĐT.747A (thửa đất số 269, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 397, tờ bản đồ 11 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
85 | Hội Nghĩa 82 | ĐT.747A (thửa đất số 50, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 584, tờ bản đồ 11 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
86 | Hội Nghĩa 83 | ĐT.747A (thửa đất số 1293, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 464, tờ bản đồ 11 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
87 | Hội Nghĩa 84 | ĐT.747A (thửa đất số 1309, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 459, tờ bản đồ 11 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
88 | Hội Nghĩa 85 | ĐT.747A (thửa đất số 112, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 641, tờ bản đồ 11 | 2.830,0 | 1.850,0 | 1.420,0 | 1.130,0 |
89 | Hội Nghĩa 85 (nối dài) | Thửa đất số 641, tờ bản đồ 11 | Tân Hiệp 08 | 2.830,0 | 1.850,0 | 1.420,0 | 1.130,0 |
90 | Hội Nghĩa 86 | ĐT.747A (thửa đất số 354, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 1100, tờ bản đồ 11 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
91 | Hội Nghĩa 87 | ĐT.747A (thửa đất số 140, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 187, tờ bản đồ 11 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
92 | Hội Nghĩa 88 | ĐT.747A (thửa đất số 159, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 971, tờ bản đồ 11 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
93 | Hội Nghĩa 89 | ĐT.747A (thửa đất số 749, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 218, tờ bản đồ 11 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
94 | Hội Nghĩa 90 | ĐT.747A (thửa đất số 199, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 1113, tờ bản đồ 11 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
95 | Hội Nghĩa 91 | ĐT.747A (thửa đất số 91, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 164, tờ bản đồ 12 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
96 | Hội Nghĩa 92 | ĐT.747A (thửa đất số 120, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 1704, tờ bản đồ 16 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
97 | Hội Nghĩa 93 | ĐT.747A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 731, tờ bản đồ 16 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
98 | Hội Nghĩa 94 | ĐT.747A (thửa đất số 112, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 931, tờ bản đồ 16 | 2.830,0 | 1.850,0 | 1.420,0 | 1.130,0 |
99 | Hội Nghĩa 95 | ĐT.747A (thửa đất số 114, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 219, tờ bản đồ 16 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
100 | Hội Nghĩa 96 | ĐT.747A (thửa đất số 33, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 55, tờ bản đồ 16 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
101 | Hội Nghĩa 97 | ĐT.747A (thửa đất số 101, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 468, tờ bản đồ 16 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
102 | Hội Nghĩa 98 | ĐT.747B (thửa đất số 251, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 31, tờ bản đồ 17 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
103 | Hội Nghĩa 99 | ĐT.747B (thửa đất số 642, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 468, tờ bản đồ 16 | 2.830,0 | 1.850,0 | 1.420,0 | 1.130,0 |
104 | Hội Nghĩa 100 | ĐT.747B (thửa đất số 94, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 739, tờ bản đồ 16 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
105 | Khánh Bình 01 | ĐT.747B (thửa đất số 826, tờ bản đồ 48) | Lê Quang Định (thửa đất số 954, tờ bản đồ 49) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
106 | Khánh Bình 02 | ĐT.747B (thửa đất số 1609, tờ bản đồ 44) | Khánh Bình 06 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 45) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
107 | Khánh Bình 03 | Lê Quang Định (thửa đất số 558, tờ bản đồ 45) | Khánh Bình 01 (thửa đất số 844, tờ bản đồ 49) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
108 | Khánh Bình 04 | Lê Quang Định (thửa đất số 847, tờ bản đồ 49) | Thửa đất số 383 và 581, tờ bản đồ 49 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
109 | Khánh Bình 07 | ĐT.747B (thửa đất số 142, tờ bản đồ 48) | Suối Cái (thửa đất số 94, tờ bản đồ 48) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
110 | Khánh Bình 08 | ĐT.747B (thửa đất số 1121, tờ bản đồ 44) | Khánh Bình 07 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 48) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
111 | Khánh Bình 10 | ĐT.747B (thửa đất số 1979, tờ bản đồ 44) | Thửa đất số 560, tờ bản đồ 44 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
112 | Khánh Bình 11 | ĐT.747B (thửa đất số 443, tờ bản đồ 44) | Nguyễn Văn Hỗn (thửa đất số 1935, tờ bản đồ 44) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
Khánh Bình 06 (thửa đất số 831, tờ bản đồ 45) | Khánh Bình 73 (thửa đất số 651, tờ bản đồ 45) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 | ||
113 | Khánh Bình 12 | ĐT.747B (thửa đất số 434, tờ bản đồ 38) | Thửa đất số 393, tờ bản đồ 38 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
114 | Khánh Bình 15 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 457, tờ bản đồ 31) | Thửa đất số 906, tờ bản đồ 31 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
115 | Khánh Bình 16 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1051, tờ bản đồ 31) | Khánh Bình 15 (thửa đất số 458, tờ bản đồ 31) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
116 | Khánh Bình 17 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 672, tờ bản đồ 31) | Thửa đất số 466, tờ bản đồ 31 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
117 | Khánh Bình 18 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1210, tờ bản đồ 31) | Thửa đất số 514, tờ bản đồ 31 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
118 | Khánh Bình 19 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 509, tờ bản đồ 31) | Thửa đất số 568, tờ bản đồ 31 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
119 | Khánh Bình 20 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 882, tờ bản đồ 31) | Thửa đất số 609, tờ bản đồ 31 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
120 | Khánh Bình 23 | Khánh Bình 24 (thửa đất số 876 tờ bản đồ 37) | Thửa đất số 60, tờ bản đồ 37 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
121 | Khánh Bình 24 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 740, tờ bản đồ 37) | Thửa đất số 939, tờ bản đồ 37 | 2.830,0 | 1.850,0 | 1.420,0 | 1.130,0 |
122 | Khánh Bình 25 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 389, tờ bản đồ 32) | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1165, tờ bản đồ 31) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
123 | Khánh Bình 27 | ĐT.747B (thửa đất số 854, tờ bản đồ 33) | Lê Thị Trung (thửa đất số 848, tờ bản đồ 33) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
124 | Khánh Bình 28 | ĐT.747B (thửa đất số 423, tờ bản đồ 33) | Thửa đất số 25, tờ bản đồ 33 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
125 | Khánh Bình 29 | ĐT.746 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 33) | Thửa đất số 7, tờ bản đồ 33 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
126 | Khánh Bình 30 | ĐT.746 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 29) | Thửa đất số 1010, tờ bản đồ 29 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
127 | Khánh Bình 31 | ĐT.746 (thửa đất số 264, tờ bản đồ 29) | Thửa đất số 10, tờ bản đồ 30 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
128 | Khánh Bình 32 | ĐT.746 (thửa đất số 165, tờ bản đồ 30) | Khánh Bình 33 (thửa đất số 9, tờ bản đồ 30) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
129 | Khánh Bình 33 | Uyên Hưng 63 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 29) | Uyên Hưng 63 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 30) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
130 | Khánh Bình 34 | Lê Quang Định (thửa đất số 868, tờ bản đồ 34) | Thửa đất số 180, tờ bản đồ 29 và thửa đất số 142, tờ bản đồ 34 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
131 | Khánh Bình 36 | Lê Quang Định (thửa đất số 249, tờ bản đồ 34) | Thửa đất số 189, tờ bản đồ 34 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
132 | Khánh Bình 37 | Lê Quang Định (thửa đất số 355, tờ bản đồ 34) | Thửa đất số 356, tờ bản đồ 34 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
133 | Khánh Bình 38 | Lê Quang Định (thửa đất số 496, tờ bản đồ 34) | Thửa đất số 437, 491 và 1133 tờ bản đồ 34 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
134 | Khánh Bình 39 | Lê Quang Định (thửa đất số 1095, tờ bản đồ số 34) | Thửa đất số 6, tờ bản đồ 40 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
135 | Khánh Bình 40 | Lê Quang Định (thửa đất số 1248, tờ bản đồ 40 | Thửa đất số 1027, tờ bản đồ 34 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
136 | Khánh Bình 41 | Lê Quang Định (thửa đất số 737, tờ bản đồ 40 | Thửa đất số 1258 và 158, tờ bản đồ 40 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
137 | Khánh Bình 42 | Lê Quang Định (thửa đất số 196, tờ bản đồ 40 | Thửa đất số 264, tờ bản đồ 40 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
138 | Khánh Bình 45 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1010, tờ bản đồ 40) | Khánh Bình 44 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 30) | 2.830,0 | 1.850,0 | 1.420,0 | 1.130,0 |
139 | Khánh Bình 46 | ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 36) | Thửa đất số 24, tờ bản đồ 35 và Khánh Bình 44 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 30) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
140 | Khánh Bình 47 | ĐT.747A (thửa đất số 84, tờ bản đồ 36) | Thửa đất số 380, tờ bản đồ 36 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
141 | Khánh Bình 49 | ĐT.747A (thửa đất số 859, tờ bản đồ 41) | Thửa đất số 437, tờ bản đồ 47 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
142 | Khánh Bình 50 | ĐT.747A (thửa đất số 308, tờ bản đồ 41) | Thửa đất số 836, tờ bản đồ 41 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
143 | Khánh Bình 51 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 457, tờ bản đồ số 41) | Thửa đất số 622, tờ bản đồ 41 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
144 | Khánh Bình 52 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1131, tờ bản đồ 47) | Khánh Bình 51 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 41) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
145 | Khánh Bình 53 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 68, tờ bản đồ 47) | ĐT.747A (thửa đất số 446, tờ bản đồ 41) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
146 | Khánh Bình 55 | ĐT.747A (thửa đất số 484, tờ bản đồ 47) | Thửa đất số 466 và 519, tờ bản đồ 47 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
147 | Khánh Bình 56 | ĐT.747A (thửa đất số 615, tờ bản đồ 47) | Thửa đất số 631, tờ bản đồ 47 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
148 | Khánh Bình 57 | ĐT.747A (thửa đất số 196, tờ bản đồ 50) | Thửa đất số 48, tờ bản đồ 51 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
149 | Khánh Bình 58 | ĐT.747A (thửa đất số 236, tờ bản đồ 50) | Thửa đất số 110, tờ bản đồ 50 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
150 | Khánh Bình 59 | ĐT.747A (thửa đất số 774, tờ bản đồ 47) | Thửa đất số 604, tờ bản đồ 47 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
151 | Khánh Bình 60 (Thạnh Phước 10) | ĐT.747A (thửa đất số 82, tờ bản đồ 50) | Thửa đất số 898, tờ bản đồ 47 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
152 | Khánh Bình 61 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 603, tờ bản đồ 40) | Thửa đất số 1446, tờ bản đồ 46 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
153 | Khánh Bình 62 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 154, tờ bản đồ 47) | Khánh Bình 59 (thửa đất số 769, tờ bản đồ 47) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
154 | Khánh Bình 63 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 2, tờ bản đồ 47) | Thửa đất số 1305, tờ bản đồ 47 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
155 | Khánh Bình 64 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 564, tờ bản đồ 40) | Khánh Bình 71 (thửa đất số 1436, tờ bản đồ 46) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
156 | Khánh Bình 65 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 722, tờ bản đồ 40) | Thửa đất số 396, tờ bản đồ 40 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
157 | Khánh Bình 66 | Lê Quang Định (thửa đất số 914, tờ bản đồ 40) | Khánh Bình 68 (thửa đất số 653, tờ bản đồ 40) | 2.830,0 | 1.850,0 | 1.420,0 | 1.130,0 |
158 | Khánh Bình 67 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1582, tờ bản đồ 39) | Thửa đất số 636, tờ bản đồ 39 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
159 | Khánh Bình 68 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 834, tờ bản đồ 39) | Thửa đất số 788, tờ bản đồ 33 | 2.830,0 | 1.850,0 | 1.420,0 | 1.130,0 |
160 | Khánh Bình 69 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 700, tờ bản đồ 39) | Thửa đất số 292, tờ bản đồ 39 | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
161 | Khánh Bình 70 | Lê Quang Định (thửa đất số 571, tờ bản đồ 40) | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 587, tờ bản đồ 39) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
162 | Khánh Bình 71 | Lê Quang Định (thửa đất số 945, tờ bản đồ số 46) | Thửa đất số 961, tờ bản đồ 46 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
163 | Khánh Bình 72 | Lê Quang Định (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 45) | Khánh Bình 73 (thửa đất số 646, tờ bản đồ 45) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
164 | Khánh Bình 73 | Lê Quang Định (thửa đất số 334, tờ bản đồ 45) | Thửa đất số 376, tờ bản đồ 39 | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
165 | Khánh Bình 74 | Lê Quang Định (thửa đất số 332, tờ bản đồ 45) | Thửa đất số 416, tờ bản đồ 45 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
166 | Khánh Bình 75 | Lê Quang Định (thửa đất số 373, tờ bản đồ 45) | Thửa đất số 419 và 769, tờ bản đồ 45 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
167 | Khánh Bình 76 | ĐT.747B (thửa đất số 492, tờ bản đồ 38) | Thửa đất số 560, tờ bản đồ 38 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
168 | Khánh Bình 77 | ĐT.747A (thửa đất số 97, tờ bản đồ 47) | Thửa đất số 137, tờ bản đồ 47 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
169 | Khánh Bình 78 | ĐT.747B (thửa đất số 812, tờ bản đồ 48) | Khánh Bình 01 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 48) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
170 | Khánh Bình 79 | Lê Quang Định (thửa đất số 296, tờ bản đồ 49) | Lê Quang Định (thửa đất số 837, tờ bản đồ 49) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
171 | Khánh Bình 80 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 604, tờ bản đồ 31) | Thửa đất số 1126, tờ bản đồ 31 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
172 | Phú Chánh 01 | ĐT.742 (thửa đất số 358, tờ bản đồ 11) | Phú Chánh 42 (thửa đất số 454, tờ bản đồ 11) | 2.830,0 | 1.850,0 | 1.420,0 | 1.130,0 |
173 | Phú Chánh 02 | ĐT.742 (thửa đất số 302, tờ bản đồ 11) | Phú Chánh 42 (thửa đất số 745, tờ bản đồ 11) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
174 | Phú Chánh 03 | ĐT.742 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 16) | Phú Chánh 42 (thửa đất số 389, tờ bản đồ 15) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
175 | Phú Chánh 04 | ĐT.742 (thửa đất số 43, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 42, tờ bản đồ 16 | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
176 | Phú Chánh 05 | ĐT.742 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 16) | Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 385, tờ bản đồ 15) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
177 | Phú Chánh 06 | ĐT.742 (thửa đất số 322, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 863, tờ bản đồ 16 | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
178 | Phú Chánh 07 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 1122, tờ bản đồ 16) | Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 921, tờ bản đồ 16) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
179 | Phú Chánh 08 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 658, tờ bản đồ 16) | Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 304, tờ bản đồ 16) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
180 | Phú Chánh 09 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 904, tờ bản đồ 17) | Thửa đất số 210, tờ bản đồ 17 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
181 | Phú Chánh 10 | N1 - Cụm công nghiệp Phú Chánh 1 | Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 16 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
Cuối thửa đất số 54 và 1073, tờ bản đồ 16 | Phú Chánh 28 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 12) | 2.100,0 | 1.370,0 | 1.050,0 | 840,0 | ||
182 | Phú Chánh 11 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 448, tờ bản đồ 16) | Phú Chánh 10 (thửa đất số 887, tờ bản đồ 16) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
183 | Phú Chánh 12 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 471, tờ bản đồ 16) | Phú Chánh 10 (thửa đất số 1036, tờ bản đồ 16) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
184 | Phú Chánh 13 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 219, tờ bản đồ 16) | Phú Chánh 18 (thửa đất số 135, tờ bản đồ 16) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
185 | Phú Chánh 14 | ĐT.742 (thửa đất số 177, tờ bản đồ 16) | Phú Chánh 13 (thửa đất số 346, tờ bản đồ 16) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
186 | Phú Chánh 15 | ĐT.742 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 16) | Phú Chánh 16 (thửa đất số 345, tờ bản đồ 11) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
187 | Phú Chánh 16 | ĐT.742 (thửa đất số 304, tờ bản đồ 11) | Khu TĐC CCN Phú Chánh 1 (thửa đất số 290, tờ bản đồ 11) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
188 | Phú Chánh 17 | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407, thửa đất số 307, tờ bản đồ 17) | Phú Chánh 28 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 13) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
189 | Phú Chánh 18 | Phú Chánh 10 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 16) | Phú Chánh 13 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 16) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
190 | Phú Chánh 19 | Phú Chánh 10 (thửa đất số 18, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 364, tờ bản đồ 11 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
191 | Phú Chánh 20 | Phú Chánh 12 (thửa đất số 924, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 81, tờ bản đồ 16 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
192 | Phú Chánh 21 | Phú Chánh 11 (thửa đất số 1159, tờ bản đồ 16) | Phú Chánh 17 (thửa đất số 677, tờ bản đồ 17) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
193 | Phú Chánh 22 | ĐT.742 (thửa đất số 382, tờ bản đồ 11) | Phú Chánh 25 (thửa đất số 1257, tờ bản đồ 6) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
194 | Phú Chánh 23 | ĐT.742 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 44, tờ bản đồ 11 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
195 | Phú Chánh 24 | ĐT.742 (thửa đất số 1391, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 24, tờ bản đồ 11 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
196 | Phú Chánh 25 | ĐT.742 (thửa đất số 361, tờ bản đồ 6) | Cuối thửa đất số 689, tờ bản đồ 6 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
Cuối thửa đất số 689, tờ bản đồ 6 | Thửa đất số 765, tờ bản đồ 7 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 | ||
197 | Phú Chánh 26 | ĐT.742 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 6) | Thửa đất số 410, tờ bản đồ 6 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
198 | Phú Chánh 27 | ĐT.742 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 6) | Phú Chánh 28 (thửa đất số 33, tờ bản đồ 7) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
199 | Phú Chánh 28 | ĐT.742 (thửa đất số 651, tờ bản đồ 2) | Cuối thửa đất số 519 và 921, tờ bản đồ 2 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
Cuối thửa đất số 519 và 921, tờ bản đồ 2 | Phú Chánh 10 (thửa đất số 469, tờ bản đồ 12) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 | ||
200 | Phú Chánh 29 | Phú Chánh 27 (thửa đất số 1140, tờ bản đồ 6) | Phú Chánh 28 (thửa đất số 921, tờ bản đồ 2) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
201 | Phú Chánh 30 | Phú Chánh 27 (thửa đất số 1376, tờ bản đồ 6) | Thửa đất số 59, tờ bản đồ 6 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
202 | Phú Chánh 31 | Phú Chánh 27 (thửa đất số 1344, tờ bản đồ 6) | Phú Chánh 25 (thửa đất số 368, tờ bản đồ 6) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
203 | Phú Chánh 32 | ĐT.742 (thửa đất số 1237, tờ bản đồ 6) | Phú Chánh 34 (thửa đất số 38, tờ bản đồ 5) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
204 | Phú Chánh 33 | ĐT.742 (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 6) | Phú Chánh 41 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
205 | Phú Chánh 34 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 225, tờ bản đồ 6) | Thửa đất số 240, tờ bản đồ 2 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
206 | Phú Chánh 35 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 214, tờ bản đồ 5) | Thửa đất số 94, tờ bản đồ 5 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
207 | Phú Chánh 36 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 5) | Phú Chánh 38 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 5) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
208 | Phú Chánh 37 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 735, tờ bản đồ 5) | Phú Chánh 41 (thửa đất số 447, tờ bản đồ 5) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
209 | Phú Chánh 38 | ĐH.408 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 5) | Phú Chánh 39 (thửa đất số 826, tờ bản đồ 6) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
210 | Phú Chánh 39 | ĐT.742 (thửa đất số 416, tờ bản đồ 6) | ĐH.408 (thửa đất số 640, tờ bản đồ 10) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
211 | Phú Chánh 40 | ĐT.742 (thửa đất số 674, tờ bản đồ 11) | ĐH.408 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 10) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
212 | Phú Chánh 41 | Phú Chánh 33 (thửa đất số 582, tờ bản đồ 5) | Suối (thửa đất số 238, tờ bản đồ 1) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
213 | Phú Chánh 42 | Phú Chánh 01 (thửa đất số 454, tờ bản đồ 11) | Phú Chánh 03 (thửa đất số 505, tờ bản đồ 16) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
214 | Phú Chánh 43 | ĐT.742 (thửa đất số 31, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 37, tờ bản đồ 11 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
215 | Phú Chánh 44 | ĐT.742 (thửa đất số 5, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 1156, tờ bản đồ 6 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
216 | Tân Hiệp 02 | Tô Hoài (thửa đất số 631, tờ bản đồ 13) | ĐT.747B (thửa đất số 22, tờ bản đồ 14) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
217 | Tân Hiệp 08 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 76, tờ bản đồ 17) | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 32, tờ bản đồ 4) | 2.830,0 | 1.850,0 | 1.420,0 | 1.130,0 |
218 | Tân Hiệp 09 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 282, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 4, tờ bản đồ 16 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
219 | Tân Hiệp 10 | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 22, tờ bản đồ 7) | Thửa đất số 252, tờ bản đồ 5 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
220 | Tân Hiệp 11 | Tân Hiệp 10 (thửa đất số 811, tờ bản đồ 2) | Thửa đất số 51, tờ bản đồ 3 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
221 | Tân Hiệp 12 | Tân Hiệp 10 (thửa đất số 79, tờ bản đồ 3) | Tân Hiệp 11 (thửa đất số 475, tờ bản đồ 3) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
222 | Tân Hiệp 13 | Tân Hiệp 10 (thửa đất số 2109, tờ bản đồ 3) | Thửa đất số 235, tờ bản đồ 6 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
223 | Tân Hiệp 14 | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến, thửa đất số 443, tờ bản đồ 6) | Thửa đất số 304, tờ bản đồ 6 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
224 | Tân Hiệp 15 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 257, tờ bản đồ 11) | Tân Hiệp 14 (thửa đất số 860, tờ bản đồ 5) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
225 | Tân Hiệp 16 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 59, tờ bản đồ 11) | Vĩnh Lợi (thửa đất số 428, tờ bản đồ 10) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
226 | Tân Hiệp 18 | Tân Hiệp 17 (thửa đất số 1612, tờ bản đồ 20) | Thửa đất số 36, tờ bản đồ 20 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
227 | Tân Hiệp 19 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1188, tờ bản đồ 20) | Tân Hiệp 18 (thửa đất số 1462, tờ bản đồ 20) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
228 | Tân Hiệp 21 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 618, tờ bản đồ 15) | Thửa đất số 415, tờ bản đồ 15 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
229 | Tân Hiệp 22 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 999, tờ bản đồ 20) | Thửa đất số 1614, tờ bản đồ 20 | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
230 | Tân Hiệp 23 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1029, tờ bản đồ 20) | Thửa đất số 1692, tờ bản đồ 20 | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
231 | Tân Hiệp 24 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 448, tờ bản đồ 20) | Thửa đất số 671, tờ bản đồ 20 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
232 | Tân Hiệp 25 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 176, tờ bản đồ 28) | Khánh Bình 14 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 28) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
233 | Tân Hiệp 26 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1743, tờ bản đồ 29) | Thửa đất số 21, tờ bản đồ 29 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
234 | Tân Hiệp 27 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1559, tờ bản đồ 30) | Thửa đất số 459, tờ bản đồ 30 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
235 | Tân Hiệp 28 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 608, tờ bản đồ 37) | Thửa đất số 24, tờ bản đồ 29 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
236 | Tân Hiệp 29 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 523, tờ bản đồ 37) | Thửa đất số 1084, tờ bản đồ 30 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
237 | Tân Hiệp 30 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 632, tờ bản đồ 37) | Thửa đất số 628 và 1260, tờ bản đồ 37 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
238 | Tân Hiệp 31 | Tân Hiệp 30 (thửa đất số 516, tờ bản đồ 37) | Thửa đất số 1023, tờ bản đồ 30 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
239 | Tân Hiệp 33 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 157, tờ bản đồ 37) | Thửa đất số 247, tờ bản đồ 24 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
240 | Tân Hiệp 34 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 1159, tờ bản đồ 24) | Thửa đất số 379 và 1164, tờ bản đồ 24 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
241 | Tân Hiệp 35 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 576, tờ bản đồ 24) | Thửa đất số 572, tờ bản đồ 24 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
242 | Tân Hiệp 36 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 249, tờ bản đồ 37) | Thửa đất số 241, tờ bản đồ 37 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
243 | Tân Hiệp 37 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 796, tờ bản đồ 24) | Thửa đất số 622, tờ bản đồ 24 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
244 | Tân Hiệp 38 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 374, tờ bản đồ 37) | Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 365, tờ bản đồ 37) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
245 | Tân Hiệp 39 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 646, tờ bản đồ 26) | Ranh thành phố Thủ Dầu Một (thửa đất số 28 và 57, tờ bản đồ 26) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
246 | Tân Hiệp 40 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 851, tờ bản đồ 27) | Thửa đất số 56, tờ bản đồ 27 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
247 | Tân Hiệp 42 | Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 307, tờ bản đồ 26) | Nguyễn Văn Linh (thửa đất số 154, tờ bản đồ 26) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
248 | Tân Hiệp 43 | Tân Hiệp 42 (thửa đất số 1018, tờ bản đồ 27) | ĐT.746 (thửa đất số 956, tờ bản đồ 27) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
249 | Tân Hiệp 45 | Tân Hiệp 48 (thửa đất số 260, tờ bản đồ 34) | Thửa đất số 282, tờ bản đồ 34 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
250 | Tân Hiệp 46 | ĐT.746 (thửa đất số 61, tờ bản đồ 33) | Thửa đất số 1903, tờ bản đồ 34 | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
251 | Tân Hiệp 47 | ĐT.746 (thửa đất số 781, tờ bản đồ 33) | Tân Hiệp 48 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 34) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
252 | Tân Hiệp 48 | Tân Hiệp 47 (thửa đất số 209, tờ bản đồ 34) | Thửa đất số 56, tờ bản đồ 34 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
253 | Tân Hiệp 50 | Kỳ Đồng (thửa đất số 877, tờ bản đồ 33) | Thửa đất số 521, tờ bản đồ 32 | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
254 | Tân Hiệp 51 | Kỳ Đồng (thửa đất số 40, tờ bản đồ 33) | Tân Hiệp 52 (thửa đất số 394, tờ bản đồ 32) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
255 | Tân Hiệp 52 | Tân Hiệp 50 (thửa đất số 1319, tờ bản đồ 33) | Tân Hiệp 51 (thửa đất số 600, tờ bản đồ 32) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
256 | Tân Hiệp 53 | ĐT.746 (thửa đất số 590, tờ bản đồ 26) | Tân Hiệp 51 (thửa đất số 11, tờ bản đồ 33) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
257 | Tân Hiệp 54 | Kỳ Đồng (thửa đất số 53, tờ bản đồ 33) | Tân Hiệp 50 (thửa đất số 851, tờ bản đồ 33) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
258 | Tân Phước Khánh 01 | Yết Kiêu (thửa đất số 12, tờ bản đồ 32) | Thửa đất số 774, tờ bản đồ 8 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
259 | Tân Phước Khánh 03 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 360, tờ bản đồ 8) | Hàn Mặc Tử (thửa đất số 134, tờ bản đồ 8) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
260 | Tân Phước Khánh 04 | Hàn Mặc Tử (thửa đất số 820, tờ bản đồ 8) | Tân Phước Khánh 03 (thửa đất số 301, tờ bản đồ 8) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
261 | Tân Phước Khánh 05 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 948, tờ bản đồ 8) | Tân Phước Khánh 04 (thửa đất số 81, tờ bản đồ 8) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
262 | Tân Phước Khánh 06 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 6, tờ bản đồ 35) | Lý Tự Trọng (thửa đất số 42, tờ bản đồ 28) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
263 | Tân Phước Khánh 08 | Trịnh Công Sơn (thửa đất số 216, tờ bản đồ 13) | Tân Phước Khánh 09 (thửa đất số 720, tờ bản đồ 13) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
264 | Tân Phước Khánh 09 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 86, tờ bản đồ 13) | Tân Phước Khánh 37 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
265 | Tân Phước Khánh 11 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 22, tờ bản đồ 8) | Võ Thị Sáu (thửa đất số 1183, tờ bản đồ 9) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
266 | Tân Phước Khánh 12 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 77, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 389, tờ bản đồ 12 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
267 | Tân Phước Khánh 14 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 606, tờ 9) | Tân Phước Khánh 11 (thửa đất số 1115, tờ bản đồ 9) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
268 | Tân Phước Khánh 15 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 442, tờ 13) | Trịnh Công Sơn (thửa đất số 30, tờ bản đồ 13) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
269 | Tân Phước Khánh 16 | Lý Tự Trọng (thửa đất số 343, tờ bản đồ 9) | Thửa đất số 340, tờ bản đồ 9 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
Thửa đất số 1373, tờ bản đồ 9 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 330, tờ bản đồ 9) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 | ||
270 | Tân Phước Khánh 17 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 1195, tờ bản đồ 9) | Tân Phước Khánh 07 (thửa đất số 551, tờ bản đồ 10) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
271 | Tân Phước Khánh 18 | ĐT.746 (thửa đất số 233, tờ bản đồ 25) | Thửa đất số 4, tờ bản đồ 25 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
272 | Tân Phước Khánh 19 | ĐT.746 (thửa đất số 905, tờ bản đồ 25) | Thửa đất số 6, tờ bản đồ 24 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
273 | Tân Phước Khánh 20 | Cao Bá Quát (thửa đất số 463, tờ bản đồ 24) | Tân Phước Khánh 19 (thửa đất số 6, tờ bản đồ 24) và thửa đất số 55, tờ bản đồ 24 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
274 | Tân Phước Khánh 23 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 878, tờ bản đồ 4) | Lương Đình Của (thửa đất số 331, tờ bản đồ 4) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
275 | Tân Phước Khánh 24 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 433, tờ bản đồ 4) | Thửa đất số 88, tờ bản đồ 4 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
276 | Tân Phước Khánh 25 | Đặng Thùy Trâm (thửa đất số 17, tờ bản đồ 23) | Thửa đất số 29, tờ bản đồ 18 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
277 | Tân Phước Khánh 27 | Tân Phước Khánh 06 (thửa đất số 1510, tờ bản đồ 4) | Thửa đất số 1419, tờ bản đồ 4 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
278 | Tân Phước Khánh 29 | Huỳnh Văn Cù (thửa đất số 71, tờ bản đồ 9) | Lương Đình Của (thửa đất số 1357, tờ bản đồ 4) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
279 | Tân Phước Khánh 31 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 725, tờ bản đồ 2) | Thửa đất số 2, tờ bản đồ 3 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
280 | Tân Phước Khánh 34 | ĐT.747B (thửa đất số 1666, tờ bản đồ 16) | Võ Thị Sáu (thửa đất số 1403, tờ bản đồ 16) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
281 | Tân Phước Khánh 35 | ĐT.747B (thửa đất số 606, tờ bản đồ 16) | Võ Thị Sáu (thửa đất số 264, tờ bản đồ 16) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
282 | Tân Phước Khánh 36 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 1336, tờ bản đồ 16) | Ranh phường Thái Hòa | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
283 | Tân Phước Khánh 37 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 112, tờ bản đồ 14) | Tân Phước Khánh 09 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
284 | Tân Phước Khánh 38 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 14, tờ bản đồ 14) | Tân Phước Khánh 09 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 13) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
285 | Tân Phước Khánh 40 | ĐT.746 (thửa đất số 237, tờ bản đồ 25) | Tân Phước Khánh 44 (cuối thửa đất số 212 và 213, tờ bản đồ 8) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
286 | Tân Phước Khánh 41 | ĐT.746 (thửa đất số 330, tờ bản đồ 25) | Hàn Mặc Tử (thửa đất số 106, tờ bản đồ 30) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
287 | Tân Phước Khánh 42 | ĐT.746 (thửa đất số 323, tờ bản đồ 7) | Tân Phước Khánh 44 (thửa đất số 237, tờ bản đồ 11) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
288 | Tân Phước Khánh 44 | Bình Chuẩn 15 (Thửa đất số 48, tờ bản đồ 11) | Tân Phước Khánh 40 (thửa đất số 213, tờ bản đồ 8) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
289 | Tân Phước Khánh 45 | ĐT.746 (thửa đất số 21, tờ bản đồ 21) | Thửa đất số 51, tờ bản đồ 20 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
290 | Tân Phước Khánh 46 | ĐT.746 (thửa đất số 452, tờ bản đồ 25) | Tân Phước Khánh 47 (thửa đất số 807, tờ bản đồ 25) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
291 | Tân Phước Khánh 47 | ĐT.746 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 25) | Thửa đất số 58, tờ bản đồ 20 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
292 | Tân Phước Khánh 48 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 107, tờ bản đồ 5) | Thửa đất số 485, tờ bản đồ 5 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
293 | Tân Phước Khánh 49 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 8, tờ bản đồ 5) | Thửa đất số 644, tờ bản đồ 2 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
294 | Tân Phước Khánh 50 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 66, tờ bản đồ 6) | Thửa đất số 717, tờ bản đồ 3 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
295 | Tân Phước Khánh 51 | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 132, tờ bản đồ 6) | Tô Vĩnh Diện (thửa đất số 359, tờ bản đồ 6) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
296 | Tân Phước Khánh 53 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 637, tờ bản đồ 9) | Thửa đất số 1604, tờ bản đồ 9 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
297 | Tân Vĩnh Hiệp 01 | ĐT.746 (thửa đất số 1277, tờ bản đồ 13) | Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 1000, tờ bản đồ 12) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 288, tờ bản đồ 6) | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2, thửa đất số 72, tờ bản đồ 12) | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 | ||
298 | Tân Vĩnh Hiệp 02 | ĐT.746 (thửa đất số 459, tờ bản đồ 13) | Thửa đất số 122, tờ bản đồ 15 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
299 | Tân Vĩnh Hiệp 03 | ĐT.746 (thửa đất số 149, tờ bản đồ 13) | Tân Vĩnh Hiệp 01 (thửa đất số 1000, tờ bản đồ 12) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
300 | Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 1) | Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 150, tờ bản đồ 13) | Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 516, tờ bản đồ 19) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
301 | Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 3) | Tân Vĩnh Hiệp 03 (thửa đất số 128, tờ bản đồ 13) | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 468, tờ bản đồ 13) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
302 | Tân Vĩnh Hiệp 04 | ĐT.746 (thửa đất số 183, tờ bản đồ 13) | Thửa đất số 957, tờ bản đồ 14 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
303 | Tân Vĩnh Hiệp 05 | ĐT.746 (thửa đất số 1258, tờ bản đồ 13) | Thửa đất số 319, tờ bản đồ 12 | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
304 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 1) | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 1633, tờ bản đồ 12) | Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 18) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
305 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2) | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 1354, tờ bản đồ 12) | Tân Vĩnh Hiệp 03 (nhánh 3, thửa đất số 179, tờ bản đồ 13) và thửa đất số 548, tờ bản đồ 6 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
306 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 3) | Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1097, tờ bản đồ 12) | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 5, thửa đất số 1332, tờ bản đồ 12) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
307 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 5) | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 368, tờ bản đồ 12) | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 11, thửa đất số 399, tờ bản đồ 12) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
308 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 10) | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 319, tờ bản đồ 12) | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 2, thửa đất số 548, tờ bản đồ 6) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
309 | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 11) | Tân Vĩnh Hiệp 05 (thửa đất số 355, tờ bản đồ 12) | Tân Vĩnh Hiệp 05 (nhánh 3, thửa đất số 121, tờ bản đồ 18) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
310 | Tân Vĩnh Hiệp 06 | ĐT.746 (thửa đất số 344, tờ bản đồ 13) | Tân Vĩnh Hiệp 02 (thửa đất số 613, tờ bản đồ 14) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
311 | Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 2) | Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 774, tờ bản đồ 14) | Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 4, thửa đất số 406, tờ bản đồ 14) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
312 | Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 4) | Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 492, tờ bản đồ 14) | Tân Vĩnh Hiệp 10 (thửa đất số 65, tờ bản đồ 20) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
313 | Tân Vĩnh Hiệp 06 (nhánh 6) | Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 450, tờ bản đồ 14) | Thửa đất số 279, tờ bản đồ 15 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
314 | Tân Vĩnh Hiệp 07 | ĐT.746 (thửa đất số 1093, tờ bản đồ 19) | ĐH.404 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 24) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
315 | Tân Vĩnh Hiệp 07 (nhánh 10) | Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1399, tờ bản đồ 18) | Tân Vĩnh Hiệp 18 (thửa đất số 83, tờ bản đồ 24) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
316 | Tân Vĩnh Hiệp 08 | ĐT.746 (thửa đất số 725, tờ bản đồ 19) | Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 1218, tờ bản đồ 13) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
317 | Tân Vĩnh Hiệp 09 | ĐT.746 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 19) | Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 1819, tờ bản đồ 18) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
318 | Tân Vĩnh Hiệp 10 | ĐT.746 (thửa đất số 1245, tờ bản đồ 19) | Thửa đất số 259, tờ bản đồ 21 | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
319 | Tân Vĩnh Hiệp 11 | ĐT.746 (thửa đất số 242, tờ bản đồ 19) | ĐT.746 (thửa đất số 335, tờ bản đồ 19) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
320 | Tân Vĩnh Hiệp 12 | ĐT.746 (thửa đất số 1070, tờ bản đồ 19) | Thửa đất số 434, tờ bản đồ 20 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
321 | Tân Vĩnh Hiệp 13 | ĐT.746 (thửa đất số 827, tờ bản đồ 25) | Thửa đất số 811 , tờ bản đồ 25 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
322 | Tân Vĩnh Hiệp 14 | ĐH.404 (thửa đất số 1145, tờ bản đồ 25) | Tân Vĩnh Hiệp 07 (thửa đất số 755, tờ bản đồ 18) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
323 | Tân Vĩnh Hiệp 15 | ĐH.404 (thửa đất số 1025, tờ bản đồ 24) | Tân Vĩnh Hiệp 14 (thửa đất số 649, tờ bản đồ 25) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
324 | Tân Vĩnh Hiệp 16 | ĐH.404 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 24) | ĐH.404 (thửa đất số 753, tờ bản đồ 24) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
325 | Tân Vĩnh Hiệp 17 | ĐH.404 (thửa đất số 124, tờ bản đồ 24) | ĐH.405 (thửa đất số 520, tờ bản đồ 24) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
326 | Tân Vĩnh Hiệp 18 | ĐH.404 (thửa đất số 986, tờ bản đồ 24) | ĐH.404 (thửa đất số 670, tờ bản đồ 24) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
327 | Tân Vĩnh Hiệp 19 | ĐT.746 (thửa đất số 987, tờ bản đồ 13) | ĐT.746 (thửa đất số 1249, tờ bản đồ 19) và thửa đất số 372, tờ bản đồ 13 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
328 | Tân Vĩnh Hiệp 20 | ĐT.746 (thửa đất số 161, tờ bản đồ 13) | Thửa đất số 444, tờ bản đồ 14 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
329 | Tân Vĩnh Hiệp 21 | ĐT.746 (thửa đất số 1939, tờ bản đồ 19) | Thửa đất số 392, tờ bản đồ 19 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
330 | Tân Vĩnh Hiệp 22 | ĐT.746 (thửa đất số 265, tờ bản đồ 13) | Tân Vĩnh Hiệp 06 (thửa đất số 345, tờ bản đồ 13) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
331 | Tân Vĩnh Hiệp 23 | ĐT.746 (thửa đất số 862, tờ bản đồ 25) | Thửa đất số 445, tờ bản đồ 19 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
332 | Tân Vĩnh Hiệp 24 | ĐT.746 (thửa đất số 273, tờ bản đồ 19) | Thửa đất số 1601, tờ bản đồ 19 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
333 | Tân Vĩnh Hiệp 25 | ĐT.746 (thửa đất số 1044, tờ bản đồ 25) | Thửa đất số 80, tờ bản đồ 25 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
334 | Tân Vĩnh Hiệp 26 | ĐT.746 (thửa đất số 519, tờ bản đồ 25) | Thửa đất số 1459, tờ bản đồ 25 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
335 | Tân Vĩnh Hiệp 27 | ĐT.746 (thửa đất số 531, tờ bản đồ 25) | Thửa đất số 885, tờ bản đồ 25 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
336 | Tân Vĩnh Hiệp 28 | ĐT.746 (thửa đất số 699, tờ bản đồ 25) | Thửa đất số 353, tờ bản đồ 25 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
337 | Thái Hòa 01 | ĐT.747A (thửa đất số 86, tờ bản đồ 20) | Miếu Vạn (thửa đất số 300, tờ bản đồ 19) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
338 | Thái Hòa 02 | ĐT.747A (thửa đất số 51, tờ bản đồ 20) | Thửa đất số 57, tờ bản đồ 20 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
339 | Thái Hòa 03 | ĐT.747A (thửa đất số 7, tờ bản đồ 20) | Thửa đất số 54, tờ bản đồ 20 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
340 | Thái Hòa 04 | Thái Hòa 03 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 20) | Thái Hòa 05 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 20) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
341 | Thái Hòa 05 | ĐT.747A (thửa đất số 376, tờ bản đồ 17) | Thái Hòa 04 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 20) và thửa đất số 66, tờ bản đồ 17 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
342 | Thái Hòa 06 | ĐT.747A (thửa đất số 305, tờ bản đồ 17) | Thửa đất số 66, tờ bản đồ 17 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
343 | Thái Hòa 07 | ĐT.747A (thửa đất số 533, tờ bản đồ 16) | Thái Hòa 01 (thửa đất số 198, tờ bản đồ 19) và Thái Hòa 10 (thửa đất số 396, tờ bản đồ 16) | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
344 | Thái Hòa 08 | ĐT.747A (thửa đất số 358, tờ bản đồ 16) | Thái Hòa 09 (thửa đất số 137, tờ bản đồ 17) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
345 | Thái Hòa 09 | ĐT.747A (thửa đất số 60, tờ bản đồ 17) | Thái Hòa 08 (thửa đất số 210, tờ bản đồ 17) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
346 | Thái Hòa 10 | ĐT.747A (thửa đất số 362, tờ bản đồ 16) | Thái Hòa 01 (thửa đất số 484, tờ bản đồ 19) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
347 | Thái Hòa 11 | ĐT.747A (thửa đất số 523, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 183, tờ bản đồ 17 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
348 | Thái Hòa 12 | ĐT.747A (thửa đất số 234, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 399, tờ bản đồ 16 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
349 | Thái Hòa 13 | Thái Hòa 11 (thửa đất số 562, tờ bản đồ 16) | Thái Hòa 11 (thửa đất số 4, tờ bản đồ 17) | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
350 | Thái Hòa 14 | ĐT.747A (thửa đất số 587, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 585, tờ bản đồ 16 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
351 | Thái Hòa 15 | ĐT.747A (thửa đất số 226, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 641, tờ bản đồ 16 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
352 | Thái Hòa 16 | ĐT.747A (thửa đất số 177, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 37, tờ bản đồ 16 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
353 | Thái Hòa 17 | ĐT.747A (thửa đất số 127, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 969, tờ bản đồ 16 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
354 | Thái Hòa 18 | ĐT.747A (thửa đất số 660, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 372, tờ bản đồ 16 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
355 | Thái Hòa 19 | ĐT.747A (thửa đất số 580, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 598, tờ bản đồ 16 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
356 | Thái Hòa 20 | ĐT.747A (thửa đất số 117, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 287, tờ bản đồ 16 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
357 | Thái Hòa 21 | Đường ống nước thô (thửa đất số 895, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 606, tờ bản đồ 15 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
358 | Thái Hòa 22 | ĐT.747A (thửa đất số 2125, tờ bản đồ 15) | Thửa đất số 901, tờ bản đồ 15 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
359 | Thái Hòa 23 | ĐT.747A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 15) | Thửa đất số 4, tờ bản đồ 13 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
360 | Thái Hòa 24 | ĐT.747A (thửa đất số 58, tờ bản đồ 15) | Thửa đất số 794, tờ bản đồ 15 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
361 | Thái Hòa 25 | ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 15) | Thái Hòa 26 (thửa đất số 900, tờ bản đồ 12) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
362 | Thái Hòa 26 | ĐT.747A (thửa đất số 566, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 1, tờ bản đồ 13 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
363 | Thái Hòa 27 | Thái Hòa 26 (thửa đất số 553, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 469, tờ bản đồ 12 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
364 | Thái Hòa 28 | ĐT.747A (thửa đất số 464, tờ bản đồ 12) | Sông Đồng Nai | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
365 | Thái Hòa 29 | ĐT.747B (thửa đất số 163, tờ bản đồ 15) | Thửa đất số 211, tờ bản đồ 18 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
366 | Thái Hòa 30 | ĐT.747B (thửa đất số 1291, tờ bản đồ 15) | Thái Hòa 29 (thửa đất số 334, tờ bản đồ 15) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
367 | Thái Hòa 31 | ĐT.747B (thửa đất số 147, tờ bản đồ 15) | Thái Hòa 30 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 15) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
368 | Thái Hòa 32 | Thái Hòa 33 (thửa đất số 138, tờ bản đồ 15) | Thái Hòa 30 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 15) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
369 | Thái Hòa 33 | ĐT.747B (thửa đất số 117, tờ bản đồ 15) | Trần Công An (thửa đất số 889, tờ bản đồ 14) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
370 | Thái Hòa 34 | Thái Hòa 33 (thửa đất số 448, tờ bản đồ 15) | Thái Hòa 29 (thửa đất số 1601, tờ bản đồ 15) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
371 | Thái Hòa 35 | Thái Hòa 29 (thửa đất số 1415, tờ bản đồ 15) | Thửa đất số 1627, tờ bản đồ 15 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
372 | Thái Hòa 36 | Thái Hòa 29 (thửa đất số 2278, tờ bản đồ 15) | Thái Hòa 37 (cuối thửa đất số 863 và 854, tờ bản đồ 15) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
373 | Thái Hòa 37 | Thái Hòa 34 (thửa đất số 1653, tờ bản đồ 15) | Thái Hòa 36 (thửa đất số 863 và 854, tờ bản đồ 15) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
374 | Thái Hòa 38 | Thái Hòa 29 (thửa đất số 470, tờ bản đồ 15) | Đường ống nước thô (thửa đất số 1819, tờ bản đồ 15) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
375 | Thái Hòa 39 | Thái Hòa 29 (thửa đất số 1505, tờ bản đồ 15) | Thửa đất số 1619, tờ bản đồ 15 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
376 | Thái Hòa 40 | Thái Hòa 33 (thửa đất số 575, tờ bản đồ 14) | Trần Công An (thửa đất số 520, tờ bản đồ 14) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
377 | Thái Hòa 41 | ĐT.747B (thửa đất số 1543, tờ bản đồ 14) | Thái Hòa 33 (thửa đất số 1252, tờ bản đồ 14) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
378 | Thái Hòa 42 | Thái Hòa 33 (thửa đất số 427, tờ bản đồ 14) | Thửa đất số 675, tờ bản đồ 14 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
379 | Thái Hòa 43 | Trần Công An (thửa đất số 92, tờ bản đồ 14) | Thửa đất số 512 và 1130, tờ bản đồ 14 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
380 | Thái Hòa 44 | Thái Hòa 43 (thửa đất số 101, tờ bản đồ 14) | Thái Hòa 40 (thửa đất số 707, tờ bản đồ 14) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
381 | Thái Hòa 45 | Trần Công An (thửa đất số 899, tờ bản đồ 14) | Thái Hòa 37 (thửa đất số 144, tờ bản đồ 14) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
382 | Thái Hòa 46 | Trần Công An (thửa đất số 1375, tờ bản đồ 14) | Thửa đất số 1280, tờ bản đồ 14 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
383 | Thái Hòa 50 | Trần Công An (thửa đất số 941, tờ bản đồ 14) | Thửa đất số 1352, tờ bản đồ 14 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
384 | Thái Hòa 51 | Trần Công An (thửa đất số 462, tờ bản đồ 14) | Thửa đất số 692 và 648, tờ bản đồ 14 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
385 | Thái Hòa 52 | Trần Công An (thửa đất số 671, tờ bản đồ 14) | Thửa đất số 562, tờ bản đồ 14 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
386 | Thái Hòa 53 | ĐT.747B (thửa đất số 383, tờ bản đồ 14) | Thửa đất số 19, tờ bản đồ 14 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
387 | Thái Hòa 54 | ĐT.747B (thửa đất số 833, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 3 và 364, tờ bản đồ 14 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
388 | Thái Hòa 56 | Trần Công An (thửa đất số 288, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 428, tờ bản đồ 12 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
389 | Thái Hòa 57 | Trần Công An (thửa đất số 291, tờ bản đồ 12) | ĐT.747B (thửa đất số 763, tờ bản đồ 12) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
390 | Thái Hòa 58 | Thái Hòa 57 (thửa đất số 520, tờ bản đồ 12) | ĐT.747A (thửa đất số 568, tờ bản đồ 12) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
391 | Thái Hòa 59 | Thái Hòa 57 (thửa đất số 764, tờ bản đồ 12) | ĐT.747A (thửa đất số 629, tờ bản đồ 12) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
392 | Thái Hòa 60 | Trần Công An (thửa đất số 362, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 1450, tờ bản đồ 12 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
393 | Thái Hòa 61 | Trần Công An (thửa đất số 918, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 296, tờ bản đồ 12 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
394 | Thái Hòa 62 | Trần Công An (thửa đất số 801, tờ bản đồ 11) | Thái Hòa 80 (thửa đất số 47, tờ bản đồ 11) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
395 | Thái Hòa 63 | Trần Công An (thửa đất số 738, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 653, tờ bản đồ 11 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
396 | Thái Hòa 64 | Thái Hòa 65 (thửa đất số 1173, tờ bản đồ 11) | Thái Hòa 80 (thửa đất số 134, tờ bản đồ 11) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
397 | Thái Hòa 65 | Trần Công An (thửa đất số 552, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 559, tờ bản đồ 11 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
398 | Thái Hòa 66 | Trần Công An (thửa đất số 235, tờ bản đồ 12) | Thái Hòa 68 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 12) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
399 | Thái Hòa 67 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1648, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 59, tờ bản đồ 12 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
400 | Thái Hòa 68 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 954, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 51, tờ bản đồ 12 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
401 | Thái Hòa 69 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1107, tờ bản đồ 11) | Thái Hòa 75 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 11) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
402 | Thái Hòa 70 | Thái Hòa 68 (thửa đất số 1570, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 51, tờ bản đồ 12 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
403 | Thái Hòa 71 | Thái Hòa 62 (thửa đất số 1297, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 293, tờ bản đồ 11 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
404 | Thái Hòa 72 | Thái Hòa 62 (thửa đất số 1105, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 1226, tờ bản đồ 11 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
405 | Thái Hòa 73 | ĐT.747B (thửa đất số 786, tờ bản đồ 11) | Thái Hòa 72 (thửa đất số 888, tờ bản đồ 11) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
406 | Thái Hòa 74 | ĐT.747B (thửa đất số 755, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 685, tờ bản đồ 11 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
407 | Thái Hòa 75 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1583, tờ bản đồ 11) | Thái Hòa 69 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 11) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
408 | Thái Hòa 76 | Trần Công An (thửa đất số 239, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 210, tờ bản đồ 11 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
409 | Thái Hòa 77 | ĐT.747B (thửa đất số 1191, tờ bản đồ 8) | Thái Hòa 80 (thửa đất số 918, tờ bản đồ 8) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
410 | Thái Hòa 78 | ĐT.747B (thửa đất số 392, tờ bản đồ 8) | Thái Hòa 77 (thửa đất số 1214, tờ bản đồ 8) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
411 | Thái Hòa 79 | ĐT.747B (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 8) | Thửa đất số 195, tờ bản đồ 8 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
412 | Thái Hòa 80 | ĐT.747B (thửa đất số 10, tờ bản đồ 8) | Trần Công An (thửa đất số 239, tờ bản đồ 12) | 2.830,0 | 1.850,0 | 1.420,0 | 1.130,0 |
413 | Thái Hòa 81 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 480, tờ bản đồ 5) | Thửa đất số 427, tờ bản đồ 5 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
414 | Thái Hòa 82 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 274, tờ bản đồ 8) | Thửa đất số 218, tờ bản đồ 8 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
415 | Thái Hòa 83 | Thái Hòa 77 (thửa đất số 865, tờ bản đồ 8) | Thửa đất số 868, tờ bản đồ 8 và ranh Tân Phước Khánh | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
416 | Thái Hòa 84 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1358, tờ bản đồ 9) | Thái Hòa 83 (thửa đất số 1652, tờ bản đồ 9) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
417 | Thái Hòa 85 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1548, tờ bản đồ 9) | Thửa đất số 429, tờ bản đồ 6 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
418 | Thái Hòa 86 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 194, tờ bản đồ 8) | Thái Hòa 85 (thửa đất số 594, tờ bản đồ 5) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
419 | Thái Hòa 87 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1038, tờ bản đồ 9) | Thái Hòa 84 (thửa đất số 1543, tờ bản đồ 9) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
420 | Thái Hòa 88 | Thái Hòa 89 (thửa đất số 1051, tờ bản đồ 6) | Thửa đất số 355, tờ bản đồ 6 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
421 | Thái Hòa 89 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1433, tờ bản đồ 9) | Thửa đất số 614, tờ bản đồ 6 và thửa đất số 1032, tờ bản đồ 9 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
422 | Thái Hòa 90 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 699, tờ bản đồ 6) | Thửa đất số 1107, tờ bản đồ 6 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
423 | Thái Hòa 91 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 9) | Thửa đất số 183 và 181, tờ bản đồ 9 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
424 | Thái Hòa 92 | Thái Hòa 84 (thửa đất số 1688, tờ bản đồ 9) | Thửa đất số 1056, tờ bản đồ 9 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
425 | Thái Hòa 93 | Thái Hòa 80 (thửa đất số 1411, tờ bản đồ 9) | Thửa đất số 140, tờ bản đồ 9 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
426 | Thái Hòa 94 | ĐT.747B (thửa đất số 441, tờ bản đồ 5) | Thửa đất số 214, tờ bản đồ 4 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
427 | Thái Hòa 95 | ĐT.747B (thửa đất số 742, tờ bản đồ 8) | Võ Thị Sáu (thửa đất số 299, tờ bản đồ 7) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
428 | Thái Hòa 96 | Thái Hòa 95 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 7) | Thửa đất số 875, tờ bản đồ 7 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
429 | Thái Hòa 97 | ĐT.747B (thửa đất số 306, tờ bản đồ 8) | Thái Hòa 95 (thửa đất số 907, tờ bản đồ 7) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
430 | Thái Hòa 98 | Võ Thị Sáu (thửa đất số 195, tờ bản đồ 7) | Thửa đất số 308, tờ bản đồ 7 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
431 | Thái Hòa 100 | ĐT.747B (thửa đất số 46, tờ bản đồ 5) | ĐT.747B (thửa đất số 855, tờ bản đồ 2) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
432 | Thái Hòa 101 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 2) | Suối Cái (thửa đất số 91, tờ bản đồ 3) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
433 | Thái Hòa 102 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 193, tờ bản đồ 2) | Thửa đất số 199, tờ bản đồ 2 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
434 | Thái Hòa 103 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 955, tờ bản đồ 2) | Thửa đất số 247, tờ bản đồ 2 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
435 | Thái Hòa 104 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 391, tờ bản đồ 2) | Thửa đất số 351 và 342, tờ bản đồ 3 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
436 | Thái Hòa 105 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 1206, tờ bản đồ 5) | Thửa đất số 25, tờ bản đồ 5 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
437 | Thái Hòa 106 | Thái Hòa 100 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 5) | Thái Hòa 100 (thửa đất số 589, tờ bản đồ 5) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
438 | Thạnh Phước 02 | ĐT.747A (thửa đất số 1239, tờ bản đồ 9) | Thửa đất số 1763, 863 và 513, tờ bản đồ 9 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
439 | Thạnh Phước 04 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 232, tờ bản đồ 3) | Thửa đất số 437, tờ bản đồ 3 | 2.100,0 | 1.370,0 | 1.050,0 | 840,0 |
440 | Thạnh Phước 05 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 621, tờ bản đồ 3) | Thửa đất số 229, tờ bản đồ 2 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
441 | Thạnh Phước 06 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 393, tờ bản đồ 3) | Thạnh Phước 08 (thửa đất số 388, tờ bản đồ 3) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
442 | Thạnh Phước 07 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 456, tờ bản đồ 6) | Thạnh Phước 05 (thửa đất số 284, tờ bản đồ 3) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
443 | Thạnh Phước 09 | Thạnh Phước 08 (thửa đất số 279, tờ bản đồ 4) | Thạnh Phước 08 (thửa đất số 127, tờ bản đồ 4) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
444 | Thạnh Phước 13 | ĐT.747A (thửa đất số 776, tờ bản đồ 6) | Chùa Thanh Sơn (thửa đất số 607, tờ bản đồ 6) | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
445 | Thạnh Phước 14 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 455, tờ bản đồ 6) | Thửa đất số 1079, tờ bản đồ 6 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
446 | Thạnh Phước 16 | Thạnh Phước 15 (thửa đất số 1139, tờ bản đồ 9) | Thửa đất số 470 và 423, tờ bản đồ 9 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
447 | Thạnh Phước 17 | ĐT.747A (thửa đất số 1713, tờ bản đồ 9) | Thửa đất số 1977, tờ bản đồ 9 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
448 | Thạnh Phước 19 | ĐT.747A (thửa đất số 1764, tờ bản đồ 9) | Thửa đất số 328, tờ bản đồ 9 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
449 | Thạnh Phước 20 | ĐT.747A (thửa đất số 932, tờ bản đồ 11) | ĐT.747A (thửa đất số 28, tờ bản đồ 14) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
450 | Thạnh Phước 24 | ĐT.747A (thửa đất số 251, tờ bản đồ 12) | Dư Khánh (thửa đất số 301, tờ bản đồ 12) | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
451 | Thạnh Phước 26 | Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 533, tờ bản đồ 10) | Thửa đất số 140, tờ bản đồ 10 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
452 | Thạnh Phước 27 | Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 122, tờ bản đồ 10) | Thửa đất số 118, tờ bản đồ 10 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
453 | Thạnh Phước 28 | ĐT.747A (thửa đất số 61, tờ bản đồ 4) | Thửa đất số 124, tờ bản đồ 4 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
454 | Thạnh Phước 29 | Thạnh Phước 28 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 4) | Thửa đất số 117, tờ bản đồ 4 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
455 | Uyên Hưng 04 | ĐT.747A (thửa đất số 133, tờ bản đồ 26) | Chùa Ông (thửa đất số 96, tờ bản đồ 26) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
456 | Uyên Hưng 14 | ĐT.747A (thửa đất số 22, tờ bản đồ 11) | Thửa đất số 4, tờ bản đồ 12 | 2.830,0 | 1.850,0 | 1.420,0 | 1.130,0 |
457 | Uyên Hưng 15 | ĐT.747A (thửa đất số 66, tờ bản đồ 8) | Thửa đất số 146, tờ bản đồ 8 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
458 | Uyên Hưng 16 | ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 8) | Thửa đất số 22 và 82, tờ bản đồ 8 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
459 | Uyên Hưng 17 | ĐT.747A (thửa đất số 348, tờ bản đồ 5) | Thửa đất số 56, tờ bản đồ 5 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
460 | Uyên Hưng 18 | ĐT.747A (thửa đất số 12, tờ bản đồ 10) | Thửa đất số 42, tờ bản đồ 10 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
461 | Uyên Hưng 19 | ĐT.746 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 15) | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 202, tờ bản đồ 32) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
462 | Uyên Hưng 20 | ĐT.746 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 14) | Uyên Hưng 19 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 43) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
463 | Uyên Hưng 21 | ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 14) | Thửa đất số 50, tờ bản đồ 45 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
464 | Uyên Hưng 22 | ĐT.746 (thửa đất số 38, tờ bản đồ 14) | Thửa đất số 107, tờ bản đồ 45 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
465 | Uyên Hưng 23 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 50, tờ bản đồ 46) | Thửa đất số 472, tờ bản đồ 43 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
466 | Uyên Hưng 25 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 1826, tờ bản đồ 42) | Thửa đất số 193, tờ bản đồ 46 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
467 | Uyên Hưng 26 | Từ Văn Phước (thửa đất số 1713, tờ bản đồ 42) | Thửa đất số 2189, tờ bản đồ 42 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
468 | Uyên Hưng 29 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 33, tờ bản đồ 33) | Uyên Hưng 30 (thửa đất số 527, tờ bản đồ 33) | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
469 | Uyên Hưng 30 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 279, tờ bản đồ 33) | Thửa đất số 754, tờ bản đồ 33 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
470 | Uyên Hưng 31 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 92, tờ bản đồ 58) | Ranh xã Tân Lập (thửa đất số 1, tờ bản đồ 56) | 2.100,0 | 1.370,0 | 1.050,0 | 840,0 |
471 | Uyên Hưng 32 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 63, tờ bản đồ 57) | Thửa đất số 41, tờ bản đồ 57 | 2.100,0 | 1.370,0 | 1.050,0 | 840,0 |
472 | Uyên Hưng 33 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 63, tờ bản đồ 57) | Thửa đất số 159, tờ bản đồ 57 | 2.100,0 | 1.370,0 | 1.050,0 | 840,0 |
473 | Uyên Hưng 34 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 119, tờ bản đồ 57) | Thửa đất số 23, tờ bản đồ 57 | 2.100,0 | 1.370,0 | 1.050,0 | 840,0 |
474 | Uyên Hưng 37 | ĐT.747A (thửa đất số 235, tờ bản đồ 5) | Thửa đất số 3, tờ bản đồ 5 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
475 | Uyên Hưng 38 | ĐT.747B (thửa đất số 29, tờ bản đồ 38) | Uyên Hưng 63 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 50) | 2.980,0 | 1.940,0 | 1.490,0 | 1.190,0 |
476 | Uyên Hưng 39 | ĐT.747A (thửa đất số 52, tờ bản đồ 2) | Thửa đất số 2, tờ bản đồ 4 và thửa đất số 58, tờ bản đồ 2 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
477 | Uyên Hưng 40 | Lê Thị Cộng (thửa đất số 422, tờ bản đồ 41) | Thửa đất số 381, tờ bản đồ 41 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
478 | Uyên Hưng 41 | ĐT.747A (thửa đất số 176, tờ bản đồ 2) | Thửa đất số 25, tờ bản đồ 2 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
479 | Uyên Hưng 42 | Tố Hữu (thửa đất số 180, tờ bản đồ 34) | Thửa đất số 561, tờ bản đồ 34 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
Thửa đất số 561, tờ bản đồ 34 | Uyên Hưng 44 (thửa đất số 540, tờ bản đồ 34) | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 | ||
480 | Uyên Hưng 43 | ĐT.747A (thửa đất số 251, tờ bản đồ 34) | Thửa đất số 955, tờ bản đồ 34 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
481 | Uyên Hưng 44 | ĐT.747A (thửa đất số 97, tờ bản đồ 35) | Thửa đất số 298, tờ bản đồ 30 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
482 | Uyên Hưng 45 | ĐT.747A (thửa đất số 30, tờ bản đồ 22) | Đường số 1 khu dân cư thương mại Uyên Hưng | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
483 | Uyên Hưng 47 | ĐT.747B (thửa đất số 10, tờ bản đồ 37) | Thửa đất số 18, tờ bản đồ 37 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
484 | Uyên Hưng 48 | ĐT.747B (thửa đất số 20, tờ bản đồ 59) | Thửa đất số 152, tờ bản đồ 59 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
485 | Uyên Hưng 49 | Nguyễn Hữu Cảnh (thửa đất số 742, tờ bản đồ 40) | Uyên Hưng 50 (thửa đất số 68, tờ bản đồ 39) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
486 | Uyên Hưng 50 | ĐT.747B (thửa đất số 105, tờ bản đồ 38) | Thửa đất số 281, tờ bản đồ 39 | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
Thửa đất số 281, tờ bản đồ 39 | Nguyễn Hữu Cảnh (thửa đất số 874, tờ bản đồ 49) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 | ||
487 | Uyên Hưng 51 | ĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 52) | Thửa đất số 1053, tờ bản đồ 48 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
488 | Uyên Hưng 53 | ĐT.746 (thửa đất số 1061, tờ bản đồ 48) | Thửa đất số 1057, tờ bản đồ 48 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
489 | Uyên Hưng 54 (Khánh Bình 44) | ĐT.747A (thửa đất số 373, tờ bản đồ 54) | ĐT.746 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 51) | 2.830,0 | 1.850,0 | 1.420,0 | 1.130,0 |
490 | Uyên Hưng 55 | ĐT.746 (thửa đất số 245, tờ bản đồ 52) | Thửa đất số 234, tờ bản đồ 52 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
491 | Uyên Hưng 56 | ĐT.746B (thửa đất số 368, tờ bản đồ 49) | Thửa đất số 262, tờ bản đồ 49 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
492 | Uyên Hưng 57 | ĐT.746 (thửa đất số 207, tờ bản đồ 52) | Thửa đất số 2, tờ bản đồ 52 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
493 | Uyên Hưng 58 | ĐT.746 (thửa đất số 249, tờ bản đồ 52) | Thửa đất số 196, tờ bản đồ 52 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
494 | Uyên Hưng 59 | ĐT.747A (thửa đất số 25, tờ bản đồ 35) | Thửa đất số 600, tờ bản đồ 59 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
495 | Uyên Hưng 60 | ĐT.746 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 52) | Thửa đất số 1379, tờ bản đồ 52 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
496 | Uyên Hưng 61 | ĐT.746 (thửa đất số 37, tờ bản đồ 51) | Thửa đất số 64, tờ bản đồ 51 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
497 | Uyên Hưng 62 | ĐT.746 (thửa đất số 490, tờ bản đồ 49) | Thửa đất số 506, tờ bản đồ 49 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
498 | Uyên Hưng 63 (Khánh Bình 33) | ĐT.746 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 51) | Uyên Hưng 38 (thửa đất số 21, tờ bản đồ 50) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
499 | Vĩnh Tân 01 (cũ Vĩnh Tân 20) | ĐT.742 (thửa đất số 560, tờ bản đồ 31) | Thửa đất số 962, tờ bản đồ 36 | 2.830,0 | 1.850,0 | 1.420,0 | 1.130,0 |
500 | Vĩnh Tân 02 (cũ Vĩnh Tân 38) | ĐT.742 (thửa đất số 513, tờ bản đồ 31) | Vĩnh Tân 41 (thửa đất số 524, tờ bản đồ 32) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
501 | Vĩnh Tân 03 (cũ Vĩnh Tân 32) | ĐT.742 (thửa đất số 610, tờ bản đồ 31) | Giáp KCN VSIP II mở rộng (thửa đất số 1246, tờ bản đồ 31) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
502 | Vĩnh Tân 04 (cũ Vĩnh Tân 21) | ĐT.742 (thửa đất số 882, tờ bản đồ 31) | Vĩnh Tân 41 (thửa đất số 159, tờ bản đồ 32) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
503 | Vĩnh Tân 05 (cũ Vĩnh Tân 31) | ĐT.742 (thửa đất số 366, tờ bản đồ 31) | Thửa đất số 394, tờ bản đồ 31 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
504 | Vĩnh Tân 06 (cũ Vĩnh Tân 23) | ĐT.742 (thửa đất số 315, tờ bản đồ 31) | Thửa đất số 132, tờ bản đồ 32 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
505 | Vĩnh Tân 07 (cũ Vĩnh Tân 22) | ĐT.742 (thửa đất số 647, tờ bản đồ 31) | Thửa đất số 114, tờ bản đồ 32 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
506 | Vĩnh Tân 08 (cũ Vĩnh Tân 24) | ĐT.742 (thửa đất số 187, tờ bản đồ 31) | Vĩnh Lợi (thửa đất số 464, tờ bản đồ 33) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
507 | Vĩnh Tân 09 (cũ Vĩnh Tân 30) | ĐT.742 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 31) | Thửa đất số 191 và 773, tờ bản đồ 31 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
508 | Vĩnh Tân 10 (cũ Vĩnh Tân 29) | ĐT.742 (thửa đất số 312, tờ bản đồ 26) | Vĩnh Tân 09 (thửa đất số 781, tờ bản đồ 31) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
509 | Vĩnh Tân 11 (cũ Vĩnh Tân 25) | ĐT.742 (thửa đất số 540, tờ bản đồ 27) | Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 122 và 447, tờ bản đồ 32) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
510 | Vĩnh Tân 12 (cũ Vĩnh Tân 28) | ĐT.742 (thửa đất số 524, tờ bản đồ 27) | Thửa đất số 27, tờ bản đồ 26 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
511 | Vĩnh Tân 13 (cũ Vĩnh Tân 26) | ĐT.742 (thửa đất số 286, tờ bản đồ 27) | Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 681 và 2021, tờ bản đồ 21) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
512 | Vĩnh Tân 14 (cũ Vĩnh Tân 27) | ĐT.742 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 27) | Thửa đất số 630, tờ bản đồ 20 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
513 | Vĩnh Tân 15 (cũ Vĩnh Tân 14) | ĐT.742 (thửa đất số 996, tờ bản đồ 21) | Thửa đất số 650, tờ bản đồ 20 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
514 | Vĩnh Tân 16 (cũ Vĩnh Tân 13) | ĐT.742 (thửa đất số 1596 và 538, tờ bản đồ 21) | Thửa đất số 317, tờ bản đồ 21 | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
515 | Vĩnh Tân 17 (cũ Vĩnh Tân 16) | ĐT.742 (thửa đất số 534 và 535, tờ bản đồ 21) | Vĩnh Lợi (thửa đất số 644 và 927, tờ bản đồ 22) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
516 | Vĩnh Tân 18 (cũ Vĩnh Tân 12) | ĐT.742 (thửa đất số 832 và 674, tờ bản đồ 16) | Thửa đất số 2026 và 1887, tờ bản đồ 16 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
517 | Vĩnh Tân 19 (cũ Vĩnh Tân 15) | ĐT.742 (thửa đất số 952, tờ bản đồ 16) | Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 987, tờ bản đồ 21) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
518 | Vĩnh Tân 21 (cũ Vĩnh Tân 10) | ĐT.742 (thửa đất số 1971, tờ bản đồ 10) | Thửa đất số 31, tờ bản đồ 7 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
519 | Vĩnh Tân 22 (cũ Vĩnh Tân 02) | ĐT.742 (thửa đất số 926, tờ bản đồ 6) | Thửa đất số 1200, tờ bản đồ 10 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
520 | Vĩnh Tân 24 (cũ Vĩnh Tân 35) | ĐH.410 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 17) | Thửa đất số 1372, tờ bản đồ 17 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
521 | Vĩnh Tân 25 (cũ Vĩnh Tân 17) | ĐH.410 (thửa đất số 805, tờ bản đồ 17) | Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 643, tờ bản đồ 22) | 2.700,0 | 1.760,0 | 1.350,0 | 1.080,0 |
522 | Vĩnh Tân 26 (cũ Vĩnh Tân 41) | ĐH.410 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 18) | Thửa đất số 61, tờ bản đồ 18 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
523 | Vĩnh Tân 27 (cũ Vĩnh Tân 42) | ĐH.410 (thửa đất số 1046, tờ bản đồ 18) | Vĩnh Tân 21 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 11) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
524 | Vĩnh Tân 28 (cũ Vĩnh Tân 04) | ĐH.410 (thửa đất số 245, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 529, tờ bản đồ 12 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
525 | Vĩnh Tân 29 (cũ Vĩnh Tân 03) | ĐH.410 (thửa đất số 652, tờ bản đồ 12) | Thửa đất số 312, tờ bản đồ 18 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
526 | Vĩnh Tân 30 | ĐH.410 (thửa đất số 161, tờ bản đồ 13) | Thửa đất số 01, tờ bản đồ 13 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
527 | Vĩnh Tân 31 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1224, tờ bản đồ 18) | Thửa đất số 264, tờ bản đồ 18 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
528 | Vĩnh Tân 32 (cũ Vĩnh Tân 48) | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1053, tờ bản đồ 18) | Thửa đất số 706, tờ bản đồ 18 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
529 | Vĩnh Tân 33 (cũ Vĩnh Tân 36) | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1199, tờ bản đồ 18) | Thửa đất số 993, tờ bản đồ 18 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
530 | Vĩnh Tân 34 (cũ Vĩnh Tân 37) | Vĩnh Lợi (thửa đất số 577, tờ bản đồ 23) | Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 24 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 24 | Ranh xã Bình Mỹ (thửa đất số 223, tờ bản đồ 24) | 2.100,0 | 1.370,0 | 1.050,0 | 840,0 | ||
531 | Vĩnh Tân 35 (cũ Vĩnh Tân 18) | Vĩnh Lợi (thửa đất số 272, tờ bản đồ 22) | Vĩnh Tân 25 (thửa đất số 947, tờ bản đồ 22) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
532 | Vĩnh Tân 36 (cũ Vĩnh Tân 45) | Vĩnh Lợi (thửa đất số 951, tờ bản đồ 22) | Thửa đất số 957, tờ bản đồ 22 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
533 | Vĩnh Tân 37 (cũ Vĩnh Tân 19) | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1059, tờ bản đồ 28) | Thửa đất số 1395, tờ bản đồ 28 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
534 | Vĩnh Tân 38 (cũ Vĩnh Tân 06) | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1114, tờ bản đồ 33) | Vĩnh Tân 34 (thửa đất số 05, tờ bản đồ 24) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
535 | Vĩnh Tân 39 (cũ Vĩnh Tân 46) | Vĩnh Lợi (thửa đất số 373, tờ bản đồ 41) | Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41) | 2.830,0 | 1.850,0 | 1.420,0 | 1.130,0 |
Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41) | Vĩnh Lợi (thửa đất số 607, tờ bản đồ 38) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 | ||
536 | Vĩnh Tân 40 (cũ Vĩnh Tân 09) | Vĩnh Lợi (thửa đất số 297, tờ bản đồ 41) | Giáp đường đất (thửa đất số 96 và 100, tờ bản đồ 43) | 2.830,0 | 1.850,0 | 1.420,0 | 1.130,0 |
Giáp đường đất (thửa đất số 96 và 100, tờ bản đồ 43) | Giáp suối Cái (thửa đất số 386, tờ bản đồ 42) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 | ||
537 | Vĩnh Tân 41 (cũ Vĩnh Tân 33) | Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 450, tờ bản đồ 32) | Thửa đất số 349, tờ bản đồ 32 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
538 | Vĩnh Tân 42 (cũ Vĩnh Tân 34) | Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 167, tờ bản đồ 32) | Thửa đất số 303, tờ bản đồ 32 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
539 | Vĩnh Tân 43 (cũ Vĩnh Tân 02) | Vĩnh Tân 22 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 6) | Thửa đất số 74, tờ bản đồ 6 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
540 | Vĩnh Tân 44 (cũ Vĩnh Tân 05) | Vĩnh Tân 34 (thửa đất số 206, tờ bản đồ 23) | Thửa đất số 33, tờ bản đồ 29 | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
541 | Vĩnh Tân 45 (cũ Vĩnh Tân 07) | Vĩnh Tân 38 (thửa đất số 611, tờ bản đồ 34) | Thửa đất số 358, tờ bản đồ 34 | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
542 | Vĩnh Tân 46 (cũ Vĩnh Tân 39 và 40) | ĐH.410 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 17) | ĐH.410 (thửa đất số 437, tờ bản đồ 17) | 2.540,0 | 1.660,0 | 1.270,0 | 1.020,0 |
543 | Vĩnh Tân 47 | Vĩnh Tân 21 (thửa đất số 96, tờ bản đồ 11) | Vĩnh Tân 46 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 11) và ĐH.410 (thửa đất số 334, tờ bản đồ 17) | 2.390,0 | 1.560,0 | 1.200,0 | 960,0 |
544 | Vĩnh Tân 48 | Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 571, tờ bản đồ 32) | Vĩnh Tân 11 (thửa đất số 17, tờ bản đồ 32) | 2.230,0 | 1.450,0 | 1.120,0 | 890,0 |
545 | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh | 2.630,0 | 1.720,0 | 1.320,0 | 1.050,0 | |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh | 2.360,0 | 1.540,0 | 1.180,0 | 940,0 | |||
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại | 2.360,0 | 1.540,0 | 1.180,0 | 940,0 | |||
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại | 2.080,0 | 1.360,0 | 1.040,0 | 830,0 | |||
546 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 2.030,0 | 1.320,0 | 1.020,0 | 810,0 | ||
547 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 1.880,0 | 1.230,0 | 940,0 | 750,0 | ||
548 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 1.880,0 | 1.230,0 | 940,0 | 750,0 | ||
549 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 1.740,0 | 1.140,0 | 870,0 | 700,0 | ||
550 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 1.880,0 | 1.230,0 | 940,0 | 750,0 | ||
551 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 1.740,0 | 1.140,0 | 870,0 | 700,0 | ||
552 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 1.740,0 | 1.140,0 | 870,0 | 700,0 | ||
553 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 1.590,0 | 1.040,0 | 800,0 | 640,0 | ||
554 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 1.740,0 | 1.140,0 | 870,0 | 700,0 | ||
555 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 1.590,0 | 1.040,0 | 800,0 | 640,0 | ||
556 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 1.590,0 | 1.040,0 | 800,0 | 640,0 | ||
557 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 1.450,0 | 950,0 | 730,0 | 580,0 | ||
558 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 1.590,0 | 1.040,0 | 800,0 | 640,0 | ||
559 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 1.450,0 | 950,0 | 730,0 | 580,0 | ||
560 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 1.450,0 | 950,0 | 730,0 | 580,0 | ||
561 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 1.300,0 | 850,0 | 650,0 | 520,0 | ||
562 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) | 1.450,0 | 950,0 | 730,0 | 580,0 | ||
563 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) | 1.300,0 | 850,0 | 650,0 | 520,0 | ||
564 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) | 1.300,0 | 850,0 | 650,0 | 520,0 | ||
565 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) | 1.160,0 | 760,0 | 580,0 | 460,0 |