BĐS Nguyễn Trung Hiếu gửi đến khách hàng bảng giá đất để tính các loại thuế áp dụng cho đất ở, tính tiền thuế TNCN và trước bạ khi mua bán chuyển nhượng, tính tiền đóng thuế khi chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp lên đất ở (đất thổ cư), tính thuế hợp thức hóa đất ở tại Dĩ An - Bình Dương cũ.
Khách hàng cần dịch vụ đo đạc địa chính tại khu vực Dĩ An, Thuận An, Thủ Dầu Một… liên hệ trực tiếp 0776 111 668 chuyên nhận đo đạc xác định vị trí đất và làm các loại bản vẽ nhà đất.
Bảng giá đất ở tại Dĩ An theo Quyết định số: 63/2024/QĐ-UBND
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2
STT | TÊN ĐƯỜNG | ĐOẠN ĐƯỜNG | ĐẤT Ở | ||||
TỪ | ĐẾN | VỊ TRÍ 1 | VỊ TRÍ 2 | VỊ TRÍ 3 | VỊ TRÍ 4 | ||
A. | Đường loại 1: |
|
|
|
|
|
|
1 | Cô Bắc | Nguyễn An Ninh | Nguyễn Thái Học (cuối thửa đất số 931, tờ bản đồ 57) | 35.330,0 | 19.430,0 | 15.900,0 | 11.300,0 |
2 | Cô Giang | Nguyễn An Ninh | Nguyễn Thái Học | 35.330,0 | 19.430,0 | 15.900,0 | 11.300,0 |
3 | Đường GS 01 khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco | Nguyễn An Ninh | Quốc lộ 1K | 35.330,0 | 19.430,0 | 15.900,0 | 11.300,0 |
4 | Đường số 9 khu TTHC thành phố Dĩ An | Nguyễn Tri Phương | Đường M khu TTHC thành phố Dĩ An | 35.330,0 | 19.430,0 | 15.900,0 | 11.300,0 |
5 | Nguyễn Thái Học | Trần Hưng Đạo | Tú Xương (cuối thửa đất số 192, 84, tờ bản đồ 57) | 35.330,0 | 19.430,0 | 15.900,0 | 11.300,0 |
6 | Số 5 | Cô Giang | Trần Hưng Đạo | 35.330,0 | 19.430,0 | 15.900,0 | 11.300,0 |
7 | Số 6 | Cô Giang | Trần Hưng Đạo | 35.330,0 | 19.430,0 | 15.900,0 | 11.300,0 |
8 | Trần Hưng Đạo | Nguyễn An Ninh - Ngã 3 Ngân hàng cũ | Nguyễn Thái Học (phía bên trái từ đường Nguyễn An Ninh đi vào) và cuối thửa đất số 1182, tờ bản đồ 59 (phía bên phải từ đường Nguyễn An Ninh đi vào) | 35.330,0 | 19.430,0 | 15.900,0 | 11.300,0 |
B. | Đường loại 2: |
|
|
|
|
|
|
1 | Các đường trong khu dân cư thương mại ARECO (cổng KCN Sóng Thần - 301) | 26.500,0 | 14.580,0 | 11.930,0 | 8.480,0 | ||
2 | Các đường trong khu Trung tâm Hành chính thành phố Dĩ An (1;3;4;13;14;15;16;B;U;K;L;M) | 26.500,0 | 14.580,0 | 11.930,0 | 8.480,0 | ||
3 | Đại lộ Độc Lập | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) | Đường số 2 KCN Sóng Thần | 26.500,0 | 14.580,0 | 11.930,0 | 8.480,0 |
4 | Đường T khu TTHC thành phố Dĩ An | Đường số 1 khu TTHC thành phố Dĩ An | Đường số 9 khu TTHC thành phố Dĩ An | 26.500,0 | 14.580,0 | 11.930,0 | 8.480,0 |
5 | Lý Thường Kiệt | Nguyễn An Ninh | Đường sắt | 26.500,0 | 14.580,0 | 11.930,0 | 8.480,0 |
6 | Nguyễn An Ninh | Nguyễn Văn Siêu (phía bên phải đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) và đường tổ 31 khu phố Đông Tân (phía bên trái đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) | Ranh phường Linh Xuân, thành phố Thủ Đức | 26.500,0 | 14.580,0 | 11.930,0 | 8.480,0 |
7 | Nguyễn Trãi (Đường 18 Khu TĐC) | Đường số 3 Khu TĐC Sóng Thần | Giáp KCN Sóng Thần | 26.500,0 | 14.580,0 | 11.930,0 | 8.480,0 |
8 | Trần Hưng Đạo | Ngã 3 Nguyễn Thái Học - Trần Hưng Đạo và đầu thửa đất số 1182, tờ bản đồ 70) | Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 | 26.500,0 | 14.580,0 | 11.930,0 | 8.480,0 |
Nguyễn Trung Trực (ranh giới hành chính phường Dĩ An - phường Đông Hòa) và cuối thửa đất số 509, tờ bản đồ 71 | Quốc lộ 1K (Ngã 3 Cây Lơn) | 18.550,0 | 10.200,0 | 8.350,0 | 5.940,0 | ||
C. | Đường loại 3: |
|
|
|
|
|
|
1 | An Bình (Sóng Thần - Đông Á) | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) | Trần Thị Vững | 14.130,0 | 7.770,0 | 6.360,0 | 4.520,0 |
2 | Bế Văn Đàn (Đình Bình Đường) | Đường gom cầu Vượt Sóng Thần | Cầu Gió Bay | 13.250,0 | 8.610,0 | 6.630,0 | 5.300,0 |
3 | Các đường khu dân cư Quảng Trường Xanh Areco (trừ đường GS-01) | 17.660,0 | 9.710,0 | 7.950,0 | 5.650,0 | ||
4 | Các đường khu tái định cư Sóng Thần (tại khu phố Thống Nhất 1 và Nhị Đồng 1) đã hoàn thành cơ sở hạ tầng | 17.660,0 | 9.710,0 | 7.950,0 | 5.650,0 | ||
5 | Các đường trong cụm dân cư đô thị (Thành Lễ; Hưng Thịnh; Đại Nam - Giáp Công ty YaZaki) | 17.660,0 | 9.710,0 | 7.950,0 | 5.650,0 | ||
6 | Cao Bá Quát (Đường tổ 23 khu phố Đông Tân) | Nguyễn Du | Phan Bội Châu | 13.250,0 | 8.610,0 | 6.630,0 | 5.300,0 |
7 | Đặng Văn Mây (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Tân Đông Hiệp) | Lê Hồng Phong | Mạch Thị Liễu | 16.780,0 | 10.910,0 | 8.390,0 | 6.710,0 |
8 | Đi xóm Đương (đường gom) | Lý Thường Kiệt | Phạm Ngũ Lão (Ngã 3 ông Cậy) | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
9 | Đoàn Thị Kìa (Đi chợ tự phát) | ĐT.743A | Nguyễn Thị Minh Khai | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
10 | Đông Minh | Trần Hưng Đạo | Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K) | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
11 | ĐT.743A | Ranh phường An Phú (thửa đất số 850, tờ bản đồ 2) | Công viên Tân Đông Hiệp | 19.320,0 | 10.630,0 | 8.690,0 | 6.180,0 |
Thửa đất số 1088 và 1070, tờ bản đồ 2 (Tân Đông Hiệp) | Cổng 17 | 17.660,0 | 9.710,0 | 7.950,0 | 5.650,0 | ||
Cổng 17 | Ngã 4 Bình Thung | 15.900,0 | 8.750,0 | 7.160,0 | 5.080,0 | ||
Ngã 3 Suối Lồ Ồ | Cầu Tân Vạn | 14.130,0 | 7.770,0 | 6.360,0 | 4.520,0 | ||
12 | ĐT.743B | ĐT.743A | Ranh Bình Dương và Tp.Hồ Chí Minh | 19.320,0 | 10.630,0 | 8.690,0 | 6.180,0 |
13 | ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) | Ngã tư 550 | Ngã 3 Đông Tân (cuối thửa đất số 471, tờ bản đồ 18) | 15.900,0 | 8.750,0 | 7.160,0 | 5.080,0 |
14 | Đường 33m (Mỹ Phước - Tân Vạn nối dài) | ĐT.743A | Xuyên Á (Quốc lộ 1A) | 13.250,0 | 8.610,0 | 6.630,0 | 5.300,0 |
15 | Đường gom cầu vượt Sóng Thần |
| 14.130,0 | 7.770,0 | 6.360,0 | 4.520,0 | |
16 | Đường song hành ĐT.743A (thuộc KDC TTHC Bình Thắng) | 14.130,0 | 7.770,0 | 6.360,0 | 4.520,0 | ||
17 | Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu | Trần Hưng Đạo | Võ Thị Sáu | 15.900,0 | 10.340,0 | 7.950,0 | 6.360,0 |
18 | Đường trên Kênh T5B | Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu | Võ Thị Sáu | 13.250,0 | 8.610,0 | 6.630,0 | 5.300,0 |
19 | Đường Trung tâm Thể dục Thể thao thành phố | Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo | 13.250,0 | 8.610,0 | 6.630,0 | 5.300,0 |
20 | Đường Vành đai Đại học Quốc gia | Tân Lập + Đường cổng Công ty 621 | Trục chính Đông Tây | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
Các đoạn đường nhựa còn lại | 13.250,0 | 8.610,0 | 6.630,0 | 5.300,0 | |||
21 | Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) | Trần Hưng Đạo | ĐT.743A (Bệnh viện thành phố) | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
22 | Hoàng Hoa Thám (Đường Liên khu phố Tây A, Tây B) | Trần Hưng Đạo | Đường Trần Hưng Đạo đi Võ Thị Sáu | 13.250,0 | 8.610,0 | 6.630,0 | 5.300,0 |
23 | Hồ Tùng Mậu (Kha Vạn Cân - Hàng Không) | Kha Vạn Cân | An Bình (Trại heo Hàng Không) | 13.250,0 | 8.610,0 | 6.630,0 | 5.300,0 |
24 | Kha Vạn Cân | Linh Xuân | Linh Tây | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
25 | Lê Hồng Phong (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) | ĐT.743A | Nguyễn Thị Minh Khai | 15.900,0 | 10.340,0 | 7.950,0 | 6.360,0 |
Nguyễn Thị Minh Khai | Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) | 16.780,0 | 10.910,0 | 8.390,0 | 6.710,0 | ||
26 | Lê Quý Đôn (Đi Khu 5) | Lý Thường Kiệt | Phạm Ngũ Lão | 13.250,0 | 8.610,0 | 6.630,0 | 5.300,0 |
27 | Lê Trọng Tấn (Đường số 1 Khu công nghiệp Bình Đường) | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) | An Bình | 17.660,0 | 9.710,0 | 7.950,0 | 5.650,0 |
28 | Lê Văn Mầm nối dài (khu đất công phường Tân Đông Hiệp) | Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, cuối thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3) | Ranh KDC Biconsi (đầu thửa đất số 297, tờ bản đồ 62) | 13.250,0 | 7.290,0 | 5.960,0 | 4.240,0 |
29 | Lê Văn Tách (Dĩ An - Bình Đường) | Nguyễn Tri Phương (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức) | Xuyên Á (Quốc lộ 1A) | 17.660,0 | 11.480,0 | 8.830,0 | 7.060,0 |
30 | Lý Thường Kiệt | Đường sắt | Thắng Lợi (Cua Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2 | 17.660,0 | 9.710,0 | 7.950,0 | 5.650,0 |
Thắng Lợi (Cua Bảy Chích, cuối thửa đất số 5375, tờ bản đồ 39) và đường tổ 1 khu phố Thắng Lợi 2 | Nguyễn Trãi | 15.900,0 | 8.750,0 | 7.160,0 | 5.080,0 | ||
Nguyễn Trãi | ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) | 17.660,0 | 9.710,0 | 7.950,0 | 5.650,0 | ||
31 | Mỹ Phước - Tân Vạn (trừ đoạn cầu vượt đường sắt Bắc Nam - tính từ mép 2 đầu cầu vượt) | 14.130,0 | 7.770,0 | 6.360,0 | 4.520,0 | ||
32 | Ngô Thì Nhậm (Cây Găng, cây Sao) | Nguyễn An Ninh | Nguyễn Tri Phương | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
33 | Ngô Văn Sở (Bình Minh 2) | Nguyễn An Ninh | Nguyễn Tri Phương | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
34 | Nguyễn An Ninh | ĐT.743A | Nguyễn Văn Siêu (phía bên phải đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) và đường tổ 31 khu phố Đông Tân (phía bên trái đường từ Ngã 3 Cây điệp đi vào) | 17.660,0 | 9.710,0 | 7.950,0 | 5.650,0 |
35 | Nguyễn Bỉnh Khiêm (Đường tổ 8 khu phố Tân Hòa) | Quốc lộ 1K | Công ty Công nghệ xuất nhập khẩu cao su Đông Hòa + Đường ống nước thô 2400mm | 13.250,0 | 8.610,0 | 6.630,0 | 5.300,0 |
36 | Nguyễn Du (Đường Trường cấp III Dĩ An) | Nguyễn An Ninh | ĐT.743A | 14.130,0 | 7.770,0 | 6.360,0 | 4.520,0 |
37 | Nguyễn Đình Chiểu (trừ các thửa đất thuộc Khu TĐC Đồng Chàm) | Nguyễn Hữu Cảnh | Cuối ranh KDC Niên Ích (giáp phường Bình An) | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
Giáp KDC Niên Ích (giáp phường Đông Hòa) | Quốc lộ 1K | 11.480,0 | 7.460,0 | 5.740,0 | 4.590,0 | ||
38 | Nguyễn Đức Thiệu (Khu tập thể nhà máy toa xe) | Lý Thường Kiệt | Đường số 22 KCN Sóng Thần | 15.900,0 | 10.340,0 | 7.950,0 | 6.360,0 |
39 | Nguyễn Hiền (Đi Khu 5) | Lê Quý Đôn | Lý Thường Kiệt | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
40 | Nguyễn Hữu Cảnh (đường Ấp Đông) | Quốc lộ 1K | Hai Bà Trưng (Đường Tua Gò Mả) | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
41 | Nguyễn Thái Học (Đi lò muối khu 1) | Tú Xương (cuối thửa đất số 84, tờ bản đồ 57 và đầu thửa đất số 1786, tờ bản đồ 58) | Cuối thửa đất số 102, tờ bản đồ 42 và cuối thửa đất số 2099, tờ bản đồ 68 | 15.900,0 | 8.750,0 | 7.160,0 | 5.080,0 |
Cuối thửa đất số 102, tờ bản đồ 42 và cuối thửa đất số 2099, tờ bản đồ 68 | Hai Bà Trưng | 14.130,0 | 7.770,0 | 6.360,0 | 4.520,0 | ||
42 | Nguyễn Thị Minh Khai | ĐT.743A | Cầu 4 Trụ | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
43 | Nguyễn Trãi (Đường Mồi) | ĐT.743A | Lý Thường Kiệt | 14.130,0 | 7.770,0 | 6.360,0 | 4.520,0 |
Lý Thường Kiệt | Đường số 3 (khu tái định cư) | 17.660,0 | 9.710,0 | 7.950,0 | 5.650,0 | ||
44 | Nguyễn Tri Phương (Dĩ An - Bình Đường) | Nguyễn An Ninh | Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 (ranh phường Dĩ An) và cuối thửa đất số 1647, tờ bản đồ 2. | 17.660,0 | 9.710,0 | 7.950,0 | 5.650,0 |
Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 (ranh phường Dĩ An) và đầu thửa đất số 1759, tờ bản đồ 4. | Lê Văn Tách (Ngã 3 đường Bà Giang - Q.Thủ Đức) | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 | ||
45 | Nguyễn Trung Trực (Silicat) | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Thái Học | 14.130,0 | 7.770,0 | 6.360,0 | 4.520,0 |
46 | Nguyễn Văn Siêu (Đường tổ 26 khu phố Đông Tân) | Nguyễn An Ninh | Cao Bá Quát | 13.250,0 | 8.610,0 | 6.630,0 | 5.300,0 |
47 | Nguyễn Văn Trỗi (Đi Khu 4) | Nguyễn Du | Nguyễn An Ninh | 13.250,0 | 8.610,0 | 6.630,0 | 5.300,0 |
48 | Nguyễn Xiển (Hương lộ 33) | Quốc lộ 1A | Giáp ranh quận 9 | 13.250,0 | 8.610,0 | 6.630,0 | 5.300,0 |
49 | Phạm Hữu Lầu (Mì Hòa Hợp) | Lý Thường Kiệt | Nguyễn Đức Thiệu | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
50 | Phạm Ngũ Lão (Đi xóm Đương) | Đi Xóm Đương (đường gom) | Trần Khánh Dư | 11.480,0 | 6.310,0 | 5.170,0 | 3.670,0 |
51 | Phan Bội Châu (Chùa Ba Na) | Nguyễn An Ninh | ĐT.743A | 17.660,0 | 11.480,0 | 8.830,0 | 7.060,0 |
52 | Phan Đăng Lưu (Đường tổ 4A, 5A, 6A khu phố Thống Nhất) | Lý Thường Kiệt (Chợ Thống Nhất) | Lý Thường Kiệt (Đường ray xe lửa) | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
53 | Phan Huy Ích (Bào Ông Cuộn đi xóm Đương) | Đường số 7 KDC Nhị Đồng 1 | Phạm Ngũ Lão | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
54 | Phú Châu | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) | Nguyễn Đình Thi | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
55 | Quốc lộ 1K | Ranh tỉnh Đồng Nai | Ranh Quận Thủ Đức, Tp.HCM | 17.660,0 | 9.710,0 | 7.950,0 | 5.650,0 |
56 | Tân Hòa (đường đình Tân Quý) | Quốc lộ 1K | Tô Vĩnh Diện | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
57 | Tân Lập (đường Tổ 47) | Đường cổng Công ty 621 | Giao đường Nhựa KDC giáp ranh phường Bình Thắng (cuối KDC 710) | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
58 | Tất cả các đường còn lại trong Trung tâm hành chính thành phố Dĩ An | 17.660,0 | 9.710,0 | 7.950,0 | 5.650,0 | ||
59 | Tất cả các đường trong khu nhà ở thương mại đường sắt | 17.660,0 | 9.710,0 | 7.950,0 | 5.650,0 | ||
60 | Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) | Quốc lộ 1K | Ranh Đại học Quốc Gia (đường ống nước thô cũ) | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
61 | Thắng Lợi (Đi Khu 4) | Lý Thường Kiệt (Cua 7 Chích) | Nguyễn Du | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
62 | Thống Nhất (Trục chính Đông Tây) | Quốc lộ 1K | Trục chính Đông Tây (cuối thửa đất số 118, tờ bản đồ 19) | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
63 | Trần Khánh Dư (Đi Khu 5) | Nguyễn Hiền | Phạm Ngũ Lão | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
Phạm Ngũ Lão | Đường số 7 Khu TĐC Nhị Đồng 1 | 17.660,0 | 9.710,0 | 7.950,0 | 5.650,0 | ||
64 | Trần Nguyên Hãn (Đi Khu 5) | Trần Khánh Dư | Nguyễn Trãi | 14.130,0 | 7.770,0 | 6.360,0 | 4.520,0 |
65 | Trần Quang Khải (đường Cây Keo) | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Thái Học | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
66 | Trần Quốc Toản (Công Xi Heo, đường số 10) | Trần Hưng Đạo | Nguyễn An Ninh | 16.780,0 | 9.230,0 | 7.550,0 | 5.370,0 |
67 | Trần Quý Cáp (Đường tổ 7, 8, 9, 10 khu phố Đông Tân) | Nguyễn Trãi | Nguyễn Du | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
68 | Trần Thị Vững (đường tổ 15, 16, 17) | An Bình | Giao đường thuộc phường Linh Tây - Thủ Đức) | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
69 | Trần Văn Ơn (đường tổ 9, tổ 10 ấp Tây A) | Trần Hưng Đạo (nhà thầy Vinh) | Võ Thị Sáu (đường ấp Tây đi QL-1K) | 14.130,0 | 9.180,0 | 7.070,0 | 5.650,0 |
70 | Trục chính Đông Tây | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) | Thống Nhất (đoạn đường đất và đầu thửa đất số 118, tờ bản đồ 19) | 14.130,0 | 7.770,0 | 6.360,0 | 4.520,0 |
71 | Vành đai Đông Bắc 1 + Đường D1 KDC Đông An | ĐT.743A | Ranh KCN Tân Đông Hiệp B | 14.130,0 | 7.770,0 | 6.360,0 | 4.520,0 |
72 | Võ Thị Sáu (đường đi ấp Tây) | Quốc lộ 1K | Trần Hưng Đạo | 15.900,0 | 10.340,0 | 7.950,0 | 6.360,0 |
73 | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) | Ranh tỉnh Đồng Nai | Ranh Quận Thủ Đức + Ranh Quận 9, Tp.HCM | 17.660,0 | 9.710,0 | 7.950,0 | 5.650,0 |
74 | Xuyên Á (Quốc lộ 1A - AH1) | Tam Bình | Cổng trường Đại học Nông Lâm Tp.Hồ Chí Minh | 17.660,0 | 9.710,0 | 7.950,0 | 5.650,0 |
D. | Đường loại 4: |
|
|
|
|
|
|
1 | 30 tháng 4 (Bình Thắng 1 + Bình Thắng 2) | Quốc lộ 1A | ĐT.743A | 7.680,0 | 4.990,0 | 3.840,0 | 3.070,0 |
2 | An Phú 09 (Ranh An Phú - Tân Bình) | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) | An Phú 07 | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
3 | Bà Huyện Thanh Quan (Khu phố Nội Hóa 1) | Thống Nhất | Nhà ông Lê Đức Phong | 7.510,0 | 4.880,0 | 3.760,0 | 3.000,0 |
4 | Bình Thung | Quốc lộ 1K | ĐT.743A | 7.950,0 | 5.170,0 | 3.980,0 | 3.180,0 |
5 | Bùi Thị Cội (đường Miễu Cây Gõ) | ĐT.743A | Đường sắt Bắc Nam | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
6 | Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) | Trần Quang Diệu | Ranh Đồng Nai | 7.950,0 | 5.170,0 | 3.980,0 | 3.180,0 |
7 | Bùi Thị Xuân (Đường liên huyện) | Trần Quang Diệu | Ranh phường Thái Hòa | 7.950,0 | 5.170,0 | 3.980,0 | 3.180,0 |
8 | Cây Da Xề (đường tổ 3, 8 ấp Tây B) | Trần Hưng Đạo | Quốc lộ 1K | 7.680,0 | 4.990,0 | 3.840,0 | 3.070,0 |
9 | Châu Thới | Quốc lộ 1K | Đường Đ3 Khu TĐC ĐHQG | 8.210,0 | 5.340,0 | 4.110,0 | 3.280,0 |
Mỏ đá C.ty CP Đá núi Nhỏ | Đường Đ3 Khu TĐC ĐHQG | 6.180,0 | 4.020,0 | 3.090,0 | 2.470,0 | ||
ĐT.743A | Mỏ đá Công ty Cổ phần Đá núi Nhỏ | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 | ||
10 | Chiêu Liêu (Miễu Chiêu Liêu) | ĐT.743A | Nguyễn Thị Minh Khai | 7.950,0 | 5.170,0 | 3.980,0 | 3.180,0 |
11 | Chu Văn An | Quốc lộ 1A | Lê Trọng Tấn | 8.830,0 | 5.740,0 | 4.420,0 | 3.530,0 |
12 | DC3 khu TĐC ĐHQG TPHCM | Quốc lộ 1K | Mỹ Phước - Tân Vạn | 8.570,0 | 5.570,0 | 4.290,0 | 3.430,0 |
13 | Dương Đình Nghệ | Kha Vạn Cân | Ngô Gia Tự | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
14 | Đào Duy Từ (Đường tổ 12 khu phố Đông A) | Nguyễn Văn Cừ | Đường tổ 12, 13 (giáp đất công) | 7.950,0 | 5.170,0 | 3.980,0 | 3.180,0 |
15 | Đào Sư Tích (Đường liên tổ 23 - tổ 27 khu phố Nội Hóa 1) | ĐT.743A | Thống Nhất | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
16 | Đặng Văn Mây (các đoạn đường đất hiện hữu) |
| 6.180,0 | 4.020,0 | 3.090,0 | 2.470,0 | |
17 | Đình Tân Ninh | Lê Hồng Phong | Mỹ Phước - Tân Vạn | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
18 | Đoàn Thị Điểm | Quốc lộ 1A | Bế Văn Đàn | 7.680,0 | 4.990,0 | 3.840,0 | 3.070,0 |
19 | Đỗ Tấn Phong (đường Chùa Huyền Trang) | ĐT.743A (Mẫu giáo Hoa Hồng 4) | Lê Hồng Phong | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
20 | Đông An (đường Miếu Chập Chạ) | ĐT.743A | Đường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
21 | Đông Tác | Hai Bà Trưng (đường Tua Gò Mả) | Trần Quang Khải (Cây Keo) | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
22 | Đông Thành | Lê Hồng Phong (đường Liên phường) | Đường hẻm tổ 17B, 18B khu phố Đông Thành (thửa đất số 1853, tờ bản đồ 5) | 7.680,0 | 4.990,0 | 3.840,0 | 3.070,0 |
23 | Đông Thành A | Đỗ Tấn Phong | Mỹ Phước - Tân Vạn | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
24 | Đông Yên (đường Đình Đông Yên) | Quốc lộ 1K | Nguyễn Thị Út | 7.950,0 | 5.170,0 | 3.980,0 | 3.180,0 |
25 | ĐT.743A (nhánh 16) khu phố Bình Thung 1, Bình Thung 2 | ĐT.743A | Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1515, tờ bản đồ 14) | 6.180,0 | 4.020,0 | 3.090,0 | 2.470,0 |
26 | ĐT.743A (nhánh 17) khu phố Bình Thung 1 | ĐT.743A (nhà ông 6 Bông) | Đường đất (cuối thửa đất số 1770, tờ bản đồ 28) | 6.180,0 | 4.020,0 | 3.090,0 | 2.470,0 |
27 | ĐT.743A (nhánh 19) khu phố Bình Thung 2 | ĐT.743A | Hầm đá (cuối chợ Bình An, cuối thửa đất số 809, tờ bản đồ 29) | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
28 | Đường 5, 12 (Cạnh văn phòng khu phố Tân Lập) | Tân Lập | Vành đai Đại học Quốc gia | 8.830,0 | 5.740,0 | 4.420,0 | 3.530,0 |
29 | Đường Bình Thung nhánh 3 - khu phố Châu Thới (đường vào Khu phố Châu Thới) | Bình Thung | Mỹ Phước - Tân Vạn | 6.180,0 | 4.020,0 | 3.090,0 | 2.470,0 |
30 | Đường BN2 | ĐT.743C | Đường tổ 11 khu phố Tân Long | 8.210,0 | 5.340,0 | 4.110,0 | 3.280,0 |
31 | Đường Cây Mít Nài | Ngô Thì Nhậm | Cuối đường | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
32 | Đường cổng Công ty 621 | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) | Vòng xoay (KTX ĐHQG) | 8.830,0 | 5.740,0 | 4.420,0 | 3.530,0 |
33 | Đường D1 (khu đất công phường Đông Hòa) | Đường N1 | Cuối ranh trường Tiểu học Dĩ An C (giáp ranh phường Bình An) | 8.570,0 | 5.570,0 | 4.290,0 | 3.430,0 |
34 | Đường D7 | Đặng Văn Mây | ĐT.743A | 8.570,0 | 5.570,0 | 4.290,0 | 3.430,0 |
35 | Đường D9 | Lê Văn Mầm (Cổng trại gà, thửa đất số 1673, tờ bản đồ 3) | Ranh KDC Phú Mỹ (thửa đất số 1725, tờ bản đồ 4) | 8.570,0 | 5.570,0 | 4.290,0 | 3.430,0 |
36 | Đường dẫn vào khu tái định cư Đông Hòa | Nguyễn Hữu Cảnh | Đường N1 Khu TĐC Đông Hòa | 8.570,0 | 5.570,0 | 4.290,0 | 3.430,0 |
37 | Đường Đồi Không Tên | Đường 30/4 | Thống Nhất | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
38 | Đường ĐT.743A đi KCN Vũng Thiện | ĐT.743A | KCN Vũng Thiện | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
39 | Đường giáp khu dân cư Đông An | Đông An (văn phòng khu phố Đông An) | Mỹ Phước - Tân Vạn (Cầu vượt) | 6.360,0 | 4.130,0 | 3.180,0 | 2.540,0 |
40 | Đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A | Hai Bà Trưng | ĐT.743A | 6.180,0 | 4.020,0 | 3.090,0 | 2.470,0 |
41 | Đường KDC Bình An | ĐT.743A | ĐT.743A | 8.830,0 | 5.740,0 | 4.420,0 | 3.530,0 |
Các tuyến còn lại |
| 7.950,0 | 5.170,0 | 3.980,0 | 3.180,0 | ||
42 | Đường khu phố Bình Thung 2 (nhánh 14) | Châu Thới | Bình Thung | 6.360,0 | 4.130,0 | 3.180,0 | 2.540,0 |
43 | Đường liên huyện/2 | Đường liên huyện | Khu Hố Lang (cuối thửa đất số 1231, tờ bản đồ 6 (B2.2)) | 8.570,0 | 5.570,0 | 4.290,0 | 3.430,0 |
44 | Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung | ĐT.743A | Công ty Khánh Vinh (đường ĐT 743A nhánh 6-5 khu phố Bình Thung 1) | 6.890,0 | 4.480,0 | 3.450,0 | 2.760,0 |
45 | Đường N1 (khu đất công phường Đông Hòa) | Quốc lộ 1K | Đường N3, khu TĐC Đông Hòa | 8.570,0 | 5.570,0 | 4.290,0 | 3.430,0 |
46 | Đường nhánh cụm 3 trường học, khu phố Bình Đường 2 | Chu Văn An | Đường số 1 - KDC Hương Sen | 8.830,0 | 5.740,0 | 4.420,0 | 3.530,0 |
47 | Đường song hành Quốc lộ 1K | Cuối ranh trường Mầm non Hoa Hồng 3 | Ranh phường Bình An | 8.830,0 | 5.740,0 | 4.420,0 | 3.530,0 |
48 | Đường song hành Xa lộ Hà Nội | Đường cổng Công ty 621 | Giáp phường Bình Thắng | 8.830,0 | 5.740,0 | 4.420,0 | 3.530,0 |
49 | Đường tổ 1 khu phố Bình Đường 3 | Nguyễn Đình Thi (đầu thửa đất số 1917, tờ bản đồ 57) | Ranh thành phố Thủ Đức và đường nhánh cụt (cuối thửa đất số 2123, 2160, tờ bản đồ 57) | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
50 | Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng | ĐT.743A | Cuối đường nhựa | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
51 | Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng | Đường tổ 1 khu phố Trung Thắng | Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
52 | Đường tổ 10 khu phố Đông Tác | Hai Bà Trưng (đầu thửa đất số 1699, tờ bản đồ 70) | Tổ 10 khu phố Đông Tác (cuối thửa đất số 375, tờ bản đồ 70) | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
53 | Đường tổ 10 khu phố Tây A | Trần Văn Ơn | Nhà ông Huyền (cuối thửa đất số 415, tờ bản đồ 5) | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
54 | Đường tổ 10B, 11 khu phố Bình Đường 2 | Ngô Gia Tự | Đường nhánh đường tổ 11, khu phố Bình Đường 2 | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
55 | Đường tổ 11 (Khu phố Đông A, Đông B) | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Hữu Cảnh | 8.830,0 | 5.740,0 | 4.420,0 | 3.530,0 |
56 | Đường tổ 11 khu phố Đông Tân | Nguyễn Du | Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1518, tờ bản đồ 13) | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
57 | Đường tổ 11 khu phố Hiệp Thắng | Hoàng Hữu Nam | Ranh thành phố Hồ Chí Minh | 6.800,0 | 4.420,0 | 3.400,0 | 2.720,0 |
58 | Đường tổ 11 khu phố Tân Long | ĐT.743A | Cuối thửa 3136, tờ bản đồ 41 | 7.950,0 | 5.170,0 | 3.980,0 | 3.180,0 |
59 | Đường tổ 11, 12 khu phố Bình Thung 1 (BA 05) | Bình Thung | Giáp đất bà Bùi Thị Kim Loan | 6.180,0 | 4.020,0 | 3.090,0 | 2.470,0 |
60 | Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng | Quốc lộ 1A | Nguyễn Xiển | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
61 | Đường tổ 11, 13, 15, 31 khu phố Thắng Lợi 2 | Nguyễn Hiền | Đường tổ 13, 15 (đầu thửa đất số 3234, tờ bản đồ 51) | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
62 | Đường tổ 12 (Vào chùa Trung Bửu Tự) | Quốc lộ 1K | Vành đai Đại học Quốc gia | 8.830,0 | 5.740,0 | 4.420,0 | 3.530,0 |
63 | Đường tổ 12 khu phố Ngãi Thắng | Đường tổ 11, 12 khu phố Ngãi Thắng | Cuối đường | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
64 | Đường tổ 12 Khu phố Quyết Thắng | Nghĩa Sơn | Trường tiểu học Nguyễn Khuyến 2 | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
65 | Đường tổ 12 khu phố Tân Hòa (vào khu nhà ở Tân Hòa) | Thống Nhất | Khu nhà ở Tân Hòa | 8.830,0 | 5.740,0 | 4.420,0 | 3.530,0 |
66 | Đường tổ 12 Khu phố Thống Nhất 2 | Nguyễn Đức Thiệu | Nguyễn Đức Thiệu | 8.830,0 | 5.740,0 | 4.420,0 | 3.530,0 |
67 | Đường tổ 12, 13 khu phố Đông Tác | Nguyễn Trung Trực | Trần Quang Khải | 6.180,0 | 4.020,0 | 3.090,0 | 2.470,0 |
68 | Đường tổ 13 khu phố Quyết Thắng | Đường Xi măng Sài Gòn | Cuối đường | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
69 | Đường tổ 15, 17 (nhánh) khu phố Bình Đường 3 | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (đầu thửa đất số 2167, tờ bản đồ 58) | Cuối tuyến (cuối thửa đất số 2246, tờ bản đồ 58) | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
70 | Đường tổ 15, 17 khu phố Bình Đường 3 | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (cuối thửa số 1968, tờ bản đồ 51) | Cuối tuyến (giáp tường KCN Bình Đường, cuối thửa đất số 1708, tờ bản đồ 51) | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
71 | Đường tổ 16 khu phố Tân Long | ĐT.743A | KCN Sóng Thần 2 (đầu thửa đất số 920, tờ bản đồ 17) | 6.180,0 | 4.020,0 | 3.090,0 | 2.470,0 |
72 | Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 | Trần Thị Vững | Đường sắt (thửa đất số 2253, tờ bản đồ 51) | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
Đường tổ 16, 17 khu phố Bình Đường 3 (đầu thửa đất số 2252, tờ bản đồ 51) | Đường sắt (cầu gió bay, cuối thửa đất số 501, tờ bản đồ 51) | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 | ||
73 | Đường tổ 17, 17A khu phố Thống Nhất 2 | Nguyễn Đức Thiệu (Chợ Bà Sầm, đầu thửa đất số 825, tờ bản đồ 83) | Nhà ông Năm (đầu thửa đất số 1001, tờ bản đồ 83) | 8.830,0 | 5.740,0 | 4.420,0 | 3.530,0 |
74 | Đường tổ 18 khu phố Bình Đường 1 | Quốc lộ 1A (Xuyên Á) | Cuối tuyến (Công ty giấy Xuân Đức, cuối thửa đất số 1094, tờ bản đồ 29) | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
75 | Đường tổ 18 Khu phố Nội Hóa 1 | Trần Đại Nghĩa | Trần Đại Nghĩa nhánh 1, khu phố Nội Hóa 2 | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
76 | Đường tổ 18, 19, 20 khu phố Bình Đường 1 | Quốc lộ 1A (Xuyên Á) | Đường tổ 19, 20 (cuối thửa đất số 2308, tờ bản đồ 25) | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
77 | Đường tổ 19 khu phố Đông Thành | Mỹ Phước - Tân Vạn (đầu thửa đất số 6075, tờ bản đồ 5) | Giáp KDC Tân Đông Hiệp B (cuối thửa đất số 1820, tờ bản đồ 5) | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
78 | Đường tổ 1A khu phố Tây A | Đông Minh | Đường tổ 1 (nhà Chú Sâm và cuối thửa đất số 556, tờ bản đồ 1) | 6.800,0 | 4.420,0 | 3.400,0 | 2.720,0 |
79 | Đường tổ 2 khu phố Nhị Đồng 2 | Đường GS18 - Khu đô thị - Thương mại - Dịch vụ Quảng Trường Xanh | Cuối tuyến (Ranh thành phố Hồ Chí Minh) | 7.680,0 | 4.990,0 | 3.840,0 | 3.070,0 |
80 | Đường tổ 2 khu phố Thống Nhất 1 | Phạm Hữu Lầu | Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1423, tờ bản đồ 46) | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
81 | Đường tổ 2 khu phố Trung Thắng | Đường tổ 1, 2, 3 khu phố Trung Thắng | Cuối đường nhựa | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
82 | Đường tổ 2, 8, 9, 11 khu phố Tây B | Quốc lộ 1K | Cây Da Xề (cuối thửa đất số 1806, tờ bản đồ 9) | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
83 | Đường tổ 20A khu phố Bình Đường 1 | Lê Văn Tách | Cuối tuyến (giáp đất bà Nhung, cuối thửa đất số 1955, tờ bản đồ 25) | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
84 | Đường tổ 21A khu phố Bình Đường 1 | Lê Văn Tách | Cuối tuyến (Văn phòng khu phố, thửa đất 2354, tờ bản đồ 21) | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
85 | Đường tổ 22 khu phố Bình Đường 1 | Nguyễn Tri Phương | Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1641, tờ bản đồ 22) | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
86 | Đường tổ 23 khu phố Bình Đường 1 | Nguyễn Tri Phương | Cuối tuyến (chùa, cuối thửa đất số 2220, tờ bản đồ 19) | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
87 | Đường tổ 23A khu phố Đông Chiêu | Nguyễn Thị Minh Khai | Đầu thửa đất số 2009, tờ bản đồ 8 | 6.180,0 | 4.020,0 | 3.090,0 | 2.470,0 |
88 | Đường tổ 24 khu phố Bình Minh 1 | Trần Quốc Toản | Cuối đường nhựa | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
89 | Đường tổ 25 khu phố Bình Đường 4 | Nguyễn Tri Phương | Cuối tuyến (thửa đất số 2242, tờ bản đồ 19) | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
Nguyễn Tri Phương | Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1442, tờ bản đồ 19) | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 | ||
90 | Đường tổ 25, 33 khu phố Bình Minh 2 | Trần Quốc Toản | Ranh phường Đông Hòa (đường KDC Siêu Thị Đông Hòa) | 8.830,0 | 5.740,0 | 4.420,0 | 3.530,0 |
91 | Đường tổ 26 khu phố Bình Đường 4 | Nguyễn Tri Phương | Cuối tuyến (cuối thửa đất số 1648, tờ bản đồ 11) | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
92 | Đường tổ 27 khu phố Bình Đường 4 | Nguyễn Tri Phương | Cuối tuyến (quán cà phê, cuối thửa đất số 955, tờ bản đồ 5) | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
Đường số 11 Linh Xuân | Nghĩa địa người Hoa (cuối thửa đất số 950, tờ bản đồ 11) | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 | ||
93 | Đường tổ 27 khu phố Đông Tân | Nguyễn Văn Siêu | Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2132, tờ bản đồ 7) | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
94 | Đường tổ 3 khu phố Hiệp Thắng | Thống Nhất | Cuối đường | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
95 | Đường tổ 3 khu phố Trung Thắng | ĐT.743A | Cuối đường nhựa | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
96 | Đường tổ 3, 4 khu phố Hiệp Thắng | Thống Nhất | Đường Trục chính Đông Tây | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
97 | Đường tổ 3, 4 khu phố Tây A | Võ Thị Sáu | Đông Minh | 7.680,0 | 4.990,0 | 3.840,0 | 3.070,0 |
98 | Đường tổ 31 khu phố Bình Đường 1 | Lê Văn Tách | Cuối tuyến (Công ty gạch Sài Gòn, đến thửa đất số 1419, tờ bản đồ 13) | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
99 | Đường tổ 31, 68 khu phố Đông Chiêu | Chiêu Liêu | Vũng Việt | 6.180,0 | 4.020,0 | 3.090,0 | 2.470,0 |
100 | Đường tổ 35 khu phố Thống Nhất 2 | ĐT.743B | Cuối tuyến (cuối thửa đất số 16, tờ bản đồ 102) | 7.680,0 | 4.990,0 | 3.840,0 | 3.070,0 |
101 | Đường tổ 39A khu phố Chiêu Liêu | ĐT.743A | Hẻm cụt tổ 39A nhà ông Kiều Tiến Nguyên (đầu thửa đất số 1633, tờ bản đồ 6) | 6.180,0 | 4.020,0 | 3.090,0 | 2.470,0 |
102 | Đường tổ 3A khu phố Thắng Lợi 2 | Lê Quý Đôn | Cuối tuyến (đến thửa đất số 2836, tờ bản đồ 53) | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
103 | Đường tổ 4 khu phố Thống Nhất 1 | Lý Thường Kiệt | Cuối tuyến (đầu thửa đất số 692, tờ bản đồ 32) | 7.680,0 | 4.990,0 | 3.840,0 | 3.070,0 |
104 | Đường tổ 4 khu phố Trung Thắng | ĐT.743A | Cuối đường nhựa (cuối thửa đất số 2031, tờ bản đồ 4) và đường cụt (cuối thửa 1639, tờ bản đồ 13) | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
105 | Đường tổ 4, 5 khu phố Tây B | Quốc lộ 1K | Trần Hưng Đạo | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
106 | Đường tổ 41, 43, 45, 46, 48 khu phố Bình Minh 2 | Nguyễn Tri Phương | Ngô Văn Sở | 7.680,0 | 4.990,0 | 3.840,0 | 3.070,0 |
107 | Đường tổ 48 khu phố Bình Minh 2 | Nguyễn Tri Phương | Đường quán Tre khu phố Nhị Đồng 2 (cuối thửa đất số 1459, tờ bản đồ 88) | 7.680,0 | 4.990,0 | 3.840,0 | 3.070,0 |
108 | Đường tổ 5 khu phố Bình Minh 1 | Nguyễn Thái Học | Nguyễn Trung Trực (thửa đất số 1718, tờ bản đồ 58) | 7.680,0 | 4.990,0 | 3.840,0 | 3.070,0 |
109 | Đường tổ 5 khu phố Hiệp Thắng | Thống Nhất | Đường tổ 3,4 khu phố Hiệp Thắng | 6.180,0 | 4.020,0 | 3.090,0 | 2.470,0 |
110 | Đường tổ 5 khu phố Nhị Đồng 2 | Ngô Thì Nhậm | Đường Cây Mít Nài | 8.210,0 | 5.340,0 | 4.110,0 | 3.280,0 |
111 | Đường tổ 58 khu phố Bình Đường 4 | Nguyễn Tri Phương | Khu dân cư An Bình (cuối thửa đất số 1694, tờ bản đồ 3) | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
112 | Đường tổ 5B khu phố Bình Đường 3 | Đường gom cầu vượt Sóng Thần (Ban chỉ huy Quân Sự) | Giáp công ty Liên Phát (cuối thửa đất số 2163, tờ bản đồ 32) | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
113 | Đường tổ 6 khu phố Hiệp Thắng | Đường 30/4 | Cuối đường | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
114 | Đường tổ 6 khu phố Tây A | Đông Minh | Ranh đất bà Nguyễn Thị Nô | 7.680,0 | 4.990,0 | 3.840,0 | 3.070,0 |
115 | Đường tổ 6 khu phố Thống Nhất 1 | Lý Thường Kiệt | Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2265, tờ bản đồ 29) | 7.680,0 | 4.990,0 | 3.840,0 | 3.070,0 |
116 | Đường tổ 6, 7 khu phố Ngãi Thắng | ĐT.743A | ĐT.743A | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
117 | Đường tổ 6, 7 khu phố Tây B | Quốc lộ 1K | Đất ông Trần Quốc Thành (cuối thửa đất số 2816, tờ bản đồ 16) | 6.800,0 | 4.420,0 | 3.400,0 | 2.720,0 |
118 | Đường tổ 60A khu phố Bình Đường 4 | Nguyễn Tri Phương | Đường sắt (cuối thửa đất số 607, tờ bản đồ 2) | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
119 | Đường tổ 6A khu phố Tây A | Đông Minh | Đất nông hội (cuối thửa đất số 8563, tờ bản đồ 4) và giáp đường tổ 6 | 7.680,0 | 4.990,0 | 3.840,0 | 3.070,0 |
120 | Đường tổ 7 khu phố Đông B | Trần Quang Khải | Nguyễn Bính | 7.680,0 | 4.990,0 | 3.840,0 | 3.070,0 |
121 | Đường tổ 7 khu phố Hiệp Thắng | Đường 30/4 | Cuối đường | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
122 | Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng | 30 tháng 4 (Đường Bình Thắng 1) | Chợ Bình An (phía sau chợ) | 6.800,0 | 4.420,0 | 3.400,0 | 2.720,0 |
123 | Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng (BT 14) | Đường 30/4 | Công ty 710 | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
124 | Đường tổ 9 khu phố Hiệp Thắng (BT 15) | Đường tổ 8 khu phố Hiệp Thắng | Đường trục chính Đông Tây | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
125 | Đường tổ 9 khu phố Quyết Thắng | ĐT.743A | Cuối đường nhựa | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
126 | Đường tổ 9 khu phố Tây A | Võ Thị Sáu | Cuối thửa đất số 8480, tờ bản đồ 5 | 8.830,0 | 5.740,0 | 4.420,0 | 3.530,0 |
127 | Đường tổ 9 khu phố Tây A | Cuối thửa đất số 8480, tờ bản đồ 5 | Đất công (Thuận Thiên, đầu thửa đất số 2497, tờ bản đồ 5) | 6.800,0 | 4.420,0 | 3.400,0 | 2.720,0 |
128 | Đường tổ 9 khu phố Trung Thắng | Đường 30/4 | Cuối đường | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
129 | Đường tổ 9A khu phố Bình Đường 2 | Quốc lộ 1A (Xuyên Á) | Dương Đình Nghệ (đường tổ 14A khu phố Bình Đường 2, cuối thửa đất số 763, tờ bản đồ 34) | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
130 | Đường Vành đai Đại học Quốc gia (các đoạn đường đất còn lại) | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 | ||
131 | Đường vào Công ty Bê tông 620 | Quốc lộ 1K | Cuối đường nhựa (đầu thửa đất số 231, tờ bản đồ 1) | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
132 | Đường vào Công ty OCI | ĐT.743A | Cuối tuyến (Công ty Tân Đô Thành, cuối thửa đất số 294, tờ bản đồ 4) | 6.360,0 | 4.130,0 | 3.180,0 | 2.540,0 |
133 | Đường vào công ty Sacom | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) | Cuối đường | 8.830,0 | 5.740,0 | 4.420,0 | 3.530,0 |
134 | Đường vào nhà thờ Tân Quý | Quốc lộ 1K | Trịnh Hoài Đức | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
135 | Gò Bông | ĐT.743A | Vũng Việt | 6.180,0 | 4.020,0 | 3.090,0 | 2.470,0 |
136 | Hà Huy Giáp | Nguyễn Bính | Trần Quang Khải | 8.210,0 | 5.340,0 | 4.110,0 | 3.280,0 |
137 | Hoàng Hoa Thám | Các đoạn đường cũ còn lại | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 | |
138 | Hoàng Hữu Nam | Quốc lộ 1A | Giáp phường Long Bình | 7.240,0 | 4.710,0 | 3.620,0 | 2.900,0 |
139 | Hoàng Quốc Việt | Bế Văn Đàn | Phú Châu | 7.680,0 | 4.990,0 | 3.840,0 | 3.070,0 |
140 | Hố Lang | Bùi Thị Xuân (Liên huyện) | Nguyễn Thị Tươi | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
141 | Huỳnh Tấn Phát | Nguyễn Hữu Cảnh | Quốc lộ 1K | 7.950,0 | 5.170,0 | 3.980,0 | 3.180,0 |
142 | Huỳnh Thị Tươi (đường đi lò gạch) | Nguyễn Thị Minh Khai | Đường số 9 (KDC DV Tân Bình) | 7.950,0 | 5.170,0 | 3.980,0 | 3.180,0 |
143 | Kim Đồng (Đường cạnh sân tennis khu phố Thống Nhất 1) | Lý Thường Kiệt | Phan Đăng Lưu | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
144 | Lê Thị Út (đường đi rừng ông ba Nhùm) | Nguyễn Thị Minh Khai (nhà ông 5 Mỹ) | Vũng Thiện | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
145 | Lê Văn Mầm (đường Trại gà Đông Thành) | Lê Hồng Phong (Tân Đông Hiệp - Tân Bình) | Trại gà Đông Thành | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
146 | Lê Văn Tiên (đường đi nhà Bảy Điểm) | Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) | Lê Hồng Phong (đường Liên xã - cây xăng Hưng Thịnh) | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
147 | Lồ Ồ | Quốc lộ 1K | ĐT.743A | 6.800,0 | 4.420,0 | 3.400,0 | 2.720,0 |
148 | Mạch Thị Liễu (đường nhà Hội Cháy) | Chiêu Liêu (nhà ông 6 Tho) | Lê Hồng Phong (nhà ông 10 Bự) | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
149 | Miễu Cây Sao | Đỗ Tấn Phong | Đông Thành | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
150 | Nghĩa Sơn | Nguyễn Xiển | Đường Xi măng Sài Gòn | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
151 | Ngô Gia Tự | Hồ Tùng Mậu | Khu dân cư | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
Khu dân cư | Dương Đình Nghệ | 6.800,0 | 4.420,0 | 3.400,0 | 2.720,0 | ||
152 | Nguyễn Bính (Đường tổ 6, 8 khu phố Đông B) | Hai Bà Trưng | Trần Quang Khải | 8.210,0 | 5.340,0 | 4.110,0 | 3.280,0 |
153 | Nguyễn Công Hoan | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Hữu Cảnh | 6.800,0 | 4.420,0 | 3.400,0 | 2.720,0 |
Nguyễn Hữu Cảnh | Nguyễn Đình Chiểu | 6.800,0 | 4.420,0 | 3.400,0 | 2.720,0 | ||
154 | Nguyễn Công Trứ (Đường tổ 13 khu phố Đông A) | Nguyễn Văn Cừ | Ranh phường Bình An | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
155 | Nguyễn Đình Thi | Nguyễn Viết Xuân | Phú Châu | 7.680,0 | 4.990,0 | 3.840,0 | 3.070,0 |
156 | Nguyễn Phong Sắc (Đường D12) | Lồ Ồ | Suối Lồ Ồ nhánh 6-2, khu phố Nội Hóa 1 | 6.180,0 | 4.020,0 | 3.090,0 | 2.470,0 |
157 | Nguyễn Thị Chạy (đường vào chùa Tân Hòa) | ĐT.743A (nhà ông ba Thu) | Nguyễn Thị Minh Khai | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
158 | Nguyễn Thị Khắp (đường đi rừng 6 mẫu) | ĐT.743A (nhà ông sáu Nghe) | Nguyễn Thị Minh Khai (Chiêu Liêu - Vũng Việt) | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
159 | Nguyễn Thị Minh Khai/1 | Nguyễn Thị Minh Khai | Công ty Phạm Tôn (đầu thửa đất số 950, tờ bản đồ 39 (D4.1)) | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
160 | Nguyễn Thị Phố (đường đi Vũng Cai) | ĐT.743A | Đoàn Thị Kìa | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
161 | Nguyễn Thị Tươi (đường mã 35) | Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) | Bùi Thị Xuân (Liên huyện) | 7.950,0 | 5.170,0 | 3.980,0 | 3.180,0 |
162 | Nguyễn Thị Út (đường vào đình Đông Yên) | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Hữu Cảnh (Đường rầy cũ) | 8.210,0 | 5.340,0 | 4.110,0 | 3.280,0 |
163 | Nguyễn Thiện Thuật (Đường tổ 13, khu phố Tân Hòa) | Tô Vĩnh Diện (đường đi Hầm Đá) | Đường ống nước D2400mm | 7.680,0 | 4.990,0 | 3.840,0 | 3.070,0 |
164 | Nguyễn Thượng Hiền | Nguyễn Tri Phương | Đường số 4 Khu dân cư An Bình | 7.950,0 | 5.170,0 | 3.980,0 | 3.180,0 |
165 | Nguyễn Văn Cừ (Đường tổ 12, 13 khu phố Đông A) | Nguyễn Hữu Cảnh | Nguyễn Đình Chiểu | 8.210,0 | 5.340,0 | 4.110,0 | 3.280,0 |
166 | Nguyễn Viết Xuân (Cụm Văn Hóa) | Bế Văn Đàn (đường Đình Bình Đường) | Phú Châu | 7.950,0 | 5.170,0 | 3.980,0 | 3.180,0 |
167 | Phan Đình Giót (đường Chùa Ông Bạc) | Trần Hưng Đạo | Trần Quang Khải (đường Cây Keo) | 7.950,0 | 5.170,0 | 3.980,0 | 3.180,0 |
168 | Phùng Khắc Khoan (Đường tổ 14 khu phố Tân Hòa) | Tô Vĩnh Diện | Nguyễn Thiện Thuật | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
169 | Sương Nguyệt Ánh | Nguyễn Hữu Cảnh | Quốc lộ 1K | 7.950,0 | 5.170,0 | 3.980,0 | 3.180,0 |
170 | Tân Long (đường đi đình Tân Long) | ĐT.743A (nhà ông 2 lén) | Đoàn Thị Kìa | 6.180,0 | 4.020,0 | 3.090,0 | 2.470,0 |
171 | Tô Hiệu | Đào Sư Tích | Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
172 | Tú Xương | Nguyễn Thái Học | Nguyễn Trung Trực | 7.950,0 | 5.170,0 | 3.980,0 | 3.180,0 |
173 | Thống Nhất (Ngôi Sao + 1 phần Bình Thắng 1) | Xa lộ Hà Nội (Quốc lộ 1A) | Hết đoạn đường nhựa | 7.680,0 | 4.990,0 | 3.840,0 | 3.070,0 |
Mép đường đất | Trục chính Đông Tây | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 | ||
174 | Trần Đại Nghĩa (Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Nội Hóa 2) | Quốc lộ 1K | Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 24 | 8.210,0 | 5.340,0 | 4.110,0 | 3.280,0 |
Cuối thửa đất số 72, tờ bản đồ 24 | ĐT.743A | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 | ||
175 | Trần Đại Nghĩa (nhánh 1) khu phố Nội Hóa 2 | Trần Đại Nghĩa | Trần Đại Nghĩa (thửa đất số 1275, tờ bản đồ 25) | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
176 | Trần Đại Nghĩa (nhánh 3) khu phố Nội Hóa 1 | Trần Đại Nghĩa | Cuối tuyến (nhà ông Bích, cuối thửa đất số 109, tờ bản đồ 33) | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
177 | Trần Quang Diệu (Cây Gõ -Tân Bình) | Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) | Bùi Thị Xuân (Liên huyện) | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
178 | Trần Thị Dương (đường đi vườn Hùng) | Chiêu Liêu (đường Miếu Chiêu Liêu) | Lê Hồng Phong | 6.180,0 | 4.020,0 | 3.090,0 | 2.470,0 |
179 | Trịnh Hoài Đức | Quốc lộ 1K | Vành đai Đại học Quốc gia | 7.070,0 | 4.600,0 | 3.540,0 | 2.830,0 |
180 | Vũng Thiện (đường đi rừng ông ba Nhùm) | ĐT.743A (Văn phòng ấp Chiêu Liêu) | Lê Hồng Phong (đường Trung Thành) | 6.800,0 | 4.420,0 | 3.400,0 | 2.720,0 |
181 | Vũng Việt | Đoàn Thị Kìa | Nguyễn Thị Minh Khai | 6.450,0 | 4.190,0 | 3.230,0 | 2.580,0 |
182 | Xi măng Sài Gòn | Quốc lộ 1A | Công ty Xi măng Sài Gòn | 7.330,0 | 4.760,0 | 3.670,0 | 2.930,0 |
183 | Xuân Diệu (đường tổ 8, 9 khu phố Đông A) | Nguyễn Thị Út | Nguyễn Hữu Cảnh | 7.950,0 | 5.170,0 | 3.980,0 | 3.180,0 |
184 | Đường nội bộ khu TĐC Tân Đông Hiệp (phường Tân Đông Hiệp) | Thửa đất tiếp giáp đường Đặng Văn Mây | 30.000,0 | 19.500,0 | 15.000,0 | 12.000,0 | |
Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 27.500,0 | 17.880,0 | 13.750,0 | 11.000,0 | |||
Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 26.150,0 | 17.000,0 | 13.080,0 | 10.460,0 | |||
185 | Đường nội bộ khu TĐC Mì Hòa Hợp (phường Dĩ An) | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 31.500,0 | 20.480,0 | 15.750,0 | 12.600,0 | |
Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 29.600,0 | 19.240,0 | 14.800,0 | 11.840,0 | |||
186 | Đường nội bộ khu dân cư và Dịch vụ Tân Bình (phường Tân Bình) | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 30.200,0 | 19.630,0 | 15.100,0 | 12.080,0 | |
Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 26.000,0 | 16.900,0 | 13.000,0 | 10.400,0 | |||
187 | Đường nội bộ khu TĐC Đồng Chàm (phường Đông Hòa) | Thửa đất tiếp giáp đường Nguyễn Đình Chiểu | 34.150,0 | 22.200,0 | 17.080,0 | 13.660,0 | |
Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 31.600,0 | 20.540,0 | 15.800,0 | 12.640,0 | |||
Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô C1.2 đến lô C1.12) | 30.100,0 | 19.570,0 | 15.050,0 | 12.040,0 | |||
Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m (Lô A1) | 25.900,0 | 16.840,0 | 12.950,0 | 10.360,0 | |||
188 | Đường nội bộ khu TĐC đường 33m (từ Quốc lộ 1K đến ký túc xá Đại học Quốc gia, phường Đông Hòa) | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 28.500,0 | 18.530,0 | 14.250,0 | 11.400,0 | |
Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 27.000,0 | 17.550,0 | 13.500,0 | 10.800,0 | |||
189 | Đường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 1 | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 28.500,0 | 18.530,0 | 14.250,0 | 11.400,0 | |
Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 27.000,0 | 17.550,0 | 13.500,0 | 10.800,0 | |||
190 | Đường nội bộ khu TĐC Tân Hòa 2 (phường Đông Hòa) | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 36.000,0 | 23.400,0 | 18.000,0 | 14.400,0 | |
Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 34.300,0 | 22.300,0 | 17.150,0 | 13.720,0 | |||
191 | Đường nội bộ khu TĐC đất công tại phường Đông Hòa | Đường nội bộ có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 38.000,0 | 24.700,0 | 19.000,0 | 15.200,0 | |
Đường nội bộ có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 30.700,0 | 19.960,0 | 15.350,0 | 12.280,0 | |||
192 | Đường nội bộ khu TĐC TTHC phường Bình Thắng | Thửa đất tiếp giáp đường ĐT.743A | 36.400,0 | 23.660,0 | 18.200,0 | 14.560,0 | |
Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 32.000,0 | 20.800,0 | 16.000,0 | 12.800,0 | |||
Đường nội bộ còn lại có bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 30.000,0 | 19.500,0 | 15.000,0 | 12.000,0 | |||
193 | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc phường Dĩ An | 8.390,0 | 5.450,0 | 4.200,0 | 3.360,0 | |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc phường Dĩ An | 7.950,0 | 5.170,0 | 3.980,0 | 3.180,0 | |||
Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại. | 7.510,0 | 4.880,0 | 3.760,0 | 3.000,0 | |||
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại | 6.620,0 | 4.300,0 | 3.310,0 | 2.650,0 | |||
E. | Đường loại 5: |
|
|
|
|
|
|
1 | An Nhơn (đường Văn phòng khu phố Tân Phú 1) | Nguyễn Thị Minh Khai (đường Tân Đông Hiệp - Tân Bình) | Cây Da | 5.320,0 | 3.460,0 | 2.660,0 | 2.130,0 |
2 | Bùi Thị Xuân/1 (đường nghĩa trang nhân dân cũ) | Bùi Thị Xuân | N3 KDC Biconsi (cuối thửa đất số 1375, tờ bản đồ 57) | 4.380,0 | 2.850,0 | 2.190,0 | 1.750,0 |
3 | Bùi Thị Xuân/15 (đường Miếu họ Lê, Tân Thắng) | Bùi Thị Xuân | Huỳnh Thị Tươi | 4.690,0 | 3.050,0 | 2.350,0 | 1.880,0 |
4 | Bùi Thị Xuân/18 (đường tổ 4 khu phố Tân Phú 2) | Bùi Thị Xuân | Thửa đất số 1286, tờ bản đồ 38 (D4.4) | 5.190,0 | 3.370,0 | 2.600,0 | 2.080,0 |
5 | Bùi Thị Xuân/18/1 (đường tổ 3 khu phố Tân Phú 2) | Bùi Thị Xuân/18 (đầu thửa đất số 465, tờ bản đồ 38) | Đầu thửa đất số 1329, tờ bản đồ 34 (D4.2) | 5.190,0 | 3.370,0 | 2.600,0 | 2.080,0 |
6 | Bùi Thị Xuân/20 (Đường nhà ông 5 Nóc) | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) | Cuối đường nhựa (thửa đất số 1076, tờ bản đồ 34 (D4.2)) | 5.320,0 | 3.460,0 | 2.660,0 | 2.130,0 |
7 | Bùi Thị Xuân/22 (Đường nhà ông Tư Ni) | Bùi Thị Xuân | Cuối đường nhựa | 5.320,0 | 3.460,0 | 2.660,0 | 2.130,0 |
8 | Bùi Thị Xuân/23 (đoạn 2) | Bùi Thị Xuân/23 | Bùi Thị Xuân/25/1 | 4.880,0 | 3.170,0 | 2.440,0 | 1.950,0 |
9 | Bùi Thị Xuân/23 (đường tổ 6 khu phố Tân Phú 2) | Bùi Thị Xuân | Cuối thửa 1331, tờ bản đồ 41 (E3.1) | 4.880,0 | 3.170,0 | 2.440,0 | 1.950,0 |
10 | Bùi Thị Xuân/25 | Bùi Thị Xuân | Thanh Niên | 4.880,0 | 3.170,0 | 2.440,0 | 1.950,0 |
11 | Bùi Thị Xuân/25/1 | Bùi Thị Xuân/25 (đầu thửa đất số 2051, tờ bản đồ 33) | Đất ông Phan Văn Trơ (đầu thửa đất số 2176, tờ bản đồ 33) | 4.880,0 | 3.170,0 | 2.440,0 | 1.950,0 |
12 | Bùi Thị Xuân/26 (đường bà 7 Nghĩa) | Bùi Thị Xuân (Dốc ông Thập) đoạn khu phố Tân Phước | Cuối đường nhựa | 5.320,0 | 3.460,0 | 2.660,0 | 2.130,0 |
13 | Bùi Thị Xuân/29 (đường tổ 8 khu phố Tân Phú 2) | Cây Da | Bùi Thị Xuân | 4.690,0 | 3.050,0 | 2.350,0 | 1.880,0 |
14 | Bùi Thị Xuân/29/2 (đường tổ 9 khu phố Tân Phú 2) | Cây Da | Bùi Thị Xuân/29 (đường tổ 8 khu phố Tân Phú 2) | 4.690,0 | 3.050,0 | 2.350,0 | 1.880,0 |
15 | Bùi Thị Xuân/29/3 | Bùi Thị Xuân/29 (đầu thửa đất số 1663, tờ bản đồ 41) | Thửa đất số 1465, tờ bản đồ 41 | 4.750,0 | 3.090,0 | 2.380,0 | 1.900,0 |
16 | Bùi Thị Xuân/31 (đường trạm xá cũ phường Tân Bình) | Mỹ Phước - Tân Vạn | Bùi Thị Xuân (Dốc Ông Thập) | 5.000,0 | 3.250,0 | 2.500,0 | 2.000,0 |
17 | Bùi Thị Xuân/36 (đường Am) | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) | Nguyễn Thị Tươi (đường Mã 35) | 5.320,0 | 3.460,0 | 2.660,0 | 2.130,0 |
18 | Bùi Thị Xuân/36/3 (đường chùa Tân Long) | Bùi Thị Xuân/36 (đường Am) | Nguyễn Thị Tươi | 4.690,0 | 3.050,0 | 2.350,0 | 1.880,0 |
19 | Bùi Thị Xuân/5 | Bùi Thị Xuân | Đường N3 - KDC Biconsi | 5.190,0 | 3.370,0 | 2.600,0 | 2.080,0 |
20 | Bùi Thị Xuân/5/1 | Bùi Thị Xuân/5 (đầu thửa đất số 1480, tờ bản đồ 56 (E5.3)) | Đầu thửa đất số 1509, tờ bản đồ 56 (E5.3) | 5.190,0 | 3.370,0 | 2.600,0 | 2.080,0 |
21 | Bùi Thị Xuân/6 (đường tổ 6, 7 khu phố Tân Thắng) | Bùi Thị Xuân | Cuối đường nhựa | 4.380,0 | 2.850,0 | 2.190,0 | 1.750,0 |
22 | Cây Da (đường Dốc Cây Da + đường Trường học) | Lê Hồng Phong (đường Trung Thành) | Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) | 5.320,0 | 3.460,0 | 2.660,0 | 2.130,0 |
23 | Cây Da/10 (Đường nhà ông Tư Tàu) | Cây Da | KDC An Trung | 5.000,0 | 3.250,0 | 2.500,0 | 2.000,0 |
24 | Cây Da/9 (đường Sắt Cũ) | Cây Da | Nguyễn Thị Minh Khai | 5.190,0 | 3.370,0 | 2.600,0 | 2.080,0 |
25 | Châu Thới (nhánh 1) khu phố Bình Thung 2 | ĐT.743A | Vàm Suối | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
26 | Châu Thới (nhánh 9) khu phố Bình Thung 2 | Châu Thới | Nhà bà Bùi Thị Năm (đầu thửa đất số 1625, tờ bản đồ 6) | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
27 | Đường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An | Bùi Thị Cội | Đông An (giáp ban điều hành khu phố Đông An) | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 |
28 | Đường Đông Thành đi Mỹ Phước - Tân Vạn | Đông Thành | Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.690,0 | 3.050,0 | 2.350,0 | 1.880,0 |
29 | Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 1) | Mỹ Phước - Tân Vạn | Công ty gỗ Tuấn Anh (đầu thửa đất số 1877, tờ bản đồ 6) | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
30 | Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 2) | Mỹ Phước - Tân Vạn | Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 1, cuối thửa đất số 464, 1873, tờ bản đồ 8) | 5.380,0 | 3.500,0 | 2.690,0 | 2.150,0 |
31 | Đường Nguyễn Thị Minh Khai đi nhà bà 6 Hảo | Nguyễn Thị Minh Khai | Nhà bà 6 Hảo | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 |
32 | Đường số 10 Khu phố Nội Hóa 2 | Đường ống nước thô | Giáp Khu công nghiệp Dapark | 4.690,0 | 3.050,0 | 2.350,0 | 1.880,0 |
33 | Đường Suối Cây Sao (02 tuyến song hành) | Nguyễn Thị Tươi | Ranh dự án KDC Dịch vụ Đông Bình Dương | 5.510,0 | 3.580,0 | 2.760,0 | 2.200,0 |
34 | Đường tổ 11 khu phố Trung Thắng (hẻm Vàm Suối) | Vàm Suối | Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2016, tờ bản đồ 4) | 5.190,0 | 3.370,0 | 2.600,0 | 2.080,0 |
35 | Đường tổ 15 | Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung | Đường khu phố Bình Thung 1 | 4.690,0 | 3.050,0 | 2.350,0 | 1.880,0 |
36 | Đường tổ 16 khu phố Tân An | Tân An (đầu thửa đất số 190 và 2403, tờ bản đồ 58) | Tổ 16 khu phố Tân An (cuối thửa đất số 191 và 192, tờ bản đồ 58) | 5.510,0 | 3.580,0 | 2.760,0 | 2.200,0 |
37 | Đường tổ 2, 4 khu phố Đông A | Sương Nguyệt Ánh | Huỳnh Tấn Phát | 5.510,0 | 3.580,0 | 2.760,0 | 2.200,0 |
38 | Đường tổ 5 khu phố Trung Thắng | ĐT.743A | Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1586, tờ bản đồ 16) | 5.820,0 | 3.780,0 | 2.910,0 | 2.330,0 |
39 | Đường tổ 7 khu phố Tân An | Quốc lộ 1K | Đường ống nước Hóa An - Thủ Đức | 5.510,0 | 3.580,0 | 2.760,0 | 2.200,0 |
40 | Đường tổ 9, 11 khu phố Đông Thành | Đỗ Tấn Phong (đầu thửa đất số 2124, tờ bản đồ 34) | Tổ 9, 11 khu phố Đông Thành (đầu thửa đất số 2304, tờ bản đồ 34) | 5.190,0 | 3.370,0 | 2.600,0 | 2.080,0 |
41 | Đường tổ 9B khu phố Chiêu Liêu | Vũng Thiện | Cuối thửa đất số 5663, tờ bản đồ 8 | 5.820,0 | 3.780,0 | 2.910,0 | 2.330,0 |
42 | Đường từ Hai Bà Trưng đến đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A | Hai Bà Trưng | Đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A | 4.690,0 | 3.050,0 | 2.350,0 | 1.880,0 |
43 | Đường từ Mạch Thị Liễu đi nhà ông Hai Thượng | Mạch Thị Liễu | Nhà ông Hai Thượng | 4.690,0 | 3.050,0 | 2.350,0 | 1.880,0 |
44 | Đường vào khu du lịch Hồ Bình An | ĐT.743A | Cổng khu du lịch Hồ Bình An | 5.320,0 | 3.460,0 | 2.660,0 | 2.130,0 |
Cổng khu du lịch Hồ Bình An | Cuối đường (đường cụt) | 4.880,0 | 3.170,0 | 2.440,0 | 1.950,0 | ||
45 | Hoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) | ĐT.743A | Công ty Châu Bảo Uyên | 5.320,0 | 3.460,0 | 2.660,0 | 2.130,0 |
Công ty Châu Bảo Uyên | Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng | 4.070,0 | 2.650,0 | 2.040,0 | 1.630,0 | ||
46 | Hồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới) | Bình Thung | Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.690,0 | 3.050,0 | 2.350,0 | 1.880,0 |
Mỹ Phước - Tân Vạn | Mỹ Phước - Tân Vạn nhánh 3, khu phố Bình Thung 2 | 5.630,0 | 3.660,0 | 2.820,0 | 2.250,0 | ||
47 | Huỳnh Thị Tươi/2 | Huỳnh Thị Tươi | Đường Cụm Văn Hóa (cuối thửa đất số 2482, tờ bản đồ 62 (E4)) | 6.130,0 | 3.980,0 | 3.070,0 | 2.450,0 |
48 | Khu phân lô của ông Trần Quốc Phú khu phố Nội Hóa 1 | Bà Huyện Thanh Quan (nhánh 3) khu phố Nội Hóa 1 | Cuối tuyến (cuối thửa đất số 2278, tờ bản đồ 41) | 6.130,0 | 3.980,0 | 3.070,0 | 2.450,0 |
49 | Khu phố Bình Thung 1 | ĐT.743A | Đường tổ 15 | 4.690,0 | 3.050,0 | 2.350,0 | 1.880,0 |
50 | Lồ Ồ (nhánh 4) khu phố Nội Hóa 1 | Lồ Ồ | Cuối tuyến (Công ty bia, đầu thửa đất số 2294, tờ bản đồ 34) | 6.010,0 | 3.910,0 | 3.010,0 | 2.400,0 |
51 | Lồ Ồ (nhánh 5) khu phố Nội Hóa 1 | Lồ Ồ | Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1659, tờ bản đồ 34) | 6.010,0 | 3.910,0 | 3.010,0 | 2.400,0 |
52 | Nguyễn Thái Học đi đường sắt | Nguyễn Thái Học | Đường sắt Bắc - Nam | 4.690,0 | 3.050,0 | 2.350,0 | 1.880,0 |
53 | Nguyễn Thị Tươi/11 | Nguyễn Thị Tươi | Thửa đất số 1064, tờ bản đồ 6 (B2.2) | 5.190,0 | 3.370,0 | 2.600,0 | 2.080,0 |
54 | Nguyễn Thị Tươi/12 (miếu họ Tống) | Nguyễn Thị Tươi | Cuối đường nhựa | 4.380,0 | 2.850,0 | 2.190,0 | 1.750,0 |
55 | Nguyễn Thị Tươi/6 | Nguyễn Thị Tươi | Mương nước (cuối thửa đất số 1450, tờ bản đồ 23) | 5.190,0 | 3.370,0 | 2.600,0 | 2.080,0 |
56 | Nguyễn Thị Tươi/9 | Nguyễn Thị Tươi | Thửa đất số 1632, tờ bản đồ 6 (B2.2) | 5.190,0 | 3.370,0 | 2.600,0 | 2.080,0 |
57 | Quốc lộ 1K (nhánh 17) khu phố Châu Thới | Quốc lộ 1K | Mỹ Phước - Tân Vạn | 6.130,0 | 3.980,0 | 3.070,0 | 2.450,0 |
58 | Suối Sệp (đường đi suối Sệp) | Quốc lộ 1K (nhà ông 5 Banh) | Giáp Công ty Khoáng sản đá 710 | 4.690,0 | 3.050,0 | 2.350,0 | 1.880,0 |
59 | Tân An (đường đi Nghĩa trang) | ĐT.743A | Đường ống nước thô | 5.940,0 | 3.860,0 | 2.970,0 | 2.380,0 |
Đường ống nước thô | Quốc lộ 1K | 5.940,0 | 3.860,0 | 2.970,0 | 2.380,0 | ||
60 | Tân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp) | Liên huyện | Đình Tân Hiệp | 5.320,0 | 3.460,0 | 2.660,0 | 2.130,0 |
61 | Tân Phước (Đường Bia Tưởng Niệm) | Mỹ Phước - Tân Vạn | Trần Quang Diệu/4 (đường Văn phòng khu phố Tân Phước) | 5.320,0 | 3.460,0 | 2.660,0 | 2.130,0 |
62 | Tân Phước/2 (Đường nhà ông Liêm) | Tân Phước | Nguyễn Thị Tươi | 5.000,0 | 3.250,0 | 2.500,0 | 2.000,0 |
63 | Tân Thiều (đường Văn phòng khu phố Tân Hiệp) | Liên huyện | Trương Văn Vĩnh | 5.320,0 | 3.460,0 | 2.660,0 | 2.130,0 |
64 | Thanh Niên (đường Cầu Thanh Niên) | Nguyễn Thị Minh Khai (Tân Bình - Tân Đông Hiệp) | Mỹ Phước - Tân Vạn | 5.320,0 | 3.460,0 | 2.660,0 | 2.130,0 |
65 | Trần Quang Diệu/12 (đường tổ 16 khu phố Tân Phước) | Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ) | Cuối đường nhựa | 4.690,0 | 3.050,0 | 2.350,0 | 1.880,0 |
66 | Trần Quang Diệu/4 (đường Văn phòng khu phố Tân Phước) | Nguyễn Thị Tươi | Trần Quang Diệu (đường Cây Gõ) | 5.320,0 | 3.460,0 | 2.660,0 | 2.130,0 |
67 | Trần Thị Xanh (đường đi khu chung cư Đông An) | ĐT.743A (đất ông Ngô Hiểu) | Khu dân cư Đông An | 6.260,0 | 4.070,0 | 3.130,0 | 2.500,0 |
68 | Trương Quyền (Đường bà 6 Niệm) | Bùi Thị Xuân (đường Dốc ông Thập) | Đường N3 KDC Biconsi | 5.320,0 | 3.460,0 | 2.660,0 | 2.130,0 |
69 | Trương Văn Vĩnh (đường nhà cô ba Lý) | Nguyễn Thị Tươi | Ranh Thái Hòa | 5.320,0 | 3.460,0 | 2.660,0 | 2.130,0 |
70 | Trương Văn Vĩnh/1 | Trương Văn Vĩnh (thửa đất số 1770, tờ bản đồ 7) | Khu nhà ở Hoàng Nam + cuối đường (thửa đất số 1479, tờ bản đồ 7) | 4.750,0 | 3.090,0 | 2.380,0 | 1.900,0 |
71 | Trương Văn Vĩnh/10 (Đường nội đồng Tân Hiệp) | Trương Văn Vĩnh | Đường nội bộ KDC | 4.690,0 | 3.050,0 | 2.350,0 | 1.880,0 |
72 | Trương Văn Vĩnh/4 | Trương Văn Vĩnh | Đầu thửa đất số 1769, tờ bản đồ 7 | 4.750,0 | 3.090,0 | 2.380,0 | 1.900,0 |
73 | Trương Văn Vĩnh/7 (Đường nhà ông út Mối) | Trương Văn Vĩnh | Tân Hiệp (Đường đi đình Tân Hiệp) | 4.070,0 | 2.650,0 | 2.040,0 | 1.630,0 |
74 | Trương Văn Vĩnh/8 (Đường nhà Ông 5 Em, Tân Hiệp) | Trương Văn Vĩnh | Cuối đường nhựa (đầu thửa đất số 1312, tờ bản đồ 8) | 4.070,0 | 2.650,0 | 2.040,0 | 1.630,0 |
75 | Vàm Suối (đường Ranh Bình An - Bình Thắng) | ĐT.743A | Mỹ Phước - Tân Vạn | 4.690,0 | 3.050,0 | 2.350,0 | 1.880,0 |
76 | Đường nội bộ còn lại trong các khu dân cư thực hiện chỉnh trang theo Nghị quyết số 35-NQ/TU ngày 23/12/2014 của Thành ủy thành phố Dĩ An | Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc phường Dĩ An | 5.000,0 | 3.250,0 | 2.500,0 | 2.000,0 | |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc phường Dĩ An | 4.690,0 | 3.050,0 | 2.350,0 | 1.880,0 | |||
Bề rộng mặt đường từ 6m trở lên thuộc các phường còn lại. | 4.380,0 | 2.850,0 | 2.190,0 | 1.750,0 | |||
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 6m thuộc các phường còn lại | 4.070,0 | 2.650,0 | 2.040,0 | 1.630,0 | |||
77 | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên | 5.680,0 | 3.690,0 | 2.840,0 | 2.270,0 | |
Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m | 5.090,0 | 3.310,0 | 2.550,0 | 2.040,0 | |||
78 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 5.000,0 | 3.250,0 | 2.500,0 | 2.000,0 | ||
79 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 4.690,0 | 3.050,0 | 2.350,0 | 1.880,0 | ||
80 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 4.690,0 | 3.050,0 | 2.350,0 | 1.880,0 | ||
81 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 | 4.380,0 | 2.850,0 | 2.190,0 | 1.750,0 | ||
82 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 4.690,0 | 3.050,0 | 2.350,0 | 1.880,0 | ||
83 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 4.380,0 | 2.850,0 | 2.190,0 | 1.750,0 | ||
84 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 4.380,0 | 2.850,0 | 2.190,0 | 1.750,0 | ||
85 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 2 | 4.070,0 | 2.650,0 | 2.040,0 | 1.630,0 | ||
86 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 4.380,0 | 2.850,0 | 2.190,0 | 1.750,0 | ||
87 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 4.070,0 | 2.650,0 | 2.040,0 | 1.630,0 | ||
88 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 4.070,0 | 2.650,0 | 2.040,0 | 1.630,0 | ||
89 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 3 | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 | ||
90 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 4.070,0 | 2.650,0 | 2.040,0 | 1.630,0 | ||
91 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 | ||
92 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 | ||
93 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 | 3.440,0 | 2.240,0 | 1.720,0 | 1.380,0 | ||
94 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) | 3.750,0 | 2.440,0 | 1.880,0 | 1.500,0 | ||
95 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) | 3.440,0 | 2.240,0 | 1.720,0 | 1.380,0 | ||
96 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) | 3.440,0 | 2.240,0 | 1.720,0 | 1.380,0 | ||
97 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 (đã phân loại, có tên trong các phụ lục) | 3.130,0 | 2.030,0 | 1.570,0 | 1.250,0 |