Bảng giá đất ở Dĩ An dùng để đóng tiền thuế đến 01/2026

BĐS Nguyễn Trung Hiếu gửi đến khách hàng bảng giá đất để tính các loại thuế áp dụng cho đất ở, tính tiền thuế TNCN và trước bạ khi mua bán chuyển nhượng, tính tiền đóng thuế khi chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp lên đất ở (đất thổ cư), tính thuế hợp thức hóa đất ở tại Dĩ An - Bình Dương cũ.
Khách hàng cần dịch vụ đo đạc địa chính tại khu vực Dĩ An, Thuận An, Thủ Dầu Một… liên hệ trực tiếp 0776 111 668 chuyên nhận đo đạc xác định vị trí đất và làm các loại bản vẽ nhà đất.
Bảng giá đất ở tại Dĩ An theo Quyết định số: 63/2024/QĐ-UBND
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

ĐẤT Ở

TỪ

ĐẾN

VỊ TRÍ 1

VỊ TRÍ 2

VỊ TRÍ 3

VỊ TRÍ 4

A.

Đường loại 1:

 

 

 

 

 

 

1

Cô Bắc

Nguyễn An Ninh

Nguyễn Thái Học (cuối thửa đất số 931, tờ bản đồ 57)

35.330,0

19.430,0

15.900,0

11.300,0

2

Cô Giang

Nguyễn An Ninh

Nguyễn Thái Học

35.330,0

19.430,0

15.900,0

11.300,0

3

Đường GS 01 khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco

Nguyễn An Ninh

Quốc lộ 1K

35.330,0

19.430,0

15.900,0

11.300,0

4

Đường số 9 khu TTHC thành phố Dĩ An

Nguyễn Tri Phương

Đường M khu TTHC thành phố Dĩ An

35.330,0

19.430,0

15.900,0

11.300,0

5

Nguyễn Thái Học

Trần Hưng Đạo

Tú Xương (cuối thửa đất số 192, 84, tờ bản đồ 57)

35.330,0

19.430,0

15.900,0

11.300,0

6

Số 5

Cô Giang

Trần Hưng Đạo

35.330,0

19.430,0

15.900,0

11.300,0

7

Số 6

Cô Giang

Trần Hưng Đạo

35.330,0

19.430,0

15.900,0

11.300,0

8

Trần Hưng Đạo

Nguyễn An Ninh - Ngã

3 Ngân hàng cũ

Nguyễn Thái Học (phía bên trái từ đường Nguyễn An Ninh đi vào) và cuối thửa đất số 1182, tờ bản đồ 59 (phía bên phải từ đường Nguyễn An Ninh đi vào)

35.330,0

19.430,0

15.900,0

11.300,0

B.

Đường loại 2:

 

 

 

 

 

 

1

Các đường trong khu dân cư thương mại ARECO (cổng KCN Sóng Thần - 301)

26.500,0

14.580,0

11.930,0

8.480,0

2

Các đường trong khu Trung tâm Hành chính thành phố Dĩ An (1;3;4;13;14;15;16;B;U;K;L;M)

26.500,0

14.580,0

11.930,0

8.480,0

3

Đại lộ Độc Lập

Xuyên Á (Quốc lộ 1A -

 AH1)

Đường số 2 KCN Sóng Thần

26.500,0

14.580,0

11.930,0

8.480,0

4

Đường T khu TTHC  thành phố Dĩ An

Đường số 1 khu TTHC thành phố Dĩ An

Đường số 9 khu TTHC thành phố Dĩ An

26.500,0

14.580,0

11.930,0

8.480,0

5

Lý Thường Kiệt

Nguyễn An Ninh

Đường sắt

26.500,0

14.580,0

11.930,0

8.480,0

6

Nguyễn An Ninh

Nguyễn Văn Siêu (phía bên phải đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) và đường tổ 31 khu phố Đông Tân (phía bên trái đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào)

Ranh phường Linh Xuân, thành phố Thủ Đức

26.500,0

14.580,0

11.930,0

8.480,0

7

Nguyễn Trãi (Đường 18 Khu TĐC)

Đường số 3 Khu TĐC Sóng Thần

Giáp KCN Sóng Thần

26.500,0

14.580,0

11.930,0

8.480,0

8

Trần Hưng Đạo

Ngã 3 Nguyễn Thái Học - Trần Hưng Đạo và đầu thửa đất số 1182, tờ bản đồ 70)

Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71

26.500,0

14.580,0

11.930,0

8.480,0

Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71

Quốc lộ 1K (Ngã 3 Cây Lơn)

18.550,0

10.200,0

8.350,0

5.940,0

C.

Đường loại 3:

 

 

 

 

 

 

1

An Bình (Sóng Thần - Đông Á)

Xuyên Á (Quốc lộ 1A -

 AH1)

Trần Thị Vững

14.130,0

7.770,0

6.360,0

4.520,0

2

Bế Văn Đàn (Đình Bình Đường)

Đường gom cầu Vượt Sóng Thần

Cầu Gió Bay

13.250,0

8.610,0

6.630,0

5.300,0

3

Các đường khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco (trừ đường GS-01)

17.660,0

9.710,0

7.950,0

5.650,0

4

Các đường khu tái định cư Sóng Thần (tại khu phố Thống Nhất 1 và Nhị Đồng 1) đã hoàn thành cơ sở hạ tầng

17.660,0

9.710,0

7.950,0

5.650,0

5

Các đường trong cụm dân cư đô thị (Thành Lễ; Hưng Thịnh; Đại Nam - Giáp Công ty YaZaki)

17.660,0

9.710,0

7.950,0

5.650,0

6

Cao Bá Quát (Đường tổ 23 khu phố Đông Tân)

Nguyễn Du

Phan Bội Châu

13.250,0

8.610,0

6.630,0

5.300,0

7

Đặng Văn Mây (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Tân Đông Hiệp)

Lê Hồng Phong

Mạch Thị Liễu

16.780,0

10.910,0

8.390,0

6.710,0

8

Đi xóm Đương (đường gom)

Lý Thường Kiệt

Phạm Ngũ Lão (Ngã 3 ông Cậy)

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

9

Đoàn Thị Kìa (Đi chợ tự phát)

ĐT.743A

Nguyễn Thị Minh Khai

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

10

Đông Minh

Trần Hưng Đạo

Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K)

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

11

ĐT.743A

Ranh phường An Phú (thửa đất số 850, tờ bản đồ 2)

Công viên Tân Đông Hiệp

19.320,0

10.630,0

8.690,0

6.180,0

Thửa đất số 1088 và 1070, tờ bản đồ 2 (Tân Đông Hiệp)

Cổng 17

17.660,0

9.710,0

7.950,0

5.650,0

Cổng 17

Ngã 4 Bình Thung

15.900,0

8.750,0

7.160,0

5.080,0

Ngã 3 Suối Lồ Ồ

Cầu Tân Vạn

14.130,0

7.770,0

6.360,0

4.520,0

12

ĐT.743B

ĐT.743A

Ranh Bình Dương và Tp.Hồ Chí Minh

19.320,0

10.630,0

8.690,0

6.180,0

13

ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An)

Ngã tư 550

Ngã 3 Đông Tân (cuối thửa đất số 471, tờ bản đồ 18)

15.900,0

8.750,0

7.160,0

5.080,0

14

Đường 33m (Mỹ Phước - Tân Vạn nối dài)

ĐT.743A

Xuyên Á (Quốc lộ 1A)

13.250,0

8.610,0

6.630,0

5.300,0

15

Đường gom cầu vượt Sóng Thần

 

14.130,0

7.770,0

6.360,0

4.520,0

16

Đường song hành ĐT.743A (thuộc KDC TTHC Bình Thắng)

14.130,0

7.770,0

6.360,0

4.520,0

17

Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu

Trần Hưng Đạo

Võ Thị Sáu

15.900,0

10.340,0

7.950,0

6.360,0

18

Đường trên Kênh T5B

Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu

Võ Thị Sáu

13.250,0

8.610,0

6.630,0

5.300,0

19

Đường Trung tâm Thể dục Thể thao thành phố

Hai Bà Trưng

Trần Hưng Đạo

13.250,0

8.610,0

6.630,0

5.300,0

20

Đường Vành đai Đại học Quốc gia

Tân Lập + Đường cổng Công ty 621

Trục chính Đông Tây

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

Các đoạn đường nhựa còn lại

13.250,0

8.610,0

6.630,0

5.300,0

21

Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả)

Trần Hưng Đạo

ĐT.743A (Bệnh viện thành phố)

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

22

Hoàng Hoa Thám (Đường Liên khu phố Tây A, Tây B)

Trần Hưng Đạo

Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu

13.250,0

8.610,0

6.630,0

5.300,0

23

Hồ Tùng Mậu (Kha Vạn Cân - Hàng Không)

Kha Vạn Cân

An Bình (Trại heo Hàng Không)

13.250,0

8.610,0

6.630,0

5.300,0

24

Kha Vạn Cân

Linh Xuân

Linh Tây

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

25

Lê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình)

ĐT.743A

Nguyễn Thị Minh Khai

15.900,0

10.340,0

7.950,0

6.360,0

Nguyễn Thị Minh Khai

Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập)

16.780,0

10.910,0

8.390,0

6.710,0

26

Lê Quý Đôn (Đi Khu 5)

Lý Thường Kiệt

Phạm Ngũ Lão

13.250,0

8.610,0

6.630,0

5.300,0

27

Lê Trọng Tấn (Đường số 1 Khu công nghiệp Bình Đường)

Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1)

An Bình

17.660,0

9.710,0

7.950,0

5.650,0

28

Lê Văn Mầm nối dài (khu đất công phường Tân Đông Hiệp)

Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, cuối thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3)

Ranh KDC Biconsi (đầu thửa đất số 297, tờ bản đồ 62)

13.250,0

7.290,0

5.960,0

4.240,0

29

Lê Văn Tách (Dĩ An - Bình Đường)

Nguyễn Tri Phương (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức)

Xuyên Á (Quốc lộ 1A)

17.660,0

11.480,0

8.830,0

7.060,0

30

Lý Thường Kiệt

Đường sắt

Thắng Lợi (Cua Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2

17.660,0

9.710,0

7.950,0

5.650,0

Thắng Lợi (Cua Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2

Nguyễn Trãi

15.900,0

8.750,0

7.160,0

5.080,0

Nguyễn Trãi

ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An)

17.660,0

9.710,0

7.950,0

5.650,0

31

Mỹ Phước - Tân Vạn (trừ đoạn cầu vượt đường sắt Bắc Nam - tính từ mép 2 đầu cầu vượt)

14.130,0

7.770,0

6.360,0

4.520,0

32

Ngô Thì Nhậm (Cây Găng, cây Sao)

Nguyễn An Ninh

Nguyễn Tri Phương

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

33

Ngô Văn Sở (Bình Minh 2)

Nguyễn An Ninh

Nguyễn Tri Phương

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

34

Nguyễn An Ninh

ĐT.743A

Nguyễn Văn Siêu (phía bên phải đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) và đường tổ 31 khu phố Đông Tân (phía bên trái đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào)

17.660,0

9.710,0

7.950,0

5.650,0

35

Nguyễn Bỉnh Khiêm (Đường tổ 8 khu phố Tân Hòa)

Quốc lộ 1K

Công ty Công nghệ xuất nhập khẩu cao su Đông Hòa + Đường ống nước thô 2400mm

13.250,0

8.610,0

6.630,0

5.300,0

36

Nguyễn Du (Đường Trường cấp III Dĩ An)

Nguyễn An Ninh

ĐT.743A

14.130,0

7.770,0

6.360,0

4.520,0

37

Nguyễn Đình Chiểu (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Đồng Chàm)

Nguyễn Hữu Cảnh

Cuối ranh KDC Niên Ích (giáp phường Bình An)

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

Giáp KDC Niên Ích (giáp phường Đông Hòa)

Quốc lộ 1K

11.480,0

7.460,0

5.740,0

4.590,0

38

Nguyễn Đức Thiệu (Khu tập thể nhà máy toa xe)

Lý Thường Kiệt

Đường số 22 KCN Sóng Thần

15.900,0

10.340,0

7.950,0

6.360,0

39

Nguyễn Hiền (Đi Khu 5)

Lê Quý Đôn

Lý Thường Kiệt

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

40

Nguyễn Hữu Cảnh (đường Ấp Đông)

Quốc lộ 1K

Hai Bà Trưng (Đường Tua Gò Mả)

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

41

Nguyễn Thái Học (Đi lò muối khu 1)

Tú Xương (cuối thửa đất số 84, tờ bản đồ 57 và đầu thửa đất số 1786, tờ bản đồ 58)

Cuối thửa đất số 102, tờ bản đồ 42 và cuối thửa đất số 2099, tờ bản đồ 68

15.900,0

8.750,0

7.160,0

5.080,0

Cuối thửa đất số 102, tờ bản đồ 42 và cuối thửa đất số 2099, tờ bản đồ 68

Hai Bà Trưng

14.130,0

7.770,0

6.360,0

4.520,0

42

Nguyễn Thị Minh Khai

ĐT.743A

Cầu 4 Trụ

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

43

Nguyễn Trãi (Đường Mồi)

ĐT.743A

Lý Thường Kiệt

14.130,0

7.770,0

6.360,0

4.520,0

Lý Thường Kiệt

Đường số 3 (khu tái định cư)

17.660,0

9.710,0

7.950,0

5.650,0

44

Nguyễn Tri Phương (Dĩ An - Bình Đường)

Nguyễn An Ninh

Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 (ranh phường Dĩ An) và cuối thửa đất số 1647, tờ bản đồ 2.

17.660,0

9.710,0

7.950,0

5.650,0

Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 (ranh phường Dĩ An) và đầu thửa đất số 1759, tờ bản đồ 4.

Lê Văn Tách (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức)

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

45

Nguyễn Trung Trực (Silicat)

Trần Hưng Đạo

Nguyễn Thái Học

14.130,0

7.770,0

6.360,0

4.520,0

46

Nguyễn Văn Siêu (Đường tổ 26 khu phố Đông Tân)

Nguyễn An Ninh

Cao Bá Quát

13.250,0

8.610,0

6.630,0

5.300,0

47

Nguyễn Văn Trỗi (Đi Khu 4)

Nguyễn Du

Nguyễn An Ninh

13.250,0

8.610,0

6.630,0

5.300,0

48

Nguyễn Xiển (Hương lộ 33)

Quốc lộ 1A

Giáp ranh quận 9

13.250,0

8.610,0

6.630,0

5.300,0

49

Phạm Hữu Lầu (Mì Hòa Hợp)

Lý Thường Kiệt

Nguyễn Đức Thiệu

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

50

Phạm Ngũ Lão (Đi xóm Đương)

Đi Xóm Đương (đường gom)

Trần Khánh Dư

11.480,0

6.310,0

5.170,0

3.670,0

51

Phan Bội Châu (Chùa Ba Na)

Nguyễn An Ninh

ĐT.743A

17.660,0

11.480,0

8.830,0

7.060,0

52

Phan Đăng Lưu (Đường tổ 4A, 5A, 6A khu phố Thống Nhất)

Lý Thường Kiệt

(Chợ Thống Nhất)

Lý Thường Kiệt (Đường ray xe lửa)

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

53

Phan Huy Ích (Bào Ông Cuộn đi xóm Đương)

Đường số 7 KDC Nhị Đồng 1

Phạm Ngũ Lão

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

54

Phú Châu

Xuyên Á (Quốc lộ 1A -

 AH1)

Nguyễn Đình Thi

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

55

Quốc lộ 1K

Ranh tỉnh Đồng Nai

Ranh Quận Thủ Đức, Tp.HCM

17.660,0

9.710,0

7.950,0

5.650,0

56

Tân Hòa (đường đình Tân Quý)

Quốc lộ 1K

Tô Vĩnh Diện

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

57

Tân Lập (đường Tổ 47)

Đường cổng Công ty 621

Giao đường Nhựa KDC giáp ranh phường Bình Thắng (cuối KDC 710)

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

58

Tất cả các đường còn lại trong Trung tâm hành chính thành phố Dĩ An

17.660,0

9.710,0

7.950,0

5.650,0

59

Tất cả các đường trong khu nhà ở thương mại đường sắt

17.660,0

9.710,0

7.950,0

5.650,0

60

Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá)

Quốc lộ 1K

Ranh Đại học Quốc Gia (đường ống nước thô cũ)

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

61

Thắng Lợi (Đi Khu 4)

Lý Thường Kiệt (Cua 7 Chích)

Nguyễn Du

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

62

Thống Nhất (Trục chính Đông Tây)

Quốc lộ 1K

Trục chính Đông Tây (cuối thửa đất số 118, tờ bản đồ 19)

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

63

Trần Khánh Dư (Đi Khu 5)

Nguyễn Hiền

Phạm Ngũ Lão

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

Phạm Ngũ Lão

Đường số 7 Khu TĐC Nhị Đồng 1

17.660,0

9.710,0

7.950,0

5.650,0

64

Trần Nguyên Hãn (Đi Khu 5)

Trần Khánh Dư

Nguyễn Trãi

14.130,0

7.770,0

6.360,0

4.520,0

65

Trần Quang Khải (đường Cây Keo)

Trần Hưng Đạo

Nguyễn Thái Học

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

66

Trần Quốc Toản (Công Xi Heo, đường số 10)

Trần Hưng Đạo

Nguyễn An Ninh

16.780,0

9.230,0

7.550,0

5.370,0

67

Trần Quý Cáp (Đường tổ 7, 8, 9, 10 khu phố Đông Tân)

Nguyễn Trãi

Nguyễn Du

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

68

Trần Thị Vững (đường tổ 15, 16, 17)

An Bình

Giao đường thuộc phường Linh Tây - Thủ Đức)

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

69

Trần Văn Ơn (đường tổ 9, tổ 10 ấp Tây A)

Trần Hưng Đạo (nhà thầy Vinh)

Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K)

14.130,0

9.180,0

7.070,0

5.650,0

70

Trục chính Đông Tây

Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A)

Thống Nhất (đoạn đường đất và đầu thửa đất số 118, tờ bản đồ 19)

14.130,0

7.770,0

6.360,0

4.520,0

71

Vành đai Đông Bắc 1 + Đường D1 KDC Đông An

ĐT.743A

Ranh KCN Tân Đông Hiệp B

14.130,0

7.770,0

6.360,0

4.520,0

72

Võ Thị Sáu (đường đi ấp Tây)

Quốc lộ 1K

Trần Hưng Đạo

15.900,0

10.340,0

7.950,0

6.360,0

73

Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A)

Ranh tỉnh Đồng Nai

Ranh Quận Thủ Đức + Ranh Quận 9, Tp.HCM

17.660,0

9.710,0

7.950,0

5.650,0

74

Xuyên Á (Quốc lộ 1A -

 AH1)

Tam Bình

Cổng trường Đại học Nông Lâm Tp.Hồ Chí Minh

17.660,0

9.710,0

7.950,0

5.650,0

D.

Đường loại 4:

 

 

 

 

 

 

1

30 tháng 4 (Bình Thắng 1 + Bình Thắng 2)

Quốc lộ 1A

ĐT.743A

7.680,0

4.990,0

3.840,0

3.070,0

2

An Phú 09 (Ranh An Phú - Tân Bình)

Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập)

An Phú 07

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

3

Bà Huyện Thanh Quan (Khu phố Nội Hóa 1)

Thống Nhất

Nhà ông Lê Đức Phong

7.510,0

4.880,0

3.760,0

3.000,0

4

Bình Thung

Quốc lộ 1K

ĐT.743A

7.950,0

5.170,0

3.980,0

3.180,0

5

Bùi Thị Cội (đường Miễu Cây Gõ)

ĐT.743A

Đường sắt Bắc Nam

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

6

Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập)

Trần Quang Diệu

Ranh Đồng Nai

7.950,0

5.170,0

3.980,0

3.180,0

7

Bùi Thị Xuân (Đường liên huyện)

Trần Quang Diệu

Ranh phường Thái Hòa

7.950,0

5.170,0

3.980,0

3.180,0

8

Cây Da Xề (đường tổ 3, 8 ấp Tây B)

Trần Hưng Đạo

Quốc lộ 1K

7.680,0

4.990,0

3.840,0

3.070,0

9

Châu Thới

Quốc lộ 1K

Đường Đ3 Khu TĐC ĐHQG

8.210,0

5.340,0

4.110,0

3.280,0

Mỏ đá C.ty CP Đá núi Nhỏ

Đường Đ3 Khu TĐC ĐHQG

6.180,0

4.020,0

3.090,0

2.470,0

ĐT.743A

Mỏ đá Công ty Cổ phần Đá núi Nhỏ

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

10

Chiêu Liêu (Miễu Chiêu Liêu)

ĐT.743A

Nguyễn Thị Minh Khai

7.950,0

5.170,0

3.980,0

3.180,0

11

Chu Văn An

Quốc lộ 1A

Lê Trọng Tấn

8.830,0

5.740,0

4.420,0

3.530,0

12

DC3 khu TĐC ĐHQG TPHCM

Quốc lộ 1K

Mỹ Phước - Tân Vạn

8.570,0

5.570,0

4.290,0

3.430,0

13

Dương Đình Nghệ

Kha Vạn Cân

Ngô Gia Tự

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

14

Đào Duy Từ (Đường tổ 12 khu phố Đông A)

Nguyễn Văn Cừ

Đường tổ 12, 13 (giáp đất công)

7.950,0

5.170,0

3.980,0

3.180,0

15

Đào Sư Tích (Đường liên tổ 23 - tổ  27  khu phố Nội  Hóa 1)

ĐT.743A

Thống Nhất

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

16

Đặng Văn Mây (các đoạn đường đất hiện hữu)

 

6.180,0

4.020,0

3.090,0

2.470,0

17

Đình Tân Ninh

Lê Hồng Phong

Mỹ Phước - Tân Vạn

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

18

Đoàn Thị Điểm

Quốc lộ 1A

Bế Văn Đàn

7.680,0

4.990,0

3.840,0

3.070,0

19

Đỗ Tấn Phong (đường Chùa Huyền Trang)

ĐT.743A (Mẫu giáo Hoa Hồng 4)

Lê Hồng Phong

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

20

Đông An (đường Miếu Chập Chạ)

ĐT.743A

Đường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

21

Đông Tác

Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả)

Trần Quang Khải (Cây Keo)

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

22

Đông Thành

Lê Hồng Phong (đường Liên phường)

Đường hẻm tổ 17B, 18B khu phố Đông Thành (thửa đất số 1853, tờ bản đồ 5)

7.680,0

4.990,0

3.840,0

3.070,0

23

Đông Thành A

Đỗ Tấn Phong

Mỹ Phước - Tân Vạn

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

24

Đông Yên (đường Đình Đông Yên)

Quốc lộ 1K

Nguyễn Thị Út

7.950,0

5.170,0

3.980,0

3.180,0

25

ĐT.743A (nhánh 16) khu phố Bình Thung 1, Bình Thung 2

ĐT.743A

Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1515, tờ bản đồ 14)

6.180,0

4.020,0

3.090,0

2.470,0

26

ĐT.743A (nhánh 17) khu phố Bình Thung 1

ĐT.743A (nhà ông 6 Bông)

Đường đất (cuối thửa đất số 1770, tờ bản đồ 28)

6.180,0

4.020,0

3.090,0

2.470,0

27

ĐT.743A (nhánh 19) khu phố Bình Thung 2

ĐT.743A

Hầm đá (cuối chợ Bình An, cuối thửa đất số 809, tờ bản đồ 29)

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

28

Đường 5, 12 (Cạnh văn phòng khu phố Tân Lập)

Tân Lập

Vành đai Đại học Quốc gia

8.830,0

5.740,0

4.420,0

3.530,0

29

Đường Bình Thung nhánh 3 - khu phố Châu Thới (đường vào Khu phố Châu Thới)

Bình Thung

Mỹ Phước - Tân Vạn

6.180,0

4.020,0

3.090,0

2.470,0

30

Đường BN2

ĐT.743C

Đường tổ 11 khu phố Tân Long

8.210,0

5.340,0

4.110,0

3.280,0

31

Đường Cây Mít Nài

Ngô Thì Nhậm

Cuối đường

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

32

Đường cổng Công ty 621

Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A)

Vòng xoay (KTX ĐHQG)

8.830,0

5.740,0

4.420,0

3.530,0

33

Đường D1 (khu đất công phường Đông Hòa)

Đường N1

Cuối ranh trường Tiểu học Dĩ An C (giáp ranh phường Bình An)

8.570,0

5.570,0

4.290,0

3.430,0

34

Đường D7

Đặng Văn Mây

ĐT.743A

8.570,0

5.570,0

4.290,0

3.430,0

35

Đường D9

Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3)

Ranh KDC Phú Mỹ (thửa đất số 1725, tờ bản đồ 4)

8.570,0

5.570,0

4.290,0

3.430,0

36

Đường dẫn vào khu tái định cư Đông Hòa

Nguyễn Hữu Cảnh

Đường N1 Khu TĐC Đông Hòa

8.570,0

5.570,0

4.290,0

3.430,0

37

Đường Đồi Không Tên

Đường 30/4

Thống Nhất

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

38

Đường ĐT.743A đi KCN Vũng Thiện

ĐT.743A

KCN Vũng Thiện

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

39

Đường giáp khu dân cư Đông An

Đông An (văn phòng khu phố Đông An)

Mỹ Phước - Tân Vạn (Cầu vượt)

6.360,0

4.130,0

3.180,0

2.540,0

40

Đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A

Hai Bà Trưng

ĐT.743A

6.180,0

4.020,0

3.090,0

2.470,0

41

Đường KDC Bình An

ĐT.743A

ĐT.743A

8.830,0

5.740,0

4.420,0

3.530,0

Các tuyến còn lại

 

7.950,0

5.170,0

3.980,0

3.180,0

42

Đường khu phố Bình Thung 2 (nhánh 14)

Châu Thới

Bình Thung

6.360,0

4.130,0

3.180,0

2.540,0

43

Đường liên huyện/2

Đường liên huyện

Khu Hố Lang (cuối thửa đất số 1231, tờ bản đồ 6 (B2.2))

8.570,0

5.570,0

4.290,0

3.430,0

44

Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung

ĐT.743A

Công ty Khánh Vinh (đường ĐT 743A nhánh 6-5 khu phố Bình Thung 1)

6.890,0

4.480,0

3.450,0

2.760,0

45

Đường N1 (khu đất công phường Đông Hòa)

Quốc lộ 1K

Đường N3, khu TĐC Đông Hòa

8.570,0

5.570,0

4.290,0

3.430,0

46

Đường nhánh cụm 3 trường học, khu phố Bình Đường 2

Chu Văn An

Đường số 1 - KDC Hương Sen

8.830,0

5.740,0

4.420,0

3.530,0

47

Đường song hành Quốc lộ 1K

Cuối ranh trường Mầm non Hoa Hồng 3

Ranh phường Bình An

8.830,0

5.740,0

4.420,0

3.530,0

48

Đường song hành Xa lộ Hà Nội

Đường cổng Công ty 621

Giáp phường Bình Thắng

8.830,0

5.740,0

4.420,0

3.530,0

49

Đường tổ 1 khu phố Bình Đường 3

Nguyễn Đình Thi (đầu thửa đất số 1917, tờ bản đồ 57)

Ranh thành phố Thủ Đức và đường nhánh cụt (cuối thửa đất số 2123, 2160, tờ bản đồ 57)

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

50

Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng

ĐT.743A

Cuối đường nhựa

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

51

Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng

Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng

Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

52

Đường tổ 10 khu phố Đông Tác

Hai Bà Trưng (đầu thửa đất số 1699, tờ bản đồ 70)

Tổ 10 khu phố Đông Tác (cuối thửa đất số 375, tờ bản đồ 70)

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

53

Đường tổ 10 khu phố Tây A

Trần Văn Ơn

Nhà ông Huyền (cuối thửa đất số 415, tờ bản đồ 5)

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

54

Đường tổ 10B, 11 khu phố Bình Đường 2

Ngô Gia Tự

Đường nhánh đường tổ 11, khu phố Bình Đường 2

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

55

Đường tổ 11 (Khu phố Đông A, Đông B)

Trần Hưng Đạo

Nguyễn Hữu Cảnh

8.830,0

5.740,0

4.420,0

3.530,0

56

Đường tổ 11 khu phố Đông Tân

Nguyễn Du

Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1518, tờ bản đồ 13)

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

57

Đường tổ 11 khu phố Hiệp Thắng

Hoàng Hữu Nam

Ranh thành phố Hồ Chí Minh

6.800,0

4.420,0

3.400,0

2.720,0

58

Đường tổ 11 khu phố Tân Long

ĐT.743A

Cuối thửa 3136, tờ bản đồ 41

7.950,0

5.170,0

3.980,0

3.180,0

59

Đường tổ 11, 12 khu phố Bình Thung 1 (BA 05)

Bình Thung

Giáp đất bà Bùi Thị Kim Loan

6.180,0

4.020,0

3.090,0

2.470,0

60

Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng

Quốc lộ 1A

Nguyễn Xiển

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

61

Đường tổ 11, 13, 15, 31 khu phố Thắng Lợi 2

Nguyễn Hiền

Đường tổ 13, 15 (đầu thửa đất số 3234, tờ bản đồ 51)

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

62

Đường tổ 12 (Vào chùa Trung Bửu Tự)

Quốc lộ 1K

Vành đai Đại học Quốc gia

8.830,0

5.740,0

4.420,0

3.530,0

63

Đường tổ 12 khu phố Ngãi Thắng

Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng

Cuối đường

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

64

Đường tổ 12 Khu phố Quyết Thắng

Nghĩa Sơn

Trường tiểu học Nguyễn Khuyến 2

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

65

Đường tổ 12 khu phố Tân Hòa (vào khu nhà ở Tân Hòa)

Thống Nhất

Khu nhà ở Tân Hòa

8.830,0

5.740,0

4.420,0

3.530,0

66

Đường tổ 12 Khu phố Thống Nhất 2

Nguyễn Đức Thiệu

Nguyễn Đức Thiệu

8.830,0

5.740,0

4.420,0

3.530,0

67

Đường tổ 12, 13 khu phố Đông Tác

Nguyễn Trung Trực

Trần Quang Khải

6.180,0

4.020,0

3.090,0

2.470,0

68

Đường tổ 13 khu phố Quyết Thắng

Đường Xi măng Sài Gòn

Cuối đường

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

69

Đường tổ 15, 17 (nhánh) khu phố Bình Đường 3

Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3  (đầu thửa đất số 2167, tờ bản đồ 58)

Cuối tuyến (cuối thửa đất số 2246, tờ bản đồ 58)

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

70

Đường tổ 15, 17 khu phố Bình Đường 3

Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (cuối thửa số 1968, tờ bản đồ 51)

Cuối tuyến (giáp tường KCN Bình Đường, cuối thửa đất số 1708, tờ bản đồ 51)

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

71

Đường tổ 16 khu phố Tân Long

ĐT.743A

KCN Sóng Thần 2 (đầu thửa đất số 920, tờ bản đồ 17)

6.180,0

4.020,0

3.090,0

2.470,0

72

Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3

Trần Thị Vững

Đường sắt (thửa đất số 2253, tờ bản đồ 51)

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (đầu thửa đất số 2252, tờ bản đồ 51)

Đường sắt (cầu gió bay, cuối thửa đất số 501, tờ bản đồ 51)

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

73

Đường tổ 17, 17A khu phố Thống Nhất 2

Nguyễn Đức Thiệu (Chợ Bà Sầm, đầu thửa đất số 825, tờ bản đồ 83)

Nhà ông Năm (đầu thửa đất số 1001, tờ bản đồ 83)

8.830,0

5.740,0

4.420,0

3.530,0

74

Đường tổ 18 khu phố Bình Đường 1

Quốc lộ 1A (Xuyên Á)

Cuối tuyến (Công ty giấy Xuân Đức, cuối thửa đất số 1094, tờ bản đồ 29)

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

75

Đường tổ 18 Khu phố Nội Hóa 1

Trần Đại Nghĩa

Trần Đại Nghĩa nhánh 1, khu phố Nội Hóa 2

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

76

Đường tổ 18, 19, 20 khu phố Bình Đường 1

Quốc lộ 1A (Xuyên Á)

Đường tổ 19, 20 (cuối thửa đất số 2308, tờ bản đồ 25)

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

77

Đường tổ 19 khu phố Đông Thành

Mỹ Phước - Tân Vạn (đầu thửa đất số 6075, tờ bản đồ 5)

Giáp KDC Tân Đông Hiệp B (cuối thửa đất số 1820, tờ bản đồ 5)

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

78

Đường tổ 1A khu phố Tây A

Đông Minh

Đường tổ 1 (nhà Chú Sâm và cuối thửa đất số 556, tờ bản đồ 1)

6.800,0

4.420,0

3.400,0

2.720,0

79

Đường tổ 2 khu phố Nhị Đồng 2

Đường GS18 - Khu đô thị - Thương mại - Dịch vụ Quảng Trường Xanh

Cuối tuyến (Ranh thành phố Hồ Chí Minh)

7.680,0

4.990,0

3.840,0

3.070,0

80

Đường tổ 2 khu phố Thống Nhất 1

Phạm Hữu Lầu

Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1423, tờ bản đồ 46)

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

81

Đường tổ 2 khu phố Trung Thắng

Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng

Cuối đường nhựa

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

82

Đường tổ 2, 8, 9, 11 khu phố Tây B

Quốc lộ 1K

Cây Da Xề (cuối thửa đất số 1806, tờ bản đồ 9)

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

83

Đường tổ 20A khu phố Bình Đường 1

Lê Văn Tách

Cuối tuyến (giáp đất bà Nhung, cuối thửa đất số 1955, tờ bản đồ 25)

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

84

Đường tổ 21A khu phố Bình Đường 1

Lê Văn Tách

Cuối tuyến (Văn phòng khu phố, thửa đất 2354, tờ bản đồ 21)

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

85

Đường tổ 22 khu phố Bình Đường 1

Nguyễn Tri Phương

Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1641, tờ bản đồ 22)

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

86

Đường tổ 23 khu phố Bình Đường 1

Nguyễn Tri Phương

Cuối tuyến (chùa, cuối thửa đất số 2220, tờ bản đồ 19)

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

87

Đường tổ 23A khu phố Đông Chiêu

Nguyễn Thị Minh Khai

Đầu thửa đất số 2009, tờ bản đồ 8

6.180,0

4.020,0

3.090,0

2.470,0

88

Đường tổ 24 khu phố Bình Minh 1

Trần Quốc Toản

Cuối đường nhựa

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

89

Đường tổ 25 khu phố Bình Đường 4

Nguyễn Tri Phương

Cuối tuyến (thửa đất số 2242, tờ bản đồ 19)

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

Nguyễn Tri Phương

Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1442, tờ bản đồ 19)

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

90

Đường tổ 25, 33 khu phố Bình Minh 2

Trần Quốc Toản

Ranh phường Đông Hòa (đường KDC Siêu Thị Đông Hòa)

8.830,0

5.740,0

4.420,0

3.530,0

91

Đường tổ 26 khu phố Bình Đường 4

Nguyễn Tri Phương

Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1648, tờ bản đồ 11)

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

92

Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4

Nguyễn Tri Phương

Cuối tuyến (quán cà phê, cuối thửa đất số 955, tờ bản đồ 5)

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

Đường số 11 Linh Xuân

Nghĩa địa người Hoa (cuối thửa đất số 950, tờ bản đồ 11)

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

93

Đường tổ 27 khu phố Đông Tân

Nguyễn Văn Siêu

Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2132, tờ bản đồ 7)

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

94

Đường tổ 3 khu phố Hiệp Thắng

Thống Nhất

Cuối đường

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

95

Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng

ĐT.743A

Cuối đường nhựa

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

96

Đường tổ 3, 4 khu phố Hiệp Thắng

Thống Nhất

Đường Trục chính Đông Tây

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

97

Đường tổ 3, 4 khu phố Tây A

Võ Thị Sáu

Đông Minh

7.680,0

4.990,0

3.840,0

3.070,0

98

Đường tổ 31 khu phố Bình Đường 1

Lê Văn Tách

Cuối tuyến (Công ty gạch Sài Gòn, đến thửa đất số 1419, tờ bản đồ 13)

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

99

Đường tổ 31, 68 khu phố Đông Chiêu

Chiêu Liêu

Vũng Việt

6.180,0

4.020,0

3.090,0

2.470,0

100

Đường tổ 35 khu phố Thống Nhất 2

ĐT.743B

Cuối tuyến (cuối thửa đất số 16, tờ bản đồ 102)

7.680,0

4.990,0

3.840,0

3.070,0

101

Đường tổ 39A khu phố Chiêu Liêu

ĐT.743A

Hẻm cụt tổ 39A nhà ông Kiều Tiến Nguyên (đầu thửa đất số 1633, tờ bản đồ 6)

6.180,0

4.020,0

3.090,0

2.470,0

102

Đường tổ 3A khu phố Thắng Lợi 2

Lê Quý Đôn

Cuối tuyến (đến thửa đất số 2836, tờ bản đồ 53)

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

103

Đường tổ 4 khu phố Thống Nhất 1

Lý Thường Kiệt

Cuối tuyến (đầu thửa đất số 692, tờ bản đồ 32)

7.680,0

4.990,0

3.840,0

3.070,0

104

Đường tổ 4 khu phố Trung Thắng

ĐT.743A

Cuối đường nhựa (cuối thửa đất số 2031, tờ bản đồ 4) và đường cụt (cuối thửa 1639, tờ bản đồ 13)

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

105

Đường tổ 4, 5 khu phố Tây B

Quốc lộ 1K

Trần Hưng Đạo

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

106

Đường tổ 41, 43, 45, 46, 48 khu phố Bình Minh 2

Nguyễn Tri Phương

Ngô Văn Sở

7.680,0

4.990,0

3.840,0

3.070,0

107

Đường tổ 48 khu phố Bình Minh 2

Nguyễn Tri Phương

Đường quán Tre khu phố Nhị Đồng 2 (cuối thửa đất số 1459, tờ bản đồ 88)

7.680,0

4.990,0

3.840,0

3.070,0

108

Đường tổ 5 khu phố Bình Minh 1

Nguyễn Thái Học

Nguyễn Trung Trực (thửa đất số 1718, tờ bản đồ 58)

7.680,0

4.990,0

3.840,0

3.070,0

109

Đường tổ 5 khu phố Hiệp Thắng

Thống Nhất

Đường tổ 3,4 khu phố Hiệp Thắng

6.180,0

4.020,0

3.090,0

2.470,0

110

Đường tổ 5 khu phố Nhị Đồng 2

Ngô Thì Nhậm

Đường Cây Mít Nài

8.210,0

5.340,0

4.110,0

3.280,0

111

Đường tổ 58 khu phố Bình Đường 4

Nguyễn Tri Phương

Khu dân cư An Bình (cuối thửa đất số 1694, tờ bản đồ 3)

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

112

Đường tổ 5B khu phố Bình Đường 3

Đường gom cầu vượt Sóng Thần (Ban chỉ huy Quân Sự)

Giáp công ty Liên Phát (cuối thửa đất số 2163, tờ bản đồ 32)

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

113

Đường tổ 6 khu phố Hiệp Thắng

Đường 30/4

Cuối đường

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

114

Đường tổ 6 khu phố Tây A

Đông Minh

Ranh đất bà Nguyễn Thị Nô

7.680,0

4.990,0

3.840,0

3.070,0

115

Đường tổ 6 khu phố Thống Nhất 1

Lý Thường Kiệt

Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2265, tờ bản đồ 29)

7.680,0

4.990,0

3.840,0

3.070,0

116

Đường tổ 6, 7 khu phố Ngãi Thắng

ĐT.743A

ĐT.743A

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

117

Đường tổ 6, 7 khu phố Tây B

Quốc lộ 1K

Đất ông Trần Quốc Thành (cuối thửa đất số 2816, tờ bản đồ 16)

6.800,0

4.420,0

3.400,0

2.720,0

118

Đường tổ 60A khu phố Bình Đường 4

Nguyễn Tri Phương

Đường sắt (cuối thửa đất số 607, tờ bản đồ 2)

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

119

Đường tổ 6A khu phố Tây A

Đông Minh

Đất nông hội (cuối thửa đất số 8563, tờ bản đồ 4) và giáp đường tổ 6

7.680,0

4.990,0

3.840,0

3.070,0

120

Đường tổ 7 khu phố Đông B

Trần Quang Khải

Nguyễn Bính

7.680,0

4.990,0

3.840,0

3.070,0

121

Đường tổ 7 khu phố Hiệp Thắng

Đường 30/4

Cuối đường

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

122

Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng

30 tháng 4 (Đường Bình Thắng 1)

Chợ Bình An (phía sau chợ)

6.800,0

4.420,0

3.400,0

2.720,0

123

Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng (BT 14)

Đường 30/4

Công ty 710

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

124

Đường tổ 9 khu phố Hiệp Thắng (BT 15)

Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng

Đường trục chính Đông Tây

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

125

Đường tổ 9 khu phố Quyết Thắng

ĐT.743A

Cuối đường nhựa

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

126

Đường tổ 9 khu phố Tây A

Võ Thị Sáu

Cuối thửa đất số 8480, tờ bản đồ 5

8.830,0

5.740,0

4.420,0

3.530,0

127

Đường tổ 9 khu phố Tây A

Cuối thửa đất số 8480, tờ bản đồ 5

Đất công (Thuận Thiên, đầu thửa đất số 2497, tờ bản đồ 5)

6.800,0

4.420,0

3.400,0

2.720,0

128

Đường tổ 9 khu phố Trung Thắng

Đường 30/4

Cuối đường

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

129

Đường tổ 9A khu phố Bình Đường 2

Quốc lộ 1A (Xuyên Á)

Dương Đình Nghệ (đường tổ 14A khu phố Bình Đường 2, cuối thửa đất số 763, tờ bản đồ 34)

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

130

Đường Vành đai Đại học Quốc gia (các đoạn đường đất còn lại)

6.620,0

4.300,0

3.310,0

2.650,0

131

Đường vào Công ty Bê tông 620

Quốc lộ 1K

Cuối đường nhựa (đầu thửa đất số 231, tờ bản đồ 1)

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

132

Đường vào Công ty OCI

ĐT.743A

Cuối tuyến (Công ty Tân Đô Thành, cuối thửa đất số 294, tờ bản đồ 4)

6.360,0

4.130,0

3.180,0

2.540,0

133

Đường vào công ty Sacom

Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A)

Cuối đường

8.830,0

5.740,0

4.420,0

3.530,0

134

Đường vào nhà thờ Tân Quý

Quốc lộ 1K

Trịnh Hoài Đức

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

135

Gò Bông

ĐT.743A

Vũng Việt

6.180,0

4.020,0

3.090,0

2.470,0

136

Hà Huy Giáp

Nguyễn Bính

Trần Quang Khải

8.210,0

5.340,0

4.110,0

3.280,0

137

Hoàng Hoa Thám

Các đoạn đường cũ còn lại

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

138

Hoàng Hữu Nam

Quốc lộ 1A

Giáp phường Long Bình

7.240,0

4.710,0

3.620,0

2.900,0

139

Hoàng Quốc Việt

Bế Văn Đàn

Phú Châu

7.680,0

4.990,0

3.840,0

3.070,0

140

Hố Lang

Bùi Thị Xuân (Liên huyện)

Nguyễn Thị Tươi

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

141

Huỳnh Tấn Phát

Nguyễn Hữu Cảnh

Quốc lộ 1K

7.950,0

5.170,0

3.980,0

3.180,0

142

Huỳnh Thị Tươi (đường đi lò gạch)

Nguyễn Thị Minh Khai

Đường số 9 (KDC DV Tân Bình)

7.950,0

5.170,0

3.980,0

3.180,0

143

Kim Đồng (Đường cạnh sân tennis khu phố Thống Nhất 1)

Lý Thường Kiệt

Phan Đăng Lưu

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

144

Lê Thị Út (đường đi rừng ông ba Nhùm)

Nguyễn Thị Minh Khai (nhà ông 5 Mỹ)

Vũng Thiện

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

145

Lê Văn Mầm (đường Trại gà Đông Thành)

Lê Hồng Phong (Tân Đông Hiệp - Tân Bình)

Trại gà Đông Thành

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

146

Lê Văn Tiên (đường đi nhà Bảy Điểm)

Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu)

Lê Hồng Phong (đường Liên xã - cây xăng Hưng Thịnh)

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

147

Lồ Ồ

Quốc lộ 1K

ĐT.743A

6.800,0

4.420,0

3.400,0

2.720,0

148

Mạch Thị Liễu (đường nhà Hội Cháy)

Chiêu Liêu (nhà ông 6 Tho)

Lê Hồng Phong (nhà ông 10 Bự)

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

149

Miễu Cây Sao

Đỗ Tấn Phong

Đông Thành

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

150

Nghĩa Sơn

Nguyễn Xiển

Đường Xi măng Sài Gòn

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

151

Ngô Gia Tự

Hồ Tùng Mậu

Khu dân cư

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

Khu dân cư

Dương Đình Nghệ

6.800,0

4.420,0

3.400,0

2.720,0

152

Nguyễn Bính (Đường tổ 6, 8 khu phố Đông B)

Hai Bà Trưng

Trần Quang Khải

8.210,0

5.340,0

4.110,0

3.280,0

153

Nguyễn Công Hoan

Trần Hưng Đạo

Nguyễn Hữu Cảnh

6.800,0

4.420,0

3.400,0

2.720,0

Nguyễn Hữu Cảnh

Nguyễn Đình Chiểu

6.800,0

4.420,0

3.400,0

2.720,0

154

Nguyễn Công Trứ (Đường tổ 13 khu phố Đông A)

Nguyễn Văn Cừ

Ranh phường Bình An

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

155

Nguyễn Đình Thi

Nguyễn Viết Xuân

Phú Châu

7.680,0

4.990,0

3.840,0

3.070,0

156

Nguyễn Phong Sắc (Đường D12)

Lồ Ồ

Suối Lồ Ồ nhánh 6-2, khu phố Nội Hóa 1

6.180,0

4.020,0

3.090,0

2.470,0

157

Nguyễn Thị Chạy (đường vào chùa Tân Hòa)

ĐT.743A (nhà ông ba Thu)

Nguyễn Thị Minh Khai

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

158

Nguyễn Thị Khắp (đường đi rừng 6 mẫu)

ĐT.743A (nhà ông sáu Nghe)

Nguyễn Thị Minh Khai (Chiêu Liêu - Vũng Việt)

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

159

Nguyễn Thị Minh Khai/1

Nguyễn Thị Minh Khai

Công ty Phạm Tôn (đầu thửa đất số 950, tờ bản đồ 39 (D4.1))

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

160

Nguyễn Thị Phố (đường đi Vũng Cai)

ĐT.743A

Đoàn Thị Kìa

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

161

Nguyễn Thị Tươi (đường mã 35)

Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập)

Bùi Thị Xuân (Liên huyện)

7.950,0

5.170,0

3.980,0

3.180,0

162

Nguyễn Thị Út (đường vào đình Đông Yên)

Trần Hưng Đạo

Nguyễn Hữu Cảnh (Đường rầy cũ)

8.210,0

5.340,0

4.110,0

3.280,0

163

Nguyễn Thiện Thuật (Đường tổ 13, khu phố Tân Hòa)

Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá)

Đường ống nước D2400mm

7.680,0

4.990,0

3.840,0

3.070,0

164

Nguyễn Thượng Hiền

Nguyễn Tri Phương

Đường số 4 Khu dân cư An Bình

7.950,0

5.170,0

3.980,0

3.180,0

165

Nguyễn Văn Cừ (Đường tổ 12, 13 khu phố Đông A)

Nguyễn Hữu Cảnh

Nguyễn Đình Chiểu

8.210,0

5.340,0

4.110,0

3.280,0

166

Nguyễn Viết Xuân (Cụm Văn Hóa)

Bế Văn Đàn (đường Đình Bình Đường)

Phú Châu

7.950,0

5.170,0

3.980,0

3.180,0

167

Phan Đình Giót (đường Chùa Ông Bạc)

Trần Hưng Đạo

Trần Quang Khải (đường Cây Keo)

7.950,0

5.170,0

3.980,0

3.180,0

168

Phùng Khắc Khoan (Đường tổ 14 khu phố Tân Hòa)

Tô Vĩnh Diện

Nguyễn Thiện Thuật

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

169

Sương Nguyệt Ánh

Nguyễn Hữu Cảnh

Quốc lộ 1K

7.950,0

5.170,0

3.980,0

3.180,0

170

Tân Long (đường đi đình Tân Long)

ĐT.743A (nhà ông 2 lén)

Đoàn Thị Kìa

6.180,0

4.020,0

3.090,0

2.470,0

171

Tô Hiệu

Đào Sư Tích

Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

172

Tú Xương

Nguyễn Thái Học

Nguyễn Trung Trực

7.950,0

5.170,0

3.980,0

3.180,0

173

Thống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1)

Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A)

Hết đoạn đường nhựa

7.680,0

4.990,0

3.840,0

3.070,0

Mép đường đất

Trục chính Đông Tây

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

174

Trần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố  Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2)

Quốc lộ 1K

Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 24

8.210,0

5.340,0

4.110,0

3.280,0

Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 24

ĐT.743A

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

175

Trần Đại Nghĩa (nhánh 1) khu phố Nội Hóa 2

Trần Đại Nghĩa

Trần Đại Nghĩa (thửa đất số 1275, tờ bản đồ 25)

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

176

Trần Đại Nghĩa (nhánh 3) khu phố Nội Hóa 1

Trần Đại Nghĩa

Cuối tuyến (nhà ông Bích, cuối thửa đất số 109, tờ bản đồ 33)

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

177

Trần Quang Diệu (Cây Gõ -Tân Bình)

Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập)

Bùi Thị Xuân (Liên huyện)

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

178

Trần Thị Dương (đường đi vườn Hùng)

Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu)

Lê Hồng Phong

6.180,0

4.020,0

3.090,0

2.470,0

179

Trịnh Hoài Đức

Quốc lộ 1K

Vành đai Đại học Quốc gia

7.070,0

4.600,0

3.540,0

2.830,0

180

Vũng Thiện (đường đi rừng ông ba Nhùm)

ĐT.743A (Văn phòng ấp Chiêu Liêu)

Lê Hồng Phong (đường Trung Thành)

6.800,0

4.420,0

3.400,0

2.720,0

181

Vũng Việt

Đoàn Thị Kìa

Nguyễn Thị Minh Khai

6.450,0

4.190,0

3.230,0

2.580,0

182

Xi măng Sài Gòn

Quốc lộ 1A

Công ty Xi măng Sài Gòn

7.330,0

4.760,0

3.670,0

2.930,0

183

Xuân Diệu (đường tổ 8, 9 khu phố Đông A)

Nguyễn Thị Út

Nguyễn Hữu Cảnh

7.950,0

5.170,0

3.980,0

3.180,0

184

Đường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp)

Thửa đất tiếp giáp đường Đặng Văn Mây

30.000,0

19.500,0

15.000,0

12.000,0

Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên

27.500,0

17.880,0

13.750,0

11.000,0

Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m

26.150,0

17.000,0

13.080,0

10.460,0

185

Đường nội bộ khu TĐC Mì Hòa Hợp (phường Dĩ An)

Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên

31.500,0

20.480,0

15.750,0

12.600,0

Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m

29.600,0

19.240,0

14.800,0

11.840,0

186

Đường nội bộ khu dân cư và Dịch vụ Tân Bình (phường Tân Bình)

Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên

30.200,0

19.630,0

15.100,0

12.080,0

Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m

26.000,0

16.900,0

13.000,0

10.400,0

187

Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa)

Thửa đất tiếp giáp đường Nguyễn Đình Chiểu

34.150,0

22.200,0

17.080,0

13.660,0

Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên

31.600,0

20.540,0

15.800,0

12.640,0

Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô C1.2 đến lô C1.12)

30.100,0

19.570,0

15.050,0

12.040,0

Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô A1)

25.900,0

16.840,0

12.950,0

10.360,0

188

Đường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa)

Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên

28.500,0

18.530,0

14.250,0

11.400,0

Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m

27.000,0

17.550,0

13.500,0

10.800,0

189

Đường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 1

Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên

28.500,0

18.530,0

14.250,0

11.400,0

Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m

27.000,0

17.550,0

13.500,0

10.800,0

190

Đường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 2 (phường Đông Hòa)

Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên

36.000,0

23.400,0

18.000,0

14.400,0

Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m

34.300,0

22.300,0

17.150,0

13.720,0

191

Đường nội bộ khu TĐC đất công tại phường Đông Hòa

Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên

38.000,0

24.700,0

19.000,0

15.200,0

Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m

30.700,0

19.960,0

15.350,0

12.280,0

192

Đường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng

Thửa đất tiếp giáp đường ĐT.743A

36.400,0

23.660,0

18.200,0

14.560,0

Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên

32.000,0

20.800,0

16.000,0

12.800,0

Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m

30.000,0

19.500,0

15.000,0

12.000,0

193

Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại.

Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Dĩ An

8.390,0

5.450,0

4.200,0

3.360,0

Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Dĩ An

7.950,0

5.170,0

3.980,0

3.180,0

Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại.

7.510,0

4.880,0

3.760,0

3.000,0

Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại

6.620,0

4.300,0

3.310,0

2.650,0

E.

Đường loại 5:

 

 

 

 

 

 

1

An Nhơn (đường Văn phòng khu phố Tân Phú 1)

Nguyễn Thị Minh Khai (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình)

Cây Da

5.320,0

3.460,0

2.660,0

2.130,0

2

Bùi Thị Xuân/1 (đường nghĩa trang nhân dân cũ)

Bùi Thị Xuân

N3 KDC Biconsi (cuối thửa đất số 1375, tờ bản đồ 57)

4.380,0

2.850,0

2.190,0

1.750,0

3

Bùi Thị Xuân/15 (đường Miếu họ Lê, Tân Thắng)

Bùi Thị Xuân

Huỳnh Thị Tươi

4.690,0

3.050,0

2.350,0

1.880,0

4

Bùi Thị Xuân/18 (đường tổ 4 khu phố Tân Phú 2)

Bùi Thị Xuân

Thửa đất số 1286, tờ bản đồ 38 (D4.4)

5.190,0

3.370,0

2.600,0

2.080,0

5

Bùi Thị Xuân/18/1 (đường tổ 3 khu phố Tân Phú 2)

Bùi Thị Xuân/18 (đầu thửa đất số 465, tờ bản đồ 38)

Đầu thửa đất số 1329, tờ bản đồ 34 (D4.2)

5.190,0

3.370,0

2.600,0

2.080,0

6

Bùi Thị Xuân/20 (Đường nhà ông 5 Nóc)

Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập)

Cuối đường nhựa (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 34 (D4.2))

5.320,0

3.460,0

2.660,0

2.130,0

7

Bùi Thị Xuân/22 (Đường nhà ông Tư Ni)

Bùi Thị Xuân

Cuối đường nhựa

5.320,0

3.460,0

2.660,0

2.130,0

8

Bùi Thị Xuân/23 (đoạn 2)

Bùi Thị Xuân/23

Bùi Thị Xuân/25/1

4.880,0

3.170,0

2.440,0

1.950,0

9

Bùi Thị Xuân/23 (đường tổ 6 khu phố Tân Phú 2)

Bùi Thị Xuân

Cuối thửa 1331, tờ bản đồ 41 (E3.1)

4.880,0

3.170,0

2.440,0

1.950,0

10

Bùi Thị Xuân/25

Bùi Thị Xuân

Thanh Niên

4.880,0

3.170,0

2.440,0

1.950,0

11

Bùi Thị Xuân/25/1

Bùi Thị Xuân/25 (đầu thửa đất số 2051, tờ bản đồ 33)

Đất ông Phan Văn Trơ (đầu thửa đất số 2176, tờ bản đồ 33)

4.880,0

3.170,0

2.440,0

1.950,0

12

Bùi Thị Xuân/26 (đường bà 7 Nghĩa)

Bùi Thị Xuân (Dốc ông Thập) đoạn khu phố Tân Phước

Cuối đường nhựa

5.320,0

3.460,0

2.660,0

2.130,0

13

Bùi Thị Xuân/29 (đường tổ 8 khu phố Tân Phú 2)

Cây Da

Bùi Thị Xuân

4.690,0

3.050,0

2.350,0

1.880,0

14

Bùi Thị Xuân/29/2 (đường tổ 9 khu phố Tân Phú 2)

Cây Da

Bùi Thị Xuân/29 (đường tổ 8 khu phố Tân Phú 2)

4.690,0

3.050,0

2.350,0

1.880,0

15

Bùi Thị Xuân/29/3

Bùi Thị Xuân/29 (đầu thửa đất số 1663, tờ bản đồ 41)

Thửa đất số 1465, tờ bản đồ 41

4.750,0

3.090,0

2.380,0

1.900,0

16

Bùi Thị Xuân/31 (đường trạm xá cũ phường Tân Bình)

Mỹ Phước - Tân Vạn

Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập)

5.000,0

3.250,0

2.500,0

2.000,0

17

Bùi Thị Xuân/36 (đường Am)

Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập)

Nguyễn Thị Tươi (đường Mã 35)

5.320,0

3.460,0

2.660,0

2.130,0

18

Bùi Thị Xuân/36/3 (đường chùa Tân Long)

Bùi Thị Xuân/36 (đường Am)

Nguyễn Thị Tươi

4.690,0

3.050,0

2.350,0

1.880,0

19

Bùi Thị Xuân/5

Bùi Thị Xuân

Đường N3 - KDC Biconsi

5.190,0

3.370,0

2.600,0

2.080,0

20

Bùi Thị Xuân/5/1

Bùi Thị Xuân/5 (đầu thửa đất số 1480, tờ bản đồ 56 (E5.3))

Đầu thửa đất số 1509, tờ bản đồ 56 (E5.3)

5.190,0

3.370,0

2.600,0

2.080,0

21

Bùi Thị Xuân/6 (đường tổ 6, 7 khu phố Tân Thắng)

Bùi Thị Xuân

Cuối đường nhựa

4.380,0

2.850,0

2.190,0

1.750,0

22

Cây Da (đường Dốc Cây Da + đường Trường học)

Lê Hồng Phong (đường Trung Thành)

Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập)

5.320,0

3.460,0

2.660,0

2.130,0

23

Cây Da/10 (Đường nhà ông Tư Tàu)

Cây Da

KDC An Trung

5.000,0

3.250,0

2.500,0

2.000,0

24

Cây Da/9 (đường Sắt Cũ)

Cây Da

Nguyễn Thị Minh Khai

5.190,0

3.370,0

2.600,0

2.080,0

25

Châu Thới (nhánh 1) khu phố Bình Thung 2

ĐT.743A

Vàm Suối

5.380,0

3.500,0

2.690,0

2.150,0

26

Châu Thới (nhánh 9) khu phố Bình Thung 2

Châu Thới

Nhà bà Bùi Thị Năm (đầu thửa đất số 1625, tờ bản đồ 6)

5.380,0

3.500,0

2.690,0

2.150,0

27

Đường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An

Bùi Thị Cội

Đông An (giáp ban điều hành khu phố Đông An)

3.750,0

2.440,0

1.880,0

1.500,0

28

Đường Đông Thành đi Mỹ Phước - Tân Vạn

Đông Thành

Mỹ Phước - Tân Vạn

4.690,0

3.050,0

2.350,0

1.880,0

29

Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 1)

Mỹ Phước - Tân Vạn

Công ty gỗ Tuấn Anh (đầu thửa đất số 1877, tờ bản đồ 6)

5.380,0

3.500,0

2.690,0

2.150,0

30

Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 2)

Mỹ Phước - Tân Vạn

Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 1, cuối thửa đất số 464, 1873, tờ bản đồ 8)

5.380,0

3.500,0

2.690,0

2.150,0

31

Đường Nguyễn Thị Minh Khai đi nhà bà 6 Hảo

Nguyễn Thị Minh Khai

Nhà bà 6 Hảo

5.630,0

3.660,0

2.820,0

2.250,0

32

Đường số 10 Khu phố Nội Hóa 2

Đường ống nước thô

Giáp Khu công nghiệp Dapark

4.690,0

3.050,0

2.350,0

1.880,0

33

Đường Suối Cây Sao (02 tuyến song hành)

Nguyễn Thị Tươi

Ranh dự án KDC Dịch vụ Đông Bình Dương

5.510,0

3.580,0

2.760,0

2.200,0

34

Đường tổ 11 khu phố Trung Thắng (hẻm Vàm Suối)

Vàm Suối

Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2016, tờ bản đồ 4)

5.190,0

3.370,0

2.600,0

2.080,0

35

Đường tổ 15

Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung

Đường khu phố Bình Thung 1

4.690,0

3.050,0

2.350,0

1.880,0

36

Đường tổ 16 khu phố Tân An

Tân An (đầu thửa đất số 190 và 2403, tờ bản đồ 58)

Tổ 16 khu phố Tân An (cuối thửa đất số 191 và 192, tờ bản đồ 58)

5.510,0

3.580,0

2.760,0

2.200,0

37

Đường tổ 2, 4 khu phố Đông A

Sương Nguyệt Ánh

Huỳnh Tấn Phát

5.510,0

3.580,0

2.760,0

2.200,0

38

Đường tổ 5 khu phố Trung Thắng

ĐT.743A

Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1586, tờ bản đồ 16)

5.820,0

3.780,0

2.910,0

2.330,0

39

Đường tổ 7 khu phố Tân An

Quốc lộ 1K

Đường ống nước Hóa An - Thủ Đức

5.510,0

3.580,0

2.760,0

2.200,0

40

Đường tổ 9, 11 khu phố Đông Thành

Đỗ Tấn Phong (đầu thửa đất số 2124, tờ bản đồ 34)

Tổ 9, 11 khu phố Đông Thành (đầu thửa đất số 2304, tờ bản đồ 34)

5.190,0

3.370,0

2.600,0

2.080,0

41

Đường tổ 9B khu phố Chiêu Liêu

Vũng Thiện

Cuối thửa đất số 5663, tờ bản đồ 8

5.820,0

3.780,0

2.910,0

2.330,0

42

Đường từ Hai Bà Trưng đến đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A

Hai Bà Trưng

Đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A

4.690,0

3.050,0

2.350,0

1.880,0

43

Đường từ Mạch Thị Liễu đi nhà ông Hai Thượng

Mạch Thị Liễu

Nhà ông Hai Thượng

4.690,0

3.050,0

2.350,0

1.880,0

44

Đường vào khu du lịch Hồ Bình An

ĐT.743A

Cổng khu du lịch Hồ Bình An

5.320,0

3.460,0

2.660,0

2.130,0

Cổng khu du lịch Hồ Bình An

Cuối đường (đường cụt)

4.880,0

3.170,0

2.440,0

1.950,0

45

Hoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng)

ĐT.743A

Công ty Châu Bảo Uyên

5.320,0

3.460,0

2.660,0

2.130,0

Công ty Châu Bảo Uyên

Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng

4.070,0

2.650,0

2.040,0

1.630,0

46

Hồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới)

Bình Thung

Mỹ Phước - Tân Vạn

4.690,0

3.050,0

2.350,0

1.880,0

Mỹ Phước - Tân Vạn

Mỹ Phước - Tân Vạn nhánh 3, khu phố Bình Thung 2

5.630,0

3.660,0

2.820,0

2.250,0

47

Huỳnh Thị Tươi/2

Huỳnh Thị Tươi

Đường Cụm Văn Hóa (cuối thửa đất số 2482, tờ bản đồ 62 (E4))

6.130,0

3.980,0

3.070,0

2.450,0

48

Khu phân lô của ông Trần Quốc Phú khu phố Nội Hóa 1

Bà Huyện Thanh Quan (nhánh 3) khu phố Nội Hóa 1

Cuối tuyến (cuối thửa đất số 2278, tờ bản đồ 41)

6.130,0

3.980,0

3.070,0

2.450,0

49

Khu phố Bình Thung 1

ĐT.743A

Đường tổ 15

4.690,0

3.050,0

2.350,0

1.880,0

50

Lồ Ồ (nhánh 4) khu phố Nội Hóa 1

Lồ Ồ

Cuối tuyến (Công ty bia, đầu thửa đất số 2294, tờ bản đồ 34)

6.010,0

3.910,0

3.010,0

2.400,0

51

Lồ Ồ (nhánh 5) khu phố Nội Hóa 1

Lồ Ồ

Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1659, tờ bản đồ 34)

6.010,0

3.910,0

3.010,0

2.400,0

52

Nguyễn Thái Học đi đường sắt

Nguyễn Thái Học

Đường sắt Bắc - Nam

4.690,0

3.050,0

2.350,0

1.880,0

53

Nguyễn Thị Tươi/11

Nguyễn Thị Tươi

Thửa đất số 1064, tờ bản đồ 6 (B2.2)

5.190,0

3.370,0

2.600,0

2.080,0

54

Nguyễn Thị Tươi/12 (miếu họ Tống)

Nguyễn Thị Tươi

Cuối đường nhựa

4.380,0

2.850,0

2.190,0

1.750,0

55

Nguyễn Thị Tươi/6

Nguyễn Thị Tươi

Mương nước (cuối thửa đất số 1450, tờ bản đồ 23)

5.190,0

3.370,0

2.600,0

2.080,0

56

Nguyễn Thị Tươi/9

Nguyễn Thị Tươi

Thửa đất số 1632, tờ bản đồ 6 (B2.2)

5.190,0

3.370,0

2.600,0

2.080,0

57

Quốc lộ 1K (nhánh 17) khu phố Châu Thới

Quốc lộ 1K

Mỹ Phước - Tân Vạn

6.130,0

3.980,0

3.070,0

2.450,0

58

Suối Sệp (đường đi suối Sệp)

Quốc lộ 1K (nhà ông 5 Banh)

Giáp Công ty Khoáng sản đá 710

4.690,0

3.050,0

2.350,0

1.880,0

59

Tân An (đường đi Nghĩa trang)

ĐT.743A

Đường ống nước thô

5.940,0

3.860,0

2.970,0

2.380,0

Đường ống nước thô

Quốc lộ 1K

5.940,0

3.860,0

2.970,0

2.380,0

60

Tân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp)

Liên huyện

Đình Tân Hiệp

5.320,0

3.460,0

2.660,0

2.130,0

61

Tân Phước (Đường Bia Tưởng Niệm)

Mỹ Phước - Tân Vạn

Trần Quang Diệu/4 (đường Văn phòng khu phố Tân Phước)

5.320,0

3.460,0

2.660,0

2.130,0

62

Tân Phước/2 (Đường nhà ông Liêm)

Tân Phước

Nguyễn Thị Tươi

5.000,0

3.250,0

2.500,0

2.000,0

63

Tân Thiều (đường Văn phòng khu phố Tân Hiệp)

Liên huyện

Trương Văn Vĩnh

5.320,0

3.460,0

2.660,0

2.130,0

64

Thanh Niên (đường Cầu Thanh Niên)

Nguyễn Thị Minh Khai (Tân Bình - Tân Đông Hiệp)

Mỹ Phước - Tân Vạn

5.320,0

3.460,0

2.660,0

2.130,0

65

Trần Quang Diệu/12 (đường tổ 16 khu phố Tân Phước)

Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ)

Cuối đường nhựa

4.690,0

3.050,0

2.350,0

1.880,0

66

Trần Quang Diệu/4 (đường Văn phòng khu phố Tân Phước)

Nguyễn Thị Tươi

Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ)

5.320,0

3.460,0

2.660,0

2.130,0

67

Trần Thị Xanh (đường đi khu chung cư Đông An)

ĐT.743A (đất ông Ngô Hiểu)

Khu dân cư Đông An

6.260,0

4.070,0

3.130,0

2.500,0

68

Trương Quyền (Đường bà 6 Niệm)

Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập)

Đường N3 KDC Biconsi

5.320,0

3.460,0

2.660,0

2.130,0

69

Trương Văn Vĩnh (đường nhà cô ba Lý)

Nguyễn Thị Tươi

Ranh Thái Hòa

5.320,0

3.460,0

2.660,0

2.130,0

70

Trương Văn Vĩnh/1

Trương Văn Vĩnh (thửa đất số 1770, tờ bản đồ 7)

Khu nhà ở Hoàng Nam + cuối đường (thửa đất số 1479, tờ bản đồ 7)

4.750,0

3.090,0

2.380,0

1.900,0

71

Trương Văn Vĩnh/10 (Đường nội đồng Tân Hiệp)

Trương Văn Vĩnh

Đường nội bộ KDC

4.690,0

3.050,0

2.350,0

1.880,0

72

Trương Văn Vĩnh/4

Trương Văn Vĩnh

Đầu thửa đất số 1769, tờ bản đồ 7

4.750,0

3.090,0

2.380,0

1.900,0

73

Trương Văn Vĩnh/7 (Đường nhà ông út Mối)

Trương Văn Vĩnh

Tân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp)

4.070,0

2.650,0

2.040,0

1.630,0

74

Trương Văn Vĩnh/8 (Đường nhà Ông 5 Em, Tân Hiệp)

Trương Văn Vĩnh

Cuối đường nhựa (đầu thửa đất số 1312, tờ bản đồ 8)

4.070,0

2.650,0

2.040,0

1.630,0

75

Vàm Suối (đường Ranh Bình An - Bình Thắng)

ĐT.743A

Mỹ Phước - Tân Vạn

4.690,0

3.050,0

2.350,0

1.880,0

76

Đường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35-NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An

Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc phường Dĩ An

5.000,0

3.250,0

2.500,0

2.000,0

Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc phường Dĩ An

4.690,0

3.050,0

2.350,0

1.880,0

Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc các phường còn lại.

4.380,0

2.850,0

2.190,0

1.750,0

Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc các phường còn lại

4.070,0

2.650,0

2.040,0

1.630,0

77

Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại.

Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên 

5.680,0

3.690,0

2.840,0

2.270,0

Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m

5.090,0

3.310,0

2.550,0

2.040,0

78

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1

5.000,0

3.250,0

2.500,0

2.000,0

79

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1

4.690,0

3.050,0

2.350,0

1.880,0

80

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1

4.690,0

3.050,0

2.350,0

1.880,0

81

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1

4.380,0

2.850,0

2.190,0

1.750,0

82

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2

4.690,0

3.050,0

2.350,0

1.880,0

83

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2

4.380,0

2.850,0

2.190,0

1.750,0

84

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2

4.380,0

2.850,0

2.190,0

1.750,0

85

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2

4.070,0

2.650,0

2.040,0

1.630,0

86

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3

4.380,0

2.850,0

2.190,0

1.750,0

87

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3

4.070,0

2.650,0

2.040,0

1.630,0

88

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3

4.070,0

2.650,0

2.040,0

1.630,0

89

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3

3.750,0

2.440,0

1.880,0

1.500,0

90

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4

4.070,0

2.650,0

2.040,0

1.630,0

91

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4

3.750,0

2.440,0

1.880,0

1.500,0

92

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4

3.750,0

2.440,0

1.880,0

1.500,0

93

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4

3.440,0

2.240,0

1.720,0

1.380,0

94

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)

3.750,0

2.440,0

1.880,0

1.500,0

95

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)

3.440,0

2.240,0

1.720,0

1.380,0

96

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)

3.440,0

2.240,0

1.720,0

1.380,0

97

Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục)

3.130,0

2.030,0

1.570,0

1.250,0